You are on page 1of 4

DANH MỤC BẾN KHÁCH NGANG SÔNG

Sông Luộc
Vị trí bến Giấy phép mở bến Phương tiện Người điều khiển PT
Báo
Số bằng, Ghi
ST hiệ T.
ĐKHC Số ĐKKT - CCCM, chú
T Tên bến Km Bờ Địa danh Số Cơ quan QĐ u số Họ Tên
Số ĐK Đến hạn ngày cấp
1. Đào 59 Phải Canh Tân, Hưng 139 Sở GTVT TB 01 01 TB 1703 00324/15V17 Nguyễn Văn 01622-NĐ
Thành Hà, TB Hiệu lực TL 0076ĐK 30/6/2016 Chung 1968 Cấp
31/12/2015 12k, 0,5;m8 0964166573 13/12/2000

2. Đào 59 Trái Thuỵ Lôi, Tiên 05 Sở GTVT 01 01 HY 0310 00006/16s89 Đặng Văn 0523
Thành Lữ, HY HY HL 19/ĐK 22/08/2017 Miến 1962 Cấp
Hiệu lực 6k; 0,5T; 01689112262 21/8/2006
Đặng V Mùi
13/11/2017 M6CV 0522
1962
01668960996 Cấp
21/8/2006
3. Mai Xá 55,5 Phải Cộng Hoà, 08 Sở GTVT TB 02 01 TB 1048 00321/16V17 Khúc V.Nghì 0105NB
Hưng Hà, TB Hiệu lực 60/ĐK 30/6/2017 1961 10/9/1997
0978421597
31/12/2018 12k; 0,3T
M6CV Cao Đăng Chất 0003/NB
TTHC
c10/3/2014 02 đầu
trường DN bến 01
BQP PT

4. Mai Xá 55,5 Trái Minh Phượng, 002 Sở GTVT 01 Nguyễn Xuân 0571-TB
Tiên Lữ, HY (07) HY Hạ 1967 Cấp 22/3/07
30/12/2013 SĐT:
01677479116
5. Phan 54 Phải Hoà Tiến, Hưng 17 Sở GTVT TB 01 01 TB 1135 00320/15V17 Nguyễn Văn 0521-TB
Hà, TB Hiệu lực HL 61ĐK(29) 30/6/2017 Mên-57 21/8/2006
17/11/2018 12k;2T. Ng. Đức 0571-TB
M12CV Huỳnh 1975 21/8/2006
Nguyễn Văn
0576/TB c
Sinh 1954
22/3/2007
Nguyễn Văn
Nhâm
SĐT:
0968931283
6. Phan 54 Trái Tống Chân, Phù 01 Sở GTVT 01 01 HY 0549 00008/16S89 Đặng Trọng 0006/HY
Cừ, HY HY TL 321/ĐK 30/6/2017 Lộc -1968 Cấp
Hiệu lực 12k;2T, 01668324325 9/11/2006
31/12/2017 M15 CV Trần V Thái
1964
HY0001
Trần Văn PhảI
Cấp
1982 9/11/2006
NB- 0040
cấp
12/11/2013
7. Bến Nông 50 Phải Điệp Nông, 19 Sở GTVT 01 01 TB 1050 00322/16V17 Đặng Minh 609-NĐ cấp
Hưng Hà, TB Hiệu lực TL 62/ĐK 30/6/2017 Phượng 1973 11/4/2008
31/12/018 12k; 01T 0973366199
M12cv Đặng văn 19.00015T
Triệu
B
Cấp
09/10/2012
8. Bến Nông 50 Trái Tống Chân, Phù 02 Sở GTVT 01 01 HY- 0362 00007/16S89 Đào V Năm H3
Cừ, HY HY HL 29/ĐK 30/06/2017 1966 16389CĐS
Hiệu lực 12k;0,5T. 01653974089 16/11/2006
31/12/2018 M8CV Đào Văn Duy NB-0039
1986
cấp
0973481386
12/11/2013
9. (Fà) 47 Phải Điệp Nông, có 02 01 HY 0019 00660/16v17 Đào V Giang T2. 15496
La Tiến Hưng Hà, TB 139/ĐK 19/11/2017 36
50k, 44cv Dương V M2
Thành 35
Trần Đức
Rừng (quản lý)
01683030686
(Fà) 47 Trái Nguyên Hoà, 10/0 02 HY- 0162 00525/15v17 Phạm Thanh H2-15489
La Tiến Phù Cừ, HY 05 162/ĐK 14/9/2016 Bình 33 13/4/2004
Ng. Văn Mão 190070/T1
46 c 27/5/2009

Lê V Tuấn 44 1900120/
M2 c
Dương Văn 27/5/2009
Tuệ (quản lý)
01643150010
10. Tân Mỹ 45,5 Phải Quỳnh Ngọc, 02 Sở GTVT TB 01 01 TB- 1091 00138/16V17 Nguyễn Văn T3- 24161
Quỳnh Phụ, TB Hiệu lực 66/ĐK 30/6/2017 Cảnh 1960
31/12/2019 25k;5T. Vũ Văn Phóng 24072/
M35cv 01692506129 NĐ/T3 c
5/11/2007 TTH
Nguyễn Văn C 02
Điển
đầu
0919362989
bến
11. Tân Mỹ 45,5 Trái Nguyên Hoà, 04 Sở GTVT 01 Đặng Văn át H3003Đ
55 01
Phù Cừ, HY HY TL 3/12/1997
Đặng V Hát 36 PT
Hiệu lực H3 24077
30/06/2020 01656534910
Nguyễn V Mai H3 24074
1961

12. Trại 40 Phải Quỳnh Lâm, 157 Sở GTVT TB 02 01 TB- 1158 00028/17v17 Lê Đăng Pha H3-01820
Quỳnh Phụ, TB h 31/12/2017 83/ĐK 30/12/2017 1965
20k;5T, 0913152824
M20cv Vũ Văn Toàn 26643/T3/
NB c
1/10/2009
13. Trại 40 Trái Tiền Phong, 03 UBND h 02 Trịnh Văn H3- 26642
Thanh Miện, (07) h31/01/010 Phóng1976
HD 0987995822
14. Trại Vàng 33,5 Phải Quỳnh Hoàng 06 Sở GTVT TB TB-1158 00351/15v17 Nguyễn Văn 0063NB c
Quỳnh Phụ Thái 1/4/2018 83/ĐK 30/6/2016 Điệp 1975 03/3/2014
Bình 12ng+2T
15cv
Nguyễn Đức
TB 1754 30/6/2017
Ngôn
15. Rách 46 Phải Quỳnh Thọ, 14 Sở GTVT 02 01 TB 1098 00348/16V17 Nguyễn Đăng TB 0560 TTH
Quỳnh Phụ, TB Hiệu lực 42/ĐK 30/6/2017 Quang -1964 28/12/06 C 02
31/12/2017 12k; 0,3T; 0986204866 đầu
M12cv bến
16. Rách 26 Trái Hồng Phong, 01 Sở GTVT 01 01 Ng. Văn 559TB 01
Ninh Giang, HD 6/8/010 Quyến 1954 28/12/06 PT
03203769292
17. An Đồng 26 Phải An Đồng, 41 Sở GTVT 01 01 TB 1099 00017/17V17 Lê văn 27611NB TTH
Quỳnh Phụ, TB 31/12/2015 39/ĐK 19/11/2017 Chương H3-709 C 02
25k; 6T 0903269973 05/10/2004 đầu
40 cv Trần Văn Năm bến
18. An Đồng 24 Trái Hiệp Lực, Ninh 01 Sở GTVT h 01 Bui Huy Tươi T3- 719 01
Giang, HD (07) 17/5/2018 1963 PT
Nguyễn Khẵc T3-719 c
Sỹ 1957 15/10/2006
Cục
ĐTNĐVN
19. An Khê 21,5 Phải An Khê, Quỳnh 18 Sở GTVT 02 01 TB 1095 00354/16V17 Nguyễn Duy H3 26483 02
Phụ, TB h 01/01/2019 45/ĐK 30/06/2017 Tài đầu
40k;12T;01 0939969914 bến
oto 2,5T Lê Đình Đài H3 cùng
1962
M50cv. 26480/NB xã
0986985318

You might also like