You are on page 1of 3

DANH MỤC BẾN KHÁCH NGANG SÔNG

SÔNG: HOÁ

Giấy phép mở
S Vị trí bến bến Phương tiện hoạt động tại bến Người ĐKPT
Báo
T Tên bến hiệu Số bằng, Ghi
T Km Bờ Địa danh Số Cơ quan bến T. ĐKHC- Số Số ĐKKT - Họ tên CCCM chú
QĐ số ĐK Đến hạn ngày cấp
1. An Khê 34.7 Phải An Khê, Quỳnh 25 Sở GTVT 01 01 TB 1120 00011/16v17 Lê Đắc Nhĩ NĐ 585 TTHC
( Nhống) Phụ, TB h28/2/2019 TL 1061/ĐK 30/6/2016 1957 25/9/07 01 đầu
12k;3T. 01669312445 bến 01
M15cv PT
An Khê 34.7 Trái Thắng Thuỷ,
( Nhống) Vĩnh Bảo, HP
2. Nô Đông 33,1 Phải Vĩnh Long, Vĩnh TTHC
Bảo, HP 01 đầu
bến 01
Nô Đông 33,1 Trái Vĩnh Long, Vĩnh 01 UBND H 01 01 HP 2294 00262/15S15 Nguyễn Văn 0062NB PT
Bảo, HP Hiệu lực 2089/ĐK 23/8/2016 Trọng 1984 cấp
28/06/2012
20k. 0,5T. 01695979272 03/3/2014
15cv
3. Hiệp Hoà 31,1 Phải An Đồng, Quỳnh 169 Sở GTVT 01 Bùi Duy Tân 1472 NĐ
( Đào xá) Phụ, TB 31/12/2015 1968

4. Hiệp Hoà 31,1 Trái Hiệp Hoà, Vĩnh 03 UBND H 01 HP 3143 00300/15s15 Đào Xuân 5566
( Đào xá) Bảo, HP 17/9/2015 2887ĐK 21/8/2016 Ninh 1950 17/8/2000
12k; 02t. 01664261073
m15
5. An Thanh 22,7 Phải An Thanh, 24 Sở GTVT 01 01 TB - 1152 Cheo tay Đoàn Văn NB 0087 TTHC
Quỳnh Phụ, TB TB hiệu lực 1020/Đk Điềm cấp12/11/ 01 đầu
31/4/2018 bến 01
6k 01657789687 2013
An Thanh 22,7 Trái An Hoà, Vĩnh PT
Bảo, HP

6. Lác 21,9 Phải An Mỹ, Quỳnh TTHC


Phụ, TB 01 đầu
bến 01
Lác 21,9 Trái Tiền Phong, Vĩnh 01 UBND H 02 01 HP 2595H PT Keo Tay Lê Văn Việt 5563 PT
Bảo, HP h 2417/ĐK 1976 17/8/2000
24/01/2015
5k; 0,1T
7. Tiền Phong 19,6 Phải An Mỹ, Quỳnh TTHC
Phụ, TB 01 đầu
Tiền Phong 19,6 Trái Tiền Phong, Vĩnh 04 UBND H 0 01 HP 2591H PT Keo Tay Lê Văn Kỹ 17/8/2000 bến 01
Bảo, HP Hiệu lực 2415/ĐK 1966 03180 PT
17/9/2015
10k; 0,5T Phạm Văn 02001 cấp
Duy 13/6/2011
01642395496
8. Phần 19,1 Phải An Mỹ, Quỳnh TTHC
Thượng Phụ, TB 01 đầu
Phần 19,1 Trái Vĩnh Phong, 02 UBND H 1 HP 2581H PT Keo Tay Ph. V Lụa- 5561 bến 01
Thượng Vĩnh Bảo, HP h 2416ĐK(29) 1961 17/8/2000 PT
12/02/016
5k; 01t 01669636158

9. Bến Hệ 16 Phải Thuỵ Ninh, Thái 31 Sở GTVT 02 01 TB 1058 PT Keo Tay Hà Văn 5565
Thuỵ, TB h 04/ĐK Quảng1980 17/8/2000 TTHC
31/12/2018 01 đầu
12k, 1t
10. Bến Hệ 16 Trái Vĩnh Phong, 01 Ph Hữu Kết 20571 bến 01
Vĩnh Bảo, HP 1947 PT
5/5/2000
01678776100

11. Thu Cúc 13,4 Phải Thuỵ Hưng, Thái 133 Sở GTVT 01 01 TB 1063 PT Keo Tay Ng. Ngọc 20616 TTHC
Thuỵ, TB TB hiệu lực 08/ĐK Biên 1974 22/12/204 01 đầu
31/12/015 bến 01
12k.1T Vũ Đăng Uất 20631
1963 PT
01675618038
Thu Cúc 13,4 Trái Cống Hiến, Vĩnh 01
Bảo, HP
12. Cõi 11,3 Phải Thuỵ Việt, Thái Sở GTVT 01 01 TB- 1057 PT Keo Tay Nguyễn Đức 20573 TTHC
Thuỵ, TB 164 Hiệu lực 02/ĐK (29) Pháp 1965 5/5/2000 01 đầu
31/12/2015 bến 01
12k Lê Q. Tuấn 20576
50 5/5/2000 PT
0974609150
Cõi 11,3 Trái Cao Minh, Vĩnh
Bảo, HP
13. Bến Bầu 1,2 Phải Thuỵ Dũng, Thái 158 Sở GTVT 01 01 TB –1159 023380 hiệu Ng. Bá Vụ 50 NB 0197 TTHC
Thuỵ, TB Hiệu lực 074/ĐK lực 01 đầu
31/12/017 bến 01
12k; 30/6/2016 Đỗ V. Bay NB 0198
0,2t .15cv 1965 PT
0976649413
14. Bến Bầu 1,2 Trái

You might also like