You are on page 1of 12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA NÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN - HỌC KỲ 1- 2020-2021


VÀ KẾT QUẢ XÉT MIỄN & CÔNG NHẬN ĐIỂM HỌC PHẦN
(Đính kèm Biên bản số /BB-KNN ngày tháng năm 2021)
về xét miễn và công nhận điểm học phần của khoa Khoa Nông nghiệp)

CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN


TT MSSV Họ Tên Mã HP Tên chứng chỉ Điểm Ghi chú
1 B1504981 Phan Anh Phụng CC013 CC - UDCNTT_CB M
2 B1806066 Nguyễn Thị Kim Khoa CC013 CC - UDCNTT_CB M
3 B1710168 Lê Thị Trúc Hà CC013 CC - UDCNTT_CB M
4 B1607155 Lê Xuân Bách CC013 CC - UDCNTT_CB M
5 B1707037 Trần Thủy Ngân CC013 CC - UDCNTT_CB M
6 B1707075 Nguyễn Thị Tú Trinh CC013 CC - UDCNTT_CB M
7 B1809765 Hồ Thị Mỹ Huyền CC013 CC - UDCNTT_CB M
8 B1800569 Lê Thị Ngọc Trân CC013 CC - UDCNTT_CB M
9 B1800518 Nguyễn Thị Hồng Nhung CC013 CC - UDCNTT_CB M
10 B1800595 Lê Thị Tường Vy CC013 CC - UDCNTT_CB M
11 B1910760 Nguyễn Thị Kim Quyên CC013 CC - UDCNTT_CB M
12 B1910771 Võ Thị Minh Thư CC013 CC - UDCNTT_CB M
13 B1910786 Nguyễn Hồng Việt CC013 CC - UDCNTT_CB M
14 B1800424 Lâm Nguyễn Phương Vy CC013 CC - UDCNTT_CB M
15 B1809815 Hồ Thị Ngọc Thảo CC013 CC - UDCNTT_CB M
16 B1809817 Trần Thị Việt Thảo CC013 CC - UDCNTT_CB M
17 B1905246 Trần Nghĩa Trình Du CC013 CC - UDCNTT_CB M
18 B1809785 Nguyễn Thị Phương Mai CC013 CC - UDCNTT_CB M
19 B1809833 Lê Nguyễn Thị Tuyết Trinh CC013 CC - UDCNTT_CB M
20 B1809734 Đặng Hoàng Trúc Anh CC013 CC - UDCNTT_CB M
21 B1700381 Lê Văn Ngọc Đồng CC013 CC - UDCNTT_CB M
22 B1608972 Phạm Hà Linh CC013 CC - UDCNTT_CB M
23 B1804707 Võ Thị Phương Thảo CC013 CC - UDCNTT_CB M
24 B1809767 Nông Thị Thanh Hương CC013 CC - UDCNTT_CB M
25 B1804479 Thái Thanh Duy CC013 CC - UDCNTT_CB M
26 B1804705 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh CC013 CC - UDCNTT_CB M
27 B1708838 Nguyễn Thanh Tân CC013 CC - UDCNTT_CB M
28 B1910785 Trần Hải Vân CC013 CC - UDCNTT_CB M
29 B1607199 Lê Hoàng Phúc CC013 CC - UDCNTT_CB M
30 B1906828 Nguyễn Tấn Hưng CC013 CC - UDCNTT_CB M
31 B1800417 Lâm Thị Cát Tường CC013 CC - UDCNTT_CB M
32 B1800416 Nguyễn Thanh Tùng CC013 CC - UDCNTT_CB M
33 B1708837 Mã Ngân Tâm CC013 CC - UDCNTT_CB M
34 B1404927 Trần Ngọc Phương Thanh CC013 CC - UDCNTT_CB M
35 B1707055 Trần Trường Tánh CC013 CC - UDCNTT_CB M
36 B1709753 Lê Trí Linh CC013 CC - UDCNTT_CB M
37
38
39
40 CC013 CC - UDCNTT_CB M
CHỨNG NHẬN HOÀN THÀNH ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN
TT MSSV Họ Tên Mã HP Tên chứng chỉ Điểm Ghi chú
1 B1809849 Lê Nguyễn Thị Như Ý CC014 CN - UDCNTT_CB M
2 B1912876 Nguyễn Ngọc Linh CC014 CN - UDCNTT_CB M
3 B1708841 Nguyễn Thị Cẩm Tiên CC014 CN - UDCNTT_CB M
4 B1710292 Trương Tấn Sang CC014 CN - UDCNTT_CB M
5 B1708839 Đoàn Thị Minh Thùy CC014 CN - UDCNTT_CB M
6 B1708842 Lê Thị Ngọc Trâm CC014 CN - UDCNTT_CB M
7 B1700430 Dư Bửu Thư CC014 CN - UDCNTT_CB M
8 B1809844 Lê Phương Uyên CC014 CN - UDCNTT_CB M
9 B1703896 Hoa Trà Thắng CC014 CN - UDCNTT_CB M
10 B1809840 Ngô Nguyễn Cẩm Tuyết CC014 CN - UDCNTT_CB M
11 B1710291 Nguyễn Thị Yến Nhi CC014 CN - UDCNTT_CB M
12 B1700486 Phan Phạm Thanh Nhi CC014 CN - UDCNTT_CB M
13 B1700367 Dương Văn An CC014 CN - UDCNTT_CB M
14 B1604391 Nguyễn Quốc Anh CC014 CN - UDCNTT_CB M
15 B1809821 Đào Quang Thịnh CC014 CN - UDCNTT_CB M
16 B1709762 Lê Thị Kiều Tiên CC014 CN - UDCNTT_CB M
17 B1710296 Đặng Phương Trâm CC014 CN - UDCNTT_CB M
18 B1905144 Nguyễn Trung Tính CC014 CN - UDCNTT_CB M
19 B1809762 Nguyễn Lê Đức Huy CC014 CN - UDCNTT_CB M
20 B1812850 Nguyễn Phạm Ngọc Diệp CC014 CN - UDCNTT_CB M
21 B1708828 Nguyễn Thị Kiều Loan CC014 CN - UDCNTT_CB M
22 B1308868 Lê Vũ Linh CC014 CN - UDCNTT_CB M
23 CC014 CN - UDCNTT_CB M
24 CC014 CN - UDCNTT_CB M
25 CC014 CN - UDCNTT_CB M
26 CC014 CN - UDCNTT_CB M
27 CC014 CN - UDCNTT_CB M
CHỨNG CHỈ ANH VĂN
TT MSSV Họ Tên Mã HP Tên chứng chỉ Điểm Ghi chú
1 B1600151 Nguyễn Tiến Đạt CC001 A - Tiếng Anh M
2 B1705729 Trần Thị Bích Thủy CC001 A - Tiếng Anh M
3 B1811862 Nguyễn Thị Hồng Yến CC001 A - Tiếng Anh M
4 B1811861 Nguyễn Thị Mỷ Xuyên CC001 A - Tiếng Anh M
5 B1806012 Đặng Minh Thông CC001 A - Tiếng Anh M
6 B1805986 Phạm Thị Kim Ngân CC001 A - Tiếng Anh M
7 B1804071 Hồ Minh Hòa CC001 A - Tiếng Anh M
8 B1804114 Tô Đại Nhân CC001 A - Tiếng Anh M
9 B1703610 Nguyễn Đăng Khoa CC001 A - Tiếng Anh M
10 B1811691 Trịnh Minh Ngọc CC001 A - Tiếng Anh M
11 B1811718 Nguyễn Đặng Ngọc Tỷ CC001 A - Tiếng Anh M
12 B1811677 Lâm Quang Huy CC001 A - Tiếng Anh M
13 B1800111 Cao Thanh Nhã CC001 A - Tiếng Anh M
14 B1804692 Trần Tiến Nhân CC001 A - Tiếng Anh M
15 B1811699 Trần Thị Kim Phụng CC001 A - Tiếng Anh M
16 B1805971 Phan Tấn Hữu CC001 A - Tiếng Anh M
17 B1801193 Ngô Mỹ Quyên CC001 A - Tiếng Anh M
18 B1806020 Võ Ngọc Kim Trân CC001 A - Tiếng Anh M
19 B1804670 Trần Lưu Tuấn Khang CC001 A - Tiếng Anh M
20 B1800373 Nguyễn Hữu Thành CC001 A - Tiếng Anh M
21 B1804231 Nguyễn Hoàng Minh CC001 A - Tiếng Anh M
22 B1801209 Huỳnh Nhã Văn CC001 A - Tiếng Anh M
23 B1809844 Lê Phương Uyên CC001 A - Tiếng Anh M
24 B1801178 Nguyễn Tô Thanh Liêm CC001 A - Tiếng Anh M
25 B1801108 Nguyễn Thị Hiền Diệu CC001 A - Tiếng Anh M
26 B1809765 Hồ Thị Mỹ Huyền CC001 A - Tiếng Anh M
27 B1705723 Đỗ Tô Nhật Phương CC001 A - Tiếng Anh M
28 B1700145 Đồng Vũ Phi Nhung CC001 A - Tiếng Anh M
29 B1800406 Lý Thị Mộng Trinh CC001 A - Tiếng Anh M
30 B1801172 Võ Thị Cẩm Hường CC001 A - Tiếng Anh M
31 B1809815 Hồ Thị Ngọc Thảo CC001 A - Tiếng Anh M
32 B1804292 Nguyễn Thái Quốc Trung CC001 A - Tiếng Anh M
33 B1800299 Lưu Đức Hòa CC001 A - Tiếng Anh M
34 B1701022 Phạm Võ Cát Tường CC001 A - Tiếng Anh M
35 B1809785 Nguyễn Thị Phương Mai CC001 A - Tiếng Anh M
36 B1809734 Đặng Hoàng Trúc Anh CC001 A - Tiếng Anh M
37 B1700270 Nguyễn Thị Bảo Trân CC001 A - Tiếng Anh M
38 B1703657 Đồng Minh Thái CC001 A - Tiếng Anh M
39 B1703503 Nguyễn Văn Nhựt Minh CC001 A - Tiếng Anh M
40 B1900150 Trịnh Thảo Vân CC009 TOEIC 590 M
41 B1801138 Lê Thị Hồng Phương CC009 TOEIC 480 M
42 B1804302 Nguyễn Lê Thùy Vy CC009 TOEIC 430 M
43 B1708839 ĐoànThị Minh Thùy CC009 TOEIC 410 M
44 B1705699 Nguyễn Cao Kỳ Duyên CC009 TOEIC 470 M
45 B1705719 Nguyễn Thị Tuyết Nhi CC009 TOEIC 420 M
46 B1611161 Võ Ngọc Lễ CC009 TOEIC 445 M
47 B1703634 Lê Huỳnh Hiếu Nhân CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
48 B1703613 Nguyễn Thị Lel CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
49 B1705675 Neáng Srây Niếs CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
50 B1700194 Dương Thị Phương Châu CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
51 B1904949 Nguyễn Thúy Vy CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
52 B1904923 Nguyễn Thị Minh Thư CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
53 B1904926 Nguyễn Thị Mỷ Tiên CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
54 B1809736 Nguyễn Thị Kim Anh CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
55 B1804494 Trần Phú Hưng CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
56 B1804480 Nguyễn Dương CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
57 B1804294 Vũ Thanh Trường CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
58 B1801112 Nguyễn Thanh Dự CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
59 B1800528 Trần Vũ Phong CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
60 B1804137 Nguyễn Hữu Tân CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
61 B1811821 Trần Lê Trung Khánh CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
62 B1811808 Nguyễn Tấn Đạt CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
63 B1701055 Phan Đình Nhẫn CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
64 B1800354 Nguyễn Tường Oanh CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
65 B1800412 Tăng Ánh Tuyết CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
66 B1801117 Nguyễn Thị Cẩm Huệ CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
67 B1804641 Trần Thị Tường Vy CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
68 B1804481 Trần Gia Đạt CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
69 B1811818 Trần Quốc Hưng CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
70 B1703769 Phạm Thị Tố Lam CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
71 B1804568 Trần Công Định CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
72 B1804635 Trần Thanh Tuấn CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
73 B1900651 Trần Thị Bích Vân CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
74 B1808085 Nguyễn Thị Ngọc Trâm CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
75 B1808066 Đỗ Hồng Ngưng CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
76 B1703493 Lâm Tuấn Kiệt CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
77 B1506288 Lê Thị Thanh Ngân CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
78 B1703646 Nguyễn Hoàng Phúc CC007 B2 - Tiếng Anh M ĐHCT
79 B1703575 Nguyễn Thanh Bình CC007 B2 - Tiếng Anh M ĐHCT
80 B1703628 Lê Thị Huỳnh Ngân CC007 B2 - Tiếng Anh M ĐHCT
81 B1703621 Nguyễn Hồ Quang Minh CC007 B2 - Tiếng Anh M ĐHCT
82 B1800415 Cái Văn Tú CC007 B2 - Tiếng Anh M ĐHCT
83 B1800563 Nguyễn Thanh Toàn CC007 B2 - Tiếng Anh M ĐHCT
84 B1703664 Kha Thanh Thư CC005 C - Tiếng Anh M ĐHCT
85 B1804595 Đặng Thị Trúc Mai CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
86 B1800438 Nguyễn Thị Hoàn Châu CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
87 B1707033 Trần Lê Thái Minh CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
88 B1804691 Danh Quốc Nhân CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
89 B1804693 Trương Thị Huyền Nhi CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
90 B1804667 Lê Quốc Hưng CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
91 B1804708 Nguyễn Văn Thắng CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
92 B1804535 Trần Anh Thắng CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
93 B1804531 Cao Huỳnh Thanh CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
94 B1709734 Nguyễn Anh Hào CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
95 B1804721 Trần Lam Trường CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
96 B1504981 Phan Anh Phụng CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
97 B1600148 Nguyễn Hoàng Dũng CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
98 B1604126 Đỗ Hồng Phúc CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
99 B1600137 Võ Thị Thúy An CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
100 B1700381 Lê Văn Ngọc Đồng CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
101 B1608972 Phạm Hà Linh CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
102 B1608837 Nguyễn Thị Thu Dung CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
103 B1708659 Võ Quang Thái CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
104 B1703481 Lý Kim Huệ CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
105 B1708771 Phan Thu Ngân CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
106 B1608904 Huỳnh Thị Hằng CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
107 B1601137 Lê Thị Mỹ Duyên CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
108 B1709908 Trần Hiếu Hiền CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
109 B1703922 Ngô Trọng Hiếu CC004 B1 - Tiếng Anh M ĐHCT
110 B1600148 Nguyễn Hoàng Dũng CC002 Bậc 2 - Tiếng Anh M ĐHCT
111 B1707046 Thái Thiện Phú CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
112 B1703658 Nguyễn Chí Thành CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
113 B1700120 Trần Chương Khải CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
114 C1800358 Nguyễn Hữu Duy CC001 A - Tiếng Anh M
115 B1705734 Trần Quang Trung CC001 A - Tiếng Anh M
116 B1705709 Dương Vĩ Khang CC001 A - Tiếng Anh M
117 B1705665 Danh Thành Lễ CC001 A - Tiếng Anh M
118 B1701074 Trần Thanh Thùy CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
119 B1701051 Nguyễn Thị Kim Ngân CC002 A2 - Tiếng Anh M ĐHCT
120 B1700993 Nguyễn Tấn Công Lý CC001 A - Tiếng Anh M
121 B1703830 Nguyễn Huỳnh Cao Quí CC001 A - Tiếng Anh M
122
123
CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC QP-AN
TT MSSV Họ tên Mã Tên chứng chỉ Điểm Ghi chú
1 C1800381 Lý Quang Minh CC016 CC-GDQP_AN M
2 B2006926 Nguyễn Hà Đinh Hương CC016 CC-GDQP_AN M
3
4
5
XÉT MIỄN BẢO LƯU HỌC PHẦN
TT MSSV Họ tên Mã Tên môn học Điểm Ghi chú

XÉT TƯƠNG ĐƯƠNG HỌC PHẦN


TT MSSV Họ tên HP CTĐT HP TĐ Ghi chú
NN169
1 B1606499 Ngô Minh Gia Phước NS104 2TC
3TC
NS231
2 B1800339 Phan Trí Nguyên NS107 3TC
3TC
TN033
NN001 1TC
1TC
TN034
NN002 2TC
2TC

3 B1307105 Lê Huỳnh Đức


XH024
3 B1307105 Lê Huỳnh Đức NN082 3TC
3TC
XH025
NN083 3TC
3TC
TN059
TN007 3TC
3TC
NN100
4 C1800382 Nguyễn Trí Thông KN001 2TC
2T
NS231
5 B1700224 Nguyễn Thanh Nam NS107 3TC
3TC
NS231
6 B1700101 Trần Nguyễn Bảo Châu NS107 3TC
3TC
MT153
NN111 2TC
2TC
7 B1412038 Lâm Hoàng Trí
NN169
NN172 3TC
3TC
MT153
NN111 2TC
2TC
8 B1412016 Nguyễn Thanh Phúc
NN169
NN172 3TC
3TC
NN172 3TC NN169
3TC
TN042
9 B1506822 Nguyễn Lâm Quỳnh TN028 2TC
2TC
TN043
TN030 1TC
1TC
NN153
NN169 3TC
2TC
10 B1509046 Dương Thành Huân
NN165
NN111 2TC
2TC
NS232
11 B1808112 Trần Thị Bích Liên NS110 2TC
2TC
NS232
12 B1808062 Vũ Lê Tuyết Nga NS110 2TC
2TC
NN100
13 B1600571 Nguyễn Văn Hùng KN001 2TC
2TC
sai MSSV

Nhập 8/1/2021
Nhập 14/1/2022
sai MSSV
Nhập ngày 14/01/2021
sai MSSV
Sai MSSV
Nhập 8/1/2021

Nhập ngày 14/01/2021

Nhập ngày 14/01/2021


Nhập 08/1/2021

Nhập ngày 14/01/2021

You might also like