You are on page 1of 4

DANH MỤC BẾN KHÁCH NGANG SÔNG

- SÔNG: TRÀ LÝ-

Giấy phép mở
Vị trí bến bến PT hoạt động trong bến Người ĐKPT
S Báo
Số bằng,
T Tên bến hiệu Tổn Ghi
Cơ quan Số ĐKHC Số ĐKKT - CCCM,
T Km Bờ Địa danh Số bến g Họ Tên chú
QĐ số Đến hạn ngày cấp
1. Hậu 61 Phải Hiệp Hoà, Vũ 09) Sở GTVT TB1028 00394/16v17 Đào Văn 20530 Chu
Thượng Thư, TB 31/12/2016 065/ĐK 30/6/2017 Tình 30/4/2000 ng
PT
12k, 4t..m15 0978606965 H.
Ng. Trọng 0542-TB Trun
01 01 Thắng 30 18/12/2006 g
Ng.Trọng 0550-TB
Tam 1970 00672-NĐ
Đào Trọng 0504-NĐ cấp
Xuân 1958 18/12/2006
2. Hậu 61 Trái Bạch Đằng, 23 Sở GTVT 01 01 TB 1068 Trần Thanh 01386NĐ
Thượng Đông Hưng, TB 18/7/2016 034/ĐK Quân 1980 15/9/010
18/7/2019
8k, 0,3T. 01678537396
m6cv Trần Minh 01977/NĐ
00428/16v17 Cường 1982 cấp
30/6/2017 0944655099 13/6/2011
trung tâm
dạy nghề
Trung Hải

3. Hậu Trung 57 Phải Hiệp Hoà, Vũ 09 Sở GTVT 01 01 TB 1028 00335/15v17 Đào Trọng 0548-TB
Thư, TB 31/12/2017 065/DK 30/6/2017 Duyên 41 18/12/2006
12k, 4t.m15 Ng Trọng
Quyết
0987256569
Ng trọng
Thắng
4. Hậu Trung 57 Trái Bạch Đằng, 147 Sở GTVT 01 01 TB 1066 Nguyễn Đình 564 TB
Đông Hưng, TB Hiệu lực 00310/15v17
21/ĐK Phú 47 28/12/2006
30/4/2016 30/6/2016
8k; 0,3T M6 Nguyễn Đình 563/TB
Toan 1964 28/12/2006
1
5. Lạng 55 Phải Song Lãng, Vũ 151 Sở GTVT 01 01 TB 1015 Phạm Văn 20537
Thư, TB Hiệu lực 83/ĐK Chinh 49 3/4/2000
31/12/2015
12k, 0,5T 01642253967
m15cv Lê Quang 0552-TB
Liệu 1967 18/12/2006
01685611574
Đào Trọng
0553/TB
Hưng 1963
18/12/2006
6. Lạng 55 Trái Hồng Giang, 155 Sở GTVT 01 01 TB 1069 Nguyễn Văn 20528
Đông Hưng, TB Hiệu lực 22/ĐK Trác 57 29/8/1997
30/12/2017
9k, 0,3t . m6 Ng. Duy H3-24192/
Thoả 1978 NĐ SGTVT
00426/16v17 01679833752 cấp
30/6/2017
9/01/2007
Nguyễn Tiến 20629
Đạt 58 29/8/97
7. Hồng Minh 54 Phải Minh Lãng, Vũ 26 Sở GTVT 01 Nguyễn Văn 20504
Thư, TB Hiệu lực Quý-1973 6/1/1997
31/12/2020
0982505932
TTH
Nguyễn Đức 190006TB C 02
Phức đầu
8. Hồng Minh 54 Trái Hồng Giang, 27 Sở GTVT 01 01 TB 1070 Nguyễn Văn 20630 bến
Đông Hưng, TB Hiệu lực 63/ĐK Mùi-52 29/8/1997 01
31/12/2020 PT
12k, 1T . 00313/15v17 0169667968
m9cv 30/6/2017 Ng Văn 25992
Thảnh 1981 8/8/2005
0979009318
9. Bến Vực 53 Phải Phúc Thành, Vũ 29 Sở GTVt 01 01 TB 1071 00060/16v17 Trần Văn Ký H3.24150NĐ
Thư, TB Hiệu lực 70ĐK 29/01/2017 1980 11/6/2007
31/12/18
25k,3T. Trần V Sử 33 567-TB
m15cv 01674093778 28/12/2006
10. Bến Vực 53 Trái Đông Phú, Đông 15 Sở GTVT 01 01 TB 1150 00195/15v17 Ng. V Minh H3-24148nđ
Hưng, TB Hiệu lực 76/ĐK(29) 30/6/2017 35 11/6/2007
31/12/2018
20k, 5t; m15 0984522858
Bùi Đăng H3-24154nđ
Đôn 1966 11/6/2007

2
11. Đại Hội 48 Phải Phúc Thành, Vũ 30 Sở GTVT 01 01 TB 1031 Đoàn Ngọc 20507 TTH
Thư, TB Hiệu lực 72/ĐK Ngân 1965 6/1/1997 C 01
31/12/2018 00391/16V17 đầu
10k, 0,4T. 01238642565
30/6/2017 Đoàn Ngọc
bến
m6cv 20615 01
Vinh 1971 23/11/2000 PT
12. Hộ 1 47 Trái Đông Thọ, Đông 03 Sở GTVT 01 01 TB 1072 Nguyễn Đức 561-TB
Hưng, TB Hiệu lực 70/ĐK 00422/16V17 Hùng 1971 28/12/2006
01/6/2020
10k;0,3t. m6 30/6/2017 0936509023

13. Tìm 33 Phải Vũ Tây, Kiến 06 Sở GTVT 01 01 TB 1001 Trần Văn 20563
Xương, TB Hiệu lực 31/ĐK Hữu 1962 15/5/1997
31/12/2018
12k; 1T. 0912992210 21622
00399/16V17 Vũ Thị Gấm
TTH
m8cv 21622 C 02
30/6/2017 1974 Cấp đầu
02/01/2014 bến
01
PT
14. Tìm 33 Trái Đông Hoàng, 16 Sở GTVT 01 Bùi V Biên 21617 TB
Đông Hưng, TB Hiệu lực 1961
31/12/2018 01678541836
15. Bóng 31 Phải An Bình, Kiến 134 Sở GTVT 01 01 TB-1152 Nguyễn Văn 02409-NĐ Báo
Xương, TB Hiệu lực 86/ĐK(29) 00397/16V17 Nết 1952 02/7/2012 hiệu
31/12/2015
12k;0,5.m15 30/6/2017 hư
hỏng
16. Bóng 31 Trái Đông Thuỵ 23 Sở GTVT 01 01 TB 1078H Bùi Văn 20590 TB
Đông Hưng, TB Hiệu lực 08/ĐK Thìn 5/5/2000
31/12/18
10k, 1T. 54 20558-TB
m15cv Bùi Văn
Linh 1966
17. Liên Khê 23 Trái Thái Thành, 22 Sở GTVT 01 01 TB 1704 00388/16v17 Ng V Hiệp 01237-NĐ
Thái Thuỵ, TB Hiệu lực 00077/ĐK 30/6/2017 1964 03/5/2010
31/12/2018 01694533577
m15,10k;0,2
NGuyễn Văn 593 c
Biển 1980 01/02/03
18. Ngũ Thôn 20 Phải Hồng Thái, Kién 10 Sở GTVT 01 01 TB 1712 Ngô v. Chiến 0527-TB TTH
Xương, TB Hiệu lực 00387/16V17 C 01
78/ĐK 1967 9/11/2006
31/12/2018 30/6/2017 đầu
m15cv, 10 0973241967 bến
k+03.T 01
PT

3
19. Phố Dâu 08 Phải Đông Tra, Tiền 03 Sở GTVT 01 01 TB 1560 00731/15v17 Phạm Ngọc NB-16/K12
Hải, TB Hiệu lực 080/ĐK 31/12/2016 Kiện 1961
05/01/2018
10k,2T, 0982955657
m15cv Phạm Thế 02463_NĐ
Quỳnh
TB 1744 31/12/2017 01674653999
20. Hải Đô 01 Phải Đông Hải, Tiền 31 Sở GTVT 01 01 TB 1240 00334/16v17 Nguyễn Văn 20610 TTH
Hải, TB 31/12/2020 1162/ĐK 14/6/2017 Nghinh 50 16/6/2000 C 02
đầu
m15.12k;2T 0363665514 bến
Phạm Văn Sự 608-NĐ 01
1969 PT
01287362443 01023-NĐ
Phạm Văn Hải c03/3/2012
1959
01683349927
21. Hải Đô 01 Trái Thái Đô, Thái 12 Sở GTVT 01 Phạm Ngọc 20582
Thuỵ , TB Hiệu lực Thích 5/5/2000
31/12/2015
NG Xuân NB 0024
Thủy
0972295347

You might also like