You are on page 1of 281

Người lập chương trình: CÔNG TỬ BÁNH MẬT

Đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&T


Địa chỉ: CỬA HÀNG 92 CÁT DÀI
MST

Kỳ kế toán năm, bắt đầu từ ngày 1/1/2012


Chọn kỳ báo cáo Từ ngày 1/1/2012 đến ngày 12/31/2012

Nhập số đầu kỳ Vật tư, hàng hoá Nhật ký Nhập - Xuất

Phiếu Nhập - Xuất In sổ Sổ chi tiết vật tư, HH


In Phiếu
Thẻ kho Nhập - Xuất Tồn

Ngày lập báo cáo 12/31/2012


DANH MỤC VẬT TƯ

Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
1 hoa150 Hoa 150 hoa vải Cành 31 150,000
###
2 hoa120 Hoa 120 hoa vải Cành 17 120,000
###
3 giada Giá để ảnh 500 trang trí chiếc 6 500,000
###
4 coixg Cối xay gió 1000 phụ kiện chụp ảnh chiếc 1 1,000,000
###
5 botrong Bộ trống 4000 phụ kiện chụp ảnh bộ 1 4,000,000
###
6 channen Chân nến 3000 phụ kiện chụp ảnh Cái 2 3,000,000
###
7 ken400 Kèn 400 phụ kiện chụp ảnh Cái 1 400,000
###
8 dviolon Đàn violon 600 phụ kiện chụp ảnh chiếc 11 600,000
###
9 dangita Đàn ghi ta 600 phụ kiện chụp ảnh Cái 6 600,000
###
10 vali800 Va li 800 phụ kiện chụp ảnh Cái 3 800,000
###
11 vali600 Va li 600 phụ kiện chụp ảnh Cái 3 600,000
###
12 vali400 Va lo 400 phụ kiện chụp ảnh Cái 2 400,000
###
13 bklcd Bộ kèn loa cổ điển 2000 phụ kiện chụp ảnh Bộ 1 2,000,000
###
14 xauqm Xâu quả mật 20 phụ kiện chụp ảnh xâu 79 20,000
###
15 coptd2200 Cốp trang điểm 2200 trang điểm Chiếc 2 2,200,000
###
16 aovec350 Áo véc 350 trang phục chú rể cái 3 350,000
###
17 somi200 Áo sơ mi 200 trang phục chú rể cái 3 200,000
###
18 aogile Áo gi lê 130 trang phục chú rể cái 2 130,000
###
19 xedap2000 Xe đạp 2000 đạo cụ chụp ảnh Chiếc 3 2,000,000
###
20 vec1200 Véc V3412 trang phục chú rể bộ 130 1,200,000
###
21 vec600 Véc V3206 trang phục chú rể bộ 20 600,000
###
22 hoalt Hoa lưới thép 120 trang trí bông 59 120,000
###
23 goitim Gối tim 200 phụ kiện chụp ảnh chiếc 1 200,000
###
24 goimoi Gối môi 150 phụ kiện chụp ảnh chiếc 11 150,000
###
25 thatlung Thắt lưng50 phụ kiện Chiếc 61 50,000
###
26 cavat Cà vạt 40 phụ kiện Chiếc 19 40,000
###
27 quann300 Quần nam 300 trang phục chú rể Chiếc 149 300,000
###
28 somi220 Áo sơ mi 220 trang phục chú rể Cái 5 220,000
###
29 vongco80 Vòng cổ 80 trang sức Chiếc 53 80,000
###
30 vongco60 Vòng cổ 60 trang sức Chiếc 79 60,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
31 vongco120 Vòng cổ 120 trang sức Chiếc 52 120,000
###
32 vongco200 Vòng cổ 200 trang sức Chiếc 17 200,000
###
33 vongco150 Vòng cổ 150 trang sức Chiếc 14 150,000
###
34 vongco90 Vòng cổ 90 trang sức Chiếc 2 90,000
###
35 vongco180 Vòng cổ 180 trang sức Chiếc 5 180,000
###
36 vongco250 Vòng cổ 250 trang sức Chiếc 36 250,000
###
37 vongco300 Vòng cổ 300 trang sức Chiếc 19 300,000
###
38 vongco350 Vòng cổ 350 trang sức Chiếc 4 350,000
###
39 miduoi80 Mi dưới 80 trang điểm hộp 69 80,000
###
40 luocdroi Lược đánh rối 30 làm tóc Chiếc 123 30,000
###
41 mongtay Móng tay giả 35 trang điểm hộp 290 35,000
###
42 vongco500 Vòng cổ 500 trang sức Chiếc 4 500,000
###
43 gangtay35 Găng tay 35 phụ kiện váy cưới Đôi 175 35,000
###
44 gangtay60 Găng tay 60 phụ kiện váy cưới Đôi 23 60,000
###
45 gangtay30 Găng tay 30 phụ kiện váy cưới Đôi 52 30,000
###
46 gangluoi20 Găng tay lưới 20 phụ kiện váy cưới Đôi 2 20,000
###
47 gangren20 Găng tay ren 20 phụ kiện váy cưới Đôi 116 20,000
###
48 gangren16 Găng tay ren 16 phụ kiện váy cưới Đôi 6 16,000
###
49 khan120 Khăn 120 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 11 120,000
###
50 khan70 Khăn 70 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 45 70,000
###
51 taiphone Tai phone 60 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 18 60,000
###
52 gaubong Gấu bông 200 phụ kiện chụp ảnh Đôi 9 200,000
###
53 vongco1300 Vòng cổ 1300 trang sức Bộ 6 130,000
###
54 vongcolua Vòng cổ lụa 150 trang sức Chiếc 4 150,000
###
55 gangtayda Găng tay đá 200 trang sức Chiếc 24 200,000
###
56 docai150 Đồ cài 150 trang điểm Chiếc 27 150,000
###
57 docai200 Đồ cài 200 trang điểm Chiếc 73 200,000
###
58 docai150 Đồ cài 150 trang điểm Chiếc 63 150,000
###
59 docai120 Đồ cài 120 trang điểm Chiếc 92 120,000
###
60 docai90 Đồ cài 90 trang điểm Chiếc 7 90,000
###
61 docai100 Đồ cài 100 trang điểm Chiếc 1 100,000
###
62 docai60 Đồ cài 60 trang điểm Chiếc 31 60,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
63 vongtay150 Vòng tay 150 trang sức Chiếc 10 150,000
###
64 nhan80 Nhẫn 80 trang sức Chiếc 32 80,000
###
65 buomnho Bướm nhỏ 10 trang trí Con 54 10,000
###
66 buomto Bướm to 15 trang trí Con 46 15,000
###
67 mdcd Mặt dây chuyền đôi 200 trang sức Đôi 55 200,000
###
68 bodance Bộ dance 600 trang phục chụp ảnh Bộ 14 600,000
###
69 tuixach Túi xách lưới 150 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 10 150,000
###
70 vinu Ví nữ 250 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 43 250,000
###
71 hoa60 Hoa 60 phụ kiện chụp ảnh Bông 77 60,000
###
72 hoa30 Hoa 30 phụ kiện chụp ảnh Bông 8 30,000
###
73 khuyentcd Khuyên tai cổ điển 50 phụ kiện cô dâu Đôi 9 50,000
###
74 gangtcd Găng tay cổ điển 60 phụ kiện cô dâu Chiếc 2 60,000
###
75 dccd300 Đồ cài cổ điển 300 phụ kiện cô dâu Chiếc 2 300,000
###
76 dccd200 Đồ cài cổ điển 200 phụ kiện cô dâu Chiếc 6 200,000
###
77 dccd100 Đồ cài cổ điển 100 phụ kiện cô dâu Chiếc 1 100,000
###
78 hoasen Hoa sen 30 trang trí Bông 12 30,000
###
79 mucoi Mũ cói 120 phụ kiện chụp ảnh Cái 9 120,000
###
80 hoacai30 Hoa cài 30 trang trí Bông 28 30,000
###
81 no20 Nơ 20 trang phục chú rể Cái 9 20,000
###
82 bomxuock Bờm xước không 30 phụ kiện trang điểm Chiếc 16 30,000
###
83 bomxuoc60 Bờm xước 60 phụ kiện trang điểm Chiếc 3 60,000
###
84 bomxuoc100 Bờm xước 100 phụ kiện trang điểm Chiếc 6 100,000
###
85 daitreoquan Đai treo quần 70 phụ kiện trang điểm Chiếc 23 70,000
###
86 quatlong Quạt lông 35 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 15 35,000
###
87 migia55 Mi giả 55 trang điểm cô dâu hộp 106 55,000
###
88 hoacamtay Hoa cầm tay 150 hoa vải Bó 48 150,000
###
89 daino Đai nơ 90 trang phục chú rể Cái 80 90,000
###
90 vongcht Vòng cổ hạt trai 150 phụ kiện váy cưới Chiếc 3 150,000
###
91 vchtdc Vòng cổ hạt trai dây cước 60 phụ kiện váy cưới Chiếc 57 60,000
###
92 mu70 Mũ 70 mũ Chiếc 1 70,000
###
93 aophong350 Áo phông 350 áo phông Cái 33 350,000
###
94 quanvec Quần véc 250 quần véc Cái 15 250,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
95 aodoi Bộ áo đôi 150 bộ đôi bộ 2 150,000
###
96 quan350 Quần nam 350 quần chú rể Chiếc 4 350,000
###
97 somi300 Áo sơ mi 300 áo sơ mi Cái 1 300,000
###
98 balorach Áo ba lỗ rách 100 áo ba lỗ Cái 6 100,000
###
99 kinh90 Kính thời trang 90 kính thời trang Chiếc 69 90,000
###
100 chimduoidai Chim đuôi dài 90 trang trí Con 86 90,000
###
101 novai Nơ vải 150 phụ kiện áo cưới Cái 17 150,000
###
102 canhtt Cánh thiên thần 150 trang trí Đôi 1 150,000
###
103 lothomphong Lọ thơm phòng 250 thơm phòng Lọ 88 250,000
###
104 hoahop120 Hoa hộp 120 hoa hộp Hộp 53 120,000
###
105 hoahop40 Hoa hộp 40 hoa hộp Hộp 47 40,000
###
106 hoahop100 Hoa hộp 100 hoa hộp Hộp 356 100,000
###
107 oren80 Ô ren 80 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 2 80,000
###
108 otrong Ô trong 60 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 1 60,000
###
109 aochlong120 Áo choàng lông 120 phụ kiện váy cưới Cái 21 120,000
###
110 aochlong150 Áo choàng lông 150 phụ kiện váy cưới Cái 8 150,000
###
111 giomayto Giỏ mây to 200 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 17 200,000
###
112 giomayren Giỏ mây ren 250 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 7 250,000
###
113 giomaybe Giỏ mây bé 150 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 13 150,000
###
114 muthtrang Mũ thời trang 250 mũ thời trang Chiếc 4 250,000
###
115 no50 Nơ 50 phụ kiện áo cưới Cái 23 50,000
###
116 vm80 Vương miện 80 vương miện Chiếc 5 80,000
###
117 vm120 Vương miện 120 vương miện Chiếc 3 120,000
###
118 vm150 Vương miện 150 vương miện Chiếc 34 150,000
###
119 vm200 Vương miện 200 vương miện Chiếc 44 200,000
###
120 vm250 Vương miện 250 vương miện Chiếc 65 250,000
###
121 vm300 Vương miện 300 vương miện Chiếc 5 300,000
###
122 xuocda Xước đá 60 xước đá Chiếc 1 60,000
###
123 boco900 Bộ cọ 900 trang điểm Bộ 7 900,000
###
124 boco650 Bộ cọ 650 trang điểm Bộ 6 650,000
###
125 boco450 Bộ cọ 450 trang điểm Bộ 49 450,000
###
126 cop250 Cốp 250 trang điểm Cái 5 250,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
127 khay15o Khay 15 ô trang điểm Cái 8 120,000
###
128 khay10o Khay 10 ô trang điểm Cái 10 100,000
###
129 cocanh Cổ canh 50 trang trí Cái 63 50,000
###
130 kinhnhua Kính gọng nhựa 20 phụ kiện chụp ảnh cái 144 20,000
###
131 hatvongpl Hạt vòng pha lê 20 trang trí Hạt 334 20,000
###
132 chimbocau Chim bồ câu 40 trang trí Con 7 40,000
###
133 thammau Thảm màu 600 trang trí Tấm 6 600,000
###
134 Thamtrang Thảm trắng 450 trang trí Tấm 4 450,000
###
135 daucanh Đầu canh 300 trang trí cái 11 300,000
###
136 buomhop Bướm hộp 150 trang trí Hộp 6 150,000
###
137 tocthang Tóc thẳng 100 tóc giả Bộ 3 100,000
###
138 tocanh Tóc canh 300 tóc giả Bộ 6 300,000
###
139 tocduong Tóc dưỡng 70 tóc giả Cái 1 70,000
###
140 tocxoanlon Tóc xoăn lọn 60 tóc giả Bộ 5 60,000
###
141 tocnuadau Tóc nửa đầu 150 tóc giả Bộ 6 150,000
###
142 toccanhnam Tóc canh nam 150 tóc giả Bộ 1 150,000
###
143 toccanhnam300 Tóc canh nam 300 tóc giả Bộ 1 300,000
###
144 capdungco Cặp đựng cọ 300 trang điểm Cái 10 300,000
###
145 tung60 Tùng 60 tùng cái 153 60,000
###
146 tung100 Tùng 100 tùng cái 4 100,000
###
147 tung120 Tùng 120 tùng Cái 17 120,000
###
148 tung180 Tùng 180 tùng Cái 16 180,000
###
149 tung250 Tùng 250 tùng Cái 8 250,000
###
150 tung300 Tùng 300 tùng Cái 16 300,000
###
151 von25 Von 25 von Cái 93 25,000
###
152 von30 Von 30 von Cái 8 30,000
###
153 von50 Von 50 von Cái 8 50,000
###
154 von70 Von 70 von Cái 5 70,000
###
155 von80 Von 80 von Cái 153 80,000
###
156 von90 Von 90 von Cái 14 90,000
###
157 von100 Von 100 von Cái 8 100,000
###
158 von120 Von 120 von Cái 67 120,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
159 von170 Von 170 von Cái 17 170,000
###
160 von175 Von 175 von Cái 5 175,000
###
161 von200 Von 200 von Cái 18 200,000
###
162 von300 Von 300 von Cái 7 300,000
###
163 von400 Von 400 von Cái 24 400,000
###
164 giaynam400 Giầy nam 400 giầy nam Đôi 10 400,000
###
165 giaynam300 Giầy nam 300 giầy nam Đôi 40 300,000
###
166 giaynam250 Giầy nam 250 giầy nam Đôi 31 250,000
###
167 giaynu270 Giầy nữ 270 giầy nữ Đôi 38 270,000
###
168 moc Móc treo 12 moc treo Cái 155 12,000
###
169 vaytrem Váy trẻ em 250 váy trẻ em Bộ 11 12,000
###
170 bosuonxam Bộ sườn xám 600 bộ sườn xám Bộ 16 600,000
###
171 botrthong Bộ truyền thống 700 bộ truyền thống Bộ 28 700,000
###
172 bothtrang Bộ thời trang 500 bộ thời trang Bộ 1 500,000
###
173 bongdo Bông đỡ 20 dụng cụ trang điểm Cái 3 20,000
###
174 docai130 Đồ cài 130 đồ cài Cái 1 130,000
###
175 nhip Nhíp 5 dụng cụ trang điểm Cái 8 5,000
###
176 gimgut Gim gut 70 gim cài váy hộp 114 70,000
###
177 keoganmi Keo gắn mi 30 dụng cụ trang điểm Lọ 85 30,000
###
178 sondtclo Son dưỡng thỏi CELLIO 150 mĩ phẩm Thỏi 17 150,000
###
179 Sonbbl Son bóng Bleunuit 100 mĩ phẩm Lọ 86 100,000
###
180 tuicomut Túi cọ mút 60 trang điểm Túi 1 60,000
###
181 phanmnbl Phấn má nén Bleunuit 280 mĩ phẩm hộp 21 280,000
###
182 chikdg Chì kẻ dạng geo CELLIO 280 mĩ phẩm Cái 7 280,000
###
183 mahongmac Má hồng MAC 520 mĩ phẩm Hộp 15 520,000
###
184 nuochhq10 Nước hoa hồng Q10 419 mĩ phẩm Lọ 1 419,000
###
185 nuochhclg Nước hoa hồng Collagen 419 mĩ phẩm Lọ 1 419,000
###
186 sonmac Son Mac 400 mĩ phẩm Thỏi 22 400,000
###
187 maumatmac Màu mắt MAC 500 mĩ phẩm hộp 2 50,000
###
188 sangtoibl Sáng tối Bleunuit 150 mĩ phẩm hộp 13 150,000
###
189 phanmhhc Phấn má hồng hoa cương 650 mĩ phẩm hộp 5 650,000
###
190 phubotbl Phủ bột Bleunuit 250 mĩ phẩm hộp 96 250,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
191 nendacbl Nền đặc Bleunuit 200 mĩ phẩm hộp 32 200,000
###
192 mcrbl Marcara Bleunuit 180 mĩ phẩm Lọ 15 180,000
###
193 phanmaianti Phấn má Ianti 170 mĩ phẩm hộp 1 170,000
###
194 khaymhbt Khay má hồng Batty 300 mĩ phẩm Cái 30 300,000
###
195 phanbsmcn Phấn bột siêu mịn chống nắng 369 mĩ phẩm hộp 1 369,000
###
196 kemntbl Kem nền tuyp Bleunuit 250 mĩ phẩm Tuýp 59 250,000
###
197 kemntbl225 Kem nền tuyp Bleunuit 225 mĩ phẩm Tuýp 29 225,000
###
198 kemtdcb Kem tẩy da chết Bamboo 120 mĩ phẩm hộp 29 120,000
###
199 kemldclo Kem lót dưỡng CELLIO 296 mĩ phẩm hộp 12 296,000
###
200 kemndl Kem nền dạng lỏng 296 mĩ phẩm hộp 10 296,000
###
201 phansmclo Phấn siêu mịn 3 in 1 CELLIO 499 mĩ phẩm hộp 6 499,000
###
202 phanq10nnlh Phấn Q10 ngăn ngừa lão hóa 390 mĩ phẩm hộp 1 390,000
###
203 phanmnds Phấn má nhũ đa sắc CELLIO 319 mĩ phẩm hộp 21 319,000
###
204 phanpstclo Phấn phủ sáng tối CELLIO 319 mĩ phẩm hộp 9 319,000
###
205 pbsmcnclo Phấn bột siêu mịn chống nắng CELLIO 339 mĩ phẩm hộp 10 339,000
###
206 phanpdcn2i1 Phấn phủ dưỡng chống nắng 2 in 1 399 mĩ phẩm hộp 1 399,000
###
207 maumatclo Màu mắt CELLIO 350 mĩ phẩm hộp 2 350,000
###
208 phanclgctn Phấn Collagen cải thiện nám 549 mĩ phẩm hộp 4 549,000
###
209 kemndlclo Kem nền dạng lỏng CELLIO 339 mĩ phẩm hộp 10 339,000
###
210 phanndnclo Phấn nền dạng nén CELLIO 309 mĩ phẩm hộp 7 309,000
###
211 phanpdnclo Phấn phủ dạng nén CELLIO 246 mĩ phẩm hộp 6 246,000
###
212 kembbdcn Kem BB dưỡng chống nắng 339 mĩ phẩm hộp 8 339,000
###
213 kemihb Kẻ mí HAOBE 180 mĩ phẩm Lọ 15 180,000
###
214 chuotmihb Chuốt mi HAOBE 180 mĩ phẩm Lọ 24 180,000
###
215 sondbclo Son dưỡng bóng CELLIO 180 mĩ phẩm hộp 8 180,000
###
216 phanmnclo Phấn má nén CELLIO 172 mĩ phẩm hộp 10 172,000
###
217 tanmaybl Tản mày Bleunuit 200 mĩ phẩm hộp 25 200,000
###
218 sontdbclo Son thỏi đặc biệt CELLIO 258 mĩ phẩm Thỏi 16 258,000
###
219 sonttclo Son thỏi thường CELLIO 108 mĩ phẩm Thỏi 66 108,000
###
220 botmnbl Bột mắt nước Bleunuit 200 mĩ phẩm hộp 11 200,000
###
221 phanclgttd Phấn collagen tái tạo da 369 mĩ phẩm hộp 3 369,000
###
222 tuypnhubb Tuýp nhũ BB 329 mĩ phẩm Tuýp 1 329,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
223 mahongianti Má hồng Ianti 170 mĩ phẩm hộp 21 170,000
###
224 maumcnbl Màu mắt cá nhân Bleunuit 200 mĩ phẩm hộp 21 200,000
###
225 mcrbp Marcara Blue Phoenix 180 mĩ phẩm hộp 23 180,000
###
226 mcrfp Marcara Fire Phoenix 180 mĩ phẩm hộp 20 180,000
###
227 soncaybl Son cây Bleunuit 160 mĩ phẩm Thỏi 89 160,000
###
228 chivienbl Chì viền Bleunuit 80 dụng cụ trang điểm Cái 51 80,000
###
229 chivienhb Chì viền Hyatty Beauty 80 dụng cụ trang điểm Cái 10 80,000
###
230 mahongbbl Má hồng bột Bleunuit 200 mĩ phẩm hộp 44 200,000
###
231 matndkbl Mắt nước dạng keo 180 mĩ phẩm hộp 2 180,000
###
232 chickd Chì che khuyết điểm 150 dụng cụ trang điểm cây 47 150,000
###
233 nenbb2i1 Nền BB 2 in 1 220 mĩ phẩm hộp 9 220,000
###
234 kemlcl Kem lót Callas 220 mĩ phẩm hộp 1 220,000
###
235 phubotmac Phủ bột MAC 750 mĩ phẩm hộp 1 750,000
###
236 chimayml Chì mày Mona Liza 10 dụng cụ trang điểm Cái 8 10,000
###
237 chiboc Chì bóc 80 dụng cụ trang điểm cây 129 80,000
###
238 comutcml Cọ mút Camelo 10 dụng cụ trang điểm cây 6 10,000
###
239 chivt Chì viền trắng 30 dụng cụ trang điểm cây 1 30,000
###
240 tuibongdn Túi bông đánh nền 30 dụng cụ trang điểm túi 1 30,000
###
241 cole150 Cọ lẻ 150 dụng cụ trang điểm cây 9 150,000
###
242 cole120 Cọ lẻ 120 dụng cụ trang điểm cây 81 120,000
###
243 cole100 Cọ lẻ 100 dụng cụ trang điểm cây 22 100,000
###
244 khay2o Khay 2 ô dụng cụ trang điểm khay 72 40,000
###
245 khay3o Khay 3 ô dụng cụ trang điểm khay 3 60,000
###
246 khay1o Khay 1 ô dụng cụ trang điểm khay 94 20,000
###
247 sonobl Son ô Bleunuit 60 mĩ phẩm Ô 46 60,000
###
248 maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 mĩ phẩm Ô 480 90,000
###
249 migia Mi giả 30 dụng cụ trang điểm hộp 10 30,000
###
250 mittat Mi thời trang ấn tượng 60 dụng cụ trang điểm hộp 18 60,000
###
251 noimi Nối mi 60 dụng cụ trang điểm hộp 5 60,000
###
252 matnaclo Mặt na CELLIO 45 dưỡng da gói 30 45,000
###
253 butmoi Bút môi 60 dụng cụ trang điểm Cái 36 60,000
###
254 chimatclo Chì mắt CELLIO dụng cụ trang điểm Cái 23 45,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
255 chivmt Chì viền mắt trắng 30 dụng cụ trang điểm Cây 10 30,000
###
256 chint Chì nhũ trắng 60 dụng cụ trang điểm Cây 18 60,000
###
257 chickdclo Chì che khuyết điểm CELLIO 45 dụng cụ trang điểm Cái 6 45,000
###
258 sapmat Sáp mắt 50 dụng cụ trang điểm hộp 25 50,000
###
259 chihd Chì hai đầu 60 dụng cụ trang điểm Cây 25 60,000
###
260 mcrmbl Marcara Maybeline 120 dụng cụ trang điểm Lọ 3 120,000
###
261 mcrmau Marcara màu 200 dụng cụ trang điểm Tuýp 3 200,000
###
262 sonbtp Son bóng tuýp 200 mĩ phẩm Tuýp 2 200,000
###
263 cole60 Cọ lẻ 60 dụng cụ trang điểm Cây 67 60,000
###
264 cole50 Cọ lẻ 50 dụng cụ trang điểm Cây 6 50,000
###
265 mahongm120 Má hồng MAC 120 mĩ phẩm hộp 6 120,000
###
266 mahongbl Má hồng Bleunuit 150 mĩ phẩm hộp 7 150,000
###
267 kemckd Kem che khuyết điểm 150 mĩ phẩm Lọ 4 150,000
###
268 keotm Keo tóc màu 50 mĩ phẩm hộp 6 50,000
###
269 nuochhm Nước hoa hồng Mook 150 mĩ phẩm Lọ 2 150,000
###
270 nhumatlc Nhũ mắt Loceam 53 mĩ phẩm Lọ 4 53,000
###
271 matnhubl Mắt nhũ Bleunuit 158 mĩ phẩm Lọ 61 158,000
###
272 gelmd Gel mịn da 300 mĩ phẩm Lọ 36 300,000
###
273 nenpha Nền pha 200 mĩ phẩm hộp 1 200,000
###
274 nendars Nền Dars 320 mĩ phẩm hộp 4 320,000
###
275 kemddq10 Kem dưỡng da Q10 350 mĩ phẩm hộp 1 350,000
###
276 tinhchatclg Tinh chất Collagen 320 mĩ phẩm Lọ 1 320,000
###
277 mahongtron Má hồng tròn 50 mĩ phẩm hộp 13 50,000
###
278 srmcn Sữa rửa mặt chống nắng CELLIO 240 mĩ phẩm Lọ 1 240,000
###
279 nenmac Nền MAC 750 mĩ phẩm Lọ 1 750,000
###
280 nencnbl Nền cá nhân Bleunuit 218 mĩ phẩm hộp 4 218,000
###
281 sapmatbl Sáp mắt Bleunuit mĩ phẩm hộp 1 ###
282 srmq10 Sữa rửa mặt Q10 180 mĩ phẩm Lọ 1 180,000
###
283 hoacanh20 Hoa cành 20 hoa cành cành 672 20,000
###
284 hoacanh25 Hoa cành 25 hoa cành cành 497 25,000
###
285 bodenchup Bộ đèn chụp chiếu sáng Bộ 3 27,500,000
###
286 ghego Ghế gỗ 1200 trang trí chiếc 6 1,200,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
287 mayxd máy xoăn đen 450 dụng cụ làm tóc chiếc 1 450,000
###
288 mayxc Máy xoăn cam 300 dụng cụ làm tóc chiếc 29 300,000
###
289 mayxg Máy xoăn ghi 250 dụng cụ làm tóc chiếc 12 250,000
###
290 truccp Bộ trục cuốn phông 2700 đạo cụ chụp ảnh Bộ 3 2,700,000
###
291 bokeg Bộ kệ gương 8500 trang trí Bộ 1 8,500,000
###
292 donroi Đôn rời 1800 trang trí cái 2 1,800,000
###
293 phong Phông 250 đạo cụ chụp ảnh tấm 22 250,000
###
294 losuoi Lò sưởi 8500 trang trí Bộ 1 8,500,000
###
295 danpiani Đàn piano 5700 trang trí cái 1 5,700,000
###
296 hoacanh50 Hoa cành 50 hoa cành cành 4 50,000
###
297 bodoi1800 bộ đôi 1800 trang phục Bộ 17 1,800,000
###
298 khungap Khung ảnh Pháp 2000 trang trí cái 2 2,000,000
###
299 luoccl Lược cuộn lô 40 dụng cụ làm tóc cái 47 40,000
###
300 luoccm Lược chải mượt 40 dụng cụ làm tóc cái 17 40,000
###
301 von150 Von 150 trang điểm cô dâu cái 57 150,000
###
302 bongdn Bông đánh nền 60 dụng cụ trang điểm cái 120 60,000
###
303 phubcd320 Phủ bột chống dầu 320 mĩ phẩm hộp 1 320,000
###
304 matnuocbl Mắt nước Bleunuit 200 mĩ phẩm Lọ 11 200,000
###
305 aophong100 Áo phông 100 áo phông Cái 1 100,000
###
306 somi180 Áo sơ mi 180 áo sơ mi Cái - 180,000
###
307 xosat Xô sắt 100 xô sắt Cái - 100,000
###
308 ken300 Kèn 300 kèn cái - 300,000
###
309 giohoato Giỏ hoa to 200 giỏ hoa cái - 200,000
###
310 giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 giỏ hoa cái - 150,000
###
311 doluuniem Đồ lưu niệm 120 đồ lưu niệm cái - 120,000
###
312 ghedehoa Ghế để hoa 1500 ghế để hoa cái - 1,500,000
###
313 dienthoaico Điện thoại cổ 1100 điện thoại cổ cái - 1,100,000
###
314 tao50 Táo 50 táo túi - 50,000
###
315 quatgiay Quạt giấy 70 quạt giấy cái - 70,000
###
316 phaotam Phao tắm 180 phao tắm cái - 180,000
###
317 loa250 Loa 250 loa cái - 250,000
###
318 banggo Bảng gỗ 300 bảng gỗ cái - 300,000
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
319 raotc Rào trồng cây 200 rào gỗ cái - 200,000
###
320 mayquay Máy quay 850 máy quay cái - 850,000
###
321 dankt Đàn kéo to 800 đàn kéo cái - 800,000
###
322 dankb Đàn kéo bé 250 đàn kéo cái - 250,000
###
323 thanggo Thang gỗ 300 thang gỗ cái - 300,000
###
324 thiennga Thiên nga 900 thiên nga con - 900,000
###
325 basbl200 Bas Bleunuit 200 mĩ phẩm Tuýp 5 200,000
###
326 hoanhi10 Hoa nhí 10 hoa nhí bông 156 10,000
###
327 vm180 Vương miện 180 vương miện cái 1 180,000
###
328 hatvongtt Hạt vòng trang trí trang trí kg 3 300,000
###
329 quacautron Quả cầu tròn 150 trang trí quả - 150,000
###
330 bongphubot Bông phủ bột 10 dụng cụ trang điểm cái - 10,000
###
331 bongden Bóng đèn 15 bóng đèn Cái 100 15,000
###
332 khunganhnho Khung ảnh nhỏ 160 khung ảnh cái 100 160,000
###
333 vm100 Vương miện 100 vương miện cái 3 100,000
###
334 matnclo Mắt nước CELLIO 180 mĩ phẩm Lọ 2 180,000
###
335 nml ###
336 nml ###
337 nml ###
338 nml ###
339 nml ###
340 nml ###
341 nml ###
342 nml ###
343 nml ###
344 nml ###
345 nml ###
346 nml ###
347 nml ###
348 nml ###
349 nml ###
350 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
351 nml ###
352 nml ###
353 nml ###
354 nml ###
355 nml ###
356 nml ###
357 nml ###
358 nml ###
359 nml ###
360 nml ###
361 nml ###
362 nml ###
363 nml ###
364 nml ###
365 nml ###
366 nml ###
367 nml ###
368 nml ###
369 nml ###
370 nml ###
371 nml ###
372 nml ###
373 nml ###
374 nml ###
375 nml ###
376 nml ###
377 nml ###
378 nml ###
379 nml ###
380 nml ###
381 nml ###
382 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
383 nml ###
384 nml ###
385 nml ###
386 nml ###
387 nml ###
388 nml ###
389 nml ###
390 nml ###
391 nml ###
392 nml ###
393 nml ###
394 nml ###
395 nml ###
396 nml ###
397 nml ###
398 nml ###
399 nml ###
400 nml ###
401 nml ###
402 nml ###
403 nml ###
404 nml ###
405 nml ###
406 nml ###
407 nml ###
408 nml ###
409 nml ###
410 nml ###
411 nml ###
412 nml ###
413 nml ###
414 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
415 nml ###
416 nml ###
417 nml ###
418 nml ###
419 nml ###
420 nml ###
421 nml ###
422 nml ###
423 nml ###
424 nml ###
425 nml ###
426 nml ###
427 nml ###
428 nml ###
429 nml ###
430 nml ###
431 nml ###
432 nml ###
433 nml ###
434 nml ###
435 nml ###
436 nml ###
437 nml ###
438 nml ###
439 nml ###
440 nml ###
441 nml ###
442 nml ###
443 nml ###
444 nml ###
445 nml ###
446 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
447 nml ###
448 nml ###
449 nml ###
450 nml ###
451 nml ###
452 nml ###
453 nml ###
454 nml ###
455 nml ###
456 nml ###
457 nml ###
458 nml ###
459 nml ###
460 nml ###
461 nml ###
462 nml ###
463 nml ###
464 nml ###
465 nml ###
466 nml ###
467 nml ###
468 nml ###
469 nml ###
470 nml ###
471 nml ###
472 nml ###
473 nml ###
474 nml ###
475 nml ###
476 nml ###
477 nml ###
478 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
479 nml ###
480 nml ###
481 nml ###
482 nml ###
483 nml ###
484 nml ###
485 nml ###
486 nml ###
487 nml ###
488 nml ###
489 nml ###
490 nml ###
491 nml ###
492 nml ###
493 nml ###
494 nml ###
495 nml ###
496 nml ###
497 nml ###
498 nml ###
499 nml ###
500 nml ###
501 nml ###
502 nml ###
503 nml ###
504 nml ###
505 nml ###
506 nml ###
507 nml ###
508 nml ###
509 nml ###
510 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
511 nml ###
512 nml ###
513 nml ###
514 nml ###
515 nml ###
516 nml ###
517 nml ###
518 nml ###
519 nml ###
520 nml ###
521 nml ###
522 nml ###
523 nml ###
524 nml ###
525 nml ###
526 nml ###
527 nml ###
528 nml ###
529 nml ###
530 nml ###
531 nml ###
532 nml ###
533 nml ###
534 nml ###
535 nml ###
536 nml ###
537 nml ###
538 nml ###
539 nml ###
540 nml ###
541 nml ###
542 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
543 nml ###
544 nml ###
545 nml ###
546 nml ###
547 nml ###
548 nml ###
549 nml ###
550 nml ###
551 nml ###
552 nml ###
553 nml ###
554 nml ###
555 nml ###
556 nml ###
557 nml ###
558 nml ###
559 nml ###
560 nml ###
561 nml ###
562 nml ###
563 nml ###
564 nml ###
565 nml ###
566 nml ###
567 nml ###
568 nml ###
569 nml ###
570 nml ###
571 nml ###
572 nml ###
573 nml ###
574 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
575 nml ###
576 nml ###
577 nml ###
578 nml ###
579 nml ###
580 nml ###
581 nml ###
582 nml ###
583 nml ###
584 nml ###
585 nml ###
586 nml ###
587 nml ###
588 nml ###
589 nml ###
590 nml ###
591 nml ###
592 nml ###
593 nml ###
594 nml ###
595 nml ###
596 nml ###
597 nml ###
598 nml ###
599 nml ###
600 nml ###
601 nml ###
602 nml ###
603 nml ###
604 nml ###
605 nml ###
606 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
607 nml ###
608 nml ###
609 nml ###
610 nml ###
611 nml ###
612 nml ###
613 nml ###
614 nml ###
615 nml ###
616 nml ###
617 nml ###
618 nml ###
619 nml ###
620 nml ###
621 nml ###
622 nml ###
623 nml ###
624 nml ###
625 nml ###
626 nml ###
627 nml ###
628 nml ###
629 nml ###
630 nml ###
631 nml ###
632 nml ###
633 nml ###
634 nml ###
635 nml ###
636 nml ###
637 nml ###
638 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
639 nml ###
640 nml ###
641 nml ###
642 nml ###
643 nml ###
644 nml ###
645 nml ###
646 nml ###
647 nml ###
648 nml ###
649 nml ###
650 nml ###
651 nml ###
652 nml ###
653 nml ###
654 nml ###
655 nml ###
656 nml ###
657 nml ###
658 nml ###
659 nml ###
660 nml ###
661 nml ###
662 nml ###
663 nml ###
664 nml ###
665 nml ###
666 nml ###
667 nml ###
668 nml ###
669 nml ###
670 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
671 nml ###
672 nml ###
673 nml ###
674 nml ###
675 nml ###
676 nml ###
677 nml ###
678 nml ###
679 nml ###
680 nml ###
681 nml ###
682 nml ###
683 nml ###
684 nml ###
685 nml ###
686 nml ###
687 nml ###
688 nml ###
689 nml ###
690 nml ###
691 nml ###
692 nml ###
693 nml ###
694 nml ###
695 nml ###
696 nml ###
697 nml ###
698 nml ###
699 nml ###
700 nml ###
701 nml ###
702 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
703 nml ###
704 nml ###
705 nml ###
706 nml ###
707 nml ###
708 nml ###
709 nml ###
710 nml ###
711 nml ###
712 nml ###
713 nml ###
714 nml ###
715 nml ###
716 nml ###
717 nml ###
718 nml ###
719 nml ###
720 nml ###
721 nml ###
722 nml ###
723 nml ###
724 nml ###
725 nml ###
726 nml ###
727 nml ###
728 nml ###
729 nml ###
730 nml ###
731 nml ###
732 nml ###
733 nml ###
734 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
735 nml ###
736 nml ###
737 nml ###
738 nml ###
739 nml ###
740 nml ###
741 nml ###
742 nml ###
743 nml ###
744 nml ###
745 nml ###
746 nml ###
747 nml ###
748 nml ###
749 nml ###
750 nml ###
751 nml ###
752 nml ###
753 nml ###
754 nml ###
755 nml ###
756 nml ###
757 nml ###
758 nml ###
759 nml ###
760 nml ###
761 nml ###
762 nml ###
763 nml ###
764 nml ###
765 nml ###
766 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
767 nml ###
768 nml ###
769 nml ###
770 nml ###
771 nml ###
772 nml ###
773 nml ###
774 nml ###
775 nml ###
776 nml ###
777 nml ###
778 nml ###
779 nml ###
780 nml ###
781 nml ###
782 nml ###
783 nml ###
784 nml ###
785 nml ###
786 nml ###
787 nml ###
788 nml ###
789 nml ###
790 nml ###
791 nml ###
792 nml ###
793 nml ###
794 nml ###
795 nml ###
796 nml ###
797 nml ###
798 nml ###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
799 nml ###
800 nml ###
801 nml ###
802 nml ###
803 nml ###
804 nml ###
805 nml ###
806 nml ###
807 nml ###
808 nml ###
809 nml ###
810 nml ###
811 nml ###
812 nml ###
813 nml ###
814 nml ###
815 nml ###
816 nml ###
817 nml ###
818 nml ###
819 nml ###
820 nml ###
821 nml ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
Số đầu kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Đơn giáB.Quân
###
###
###
###
###
X Tổng cộng 10,273 ###

Lập biểu
Lập biểu
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&T
CỬA HÀNG 92 CÁT DÀI

NHẬT KÝ NHẬP XUẤT


Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000
1 01 9/28/2012 Chị Vân Xuất hoa hộp, nơ, đồ cài hoahop100 Hoa hộp 100 Hộp 2 100,000
PX000
1 01 9/28/2012 Chị Vân Xuất hoa hộp, nơ, đồ cài no50 Nơ 50 Cái 1 50,000
PX000
1 01 9/28/2012 Chị Vân Xuất hoa hộp, nơ, đồ cài docai120 Đồ cài 120 Chiếc 1 120,000
PX000 Xuất vương miện, xước
2 02 9/29/2012 Khách lẻ đá, ghế gỗ trắng xuocda Xước đá 60 Chiếc 1 60,000
PX000 Xuất vương miện, xước
02 9/29/2012 Khách lẻ đá, ghế gỗ trắng ghego Ghế gỗ 1200 chiếc 2 1,200,000
PX000 Xuất vương miện, xước
02 9/29/2012 Khách lẻ đá, ghế gỗ trắng vm120 Vương miện 120 Chiếc 1 120,000
PX000 Xuất bên Hồ Sen mĩ
3 03 9/29/2012 Chị Hằng Cửa hàng Hồ Sen phẩm, trục cuốn phông gelmd Gel mịn da 300 Lọ 1 300,000
PX000 Xuất bên Hồ Sen mĩ
03 9/29/2012 Chị Hằng Cửa hàng Hồ Sen phẩm, trục cuốn phông keoganmi Keo gắn mi 30 Lọ 1 30,000
PX000 Xuất bên Hồ Sen mĩ
03 9/29/2012 Chị Hằng Cửa hàng Hồ Sen phẩm, trục cuốn phông vm250 Vương miện 250 Chiếc 1 250,000
PX000 Xuất bên Hồ Sen mĩ
03 9/29/2012 Chị Hằng Cửa hàng Hồ Sen phẩm, trục cuốn phông vm300 Vương miện 300 Chiếc 1 300,000
PX000 Xuất bên Hồ Sen mĩ
03 9/29/2012 Chị Hằng Cửa hàng Hồ Sen phẩm, trục cuốn phông sangtoibl Sáng tối Bleunuit 150 hộp 1 150,000
PX000 Xuất bên Hồ Sen mĩ
03 9/29/2012 Chị Hằng Cửa hàng Hồ Sen phẩm, trục cuốn phông truccp Bộ trục cuốn phông 2700 Bộ 1 2,700,000
PX000 Xuất bán hoa hộp, mĩ
4 04 9/29/2012 AC Thuôn Mận phẩm hoahop100 Hoa hộp 100 Hộp 1 100,000
PX000 Xuất bán hoa hộp, mĩ
04 9/29/2012 AC Thuôn Mận phẩm hoahop120 Hoa hộp 120 Hộp 1 120,000
PX000 Xuất bán hoa hộp, mĩ
04 9/29/2012 AC Thuôn Mận phẩm hoa60 Hoa 60 Bông 1 60,000
PX000 Xuất bán hoa hộp, mĩ
04 9/29/2012 AC Thuôn Mận phẩm matnuocbl Mắt nước Bleunuit 200 Lọ 1 200,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán hoa hộp, mĩ
04 9/29/2012 AC Thuôn Mận phẩm gelmd Gel mịn da 300 Lọ 1 300,000
PX000 Xuất bán móng tay, vương
5 05 9/29/2012 AC July Vân miện, mĩ phẩm mongtay Móng tay giả 35 hộp 6 35,000
PX000 Xuất bán móng tay, vương
05 9/29/2012 AC July Vân miện, mĩ phẩm mayxd máy xoăn đen 450 chiếc 1 450,000
PX000 Xuất bán móng tay, vương
05 9/29/2012 AC July Vân miện, mĩ phẩm aophong100 Áo phông 100 Cái 1 100,000
PX000 Xuất bán móng tay, vương
05 9/29/2012 AC July Vân miện, mĩ phẩm sangtoibl Sáng tối Bleunuit 150 hộp 1 150,000
PX000 Xuất bán móng tay, vương
05 9/29/2012 AC July Vân miện, mĩ phẩm vm120 Vương miện 120 Chiếc 1 120,000
PX000 Xuất bán móng tay, vương
05 9/29/2012 AC July Vân miện, mĩ phẩm vm150 Vương miện 150 Chiếc 1 150,000
PX000 Xuất bán móng tay, vương
05 9/29/2012 AC July Vân miện, mĩ phẩm vongco80 Vòng cổ 80 Chiếc 1 80,000
PX000 Xuất bán móng tay, vương
05 9/29/2012 AC July Vân miện, mĩ phẩm miduoi80 Mi dưới 80 hộp 1 80,000
PX000 Xuất bán móng tay, vương
05 9/29/2012 AC July Vân miện, mĩ phẩm ghego Ghế gỗ 1200 chiếc 1 1,200,000
PX000
6 06 10/1/2012 Khách lẻ Xuất bán gim gút gimgut Gim gut 70 hộp 2 70,000
PX000
7 07 10/1/2012 Dì Thủy Xuất bán móng tay giả mongtay Móng tay giả 35 hộp 2 35,000
PX000 Xuất áo phông, kính, đồ
8 08 10/1/2012 AC Diệu Linh cài aodoi Bộ áo đôi 150 bộ 1 150,000
PX000 Xuất áo phông, kính, đồ
08 10/1/2012 AC Diệu Linh cài kinhnhua Kính gọng nhựa 20 cái 2 20,000
PX000 Xuất áo phông, kính, đồ
08 10/1/2012 AC Diệu Linh cài docai120 Đồ cài 120 Chiếc 1 120,000
PX000 AC Phương Xuất bán hoa cành, mĩ
9 09 10/1/2012 Trang phẩm, mi dưới gimgut Gim gut 70 hộp 1 70,000
PX000 AC Phương Xuất bán hoa cành, mĩ
09 10/1/2012 Trang phẩm, mi dưới luoccm Lược chải mượt 40 cái 1 40,000
PX000 AC Phương Xuất bán hoa cành, mĩ
09 10/1/2012 Trang phẩm, mi dưới miduoi80 Mi dưới 80 hộp 1 80,000
PX000 AC Phương Xuất bán hoa cành, mĩ
09 10/1/2012 Trang phẩm, mi dưới hoacanh20 Hoa cành 20 cành 8 20,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 AC Phương Xuất bán hoa cành, mĩ
09 10/1/2012 Trang phẩm, mi dưới maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 Ô 2 90,000
PX000 Xuất bán hoa cành, véc,
10 10 10/1/2012 AC Ngọc Linh mĩ phẩm hoacanh20 Hoa cành 20 cành 10 20,000
PX000 Xuất bán hoa cành, véc,
10 10/1/2012 AC Ngọc Linh mĩ phẩm maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 Ô 6 90,000
PX000 Xuất bán hoa cành, véc,
10 10/1/2012 AC Ngọc Linh mĩ phẩm vec1200 Véc V3412 bộ 1 1,200,000
PX000
11 11 10/1/2012 AC Thành Công Xuất bán mĩ phẩm maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 Ô 2 90,000
PX000 Xuất bán von, đàn, mĩ
12 12 10/2/2012 AC Tiến Nhanh phẩm von100 Von 100 Cái 2 100,000
PX000 Xuất bán von, đàn, mĩ
12 10/2/2012 AC Tiến Nhanh phẩm luoccm Lược chải mượt 40 cái 1 40,000
PX000 Xuất bán von, đàn, mĩ
12 10/2/2012 AC Tiến Nhanh phẩm von120 Von 120 Cái 2 120,000
PX000 Xuất bán von, đàn, mĩ
12 10/2/2012 AC Tiến Nhanh phẩm luocdroi Lược đánh rối 30 Chiếc 1 30,000
PX000 Xuất bán von, đàn, mĩ
12 10/2/2012 AC Tiến Nhanh phẩm dangita Đàn ghi ta 600 Cái 1 600,000
PX000 Xuất bán von, đàn, mĩ
12 10/2/2012 AC Tiến Nhanh phẩm maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 Ô 1 90,000
PX000
13 13 10/2/2012 Khách lẻ Xuất bán véc, hoa vec1200 Véc V3412 bộ 1 1,200,000
PX000
13 10/2/2012 Khách lẻ Xuất bán véc, hoa hoa30 Hoa 30 Bông 1 30,000
PX000
14 14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần hoacanh25 Hoa cành 25 cành 10 25,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần hoahop100 Hoa hộp 100 Hộp 1 100,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần gimgut Gim gut 70 hộp 1 70,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần quann300 Quần nam 300 Chiếc 1 300,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần no50 Nơ 50 Cái 2 50,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần kinhnhua Kính gọng nhựa 20 cái 2 20,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần docai60 Đồ cài 60 Chiếc 1 60,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần docai120 Đồ cài 120 Chiếc 1 120,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 1 60,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần vec1200 Véc V3412 bộ 1 1,200,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần somi220 Áo sơ mi 220 Cái 2 220,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần xauqm Xâu quả mật 20 xâu 2 20,000
PX000
14 10/3/2012 AC Quan Giai Xuất bán hoa, véc, quần chimbocau Chim bồ câu 40 Con 2 40,000
PX000 Xuất bán bông nền, mĩ
15 15 10/3/2012 AC Tùng Chinh phẩm bongdn Bông đánh nền 60 cái 2 60,000
PX000 Xuất bán bông nền, mĩ
15 10/3/2012 AC Tùng Chinh phẩm gelmd Gel mịn da 300 Lọ 1 300,000
PX000 Xuất bán bông nền, mĩ
15 10/3/2012 AC Tùng Chinh phẩm kemldclo Kem lót dưỡng CELLIO 296 hộp 1 296,000
PX000 Xuất bán bông nền, mĩ Phấn siêu mịn 3 in 1
15 10/3/2012 AC Tùng Chinh phẩm phansmclo CELLIO 499 hộp 1 499,000
PX000 Xuất bán bông nền, mĩ
15 10/3/2012 AC Tùng Chinh phẩm kemntbl225 Kem nền tuyp Bleunuit 225 Tuýp 2 225,000
PX000 Xuất bán bông nền, mĩ
15 10/3/2012 AC Tùng Chinh phẩm basbl200 Bas Bleunuit 200 Tuýp 1 200,000
PX000
16 16 10/3/2012 Cao Hùng Cửa hàng Hồ Sen Xuất mĩ phẩm chickd Chì che khuyết điểm 150 cây 1 150,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, áo aochlong12
17 17 10/3/2012 AC Hương choàng, vương miện 0 Áo choàng lông 120 Cái 1 120,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, áo
17 10/3/2012 AC Hương choàng, vương miện maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 Ô 1 90,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, áo
17 10/3/2012 AC Hương choàng, vương miện basbl200 Bas Bleunuit 200 Tuýp 1 200,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, áo
17 10/3/2012 AC Hương choàng, vương miện vm180 Vương miện 180 cái 1 180,000
PX000 Xuất bán von, vương
18 18 10/3/2012 AC Huyền miện, lước đánh rối von170 Von 170 Cái 1 170,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán von, vương
18 10/3/2012 AC Huyền miện, lước đánh rối luocdroi Lược đánh rối 30 Chiếc 1 30,000
PX000 Xuất bán von, vương
18 10/3/2012 AC Huyền miện, lước đánh rối moc Móc treo 12 Cái 5 12,000
PX000 Xuất bán von, vương
18 10/3/2012 AC Huyền miện, lước đánh rối vm120 Vương miện 120 Chiếc 1 120,000
PX000 Xuất bán hoa cầm tay, áo
19 19 10/3/2012 Chị Huyền đôi, xâu quả mật hoacamtay Hoa cầm tay 150 Bó 1 150,000
PX000 Xuất bán hoa cầm tay, áo
19 10/3/2012 Chị Huyền đôi, xâu quả mật aodoi Bộ áo đôi 150 bộ 1 150,000
PX000 Xuất bán hoa cầm tay, áo
19 10/3/2012 Chị Huyền đôi, xâu quả mật xauqm Xâu quả mật 20 xâu 4 20,000
PX000
20 20 10/3/2012 AC Thanh Hiền Xuất bán mĩ phẩm, giầy keoganmi Keo gắn mi 30 Lọ 2 30,000
PX000 Kem BB dưỡng chống nắng
20 10/3/2012 AC Thanh Hiền Xuất bán mĩ phẩm, giầy kembbdcn 339 hộp 1 339,000
PX000 Phấn Collagen cải thiện nám
20 10/3/2012 AC Thanh Hiền Xuất bán mĩ phẩm, giầy phanclgctn 549 hộp 1 549,000
PX000
20 10/3/2012 AC Thanh Hiền Xuất bán mĩ phẩm, giầy miduoi80 Mi dưới 80 hộp 1 80,000
PX000
20 10/3/2012 AC Thanh Hiền Xuất bán mĩ phẩm, giầy maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 Ô 4 90,000
PX000 Son thỏi thường CELLIO
20 10/3/2012 AC Thanh Hiền Xuất bán mĩ phẩm, giầy sonttclo 108 Thỏi 1 108,000
PX000
20 10/3/2012 AC Thanh Hiền Xuất bán mĩ phẩm, giầy giaynu270 Giầy nữ 270 Đôi 1 270,000
PX000
20 10/3/2012 AC Thanh Hiền Xuất bán mĩ phẩm, giầy khay10o Khay 10 ô Cái 1 100,000
PX000
21 21 10/3/2012 AC Sỹ Kiểm Xuất bán mĩ phẩm khay10o Khay 10 ô Cái 1 100,000
PX000 Son thỏi đặc biệt CELLIO
21 10/3/2012 AC Sỹ Kiểm Xuất bán mĩ phẩm sontdbclo 258 Thỏi 1 258,000
PX000
21 10/3/2012 AC Sỹ Kiểm Xuất bán mĩ phẩm sonbbl Son bóng Bleunuit 100 Lọ 1 100,000
PX000
22 22 10/3/2012 Cao Hùng Xuất mĩ phẩm gelmd Gel mịn da 300 Lọ 1 300,000
PX000
22 10/3/2012 Cao Hùng Xuất mĩ phẩm kemldclo Kem lót dưỡng CELLIO 296 hộp 1 296,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Kem BB dưỡng chống nắng
22 10/3/2012 Cao Hùng Xuất mĩ phẩm kembbdcn 339 hộp 1 339,000
PX000 Phấn bột siêu mịn chống
22 10/3/2012 Cao Hùng Xuất mĩ phẩm phanbsmcn nắng 369 hộp 1 369,000
PX000 Phấn Collagen cải thiện nám
22 10/3/2012 Cao Hùng Xuất mĩ phẩm phanclgctn 549 hộp 1 549,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 23 10/3/2012 Xe thị trường hàng hoahop100 Hoa hộp 100 Hộp 30 100,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng hoahop120 Hoa hộp 120 Hộp 10 120,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vec1200 Véc V3412 bộ 28 1,200,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng tung60 Tùng 60 cái 25 60,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng keoganmi Keo gắn mi 30 Lọ 20 30,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng bongdn Bông đánh nền 60 cái 22 60,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng thatlung Thắt lưng50 Chiếc 20 50,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng cavat Cà vạt 40 Chiếc 10 40,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng kinhnhua Kính gọng nhựa 20 cái 30 20,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng quann300 Quần nam 300 Chiếc 9 300,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng gimgut Gim gut 70 hộp 7 70,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng daino Đai nơ 90 Cái 16 90,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng daitreoquan Đai treo quần 70 Chiếc 6 70,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vinu Ví nữ 250 Chiếc 1 250,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng miduoi80 Mi dưới 80 hộp 10 80,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vongco80 Vòng cổ 80 Chiếc 15 80,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vongco120 Vòng cổ 120 Chiếc 10 120,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng luoccm Lược chải mượt 40 cái 6 40,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng luocdroi Lược đánh rối 30 Chiếc 20 30,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng luoccl Lược cuộn lô 40 cái 10 40,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng gangtay35 Găng tay 35 Đôi 10 35,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng gangtay60 Găng tay 60 Đôi 10 60,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng gangtay30 Găng tay 30 Đôi 10 30,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng gangren20 Găng tay ren 20 Đôi 50 20,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng gaubong Gấu bông 200 Đôi 5 200,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng taiphone Tai phone 60 Chiếc 5 60,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 16 60,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vongtay150 Vòng tay 150 Chiếc 5 150,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng docai120 Đồ cài 120 Chiếc 16 120,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng docai150 Đồ cài 150 Chiếc 5 150,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng docai60 Đồ cài 60 Chiếc 6 60,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vm300 Vương miện 300 Chiếc 3 300,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vm250 Vương miện 250 Chiếc 12 250,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vm200 Vương miện 200 Chiếc 6 200,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vm150 Vương miện 150 Chiếc 4 150,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng mongtay Móng tay giả 35 hộp 60 35,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng hoacamtay Hoa cầm tay 150 Bó 15 150,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán aochlong12
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng 0 Áo choàng lông 120 Cái 5 120,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán aochlong15
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng 0 Áo choàng lông 150 Cái 8 150,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng von100 Von 100 Cái 7 100,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng von150 Von 150 cái 13 150,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng von170 Von 170 Cái 7 170,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng von120 Von 120 Cái 4 120,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng von90 Von 90 Cái 1 90,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng von80 Von 80 Cái 3 80,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng von175 Von 175 Cái 2 175,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng von200 Von 200 Cái 5 200,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng giaynam250 Giầy nam 250 Đôi 5 250,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vec600 Véc V3206 bộ 3 600,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng gelmd Gel mịn da 300 Lọ 10 300,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng chickd Chì che khuyết điểm 150 cây 14 150,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng sangtoibl Sáng tối Bleunuit 150 hộp 2 150,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng tanmaybl Tản mày Bleunuit 200 hộp 5 200,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng kemihb Kẻ mí HAOBE 180 Lọ 5 180,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng chuotmihb Chuốt mi HAOBE 180 Lọ 6 180,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng phanmnclo Phấn má nén CELLIO 172 hộp 5 172,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng soncaybl Son cây Bleunuit 160 Thỏi 16 160,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng phanmaianti Phấn má Ianti 170 hộp 5 170,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán Kem tẩy da chết Bamboo
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng kemtdcb 120 hộp 6 120,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng chiboc Chì bóc 80 cây 21 80,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng mcrbl Marcara Bleunuit 180 Lọ 14 180,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng phubotbl Phủ bột Bleunuit 250 hộp 16 250,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng basbl200 Bas Bleunuit 200 Tuýp 6 200,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng kemntbl225 Kem nền tuyp Bleunuit 225 Tuýp 20 225,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng phanmnbl Phấn má nén Bleunuit 280 hộp 2 280,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng sonbbl Son bóng Bleunuit 100 Lọ 15 100,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng mahongbl Má hồng Bleunuit 150 hộp 5 150,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng matnuocbl Mắt nước Bleunuit 200 Lọ 10 200,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng matndkbl Mắt nước dạng keo 180 hộp 1 180,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng matnhubl Mắt nhũ Bleunuit 158 Lọ 7 158,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng chivienbl Chì viền Bleunuit 80 Cái 29 80,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng hoacanh25 Hoa cành 25 cành 136 25,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng hoacanh20 Hoa cành 20 cành 100 20,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng hatvongtt Hạt vòng trang trí kg 3 300,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng giomayto Giỏ mây to 200 Chiếc 1 200,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng matnclo Mắt nước CELLIO 180 Lọ 2 180,000
PX000 Xuất cho thị trường đi bán
23 10/3/2012 Xe thị trường hàng vm120 Vương miện 120 Chiếc 2 120,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện buomnho Bướm nhỏ 10 Con 7 10,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện gimgut Gim gut 70 hộp 2 70,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện hoahop120 Hoa hộp 120 Hộp 1 120,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện mongtay Móng tay giả 35 hộp 4 35,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện vongco200 Vòng cổ 200 Chiếc 2 200,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện vongco250 Vòng cổ 250 Chiếc 1 250,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện bongdn Bông đánh nền 60 cái 2 60,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện phubcd320 Phủ bột chống dầu 320 hộp 1 320,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện gangtayda Găng tay đá 200 Chiếc 1 200,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa Kem BB dưỡng chống nắng
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện kembbdcn 339 hộp 1 339,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện von80 Von 80 Cái 2 80,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện vongtay150 Vòng tay 150 Chiếc 1 150,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện vm250 Vương miện 250 Chiếc 1 250,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện no50 Nơ 50 Cái 1 50,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện hoanhi10 Hoa nhí 10 bông 1 10,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 2 60,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện vongco120 Vòng cổ 120 Chiếc 1 120,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện vm120 Vương miện 120 Chiếc 1 120,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện docai60 Đồ cài 60 Chiếc 1 60,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện hoacanh25 Hoa cành 25 cành 10 25,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện tung60 Tùng 60 cái 2 60,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
24 10/4/2012 AC Thu Hà hộp, vương miện luocdroi Lược đánh rối 30 Chiếc 1 30,000
PX000 Xuất bán tùng, mĩ phẩm,
25 25 10/4/2012 AC Hà Mi móng tay tung300 Tùng 300 Cái 1 300,000
PX000 Xuất bán tùng, mĩ phẩm,
25 10/4/2012 AC Hà Mi móng tay tung60 Tùng 60 cái 1 60,000
PX000 Xuất bán tùng, mĩ phẩm,
25 10/4/2012 AC Hà Mi móng tay chiboc Chì bóc 80 cây 1 80,000
PX000 Xuất bán tùng, mĩ phẩm,
25 10/4/2012 AC Hà Mi móng tay mongtay Móng tay giả 35 hộp 2 35,000
PX000 Xuất bán tùng, mĩ phẩm,
25 10/4/2012 AC Hà Mi móng tay no50 Nơ 50 Cái 1 50,000
PX000 Xuất bán chì viền, hoa
26 26 10/4/2012 Chị Chinh hộp hoahop100 Hoa hộp 100 Hộp 1 100,000
PX000 Xuất bán chì viền, hoa
26 10/4/2012 Chị Chinh hộp hoahop40 Hoa hộp 40 Hộp 1 40,000
PX000 Xuất bán chì viền, hoa
26 10/4/2012 Chị Chinh hộp chivienbl Chì viền Bleunuit 80 Cái 1 80,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa kemntbl225 Kem nền tuyp Bleunuit 225 Tuýp 15 225,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa kemntbl Kem nền tuyp Bleunuit 250 Tuýp 5 250,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa basbl200 Bas Bleunuit 200 Tuýp 3 200,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa phubotbl Phủ bột Bleunuit 250 hộp 15 250,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa phanmnbl Phấn má nén Bleunuit 280 hộp 5 280,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa mahongbbl Má hồng bột Bleunuit 200 hộp 5 200,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa sonbbl Son bóng Bleunuit 100 Lọ 31 100,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa matndkbl Mắt nước dạng keo 180 hộp 2 180,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa mcrbl Marcara Bleunuit 180 Lọ 5 180,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa nendacbl Nền đặc Bleunuit 200 hộp 5 200,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa botmnbl Bột mắt nước Bleunuit 200 hộp 5 200,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa tanmaybl Tản mày Bleunuit 200 hộp 5 200,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa matnhubl Mắt nhũ Bleunuit 158 Lọ 20 158,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh Màu mắt cá nhân Bleunuit
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa maumcnbl 200 hộp 5 200,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa sangtoibl Sáng tối Bleunuit 150 hộp 5 150,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa chiboc Chì bóc 80 cây 5 80,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa soncaybl Son cây Bleunuit 160 Thỏi 35 160,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 Ô 155 90,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa vm300 Vương miện 300 Chiếc 1 300,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa vm150 Vương miện 150 Chiếc 3 150,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa vm200 Vương miện 200 Chiếc 22 200,000
PX000 Xuất hàng gửi đi Thanh
27 10/4/2012 AC Hạnh Trang Hóa vm250 Vương miện 250 Chiếc 15 250,000
PX000 Xuất bán tai nghe, giỏ
28 28 10/5/2012 AC Tiến Nhanh hoa, ghế trắng taiphone Tai phone 60 Chiếc 2 60,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán tai nghe, giỏ
28 10/5/2012 AC Tiến Nhanh hoa, ghế trắng kinhnhua Kính gọng nhựa 20 cái 2 20,000
PX000 Xuất bán tai nghe, giỏ
28 10/5/2012 AC Tiến Nhanh hoa, ghế trắng giomayren Giỏ mây ren 250 Chiếc 1 250,000
PX000 Xuất bán tai nghe, giỏ
28 10/5/2012 AC Tiến Nhanh hoa, ghế trắng goimoi Gối môi 150 chiếc 1 150,000
PX000 Xuất bán tai nghe, giỏ
28 10/5/2012 AC Tiến Nhanh hoa, ghế trắng ghego Ghế gỗ 1200 chiếc 1 1,200,000
PX000 Xuất bán tai nghe, giỏ
28 10/5/2012 AC Tiến Nhanh hoa, ghế trắng xauqm Xâu quả mật 20 xâu 2 20,000
PX000
29 29 10/5/2012 Chị Tâm Xuất bán miĩ phẩm kemntbl225 Kem nền tuyp Bleunuit 225 Tuýp 1 225,000
PX000
29 10/5/2012 Chị Tâm Xuất bán miĩ phẩm nenpha Nền pha 200 hộp 2 200,000
PX000
29 10/5/2012 Chị Tâm Xuất bán miĩ phẩm sonobl Son ô Bleunuit 60 Ô 1 60,000
PX000
29 10/5/2012 Chị Tâm Xuất bán miĩ phẩm maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 Ô 1 90,000
PX000
30 30 10/5/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường bodoi1800 bộ đôi 1800 Bộ 11 1,800,000
PX000
30 10/5/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vec1200 Véc V3412 bộ 10 1,200,000
PX000
30 10/5/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường giaynam250 Giầy nam 250 Đôi 3 250,000
PX000
31 31 10/7/2012 AC Kim Sinh Xuất bán giầy nam, nơ giaynam250 Giầy nam 250 Đôi 2 250,000
PX000
31 10/7/2012 AC Kim Sinh Xuất bán giầy nam, nơ no20 Nơ 20 Cái 2 20,000
PX000 Xuất bán giỏ mây, hoa
32 32 10/7/2012 Anh Quân lụa, cà vạt giomaybe Giỏ mây bé 150 Chiếc 1 150,000
PX000 Xuất bán giỏ mây, hoa
32 10/7/2012 Anh Quân lụa, cà vạt hoa60 Hoa 60 Bông 1 60,000
PX000 Xuất bán giỏ mây, hoa
32 10/7/2012 Anh Quân lụa, cà vạt cavat Cà vạt 40 Chiếc 1 40,000
PX000 Xuất bán bồ câu, gấu
33 33 10/7/2012 AC Hạnh Trang bông, thắt lưng chimbocau Chim bồ câu 40 Con 7 40,000
PX000 Xuất bán bồ câu, gấu
33 10/7/2012 AC Hạnh Trang bông, thắt lưng gaubong Gấu bông 200 Đôi 3 200,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán bồ câu, gấu
33 10/7/2012 AC Hạnh Trang bông, thắt lưng thatlung Thắt lưng50 Chiếc 10 50,000
PX000
34 34 10/7/2012 AC Cinemax Xuất bán kính gọng nhựa kinhnhua Kính gọng nhựa 20 cái 3 20,000
PN000
35 01 10/7/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho somi200 Áo sơ mi 200 cái 25 200,000
PN000
01 10/7/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho somi180 Áo sơ mi 180 Cái 21 180,000
PN000
01 10/7/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho gimgut Gim gut 70 hộp 1 70,000
PN000
01 10/7/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho luoccm Lược chải mượt 40 cái 1 40,000
PN000
36 02 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng bodoi1800 bộ đôi 1800 Bộ 3 1,800,000
PN000 Đẹp Wedding Chuyển từ 90 Cát Dài
37 03 10/7/2012 Studio 90 Cát Dài sang 92 Cát Dài giaynam250 Giầy nam 250 Đôi 28 250,000
PN000 Đẹp Wedding Chuyển từ 90 Cát Dài
03 10/7/2012 Studio 90 Cát Dài sang 92 Cát Dài giaynu270 Giầy nữ 270 Đôi 41 270,000
PN000 Đẹp Wedding Chuyển từ 90 Cát Dài aochlong12
03 10/7/2012 Studio 90 Cát Dài sang 92 Cát Dài 0 Áo choàng lông 120 Cái 1 120,000
PN000 Đẹp Wedding Chuyển từ 90 Cát Dài
03 10/7/2012 Studio 90 Cát Dài sang 92 Cát Dài quacautron Quả cầu tròn 150 quả 65 150,000
PN000 Đẹp Wedding Chuyển từ 90 Cát Dài
03 10/7/2012 Studio 90 Cát Dài sang 92 Cát Dài bongphubot Bông phủ bột 10 cái 302 10,000
PN000 Đẹp Wedding Chuyển từ 90 Cát Dài
03 10/7/2012 Studio 90 Cát Dài sang 92 Cát Dài bongdo Bông đỡ 20 Cái 7 20,000
PN000 Đẹp Wedding Chuyển từ 90 Cát Dài
03 10/7/2012 Studio 90 Cát Dài sang 92 Cát Dài thamtrang Thảm trắng 450 Tấm 1 450,000
PN000 Đẹp Wedding Chuyển từ 90 Cát Dài
03 10/7/2012 Studio 90 Cát Dài sang 92 Cát Dài hoahop100 Hoa hộp 100 Hộp 17 100,000
PN000
38 04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng kemntbl225 Kem nền tuyp Bleunuit 225 Tuýp 15 225,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng kemntbl Kem nền tuyp Bleunuit 250 Tuýp 5 250,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng basbl200 Bas Bleunuit 200 Tuýp 3 200,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng phubotbl Phủ bột Bleunuit 250 hộp 15 250,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng phanmnbl Phấn má nén Bleunuit 280 hộp 5 280,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng mahongbbl Má hồng bột Bleunuit 200 hộp 5 200,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng sonbbl Son bóng Bleunuit 100 Lọ 31 100,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng matndkbl Mắt nước dạng keo 180 hộp 2 180,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng mcrbl Marcara Bleunuit 180 Lọ 5 180,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng nendacbl Nền đặc Bleunuit 200 hộp 5 200,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng botmnbl Bột mắt nước Bleunuit 200 hộp 5 200,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng tanmaybl Tản mày Bleunuit 200 hộp 5 200,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng matnhubl Mắt nhũ Bleunuit 158 Lọ 20 158,000
PN000 Màu mắt cá nhân Bleunuit
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng maumcnbl 200 hộp 5 200,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng sangtoibl Sáng tối Bleunuit 150 hộp 5 150,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng chiboc Chì bóc 80 cây 5 80,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng soncaybl Son cây Bleunuit 160 Thỏi 35 160,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng maumobl Màu mắt ô Bleunuit 90 Ô 155 90,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng vm150 Vương miện 150 Chiếc 1 150,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng vm200 Vương miện 200 Chiếc 14 200,000
PN000
04 10/7/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng vm250 Vương miện 250 Chiếc 1 250,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
39 35 10/8/2012 AC Minh Đính cành, bờm xước kemntbl Kem nền tuyp Bleunuit 250 Tuýp 1 250,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
35 10/8/2012 AC Minh Đính cành, bờm xước bomxuock Bờm xước không 30 Chiếc 1 30,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, hoa
35 10/8/2012 AC Minh Đính cành, bờm xước hoacanh25 Hoa cành 25 cành 10 25,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, bờm
40 36 10/8/2012 Văn Phong xước, keo mi sangtoibl Sáng tối Bleunuit 150 hộp 1 150,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, bờm
36 10/8/2012 Văn Phong xước, keo mi basbl200 Bas Bleunuit 200 Tuýp 1 200,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, bờm
36 10/8/2012 Văn Phong xước, keo mi bomxuock Bờm xước không 30 Chiếc 1 30,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, bờm
36 10/8/2012 Văn Phong xước, keo mi keoganmi Keo gắn mi 30 Lọ 2 30,000
PN000
41 05 10/8/2012 AC Hoàng Yến Trả lại bộ véc V3412 vec1200 Véc V3412 bộ 1 1,200,000
PX000
42 37 10/8/2012 AC Minh Đính Xuất bán thảm lông màu thammau Thảm màu 600 Tấm 1 600,000
PX000
43 38 10/8/2012 Anh Lâm Xuất bán bóng đèn bongden Bóng đèn 15 Cái 24 15,000
PX000 AC Phương Xuất bán kính, khing ảnh
44 39 10/8/2012 Phương nhỏ, cọ lẻ kinhnhua Kính gọng nhựa 20 cái 2 20,000
PX000 AC Phương Xuất bán kính, khing ảnh khunganhnh
39 10/8/2012 Phương nhỏ, cọ lẻ o Khung ảnh nhỏ 160 cái 1 160,000
PX000 AC Phương Xuất bán kính, khing ảnh
39 10/8/2012 Phương nhỏ, cọ lẻ cole100 Cọ lẻ 100 cây 1 100,000
PN000 AC Phương
45 06 10/8/2012 Phương Nhập hàng về kho vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 588 60,000
PX000
46 40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường hoacanh20 Hoa cành 20 cành 155 20,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường hoacanh25 Hoa cành 25 cành 49 25,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường quann300 Quần nam 300 Chiếc 12 300,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vec1200 Véc V3412 bộ 25 1,200,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường bodoi1800 bộ đôi 1800 Bộ 9 1,800,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường mongtay Móng tay giả 35 hộp 80 35,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vm150 Vương miện 150 Chiếc 7 150,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vm200 Vương miện 200 Chiếc 18 200,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vm250 Vương miện 250 Chiếc 6 250,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường somi200 Áo sơ mi 200 cái 20 200,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường somi180 Áo sơ mi 180 Cái 20 180,000
PX000 aochlong15
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường 0 Áo choàng lông 150 Cái 3 150,000
PX000 aochlong12
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường 0 Áo choàng lông 120 Cái 12 120,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường giaynam250 Giầy nam 250 Đôi 21 250,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường gangren20 Găng tay ren 20 Đôi 20 20,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 202 60,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vongco120 Vòng cổ 120 Chiếc 6 120,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường hoanhi10 Hoa nhí 10 bông 100 10,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường mdcd Mặt dây chuyền đôi 200 Đôi 18 200,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vm100 Vương miện 100 cái 3 100,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường gimgut Gim gut 70 hộp 20 70,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường kinhnhua Kính gọng nhựa 20 cái 50 20,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường keoganmi Keo gắn mi 30 Lọ 20 30,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường tung120 Tùng 120 Cái 4 120,000
PX000
40 10/8/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường tung60 Tùng 60 cái 5 60,000
PN000
47 07 9/10/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 372 60,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PN000
07 9/10/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho xosat Xô sắt 100 Cái 10 100,000
PN000
07 9/10/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho ken300 Kèn 300 cái 5 300,000
PN000
07 9/10/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho giohoato Giỏ hoa to 200 cái 12 200,000
PN000
07 9/10/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 cái 12 150,000
PN000
07 9/10/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho doluuniem Đồ lưu niệm 120 cái 60 120,000
PN000
07 9/10/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho ghedehoa Ghế để hoa 1500 cái 3 1,500,000
PN000
07 9/10/2012 Nhập hàng Nhập hàng về kho dienthoaico Điện thoại cổ 1100 cái 1 1,100,000
PN000
48 08 9/10/2012 Xe thị trường Thị trường gửi hàng về dviolon Đàn violon 600 chiếc 4 600,000
PN000
08 9/10/2012 Xe thị trường Thị trường gửi hàng về tung300 Tùng 300 Cái 1 300,000
PN000
08 9/10/2012 Xe thị trường Thị trường gửi hàng về tung250 Tùng 250 Cái 1 250,000
PN000
08 9/10/2012 Xe thị trường Thị trường gửi hàng về tung60 Tùng 60 cái 12 60,000
PN000
08 9/10/2012 Xe thị trường Thị trường gửi hàng về giaynam250 Giầy nam 250 Đôi 5 250,000
PX000 Xuất bán vòng cổ, đàn,
49 41 9/10/2012 Chị Minh Tuyết thảm lông vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 240 60,000
PX000 Xuất bán vòng cổ, đàn,
41 9/10/2012 Chị Minh Tuyết thảm lông dviolon Đàn violon 600 chiếc 10 600,000
PX000 Xuất bán vòng cổ, đàn,
41 9/10/2012 Chị Minh Tuyết thảm lông
PX000
50 42 9/10/2012 Chị Hoa Xuất bán mĩ phẩm phanmnclo Phấn má nén CELLIO 172 hộp 1 172,000
PX000
51 43 9/10/2012 Cao Hùng vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 240 60,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
52 44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu von90 Von 90 Cái 2 90,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu von100 Von 100 Cái 1 100,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu von150 Von 150 cái 1 150,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu mongtay Móng tay giả 35 hộp 4 35,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu doluuniem Đồ lưu niệm 120 cái 1 120,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu hoahop100 Hoa hộp 100 Hộp 1 100,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ Kem tẩy da chết Bamboo
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu kemtdcb 120 hộp 1 120,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 3 60,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu xauqm Xâu quả mật 20 xâu 2 20,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu luocdroi Lược đánh rối 30 Chiếc 6 30,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu no50 Nơ 50 Cái 2 50,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu vm250 Vương miện 250 Chiếc 1 250,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu kinhnhua Kính gọng nhựa 20 cái 2 20,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu gangtayda Găng tay đá 200 Chiếc 1 200,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu sonobl Son ô Bleunuit 60 Ô 3 60,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu chiboc Chì bóc 80 cây 1 80,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu hoacanh25 Hoa cành 25 cành 12 25,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 cái 1 150,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu giaynu270 Giầy nữ 270 Đôi 1 270,000
PX000 Xuất bán von, véc, phụ
44 9/10/2012 AC Cường Vi kiện cô dâu vec1200 Véc V3412 bộ 1 1,200,000
PX000 Xuất bán giỏ mây, hoa
53 45 9/10/2012 AC An Trang cành giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 cái 1 150,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán giỏ mây, hoa
45 9/10/2012 AC An Trang cành hoacanh20 Hoa cành 20 cành 3 20,000
PX000
54 46 10/10/2012 Chị Hường Cửa hàng Hồ Sen Lấy hàng giaynu270 Giầy nữ 270 Đôi 1 270,000
PX000
46 10/10/2012 Chị Hường Cửa hàng Hồ Sen Lấy hàng giohoato Giỏ hoa to 200 cái 1 200,000
PX000
46 10/10/2012 Chị Hường Cửa hàng Hồ Sen Lấy hàng hoacanh20 Hoa cành 20 cành 22 20,000
PX000
46 10/10/2012 Chị Hường Cửa hàng Hồ Sen Lấy hàng giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 cái 1 150,000
PX000
55 47 10/10/2012 Anh Sơn Xuất bán keo mi keoganmi Keo gắn mi 30 Lọ 1 30,000
PX000
56 48 10/10/2012 AC Thanh Hằng Xuất bán von von100 Von 100 Cái 1 100,000
PX000
48 10/10/2012 AC Thanh Hằng Xuất bán von von90 Von 90 Cái 1 90,000
PX000
48 10/10/2012 AC Thanh Hằng Xuất bán von von50 Von 50 Cái 1 50,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
57 49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí vec600 Véc V3206 bộ 2 600,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí giaynam300 Giầy nam 300 Đôi 2 300,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí doluuniem Đồ lưu niệm 120 cái 2 120,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí ken300 Kèn 300 cái 1 300,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí vm250 Vương miện 250 Chiếc 1 250,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí vm200 Vương miện 200 Chiếc 2 200,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí luocdroi Lược đánh rối 30 Chiếc 2 30,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí somi180 Áo sơ mi 180 Cái 1 180,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí quann300 Quần nam 300 Chiếc 3 300,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí vali400 Va lo 400 Cái 1 400,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 cái 1 150,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí hoacanh25 Hoa cành 25 cành 20 25,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí taiphone Tai phone 60 Chiếc 1 60,000
PX000 Xuất bán phụ kiện cô dâu,
49 10/10/2012 AC Uyên Ương đồ trang trí
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ aochlong15
58 50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí 0 Áo choàng lông 150 Cái 1 150,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí von100 Von 100 Cái 1 100,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí von90 Von 90 Cái 1 90,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 cái 1 150,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí hoacanh20 Hoa cành 20 cành 3 20,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí hoacanh25 Hoa cành 25 cành 5 25,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí gelmd Gel mịn da 300 Lọ 2 300,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí kemntbl Kem nền tuyp Bleunuit 250 Tuýp 2 250,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 2 60,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí keoganmi Keo gắn mi 30 Lọ 2 30,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí kinhnhua Kính gọng nhựa 20 cái 1 20,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ chimduoida
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí i Chim đuôi dài 90 Con 1 90,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí docai60 Đồ cài 60 Chiếc 1 60,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí vm250 Vương miện 250 Chiếc 1 250,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí vm120 Vương miện 120 Chiếc 1 120,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí doluuniem Đồ lưu niệm 120 cái 3 120,000
PX000 Xuất bán mĩ phẩm, đồ
50 10/10/2012 AC Kim Ngân trang trí buomto Bướm to 15 Con 2 15,000
PN000
59 09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về giohoato Giỏ hoa to 200 cái 8 200,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 cái 8 150,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về tao50 Táo 50 túi 18 50,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về quatgiay Quạt giấy 70 cái 20 70,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về phaotam Phao tắm 180 cái 10 180,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về loa250 Loa 250 cái 5 250,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về banggo Bảng gỗ 300 cái 20 300,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về raotc Rào trồng cây 200 cái 5 200,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về mayquay Máy quay 850 cái 5 850,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về dankt Đàn kéo to 800 cái 5 800,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về dankb Đàn kéo bé 250 cái 5 250,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về thanggo Thang gỗ 300 cái 4 300,000
PN000
09 10/10/2012 Nhập hàng Hàng về thiennga Thiên nga 900 con 6 900,000
PN000
60 10 10/11/2012 AC Hạnh Trang Trả lại hàng vongco60 Vòng cổ 60 Chiếc 240 60,000
PX000
61 51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường luocdroi Lược đánh rối 30 Chiếc 10 30,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường hoahop120 Hoa hộp 120 Hộp 3 120,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường luoccm Lược chải mượt 40 cái 6 40,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường hoacamtay Hoa cầm tay 150 Bó 2 150,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường no50 Nơ 50 Cái 10 50,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường giohoato Giỏ hoa to 200 cái 2 200,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 cái 2 150,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường hoacanh25 Hoa cành 25 cành 55 25,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vm250 Vương miện 250 Chiếc 8 250,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vm200 Vương miện 200 Chiếc 3 200,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vm150 Vương miện 150 Chiếc 3 150,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường vm120 Vương miện 120 Chiếc 3 120,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường docai120 Đồ cài 120 Chiếc 3 120,000
PX000 Son thỏi thường CELLIO
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường sonttclo 108 Thỏi 20 108,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường mcrbl Marcara Bleunuit 180 Lọ 4 180,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường matndkbl Mắt nước dạng keo 180 hộp 4 180,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường sangtoibl Sáng tối Bleunuit 150 hộp 4 150,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường kemntbl225 Kem nền tuyp Bleunuit 225 Tuýp 6 225,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường basbl200 Bas Bleunuit 200 Tuýp 2 200,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường tuicomut Túi cọ mút 60 Túi 1 60,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường chint Chì nhũ trắng 60 Cây 10 60,000
PX000
51 10/11/2012 Anh Tâm Xe thị trường Xuất hàng đi thị trường von90 Von 90 Cái 5 90,000
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng
Chứng từ Hoá đơn Người giao,
Stt Địa chỉ (bộ phận) Diễn giải Mã HH Tên hàng hoá Đvt Số lượng Đơn giá
Số Ngày Số Ngày nhận hàng

TỔNG CỘNG 5,755

###
Lập biểu Kế toán trưởng Giám đố
ẬP XUẤT
###

Thành tiền Nợ Có Xử lý

200,000 X

50,000 X

120,000 X

60,000 X

2,400,000 X

120,000 X

300,000 X

30,000 X

250,000 X

300,000 X

150,000 X

2,700,000 X

100,000 X

120,000 X

60,000 X

200,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

300,000 X

210,000 X

450,000 X

100,000 X

150,000 X

120,000 X

150,000 X

80,000 X

80,000 X

1,200,000 X

140,000 X

70,000 X

150,000 X

40,000 X

120,000 X

70,000 X

40,000 X

80,000 X

160,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

180,000 X

200,000 X

540,000 X

1,200,000 X

180,000 X

200,000 X

40,000 X

240,000 X

30,000 X

600,000 X

90,000 X

1,200,000 X

30,000 X

250,000 X

100,000 X

70,000 X

300,000 X

100,000 X

40,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

60,000 X

120,000 X

60,000 X

1,200,000 X

440,000 X

40,000 X

80,000 X

120,000 X

300,000 X

296,000 X

499,000 X

450,000 X

200,000 X

150,000 X

120,000 X

90,000 X

200,000 X

180,000 X

170,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

30,000 X

60,000 X

120,000 X

150,000 X

150,000 X

80,000 X

60,000 X

339,000 X

549,000 X

80,000 X

360,000 X

108,000 X

270,000 X

100,000 X

100,000 X

258,000 X

100,000 X

300,000 X

296,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

339,000 X

369,000 X

549,000 X

3,000,000 X

1,200,000 X

33,600,000 X

1,500,000 X

600,000 X

1,320,000 X

1,000,000 X

400,000 X

600,000 X

2,700,000 X

490,000 X

1,440,000 X

420,000 X

250,000 X

800,000 X

1,200,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

1,200,000 X

240,000 X

600,000 X

400,000 X

350,000 X

600,000 X

300,000 X

1,000,000 X

1,000,000 X

300,000 X

960,000 X

750,000 X

1,920,000 X

750,000 X

360,000 X

900,000 X

3,000,000 X

1,200,000 X

600,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

2,100,000 X

2,250,000 X

600,000 X

1,200,000 X

700,000 X

1,950,000 X

1,190,000 X

480,000 X

90,000 X

240,000 X

350,000 X

1,000,000 X

1,250,000 X

1,800,000 X

3,000,000 X

2,100,000 X

300,000 X

1,000,000 X

900,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

1,080,000 X

860,000 X

2,560,000 X

850,000 X

720,000 X

1,680,000 X

2,520,000 X

4,000,000 X

1,200,000 X

4,500,000 X

560,000 X

1,500,000 X

750,000 X

2,000,000 X

180,000 X

1,106,000 X

2,320,000 X

3,400,000 X

2,000,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

900,000 X

200,000 X

360,000 X

240,000 X

70,000 X

140,000 X

120,000 X

140,000 X

400,000 X

250,000 X

120,000 X

320,000 X

200,000 X

339,000 X

160,000 X

150,000 X

250,000 X

50,000 X

10,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

120,000 X

120,000 X

120,000 X

60,000 X

250,000 X

120,000 X

30,000 X

300,000 X

60,000 X

80,000 X

70,000 X

50,000 X

100,000 X

40,000 X

80,000 X

3,375,000 X

1,250,000 X

600,000 X

3,750,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

1,400,000 X

1,000,000 X

3,100,000 X

360,000 X

900,000 X

1,000,000 X

1,000,000 X

1,000,000 X

3,160,000 X

1,000,000 X

750,000 X

400,000 X

5,600,000 X

13,950,000 X

300,000 X

450,000 X

4,400,000 X

3,750,000 X

120,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

40,000 X

250,000 X

150,000 X

1,200,000 X

40,000 X

225,000 X

400,000 X

60,000 X

90,000 X

19,800,000 X

12,000,000 X

750,000 X

500,000 X

40,000 X

150,000 X

60,000 X

40,000 X

280,000 X

600,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

500,000 X

60,000 X

5,000,000 X

3,780,000 X

70,000 X

40,000 X

5,400,000 X

7,000,000 X

11,070,000 X

120,000 X

9,750,000 X

3,020,000 X

140,000 X

450,000 X

1,700,000 X

3,375,000 X

1,250,000 X

600,000 X

3,750,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

1,400,000 X

1,000,000 X

3,100,000 X

360,000 X

900,000 X

1,000,000 X

1,000,000 X

1,000,000 X

3,160,000 X

1,000,000 X

750,000 X

400,000 X

5,600,000 X

13,950,000 X

150,000 X

2,800,000 X

250,000 X

250,000 X

30,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

250,000 X

150,000 X

200,000 X

30,000 X

60,000 X

1,200,000 X

600,000 X

360,000 X

40,000 X

160,000 X

100,000 X

35,280,000 X

3,100,000 X

1,225,000 X

3,600,000 X

30,000,000 X

16,200,000 X

2,800,000 X

1,050,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

3,600,000 X

1,500,000 X

4,000,000 X

3,600,000 X

450,000 X

1,440,000 X

5,250,000 X

400,000 X

12,120,000 X

720,000 X

1,000,000 X

3,600,000 X

300,000 X

1,400,000 X

1,000,000 X

600,000 X

480,000 X

300,000 X

22,320,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

1,000,000 X

1,500,000 X

2,400,000 X

1,800,000 X

7,200,000 X

4,500,000 X

1,100,000 X

2,400,000 X

300,000 X

250,000 X

720,000 X

1,250,000 X

14,400,000 X

6,000,000 X

172,000 X

14,400,000 X

180,000 X

100,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

150,000 X

140,000 X

120,000 X

100,000 X

120,000 X

180,000 X

40,000 X

180,000 X

100,000 X

250,000 X

40,000 X

200,000 X

180,000 X

80,000 X

300,000 X

150,000 X

270,000 X

1,200,000 X

150,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

60,000 X

270,000 X

200,000 X

440,000 X

150,000 X

30,000 X

100,000 X

90,000 X

50,000 X

1,200,000 X

600,000 X

240,000 X

300,000 X

250,000 X

400,000 X

60,000 X

180,000 X

900,000 X

400,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

150,000 X

500,000 X

60,000 X

150,000 X

100,000 X

90,000 X

150,000 X

60,000 X

125,000 X

600,000 X

500,000 X

120,000 X

60,000 X

20,000 X

90,000 X

60,000 X

250,000 X

120,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

360,000 X

30,000 X

1,600,000 X

1,200,000 X

900,000 X

1,400,000 X

1,800,000 X

1,250,000 X

6,000,000 X

1,000,000 X

4,250,000 X

4,000,000 X

1,250,000 X

1,200,000 X

5,400,000 X

14,400,000 X

300,000 X

360,000 X

240,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý

300,000 X

500,000 X

400,000 X

300,000 X

1,375,000 X

2,000,000 X

600,000 X

450,000 X

360,000 X

360,000 X

2,160,000 X

720,000 X

720,000 X

600,000 X

1,350,000 X

400,000 X

60,000 X

600,000 X

450,000 X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Thành tiền Nợ Có Xử lý
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
633,599,000 X
X
### X
Giám đốc X
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&T Mẫu số 02 - VT
CỬA HÀNG 92 CÁT DÀI (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 03 tháng 10 năm 2012 Số: PX00016
Nợ:.................
Có:.................
Họ và tên người nhận: Cao Hùng Địa chỉ (bộ phận): Cửa hàng Hồ Sen
Theo chứng từ số: Ngày 03 tháng 10 năm 2012
Xuất tại kho: Lý do xuất : Xuất mĩ phẩm

Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng


Ghi
Stt phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Đvt Theo Thực Đơn giá Thành tiền
chú
sản phẩm, hàng hóa C.từ nhập
A B C D 1 2 3 4 E

1 Chì che khuyết điểm 150 cây 1 150,000 150,000

Cộng - 1 150,000

Tổng số tiền (viết bằng chữMột trăm năm mươi ngàn đồng chẵn.

Số chứng từ gốc kèm theo: ...................................................................


Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán Thủ trưởng đơn vị
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&T
CỬA HÀNG 92 CÁT DÀI

SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ, HÀNG HOÁ


Từ ngày 1/1/2012 đến 31/12/2012 Nợ Có
Mã vật tư: sondbclo Dư đầu kỳ 8
Tên vật tư: Son dưỡng bóng CELLIO 180 Phát sinh - -
Quy cách: mĩ phẩm Đvt: hộp Dư cuối kỳ 8 -
Chứng từ Số lượng Đơn giá Thành tiền
Stt Tên hàng hoá Đvt
Số Ngày Nhập Xuất Tồn - Nhập Xuất
Tồn đầu kỳ 8 1,440,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
Cộng phát sinh - - - -
Tồn cuối kỳ 8 1,440,000
Ngày 31 tháng 12 năm 2012
Lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&T
CỬA HÀNG 92 CÁT DÀI

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN


Từ ngày 1/1/2012 đến 31/12/2012
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
1 hoa150 Hoa 150 hoa vải Cành 31 4,650,000 - - - - 31 4,650,000
2 hoa120 Hoa 120 hoa vải Cành 17 2,040,000 - - - - 17 2,040,000
3 giada Giá để ảnh 500 trang trí chiếc 6 3,000,000 - - - - 6 3,000,000
4 coixg Cối xay gió 1000 phụ kiện chụp ảnh chiếc 1 1,000,000 - - - - 1 1,000,000
5 botrong Bộ trống 4000 phụ kiện chụp ảnh bộ 1 4,000,000 - - - - 1 4,000,000
6 channen Chân nến 3000 phụ kiện chụp ảnh Cái 2 6,000,000 - - - - 2 6,000,000
7 ken400 Kèn 400 phụ kiện chụp ảnh Cái 1 400,000 - - - - 1 400,000
8 dviolon Đàn violon 600 phụ kiện chụp ảnh chiếc 11 6,600,000 4 2,400,000 10 6,000,000 5 3,000,000
9 dangita Đàn ghi ta 600 phụ kiện chụp ảnh Cái 6 3,600,000 - - 1 600,000 5 3,000,000
10 vali800 Va li 800 phụ kiện chụp ảnh Cái 3 2,400,000 - - - - 3 2,400,000
11 vali600 Va li 600 phụ kiện chụp ảnh Cái 3 1,800,000 - - - - 3 1,800,000
12 vali400 Va lo
Bộ kèn400
loa cổ điển phụ kiện chụp ảnh Cái 2 800,000 - - 1 400,000 1 400,000
13 bklcd 2000 phụ kiện chụp ảnh Bộ 1 2,000,000 - - - - 1 2,000,000
14 xauqm Xâu quả mật 20 phụ kiện chụp ảnh xâu 79 1,580,000 - - 10 200,000 69 1,380,000
15 coptd2200 Cốp trang điểm 2200 trang điểm Chiếc 2 4,400,000 - - - - 2 4,400,000
16 aovec350 Áo véc 350 trang phục chú rể cái 3 1,050,000 - - - - 3 1,050,000
17 somi200 Áo sơ mi 200 trang phục chú rể cái 3 600,000 25 5,000,000 20 4,000,000 8 1,600,000
18 aogile Áo gi lê 130 trang phục chú rể cái 2 260,000 - - - - 2 260,000
19 xedap2000 Xe đạp 2000 đạo cụ chụp ảnh Chiếc 3 6,000,000 - - - - 3 6,000,000
20 vec1200 Véc V3412 trang phục chú rể bộ 130 156,000,000 1 1,200,000 67 80,400,000 64 76,800,000
21 vec600 Véc V3206 trang phục chú rể bộ 20 12,000,000 - - 5 3,000,000 15 9,000,000
22 hoalt Hoa lưới thép 120 trang trí bông 59 7,080,000 - - - - 59 7,080,000
23 goitim Gối tim 200 phụ kiện chụp ảnh chiếc 1 200,000 - - - - 1 200,000
24 goimoi Gối môi 150 phụ kiện chụp ảnh chiếc 11 1,650,000 - - 1 150,000 10 1,500,000
25 thatlung Thắt lưng50 phụ kiện Chiếc 61 3,050,000 - - 30 1,500,000 31 1,550,000
26 cavat Cà vạt 40 phụ kiện Chiếc 19 760,000 - - 11 440,000 8 320,000
27 quann300 Quần nam 300 trang phục chú rể Chiếc 149 44,700,000 - - 25 7,500,000 124 37,200,000
28 somi220 Áo sơ mi 220 trang phục chú rể Cái 5 1,100,000 - - 2 440,000 3 660,000
29 vongco80 Vòng cổ 80 trang sức Chiếc 53 4,240,000 - - 16 1,280,000 37 2,960,000
30 vongco60 Vòng cổ 60 trang sức Chiếc 79 4,740,000 1,200 72,000,000 706 42,360,000 573 34,380,000
31 vongco120 Vòng cổ 120 trang sức Chiếc 52 6,240,000 - - 17 2,040,000 35 4,200,000
32 vongco200 Vòng cổ 200 trang sức Chiếc 17 3,400,000 - - 2 400,000 15 3,000,000
33 vongco150 Vòng cổ 150 trang sức Chiếc 14 2,100,000 - - - - 14 2,100,000
34 vongco90 Vòng cổ 90 trang sức Chiếc 2 180,000 - - - - 2 180,000
35 vongco180 Vòng cổ 180 trang sức Chiếc 5 900,000 - - - - 5 900,000
36 vongco250 Vòng cổ 250 trang sức Chiếc 36 9,000,000 - - 1 250,000 35 8,750,000
37 vongco300 Vòng cổ 300 trang sức Chiếc 19 5,700,000 - - - - 19 5,700,000
38 vongco350 Vòng cổ 350 trang sức Chiếc 4 1,400,000 - - - - 4 1,400,000
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
39 miduoi80 Mi dưới 80 trang điểm hộp 69 5,520,000 - - 13 1,040,000 56 4,480,000
40 luocdroi Lược đánh rối 30 làm tóc Chiếc 123 3,690,000 - - 41 1,230,000 82 2,460,000
41 mongtay Móng tay giả 35 trang điểm hộp 290 10,150,000 - - 158 5,530,000 132 4,620,000
42 vongco500 Vòng cổ 500 trang sức Chiếc 4 2,000,000 - - - - 4 2,000,000
43 gangtay35 Găng tay 35 phụ kiện váy cưới Đôi 175 6,125,000 - - 10 350,000 165 5,775,000
44 gangtay60 Găng tay 60 phụ kiện váy cưới Đôi 23 1,380,000 - - 10 600,000 13 780,000
45 gangtay30 Găng tay 30 phụ kiện váy cưới Đôi 52 1,560,000 - - 10 300,000 42 1,260,000
46 gangluoi20 Găng tay lưới 20 phụ kiện váy cưới Đôi 2 40,000 - - - - 2 40,000
47 gangren20 Găng tay ren 20 phụ kiện váy cưới Đôi 116 2,320,000 - - 70 1,400,000 46 920,000
48 gangren16 Găng tay ren 16 phụ kiện váy cưới Đôi 6 96,000 - - - - 6 96,000
49 khan120 Khăn 120 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 11 1,320,000 - - - - 11 1,320,000
50 khan70 Khăn 70 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 45 3,150,000 - - - - 45 3,150,000
51 taiphone Tai phone 60 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 18 1,080,000 - - 8 480,000 10 600,000
52 gaubong Gấu bông 200 phụ kiện chụp ảnh Đôi 9 1,800,000 - - 8 1,600,000 1 200,000
53 vongco1300 Vòng cổ 1300 trang sức Bộ 6 780,000 - - - - 6 780,000
54 vongcolua Vòng cổ lụa 150 trang sức Chiếc 4 600,000 - - - - 4 600,000
55 gangtayda Găng tay đá 200 trang sức Chiếc 24 4,800,000 - - 2 400,000 22 4,400,000
56 docai150 Đồ cài 150 trang điểm Chiếc 27 4,050,000 - - 5 750,000 22 3,300,000
57 docai200 Đồ cài 200 trang điểm Chiếc 73 14,600,000 - - - - 73 14,600,000
58 docai150 Đồ cài 150 trang điểm Chiếc 63 9,450,000 - - 5 750,000 58 8,700,000
59 docai120 Đồ cài 120 trang điểm Chiếc 92 11,040,000 - - 22 2,640,000 70 8,400,000
60 docai90 Đồ cài 90 trang điểm Chiếc 7 630,000 - - - - 7 630,000
61 docai100 Đồ cài 100 trang điểm Chiếc 1 100,000 - - - - 1 100,000
62 docai60 Đồ cài 60 trang điểm Chiếc 31 1,860,000 - - 9 540,000 22 1,320,000
63 vongtay150 Vòng tay 150 trang sức Chiếc 10 1,500,000 - - 6 900,000 4 600,000
64 nhan80 Nhẫn 80 trang sức Chiếc 32 2,560,000 - - - - 32 2,560,000
65 buomnho Bướm nhỏ 10 trang trí Con 54 540,000 - - 7 70,000 47 470,000
66 buomto Bướm
Mặt tochuyền
dây 15 đôi trang trí Con 46 690,000 - - 2 30,000 44 660,000
67 mdcd 200 trang phục
trang sức chụp Đôi 55 11,000,000 - - 18 3,600,000 37 7,400,000
68 bodance Bộ dance 600 ảnh Bộ 14 8,400,000 - - - - 14 8,400,000
69 tuixach Túi xách lưới 150 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 10 1,500,000 - - - - 10 1,500,000
70 vinu Ví nữ 250 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 43 10,750,000 - - 1 250,000 42 10,500,000
71 hoa60 Hoa 60 phụ kiện chụp ảnh Bông 77 4,620,000 - - 2 120,000 75 4,500,000
72 hoa30 Hoa 30 phụ kiện chụp ảnh Bông 8 240,000 - - 1 30,000 7 210,000
73 khuyentcd Khuyên tai cổ điển 50 phụ kiện cô dâu Đôi 9 450,000 - - - - 9 450,000
74 gangtcd Găng tay cổ điển 60 phụ kiện cô dâu Chiếc 2 120,000 - - - - 2 120,000
75 dccd300 Đồ cài cổ điển 300 phụ kiện cô dâu Chiếc 2 600,000 - - - - 2 600,000
76 dccd200 Đồ cài cổ điển 200 phụ kiện cô dâu Chiếc 6 1,200,000 - - - - 6 1,200,000
77 dccd100 Đồ cài cổ điển 100 phụ kiện cô dâu Chiếc 1 100,000 - - - - 1 100,000
78 hoasen Hoa sen 30 trang trí Bông 12 360,000 - - - - 12 360,000
79 mucoi Mũ cói 120 phụ kiện chụp ảnh Cái 9 1,080,000 - - - - 9 1,080,000
80 hoacai30 Hoa cài 30 trang trí Bông 28 840,000 - - - - 28 840,000
81 no20 Nơ 20 trangkiện
phụ phục chú rể
trang Cái 9 180,000 - - 2 40,000 7 140,000
82 bomxuock Bờm xước không 30 điểm Chiếc 16 480,000 - - 2 60,000 14 420,000
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
phụ kiện trang SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
83 bomxuoc60 Bờm xước 60 điểm
phụ kiện trang Chiếc 3 180,000 - - - - 3 180,000
84 bomxuoc100 Bờm xước 100 điểm
phụ kiện trang Chiếc 6 600,000 - - - - 6 600,000
85 daitreoquan Đai treo quần 70 điểm Chiếc 23 1,610,000 - - 6 420,000 17 1,190,000
86 quatlong Quạt lông 35 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 15 525,000 - - - - 15 525,000
87 migia55 Mi giả 55 trang điểm cô dâu hộp 106 5,830,000 - - - - 106 5,830,000
88 hoacamtay Hoa cầm tay 150 hoa vải Bó 48 7,200,000 - - 18 2,700,000 30 4,500,000
89 daino Đai nơ 90 trang phục chú rể Cái 80 7,200,000 - - 16 1,440,000 64 5,760,000
90 vongcht Vòng cổ hạt trai 150 phụ kiện váy cưới Chiếc 3 450,000 - - - - 3 450,000
Vòng cổ hạt trai dây
91 vchtdc cước 60 phụ kiện váy cưới Chiếc 57 3,420,000 - - - - 57 3,420,000
92 mu70 Mũ 70 mũ Chiếc 1 70,000 - - - - 1 70,000
93 aophong350 Áo phông 350 áo phông Cái 33 11,550,000 - - - - 33 11,550,000
94 quanvec Quần véc 250 quần véc Cái 15 3,750,000 - - - - 15 3,750,000
95 aodoi Bộ áo đôi 150 bộ đôi bộ 2 300,000 - - 2 300,000 - -
96 quan350 Quần nam 350 quần chú rể Chiếc 4 1,400,000 - - - - 4 1,400,000
97 somi300 Áo sơ mi 300 áo sơ mi Cái 1 300,000 - - - - 1 300,000
98 balorach Áo ba lỗ rách 100 áo ba lỗ Cái 6 600,000 - - - - 6 600,000
99 kinh90 Kính thời trang 90 kính thời trang Chiếc 69 6,210,000 - - - - 69 6,210,000
### chimduoidai Chim đuôi dài 90 trang trí Con 86 7,740,000 - - 1 90,000 85 7,650,000
### novai Nơ vải 150 phụ kiện áo cưới Cái 17 2,550,000 - - - - 17 2,550,000
### canhtt
lothomphon Cánh thiên thần 150 trang trí Đôi 1 150,000 - - - - 1 150,000
### g Lọ thơm phòng 250 thơm phòng Lọ 88 22,000,000 - - - - 88 22,000,000
### hoahop120 Hoa hộp 120 hoa hộp Hộp 53 6,360,000 - - 15 1,800,000 38 4,560,000
### hoahop40 Hoa hộp 40 hoa hộp Hộp 47 1,880,000 - - 1 40,000 46 1,840,000
### hoahop100 Hoa hộp 100 hoa hộp Hộp 356 35,600,000 17 1,700,000 36 3,600,000 337 33,700,000
### oren80 Ô ren 80 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 2 160,000 - - - - 2 160,000
### otrong Ô trong 60 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 1 60,000 - - - - 1 60,000
### aochlong120 Áo choàng lông 120 phụ kiện váy cưới Cái 21 2,520,000 1 120,000 18 2,160,000 4 480,000
### aochlong150 Áo choàng lông 150 phụ kiện váy cưới Cái 8 1,200,000 - - 12 1,800,000 (4) (600,000)
### giomayto Giỏ mây to 200 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 17 3,400,000 - - 1 200,000 16 3,200,000
### giomayren Giỏ mây ren 250 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 7 1,750,000 - - 1 250,000 6 1,500,000
### giomaybe Giỏ mây bé 150 phụ kiện chụp ảnh Chiếc 13 1,950,000 - - 1 150,000 12 1,800,000
### muthtrang Mũ thời trang 250 mũ thời trang Chiếc 4 1,000,000 - - - - 4 1,000,000
### no50 Nơ 50 phụ kiện áo cưới Cái 23 1,150,000 - - 17 850,000 6 300,000
### vm80 Vương miện 80 vương miện Chiếc 5 400,000 - - - - 5 400,000
### vm120 Vương miện 120 vương miện Chiếc 3 360,000 - - 10 1,200,000 (7) (840,000)
### vm150 Vương miện 150 vương miện Chiếc 34 5,100,000 1 150,000 18 2,700,000 17 2,550,000
### vm200 Vương miện 200 vương miện Chiếc 44 8,800,000 14 2,800,000 51 10,200,000 7 1,400,000
### vm250 Vương miện 250 vương miện Chiếc 65 16,250,000 1 250,000 46 11,500,000 20 5,000,000
### vm300 Vương miện 300 vương miện Chiếc 5 1,500,000 - - 5 1,500,000 - -
### xuocda Xước đá 60 xước đá Chiếc 1 60,000 - - 1 60,000 - -
### boco900 Bộ cọ 900 trang điểm Bộ 7 6,300,000 - - - - 7 6,300,000
### boco650 Bộ cọ 650 trang điểm Bộ 6 3,900,000 - - - - 6 3,900,000
### boco450 Bộ cọ 450 trang điểm Bộ 49 22,050,000 - - - - 49 22,050,000
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### cop250 Cốp 250 trang điểm Cái 5 1,250,000 - - - - 5 1,250,000
### khay15o Khay 15 ô trang điểm Cái 8 960,000 - - - - 8 960,000
### khay10o Khay 10 ô trang điểm Cái 10 1,000,000 - - 2 200,000 8 800,000
### cocanh Cổ canh 50 trang trí Cái 63 3,150,000 - - - - 63 3,150,000
### kinhnhua Kính gọng nhựa 20 phụ kiện chụp ảnh cái 144 2,880,000 - - 94 1,880,000 50 1,000,000
### hatvongpl Hạt vòng pha lê 20 trang trí Hạt 334 6,680,000 - - - - 334 6,680,000
### chimbocau Chim bồ câu 40 trang trí Con 7 280,000 - - 9 360,000 (2) (80,000)
### thammau Thảm màu 600 trang trí Tấm 6 3,600,000 - - 1 600,000 5 3,000,000
### Thamtrang Thảm trắng 450 trang trí Tấm 4 1,800,000 1 450,000 - - 5 2,250,000
### daucanh Đầu canh 300 trang trí cái 11 3,300,000 - - - - 11 3,300,000
### buomhop Bướm hộp 150 trang trí Hộp 6 900,000 - - - - 6 900,000
### tocthang Tóc thẳng 100 tóc giả Bộ 3 300,000 - - - - 3 300,000
### tocanh Tóc canh 300 tóc giả Bộ 6 1,800,000 - - - - 6 1,800,000
### tocduong Tóc dưỡng 70 tóc giả Cái 1 70,000 - - - - 1 70,000
### tocxoanlon Tóc xoăn lọn 60 tóc giả Bộ 5 300,000 - - - - 5 300,000
### tocnuadau Tóc nửa đầu 150 tóc giả Bộ 6 900,000 - - - - 6 900,000
### toccanhnam Tóc canh nam 150 tóc giả Bộ 1 150,000 - - - - 1 150,000

toccanhnam
### 300 Tóc canh nam 300 tóc giả Bộ 1 300,000 - - - - 1 300,000
### capdungco Cặp đựng cọ 300 trang điểm Cái 10 3,000,000 - - - - 10 3,000,000
### tung60 Tùng 60 tùng cái 153 9,180,000 12 720,000 33 1,980,000 132 7,920,000
### tung100 Tùng 100 tùng cái 4 400,000 - - - - 4 400,000
### tung120 Tùng 120 tùng Cái 17 2,040,000 - - 4 480,000 13 1,560,000
### tung180 Tùng 180 tùng Cái 16 2,880,000 - - - - 16 2,880,000
### tung250 Tùng 250 tùng Cái 8 2,000,000 1 250,000 - - 9 2,250,000
### tung300 Tùng 300 tùng Cái 16 4,800,000 1 300,000 1 300,000 16 4,800,000
### von25 Von 25 von Cái 93 2,325,000 - - - - 93 2,325,000
### von30 Von 30 von Cái 8 240,000 - - - - 8 240,000
### von50 Von 50 von Cái 8 400,000 - - 1 50,000 7 350,000
### von70 Von 70 von Cái 5 350,000 - - - - 5 350,000
### von80 Von 80 von Cái 153 12,240,000 - - 5 400,000 148 11,840,000
### von90 Von 90 von Cái 14 1,260,000 - - 10 900,000 4 360,000
### von100 Von 100 von Cái 8 800,000 - - 12 1,200,000 (4) (400,000)
### von120 Von 120 von Cái 67 8,040,000 - - 6 720,000 61 7,320,000
### von170 Von 170 von Cái 17 2,890,000 - - 8 1,360,000 9 1,530,000
### von175 Von 175 von Cái 5 875,000 - - 2 350,000 3 525,000
### von200 Von 200 von Cái 18 3,600,000 - - 5 1,000,000 13 2,600,000
### von300 Von 300 von Cái 7 2,100,000 - - - - 7 2,100,000
### von400 Von 400 von Cái 24 9,600,000 - - - - 24 9,600,000
### giaynam400 Giầy nam 400 giầy nam Đôi 10 4,000,000 - - - - 10 4,000,000
### giaynam300 Giầy nam 300 giầy nam Đôi 40 12,000,000 - - 2 600,000 38 11,400,000
### giaynam250 Giầy nam 250 giầy nam Đôi 31 7,750,000 33 8,250,000 31 7,750,000 33 8,250,000
### giaynu270 Giầy nữ 270 giầy nữ Đôi 38 10,260,000 41 11,070,000 3 810,000 76 20,520,000
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### moc Móc treo 12 moc treo Cái 155 1,860,000 - - 5 60,000 150 1,800,000
### vaytrem Váy trẻ em 250 váy trẻ em Bộ 11 132,000 - - - - 11 132,000
### bosuonxam Bộ sườn xám 600 bộ sườn xám Bộ 16 9,600,000 - - - - 16 9,600,000
### botrthong Bộ truyền thống 700 bộ truyền thống Bộ 28 19,600,000 - - - - 28 19,600,000
### bothtrang Bộ thời trang 500 bộ thời trang Bộ 1 500,000 - - - - 1 500,000
### bongdo Bông đỡ 20 dụng cụ trang điểm Cái 3 60,000 7 140,000 - - 10 200,000
### docai130 Đồ cài 130 đồ cài Cái 1 130,000 - - - - 1 130,000
### nhip Nhíp 5 dụng cụ trang điểm Cái 8 40,000 - - - - 8 40,000
### gimgut Gim gut 70 gim cài váy hộp 114 7,980,000 1 70,000 33 2,310,000 82 5,740,000
### keoganmi Keo gắn mi 30 dụng cụ trang điểm Lọ 85 2,550,000 - - 48 1,440,000 37 1,110,000
Son dưỡng thỏi
### sondtclo CELLIO 150 mĩ phẩm Thỏi 17 2,550,000 - - - - 17 2,550,000
### Sonbbl Son bóng Bleunuit 100 mĩ phẩm Lọ 86 8,600,000 31 3,100,000 47 4,700,000 70 7,000,000
### tuicomut Túi cọ mút 60 trang điểm Túi 1 60,000 - - 1 60,000 - -
Phấn má nén Bleunuit
### phanmnbl 280 mĩ phẩm hộp 21 5,880,000 5 1,400,000 7 1,960,000 19 5,320,000
Chì kẻ dạng geo
### chikdg CELLIO 280 mĩ phẩm Cái 7 1,960,000 - - - - 7 1,960,000
### mahongmac Nước
Má hồng
hoaMAChồng 520
Q10 mĩ phẩm Hộp 15 7,800,000 - - - - 15 7,800,000
### nuochhq10 419 mĩ phẩm Lọ 1 419,000 - - - - 1 419,000
Nước hoa hồng
### nuochhclg Collagen 419 mĩ phẩm Lọ 1 419,000 - - - - 1 419,000
### sonmac Son Mac 400 mĩ phẩm Thỏi 22 8,800,000 - - - - 22 8,800,000
### maumatmac Màu mắt MAC 500 mĩ phẩm hộp 2 100,000 - - - - 2 100,000
### sangtoibl Sáng tối Bleunuit 150 mĩ phẩm hộp 13 1,950,000 5 750,000 14 2,100,000 4 600,000
Phấn má hồng hoa
### phanmhhc cương 650 mĩ phẩm hộp 5 3,250,000 - - - - 5 3,250,000
### phubotbl Phủ bột Bleunuit 250 mĩ phẩm hộp 96 24,000,000 15 3,750,000 31 7,750,000 80 20,000,000
### nendacbl Nền đặc Bleunuit 200 mĩ phẩm hộp 32 6,400,000 5 1,000,000 5 1,000,000 32 6,400,000
### mcrbl Marcara Bleunuit 180 mĩ phẩm Lọ 15 2,700,000 5 900,000 23 4,140,000 (3) (540,000)
### phanmaianti Phấn má Ianti 170 mĩ phẩm hộp 1 170,000 - - 5 850,000 (4) (680,000)
Khay má hồng Batty
### khaymhbt 300 mĩ phẩm Cái 30 9,000,000 - - - - 30 9,000,000
Phấn bột siêu mịn
### phanbsmcn chống nắng 369 mĩ phẩm hộp 1 369,000 - - 1 369,000 - -
Kem nền tuyp
### kemntbl Bleunuit 250 mĩ phẩm Tuýp 59 14,750,000 5 1,250,000 8 2,000,000 56 14,000,000
Kem nền tuyp
### kemntbl225 Bleunuit 225 mĩ phẩm Tuýp 29 6,525,000 15 3,375,000 44 9,900,000 - -
Kem tẩy da chết
### kemtdcb Bamboo 120 mĩ phẩm hộp 29 3,480,000 - - 7 840,000 22 2,640,000
Kem lót dưỡng
### kemldclo CELLIO
Kem nền296
dạng lỏng mĩ phẩm hộp 12 3,552,000 - - 2 592,000 10 2,960,000
### kemndl 296 mĩ phẩm hộp 10 2,960,000 - - - - 10 2,960,000
Phấn siêu mịn 3 in 1
### phansmclo CELLIO 499 mĩ phẩm hộp 6 2,994,000 - - 1 499,000 5 2,495,000
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
Phấn Q10 ngăn ngừa
### phanq10nnlh lão hóa 390 mĩ phẩm hộp 1 390,000 - - - - 1 390,000
Phấn má nhũ đa sắc
### phanmnds CELLIO 319 mĩ phẩm hộp 21 6,699,000 - - - - 21 6,699,000
Phấn phủ sáng tối
### phanpstclo CELLIO
Phấn bột319
siêu mịn mĩ phẩm hộp 9 2,871,000 - - - - 9 2,871,000
chống nắng CELLIO
### pbsmcnclo 339 mĩ phẩm hộp 10 3,390,000 - - - - 10 3,390,000
Phấn phủ dưỡng chống
### phanpdcn2i1 nắng 2 in 1 399 mĩ phẩm hộp 1 399,000 - - - - 1 399,000
### maumatclo Màu mắt CELLIO 350 mĩ phẩm hộp 2 700,000 - - - - 2 700,000
Phấn Collagen cải
### phanclgctn thiện nám 549 mĩ phẩm hộp 4 2,196,000 - - 2 1,098,000 2 1,098,000
Kem nền dạng lỏng
### kemndlclo CELLIO 339 mĩ phẩm hộp 10 3,390,000 - - - - 10 3,390,000
Phấn nền dạng nén
### phanndnclo CELLIO 309 mĩ phẩm hộp 7 2,163,000 - - - - 7 2,163,000
Phấn phủ dạng nén
### phanpdnclo CELLIO 246 mĩ phẩm hộp 6 1,476,000 - - - - 6 1,476,000
Kem BB dưỡng chống
### kembbdcn nắng 339 mĩ phẩm hộp 8 2,712,000 - - 3 1,017,000 5 1,695,000
### kemihb Kẻ mí HAOBE 180 mĩ phẩm Lọ 15 2,700,000 - - 5 900,000 10 1,800,000
### chuotmihb Chuốt mi HAOBE 180 mĩ phẩm Lọ 24 4,320,000 - - 6 1,080,000 18 3,240,000
Son dưỡng bóng
### sondbclo CELLIO 180 mĩ phẩm hộp 8 1,440,000 - - - - 8 1,440,000
Phấn má nén CELLIO
### phanmnclo 172 mĩ phẩm hộp 10 1,720,000 - - 6 1,032,000 4 688,000
### tanmaybl Tản mày Bleunuit 200 mĩ phẩm hộp 25 5,000,000 5 1,000,000 10 2,000,000 20 4,000,000
Son thỏi đặc biệt
### sontdbclo CELLIO 258 mĩ phẩm Thỏi 16 4,128,000 - - 1 258,000 15 3,870,000
Son thỏi thường
### sonttclo CELLIO 108 mĩ phẩm Thỏi 66 7,128,000 - - 21 2,268,000 45 4,860,000
Bột mắt nước Bleunuit
### botmnbl 200 mĩ phẩm hộp 11 2,200,000 5 1,000,000 5 1,000,000 11 2,200,000
Phấn collagen tái tạo
### phanclgttd da 369 mĩ phẩm hộp 3 1,107,000 - - - - 3 1,107,000
### tuypnhubb Tuýp nhũ BB 329 mĩ phẩm Tuýp 1 329,000 - - - - 1 329,000
### mahongianti Má hồng Ianti 170 mĩ phẩm hộp 21 3,570,000 - - - - 21 3,570,000
Màu mắt cá nhân
### maumcnbl Bleunuit 200 mĩ phẩm hộp 21 4,200,000 5 1,000,000 5 1,000,000 21 4,200,000
Marcara Blue Phoenix
### mcrbp 180 mĩ phẩm hộp 23 4,140,000 - - - - 23 4,140,000
Marcara Fire Phoenix
### mcrfp 180 mĩ phẩm hộp 20 3,600,000 - - - - 20 3,600,000
### soncaybl Son cây Bleunuit 160 mĩ phẩm Thỏi 89 14,240,000 35 5,600,000 51 8,160,000 73 11,680,000
### chivienbl Chì viền Bleunuit 80 dụng cụ trang điểm Cái 51 4,080,000 - - 30 2,400,000 21 1,680,000
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
Chì viền Hyatty
### chivienhb Beauty 80 dụng cụ trang điểm Cái 10 800,000 - - - - 10 800,000
Má hồng bột Bleunuit
### mahongbbl 200
Mắt nước dạng keo mĩ phẩm hộp 44 8,800,000 5 1,000,000 5 1,000,000 44 8,800,000
### matndkbl 180
Chì che khuyết điểm mĩ phẩm hộp 2 360,000 2 360,000 7 1,260,000 (3) (540,000)
### chickd 150 dụng cụ trang điểm cây 47 7,050,000 - - 15 2,250,000 32 4,800,000
### nenbb2i1 Nền BB 2 in 1 220 mĩ phẩm hộp 9 1,980,000 - - - - 9 1,980,000
### kemlcl Kem lót Callas 220 mĩ phẩm hộp 1 220,000 - - - - 1 220,000
### phubotmac Chì
Phủ mày
bột MAC
Mona750Liza mĩ phẩm hộp 1 750,000 - - - - 1 750,000
### chimayml 10 dụng cụ trang điểm Cái 8 80,000 - - - - 8 80,000
### chiboc Chì bóc 80 dụng cụ trang điểm cây 129 10,320,000 5 400,000 28 2,240,000 106 8,480,000
### comutcml Cọ mút Camelo 10 dụng cụ trang điểm cây 6 60,000 - - - - 6 60,000
### chivt Chì viền trắng 30 dụng cụ trang điểm cây 1 30,000 - - - - 1 30,000
### tuibongdn Túi bông đánh nền 30 dụng cụ trang điểm túi 1 30,000 - - - - 1 30,000
### cole150 Cọ lẻ 150 dụng cụ trang điểm cây 9 1,350,000 - - - - 9 1,350,000
### cole120 Cọ lẻ 120 dụng cụ trang điểm cây 81 9,720,000 - - - - 81 9,720,000
### cole100 Cọ lẻ 100 dụng cụ trang điểm cây 22 2,200,000 - - 1 100,000 21 2,100,000
### khay2o Khay 2 ô dụng cụ trang điểm khay 72 2,880,000 - - - - 72 2,880,000
### khay3o Khay 3 ô dụng cụ trang điểm khay 3 180,000 - - - - 3 180,000
### khay1o Khay 1 ô dụng cụ trang điểm khay 94 1,880,000 - - - - 94 1,880,000
### sonobl Son ômắt
Màu Bleunuit 60
ô Bleunuit mĩ phẩm Ô 46 2,760,000 - - 4 240,000 42 2,520,000
### maumobl 90 mĩ phẩm Ô 480 43,200,000 155 13,950,000 172 15,480,000 463 41,670,000
### migia Mi giả 30 dụng cụ trang điểm hộp 10 300,000 - - - - 10 300,000
Mi thời trang ấn tượng
### mittat 60 dụng cụ trang điểm hộp 18 1,080,000 - - - - 18 1,080,000
### noimi Nối mi 60 dụng cụ trang điểm hộp 5 300,000 - - - - 5 300,000
### matnaclo Mặt na CELLIO 45 dưỡng da gói 30 1,350,000 - - - - 30 1,350,000
### butmoi Bút môi 60 dụng cụ trang điểm Cái 36 2,160,000 - - - - 36 2,160,000
### chimatclo Chì mắt CELLIO dụng cụ trang điểm Cái 23 1,035,000 - - - - 23 1,035,000
### chivmt Chì viền mắt trắng 30 dụng cụ trang điểm Cây 10 300,000 - - - - 10 300,000
### chint Chì nhũ trắng 60 dụng cụ trang điểm Cây 18 1,080,000 - - 10 600,000 8 480,000
Chì che khuyết điểm
### chickdclo CELLIO 45 dụng cụ trang điểm Cái 6 270,000 - - - - 6 270,000
### sapmat Sáp mắt 50 dụng cụ trang điểm hộp 25 1,250,000 - - - - 25 1,250,000
### chihd Chì hai đầu
Marcara 60
Maybeline dụng cụ trang điểm Cây 25 1,500,000 - - - - 25 1,500,000
### mcrmbl 120 dụng cụ trang điểm Lọ 3 360,000 - - - - 3 360,000
### mcrmau Marcara màu 200 dụng cụ trang điểm Tuýp 3 600,000 - - - - 3 600,000
### sonbtp Son bóng tuýp 200 mĩ phẩm Tuýp 2 400,000 - - - - 2 400,000
### cole60 Cọ lẻ 60 dụng cụ trang điểm Cây 67 4,020,000 - - - - 67 4,020,000
### mahongm12
cole50 Cọ lẻ 50 dụng cụ trang điểm Cây 6 300,000 - - - - 6 300,000
### 0 Má hồng MAC 120 mĩ phẩm hộp 6 720,000 - - - - 6 720,000
### mahongbl Má hồng Bleunuit 150 mĩ phẩm hộp 7 1,050,000 - - 5 750,000 2 300,000
Kem che khuyết điểm
### kemckd 150 mĩ phẩm Lọ 4 600,000 - - - - 4 600,000
### keotm Keo tóc màu 50 mĩ phẩm hộp 6 300,000 - - - - 6 300,000
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
Nước hoa hồng Mook
### nuochhm 150 mĩ phẩm Lọ 2 300,000 - - - - 2 300,000
### nhumatlc Nhũ mắt Loceam 53 mĩ phẩm Lọ 4 212,000 - - - - 4 212,000
### matnhubl Mắt nhũ Bleunuit 158 mĩ phẩm Lọ 61 9,638,000 20 3,160,000 27 4,266,000 54 8,532,000
### gelmd Gel mịn da 300 mĩ phẩm Lọ 36 10,800,000 - - 16 4,800,000 20 6,000,000
### nenpha Nền pha 200 mĩ phẩm hộp 1 200,000 - - 2 400,000 (1) (200,000)
### nendars Nền Dars
Kem 320
dưỡng da Q10 mĩ phẩm hộp 4 1,280,000 - - - - 4 1,280,000
### kemddq10 350Tinh chất Collagen mĩ phẩm hộp 1 350,000 - - - - 1 350,000
### tinhchatclg 320 mĩ phẩm Lọ 1 320,000 - - - - 1 320,000
### mahongtron Má hồng tròn 50 mĩ phẩm hộp 13 650,000 - - - - 13 650,000
Sữa rửa mặt chống
### srmcn nắng CELLIO 240 mĩ phẩm Lọ 1 240,000 - - - - 1 240,000
### nenmac Nền MAC 750 mĩ phẩm Lọ 1 750,000 - - - - 1 750,000
Nền cá nhân Bleunuit
### nencnbl 218 mĩ phẩm hộp 4 872,000 - - - - 4 872,000
### sapmatbl Sáp mắt Bleunuit mĩ phẩm hộp 1 - - - - - 1 -
### srmq10 Sữa rửa mặt Q10 180 mĩ phẩm Lọ 1 180,000 - - - - 1 180,000
### hoacanh20 Hoa cành 20 hoa cành cành 672 13,440,000 - - 301 6,020,000 371 7,420,000
### hoacanh25 Hoa cành 25 hoa cành cành 497 12,425,000 - - 307 7,675,000 190 4,750,000
### bodenchup Bộ đèn chụp chiếu sáng Bộ 3 82,500,000 - - - - 3 82,500,000
### ghego Ghế gỗ 1200 trang trí chiếc 6 7,200,000 - - 4 4,800,000 2 2,400,000
### mayxd máy xoăn đen 450 dụng cụ làm tóc chiếc 1 450,000 - - 1 450,000 - -
### mayxc Máy xoăn cam 300 dụng cụ làm tóc chiếc 29 8,700,000 - - - - 29 8,700,000
### mayxg Máy xoăn ghi 250 dụng cụ làm tóc chiếc 12 3,000,000 - - - - 12 3,000,000
Bộ trục cuốn phông
### truccp 2700 đạo cụ chụp ảnh Bộ 3 8,100,000 - - 1 2,700,000 2 5,400,000
### bokeg Bộ kệ gương 8500 trang trí Bộ 1 8,500,000 - - - - 1 8,500,000
### donroi Đôn rời 1800 trang trí cái 2 3,600,000 - - - - 2 3,600,000
### phong Phông 250 đạo cụ chụp ảnh tấm 22 5,500,000 - - - - 22 5,500,000
### losuoi Lò sưởi 8500 trang trí Bộ 1 8,500,000 - - - - 1 8,500,000
### danpiani Đàn piano 5700 trang trí cái 1 5,700,000 - - - - 1 5,700,000
### hoacanh50 Hoa cành 50 hoa cành cành 4 200,000 - - - - 4 200,000
### bodoi1800 bộ đôi 1800 trang phục Bộ 17 30,600,000 3 5,400,000 20 36,000,000 - -
### khungap Khung ảnh Pháp 2000 trang trí cái 2 4,000,000 - - - - 2 4,000,000
### luoccl Lược cuộn lô 40 dụng cụ làm tóc cái 47 1,880,000 - - 10 400,000 37 1,480,000
### luoccm Lược chải mượt 40 dụng cụ làm tóc cái 17 680,000 1 40,000 14 560,000 4 160,000
### von150 Von 150 trang điểm cô dâu cái 57 8,550,000 - - 14 2,100,000 43 6,450,000
### bongdn Bông đánh nền 60 dụng cụ trang điểm cái 120 7,200,000 - - 26 1,560,000 94 5,640,000
### phubcd320 Phủ
Mắt bột
nướcchống dầu 320
Bleunuit mĩ phẩm hộp 1 320,000 - - 1 320,000 - -
### matnuocbl 200 mĩ phẩm Lọ 11 2,200,000 - - 11 2,200,000 - -
### aophong100 Áo phông 100 áo phông Cái 1 100,000 - - 1 100,000 - -
### somi180 Áo sơ mi 180 áo sơ mi Cái - - 21 3,780,000 21 3,780,000 - -
### xosat Xô sắt 100 xô sắt Cái - - 10 1,000,000 - - 10 1,000,000
### ken300 Kèn 300 kèn cái - - 5 1,500,000 1 300,000 4 1,200,000
### giohoato Giỏ hoa to 200 giỏ hoa cái - - 20 4,000,000 3 600,000 17 3,400,000
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 giỏ hoa cái - - 20 3,000,000 7 1,050,000 13 1,950,000
### doluuniem Đồ lưu niệm 120 đồ lưu niệm cái - - 60 7,200,000 6 720,000 54 6,480,000
### ghedehoa Ghế để hoa 1500 ghế để hoa cái - - 3 4,500,000 - - 3 4,500,000
### dienthoaico Điện thoại cổ 1100 điện thoại cổ cái - - 1 1,100,000 - - 1 1,100,000
### tao50 Táo 50 táo túi - - 18 900,000 - - 18 900,000
### quatgiay Quạt giấy 70 quạt giấy cái - - 20 1,400,000 - - 20 1,400,000
### phaotam Phao tắm 180 phao tắm cái - - 10 1,800,000 - - 10 1,800,000
### loa250 Loa 250 loa cái - - 5 1,250,000 - - 5 1,250,000
### banggo Bảng gỗ 300 bảng gỗ cái - - 20 6,000,000 - - 20 6,000,000
### raotc Rào trồng cây 200 rào gỗ cái - - 5 1,000,000 - - 5 1,000,000
### mayquay Máy quay 850 máy quay cái - - 5 4,250,000 - - 5 4,250,000
### dankt Đàn kéo to 800 đàn kéo cái - - 5 4,000,000 - - 5 4,000,000
### dankb Đàn kéo bé 250 đàn kéo cái - - 5 1,250,000 - - 5 1,250,000
### thanggo Thang gỗ 300 thang gỗ cái - - 4 1,200,000 - - 4 1,200,000
### thiennga Thiên nga 900 thiên nga con - - 6 5,400,000 - - 6 5,400,000
### basbl200 Bas Bleunuit 200 mĩ phẩm Tuýp 5 1,000,000 3 600,000 14 2,800,000 (6) (1,200,000)
### hoanhi10 Hoa nhí 10 hoa nhí bông 156 1,560,000 - - 101 1,010,000 55 550,000
### vm180 Vương miện 180 vương miện cái 1 180,000 - - 1 180,000 - -
### hatvongtt Hạt vòng trang trí trang trí kg 3 840,000 - - 3 900,000 (0) (60,000)
### quacautron Quả cầu tròn 150 trang trí quả - - 65 9,750,000 - - 65 9,750,000
### bongphubot Bông phủ bột 10 dụng cụ trang điểm cái - - 302 3,020,000 - - 302 3,020,000
### bongden
khunganhnh Bóng đèn 15 bóng đèn Cái 100 1,500,000 - - 24 360,000 76 1,140,000
### o Khung ảnh nhỏ 160 khung ảnh cái 100 16,000,000 - - 1 160,000 99 15,840,000
### vm100 Vương
Mắt miện
nước 100
CELLIO vương miện cái 3 300,000 - - 3 300,000 - -
### matnclo 180 mĩ phẩm Lọ 2 360,000 - - 2 360,000 - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
### nml - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
Tồn đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
X Tổng cộng 10,273 1,425,936,000 2,301 223,205,000 3,459 411,144,000 9,115 1,237,997,000

Ngày 31 tháng 12 năm 2012


Lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&T
CỬA HÀNG 92 CÁT DÀI

THẺ KHO
Từ ngày 1/1/2012 đến 31/12/2012
`
Mã vật tư: vali600
Tên vật tư: Va li 600
Đơn vị tính: Cái

Chứng từ Số lượng Ghi


Diễn giải
Số Ngày Nhập Xuất Tồn chú
Tồn đầu kỳ 3
Cộng phát sinh - -
Tồn cuối kỳ 3

Thủ kho

You might also like