You are on page 1of 27

DANH MỤC TÀI KHOẢN TOYOTA LONG BIÊN HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ T

Tài Tài
Tên tài khoản Check
khoản khoản

111 Tiền mặt P 111


1111 Tiền mặt Việt Nam P 1111
1112 Tiền mặt ngoại tệ P 1112
1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý P 1113
112 Tiền gửi ngân hàng 112
1121 Tiền VND gửi ngân hàng P 1121
11211 Tiền gửi thanh toán tại VTB Chương Dương BS
11212 Tiền gửi thanh toán tại VCB chương Dương BS
11213 Tiền gửi thanh toán tại MB Long Biên BS
11214 Tiền gửi thanh toán tại MB Điện Biên Phủ BS
11215 Tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng BS
11216 Tiền gửi phong tỏa tại VCB Chương Dương BS
11217 Tiền gửi thanh toán tại BIDV- Sở Giao dịch I BS
11218 Tiền gửi thanh toán tại VP Bank BS
1122 Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng P 1122
11221 Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng VTB Chương Dương BS

1123 Vàng bạc, kim khí quí, đá quý P 1123


113 Tiền đang chuyển P 113
1131
1132
121 Chứng khoán kinh doanh P 121
1211 Đ.tư ngắn hạn: Cổ phiếu 1211
1212 Đ.tư ngắn hạn: Trái phiếu 1212
1218
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn P 128
1281
1282
1283
1288
131 Phải thu khách hàng 131
1311 Phải thu của khách hàng - Bán hàng 1311

1312 Phải thu của khách hàng - Dịch vụ 1312


1313
1314
1315
1316
1317
1318
1313 Phải thu của khách hàng - khác P 1319
133 Thuế GTGT được khấu trừ 133
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ P
1331
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ P 1332
136 Phải thu nội bộ P 136
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc P 1361
1368 Phải thu nội bộ khác P 1368
138 Phải thu khác P 138
1381
1388
141 Tạm ứng 141
1411 Tạm ứng lương 1411

1412 Tạm ứng chi phí Toyota Hải Dương 1412


1418 Tạm ứng khác 1413
1414
1419
151 Hàng mua đang đi trên đừơng P 151
152 Nguyên liệu, vật liệu P 152
1521 Nguyên liệu, vật liệu chính
1522 Vật liệu phụ BS
1523 Nhiên liệu BS
1524 Phụ tùng BS
1526 Thiết bị XDCB BS
1528 Vật liệu khác BS
153 Công cụ, dụng cụ 153
1531 Công cụ, dụng cụ BS
1532 Bao bì luân chuyển BS
1533 Đồ dùng cho thuê BS
154 Chi phí SXKD dở dang 154
1541
1542
1543
1544
1545
1546
1547
155 Thành phẩm P 155
1551
156 Hàng hóa 156
1561 Hàng hóa 1561
1562 Phụ kiện 1562
1521 1563
1521 1564
1521 1565
1521 1566
1521 1567
1521 1568
1521 1569

157 Hàng gửi đi bán P 157


158 Hàng hóa kho bảo thuế
211 Tài sản cố định hữu hình 211
2112 Nhà cửa, vật kiến trúc 2111
2113 Máy móc, thiết bị 2112
2114 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2113
2115 Thiết bị, dụng cụ quản lý 2114
2115
2118 Tài sản cố định khác 2118

212 TSCĐ thuê tài chính 212


2121 Nhà cửa, vật kiến trúc 2121
2122 Máy móc thiết bị 2122
2123 Phương tiện vận tải
2124 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2125 TSCĐ hữu hình khác
2126 TSCĐ vô hình khác
213 Tài sản cố định vô hình P 213
2131 Quyền sử dụng đất P 2131
2132 Quyền phát hành P 2132
2133 Bản quyền, bằng sáng chế P 2133
2134 Nhãn hiệu hàng hoá P 2134
2135 Phần mềm máy tính P 2135
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền P 2136
2138 TSCĐ vô hình khác P 2137
214 Hao mòn tài sản cố định 214
2141 Hao mòn tài sản cố định P 2141
21412 Hao mòn nhà cửa, vật kiến trúc P 21411
21413 Hao mòn máy móc thiết bị P 21412
21414 Hao mòn Phương tiện vận tải, truyền dẫn P 21413
21415 Hao mòn dụng cụ, thiết bị quản lý P 21414
21415
21418 Hao mòn TSCĐ khác P 21418
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính P 2142
21421
21422
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình P 2143
21431 Khấu hao TSCĐ vô hình/Quyền SD đất P 21431
21432 Khấu hao phần mềm kế toán 21432
21433
21434
21435 Khấu hao phần mềm MVT 21435
21436
21437
2147
217
221 Đầu tư vào công ty con P 221
2211 Đầu tư CKDH: cổ phiếu BS
22111 Đầu tư góp vốn DH Công ty TNHH Toyota Hải BS
Dương
2212 Đầu tư CKDH: trái phiếu BS
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết P 222
228 Đầu tư khác P 228
2281
2282
229 Dự phòng tổn thất tài sản 229
2291 Dự phòng tổn thất tài sản- Nợ phải thu 2291
2292 Dự phòng tổn thất tài sản- Hàng tồn kho 2292
2293 Dự phòng tổn thất tài sản- Đầu tư tài chính 2293
2294 Dự phòng tổn thất dài hạn- Đầu tư khác 2294
241 Xây dựng cơ bản dở dang P 241
2411 XDCB dở dang: Mua sắm TSCĐ P 2411
2412 XDCB dở dang: Xây dựng cơ bản P 2412
2413 XDCB dở dang: Sửa chữa lớn TSCĐ P 2413
2414 XDCB Dở dang : Thiết bị TGP2 BS
242 Chi phí trả trước P 242
2421 Chi phí trả trước - Ngắn hạn P 2421
2422 Chi phí trả trước - Dài hạn P 2422
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại P 243
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn P 244
2441 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược - Ngắn hạn BS
2442 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược - Dài hạn BS
331 Phải trả cho người bán 331
3311 Phải trả cho người bán - ôtô BS
3312 Phải trả cho người bán - phụ tùng BS
3313 Phải trả cho người bán - khác BS
3314 Phải trả cho người bán - Toyota Hải Dương BS
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước P 333
3331 Thuế GTGT phải nộp P 3331
33311 Thuế GTGT đầu ra phải nộp P 33311
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu P 33312
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt P 3332
3333 Thuế xuất, nhập khẩu P 3333
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp P 3334
3335 Thuế thu nhập cá nhân P 3335
33351
33352
33353
33354
3336 Thuế tài nguyên P 3336
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất P 3337
3338 Các loại thuế khác 3338
33381 Thuế thu nhập cá nhân thường xuyên 33381
33382 Thuế thu nhập cá nhân không thường xuyên 33382
33388 Thuế khác 3339
3339 Phí, lệ phí, các khoản phải nộp khác
334 Phải trả công nhân viên 334
3341
33411
33412
33413
33418
3348
335 Chi phí phải trả 335
3351 Chi phí phải trả: phần lãi vay phải trả 3351
3352 Chi phí phải trả khác 3352
3353
3359
336 Phải trả nội bộ 336
3361
3368
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch HĐ xây dựng

338 Phải trả, phải nộp khác P 338


3381 Tài sản thừa chờ giải quyết P 3381
3382 Kinh phí công đoàn P 3382
3383 Bảo hiểm xã hội P 3383
3384 Bảo hiểm y tế P 3384
3386
3387 Doanh thu chưa thực hiện P 3387
3388 Phải trả, phải nộp khác P 3388
33881
338
338
338
33882
338
338
33883
33884
3389 Bảo hiểm Thất nghiệp 33888
341 Vay và nợ thuê tài chính P 341
3411 Vay và nợ thuê tài chính- Ngắn hạn P 3411
34111 Vay ngắn hạn ngân hàng VCB- CN Chương Dương BS
34112 Vay ngắn hạn ngân hàng VTB- CN Chương Dương BS
34113 Vay ngắn hạn ngân hàng MB- CN Điện Biên Phủ BS
34114 Vay ngắn hạn ngân hàng BIDV- CN Sở GD I BS
34118 Vay ngắn hạn khác BS
3412 Vay và nợ thuê tài chính- Dài hạn P 3412
34121 Vay dài hạn ngân hàng VCB- CN Chương Dương
BS
34122 Vay dài hạn ngân hàng VTB- CN Chương Dương
BS
34123 Vay dài hạn ngân hàng MB- CN Điện Biên Phủ BS
34128 Vay dài hạn khác BS
343 Trái phiếu phát hành P 343
3431
34311
34312
34313
3432
344 Nhận ký quỹ, ký cược 344
347
352
3521
3528
353 Qũy khen thưởng, phúc lợi 353
3531
3532
3533
3534
356 Qũy phát triển khoa học và công nghệ
357 Qũy bình ổn giá
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
4111
41111
41112
4112
4113
4118
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412
413 Chênh lệch tỷ giá 413
4131
4132
414 Quỹ đầu tư phát triển 414
417 Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418
419
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối P 421
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước P 4211
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay P 4212
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB P 441
451 Quỹ quản lý của cấp trên
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511
5111 Doanh thu bán hàng hóa 5111
51111 Doanh thu bán hàng- xe mới BS
51112 Doanh thu bán hàng- Xe cũ BS
51115 Doanh thu bán hàng - đăng ký xe BS
51118 Doanh thu bán hàng- Dán thẻ VETC BS
5112 Doanh thu bán các thành phẩm P 5112
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ P 5113
51131 Doanh thu sửa chữa, bảo dưỡng
511311 Doanh thu sửa chữa (tiền công)
511312 Doanh thu tiền công gò
511313 Doanh thu phụ tùng xưởng GJ
511314 Doanh thu phụ tùng xưởng BP
511315 Doanh thu tiền công sơn
511316 Doanh thu bán lẻ phụ tùng
511317 Doanh thu tiền công dịch vụ gia tăng
5113171 Doanh thu tiền công dịch vụ gia tăng GJ
5113172 Doanh thu tiền công dịch vụ gia tăng BP
511318 Doanh thu phụ tùng dịch vụ gia tăng
5113181 Doanh thu phụ tùng dịch vụ gia tăng GJ
5113182 Doanh thu phụ tùng dịch vụ gia tăng BP
51132 Doanh thu phụ kiện
511321 Doanh thu phụ kiện bộ phận dịch vụ
511322 Doanh thu phụ kiện bộ phận bán hàng
51133 Doanh thu dịch vụ vận chuyển
51134 Doanh thu hàng khuyến mại
51135 Doanh thu đại lý bán bảo hiểm
51136 Doanh thu hoa hồng dịch vụ tín dụng
511361 Doanh thu hoa hồng dịch vụ tín dụng TFS
511362 Doanh thu hoa hồng dịch vụ tín dụng Ngân hàng

5114 Doanh thu khác


5114
5117
5118
515 Doanh thu hoạt động tài chính 515
5151 Lãi tiền cho vay, tiền gởi 5151
5152 Chênh lệch lãi tỷ giá phát sinh trong kỳ 5152
5158 Lãi chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại 5158
521 Các khoản giảm trừ doanh thu 521
5211
52111
52112
52113
52114
52117
52118
5212
52121
52122
52123
52124
52127
52128
5213
52131
52132
52133
5211 Chiết khấu hàng hoá
5212 Chiết khấu thành phẩm
5213 Chiết khấu dịch vụ
611 Mua hàng
6111 Mua nguyên vật liệu
6112 Mua hàng hóa
621 Chi phí NVL trực tiếp 621
6211
6212
6213
6214
6215
6216
6217
622 Chi phí nhân công trực tiếp P 622
627 Chi phí sản xuất chung 627
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng P 6271
6272 Chi phí vật liệu P 6272
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất P 6273
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ P 6274
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài P 6277
6278 Chi phí bằng tiền khác P 6278
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán 632
6321 Giá vốn hàng bán - Bán hàng 6321
6322
6322 Giá vốn hàng bán - dịch vụ 6323
6323 Giá vốn phần phụ kiện 6324
6324 Giá vốn phụ tùng bán lẻ 6325
6325 Giá vốn phụ kiện khuyến mại 6326
6326 Giá vốn hàng bán- Xe cũ 6327
6329
6328
635 Chi phí tài chính 635
6351 Chênh lệch lỗ tỷ giá phát sinh trong kỳ 6351
6352 Chi phí lãi vay 6352
6353 Lỗ chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại 6353
6354 Chi phí tài chính khác 6354
641 Chi phí bán hàng 641
6411 Chi phí BH: Nhân viên P 6411
6412 Chi phí vật liệu, bao bì P 6412
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng P 6413
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ P 6414
6415 Chi phí bảo hành P 6415
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài P 6417
64171 Chi phí BH: Dịch vụ mua ngoài BS
64172 Chi phí BH: dịch vụ môi giới BS
6418 Chi phí bằng tiền khác P 6418
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp P 642
6421 Chi phí nhân viên quản lý P 6421
6422 Chi phí vật liệu quản lý P 6422
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng P 6423
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ P 6424
6425 Thuế, phí và lệ phí P 6425
6426 Chi phí dự phòng P 6426
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài P 6427
6428 Chi phí bằng tiền khác P 6428
711 Thu nhập khác P 711
7111
7112
7118
811 Chi phí khác P 811
8111
8112
8118
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821
8211
8212
911 Xác định kết quả kinh doanh 911
936
941
9411
9412
9413
942
9421
9422
9423
991
992
993
994
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN 7S HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁ
Trạng Tài
Tên tài khoản
thái khoản

Tiền mặt P 111


Tiền Việt Nam P 1111
Ngoại tệ P 1112
Vàng tiền tệ P 1113
Tiền gửi Ngân hàng P 112
Tiền VND gửi ngân hàng P 1121
P 11211
P 11212
P 11213
P 11214
P 11215
P 11216
P 11217
P 11218
Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng P 1122
P 11221

Vàng tiền tệ P 1123


Tiền đang chuyển P 113
Tiền Việt Nam P 1131
Ngoại tệ P 1132
Chứng khoán kinh doanh P 121
Cổ phiếu P 1211
Trái phiếu P 1212
Chứng khoán và công cụ tài chính khác P 1218
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn P 128
Tiền gửi có kỳ hạn P 1281
Trái phiếu P 1282
Cho vay P 1283
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn P 1288
Phải thu khách hàng P 131
Phải thu khách hàng bán xe P 1311
P 13111
P 13112
Phải thu khách hàng dịch vụ P 1312
P
Phải thu khách hàng - phải thu hãng 1313
Phải thu khách hàng - hoa hồng khai thác bảo hiểm Xóa
Phải thu khách hàng - bồi thường bảo hiểm Xóa
Phải thu khách hàng - phụ kiện Xóa
Phải thu khách hàng đóng thùng Xóa
Phải thu khách hàng BĐS Xóa
Phải thu khách hàng - khác 1319
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1331
Thuế GTGT được khấu trừ của tài sản cố định 1332
Phải thu nội bộ 136
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1361
Phải thu nội bộ khác 1368
Phải thu khác 138
Tài sản thiếu chờ xử lý 1381
Phải thu khác 1388
Tạm ứng 141
Tạm ứng mua phụ tùng ngoài 1411

Tạm ứng gia công ngoài


Tạm ứng mua nhiên liệu, vật liệu phụ ngoài
Tạm ứng mua vật liệu đồng sơn ngoài
Tạm ứng khác 1418
Hàng mua đang đi đường 151
Nguyên liệu, vật liệu 152
1521
1522
1523
1524
1526
1528
Công cụ, dụng cụ 153
1531
1532
1533
Chi phí SXKD dở dang 154
Chi phí SXKD dở dang - sửa chữa chung
Chi phí SXKD dở dang - Đồng sơn (vật tư sơn)
Chi phí SXKD dở dang - phụ kiện
Chi phí SXKD dở dang - Carcare
Chi phí SXKD dở dang - Đóng thùng
Chi phí SXKD dở dang - Các gói GTGT khác
Chi phí SXKD dở dang - khác
Thành phẩm 155
Thành phẩm - Đóng thùng 1551
Hàng hoá 156
Hàng hóa - Xe mới 1561
Hàng hóa - Xe cũ 1562
Hàng hóa - Phụ tùng
Hàng hóa - Nhiên liệu (nhớt, dung dịch xông xục)
Hàng hóa - Phụ kiện
Hàng hóa - Đồng sơn
Hàng hóa - Carcare
Hàng hóa - Các gói GTGT khác
Hàng hóa - khác (Sửa chữa ngoài…)

Hàng gửi đi bán 157


158
Tài sản cố định hữu hình 211
Nhà cửa, vật kiến trúc 2111
Máy móc, thiết bị 2112
Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2113
Thiết bị, dụng cụ quản lý 2114
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2115
Tài sản cố định khác 2118

Tài sản cố định thuê tài chính 212


TSCĐ hữu hình thuê tài chính 2121
TSCĐ vô hình thuê tài chính 2122

Tài sản cố định vô hình 213


Quyền sử dụng đất 2131
Quyền phát hành 2132
Bản quyền, bằng sáng chế 2133
Nhãn hiệu, tên thương mại 2134
Chương trình phần mềm 2135
Giấy phép và giấy giấy phép nhượng quyền 2136
TSCĐ vô hình khác 2137
Hao mòn tài sản cố định 214
Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141
Hao mòn nhà cửa, vật kiến trúc 21411
Hao mòn máy móc thiết bị 21412
Hao mòn phương tiện vận tải, truyền dẫn 21413
Hao mòn thiết bị, dụng cụ quản lý 21414
Hao mòn cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 21415
Hao mòn TSCĐ khác 21418
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142
Hao mòn TSCĐ HH thuê tài chính 21421
Hao mòn TSCĐ VH thuê tài chính 21422
Hao mòn TSCĐ vô hình 2143
Hao mòn TSCĐ vô hình - Quyền sử dụng đất 21431
Hao mòn TSCĐ vô hình - Quyền phát hành 21432
Hao mòn TSCĐ vô hình - Bản quyền, bằng sáng chế 21433
Hao mòn TSCĐ vô hình - Nhãn hiệu, tên thương mại 21434
Hao mòn TSCĐ vô hình - Chương trình phần mềm 21435
Hao mòn TSCĐ vô hình - Giấy phép và giấy giấy phép nhượng quyền 21436
Hao mòn TSCĐ vô hình - TSCĐ vô hình khác 21437
Hao mòn bất động sản đầu tư 2147
Bất động sản đầu tư 217
Đầu tư vào công ty con 221
2211
22111

2212
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 222
Đầu tư khác 228
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2281
Đầu tư khác 2282
Dự phòng tổn thất tài sản 229
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2291
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 2292
Dự phòng phải thu khó đòi 2293
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2294
Xây dựng cơ bản dở dang 241
Mua sắm TSCĐ 2411
Xây dựng cơ bản 2412
Sửa chữa lớn TSCĐ 2413
2414
Chi phí trả truớc 242
Chi phí trả trước ngắn hạn 2421
Chi phí trả trước dài hạn 2422
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 243
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 244
2441
2442
Phải trả cho người bán 331
3311
3312
3313
3314
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333
Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331
Thuế GTGT đầu ra 33311
Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312
Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332
Thuế xuất, nhập khẩu 3333
Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334
Thuế thu nhập cá nhân 3335
Thuế thu nhập cá nhân thường xuyên 33351
Thuế thu nhập cá nhân không thường xuyên 33352
Thuế thu nhập cá nhân cổ tức 33353
Thuế TNCN theo Quyết toán 33354
Thuế tài nguyên 3336
Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác 3338
Thuế bảo vệ môi trường 33381
Các loại thuế khác 33382
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339

Phải trả nguời lao động 334


Phải trả công nhân viên 3341
Phải trả công nhân viên - Lương cơ bản 33411
Phải trả công nhân viên - Lương năng suất 33412
Phải trả công nhân viên - Thưởng (30/4, 2/9…)
Phải trả công nhân viên - Lương bổ sung, tháng 13
Phải trả người lao động khác 3348
Chi phí phải trả 335
Chi phí phụ tùng 3351
Chi phí gia công ngoài
Chi phí hoa hồng trích trước 3353
Chi phí phải trả khác 3359
Phải trả nội bộ 336
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 3361
Phải trả nội bộ khác 3368

Phải trả, phải nộp khác 338


Tài sản thừa chờ giải quyết 3381
Kinh phí công đoàn 3382
Bảo hiểm xã hội 3383
Bảo hiểm y tế 3384
Bảo hiểm thất nghiệp 3386
Doanh thu chưa thực hiện 3387
Phải trả phải nộp khác 3388
Các khoản phải trả khác - phòng kinh doanh 33881
Các khoản phải trả hoa hồng 338
Các khoản phải trả khác 338
Các khoản phải trả treo thưởng 338
Các khoản phải trả khác - phòng dịch vụ 33882
Các khoản phải trả hoa hồng 338
Các khoản phải trả khác 338
Phải trả, phải nộp cho bảo hiểm 33883
Cổ tức 33884
Phải trả, phải nộp khác 33888
Vay và nợ thuê tài chính 341
Các khoản vay ngắn hạn 3411
34111
34112
34113
34114
34118
Các khoản vay dài hạn 3412
34121

34122

34123
34128
Trái phiếu phát hành 343
Trái phiếu thường 3431
Mệnh giá 34311
Chiết khấu trái phiếu 34312
Phụ trội trái phiếu 34313
Trái phiếu chuyển đổi 3432
Nhận ký quỹ, ký cược 344
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 347
Dự phòng phải trả 352
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa 3521
Dự phòng phải trả khác 3528
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 353
Quỹ khen thưởng 3531
Quỹ phúc lợi 3532
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
Vốn góp của chủ sở hữu 4111
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41111
Cổ phiếu ưu đãi 41112
Thặng dư vốn cổ phần 4112
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4113
Vốn khác 4118
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412
Chênh lệch tỷ giá hổi đoái 413
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 4131
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động 4132
Quỹ đầu tư phát triển 414

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 418


Cổ phiếu quỹ 419
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 4211
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 4212
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 441

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511


Doanh thu bán hàng 5111

Doanh thu Đóng thùng 5112


Doanh thu dịch vụ 5113
51131
511311
511312
511313
511314
511315
511316
511317
5113171
5113172
511318
5113181
5113182
51132
511321
511322
51133

51135
51136
511361
511362

Doanh thu cho thuê xe 5114


Doanh thu từ hoạt động BĐS 5117
Doanh thu khác 5118
Doanh thu hoạt động tài chính 515
Doanh thu lãi tiền gửi 5151
Thu nhập cổ tức được chia 5152
Doanh thu hoạt động tài chính khác 5158
Các khoản giảm trừ doanh thu 521
Chiết khấu TM 5211
Chiết khấu TM - Bán hàng
Chiết khấu TM - Đóng thùng
Chiết khấu TM - Dịch vụ
Chiết khấu TM - Cho thuê xe
Chiết khấu TM - Hoạt động BĐS
Chiết khấu TM - Hoạt động khác
Giảm giá 5212
Giảm giá - Bán hàng
Giảm giá - Đóng thùng
Giảm giá - Dịch vụ
Giảm giá - Cho thuê xe
Giảm giá - Hoạt động BĐS
Giảm giá - Hoạt động khác
Hàng hóa bị trả lại 5213
Hàng hóa bị trả lại - Xe mới
Hàng hóa bị trả lại - Xe cũ
Hàng hóa bị trả lại - Phụ kiện

611
6111
6112
Chi phí NVL 621
Chi phí NVL - Sửa chữa chung
Chi phí NVL - Đồng sơn (vật tư đồng sơn)
Chi phí NVL - Phụ kiện
Chi phí NVL - Carcare
Chi phí NVL - Đóng thùng
Chi phí NVL - Các gói GTGT khác
Chi phí NVL - khác
Chi phí nhân công trực tiếp 622
Chi phí sản xuất chung 627
Chi phí nhân công trực tiếp 6271
Chi phí nguyên, vật liệu 6272
Chi phí dụng cụ sản xuất 6273
Chi phí khấu hao TSCĐ 6274
Chi phí dịch vụ mua ngoài 6277
Chi phí bằng tiền khác 6278

Giá vốn bán hàng và cung cấp dịch vụ 632


Giá vốn bán hàng 6321
Giá vốn đóng thùng 6322
Giá vốn dịch vụ 6323
Giá vốn phụ tùng bán lẻ 6324
Giá vốn phụ kiện khuyến mại 6325
Giá vốn hàng cho, biếu, tặng 6326
Giá vốn kinh doanh BĐS
Giá vốn hàng bán- Xe cũ
Giá vốn khác 6328
Chi phí tài chính 635
Lãi vay ngắn hạn 6351
Lãi vay trung, dài hạn 6352
Chênh lệch tỷ giá 6353
Chi phí tài chính khác 6354
Chi phí bán hàng 641
Chi phí nhân viên bán hàng 6411
Chi phí vật liệu bán hàng 6412
Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6413
Chi phí khấu hao TSCĐ khối trực tiếp 6414
Chi phí bảo hành 6415
Chi phí dịch vụ mua ngoài 6417
64171
64172
Chi phí khác 6418
Chi phí quản lý doanh nghiệp 642
Chi phí nhân viên quản lý 6421
Chi phí vật liệu quản lý 6422
Chi phí đồ dùng văn phòng 6423
Chi phí khấu hao TSCĐ khối gián tiếp 6424
Thuế, phí và lệ phí 6425
Chi phí dự phòng 6426
Chi phí dịch vụ mua ngoài 6427
Chi phí bằng tiền khác 6428
Thu nhập khác 711
Thu nhập khác: được thưởng, bồi thường 7111
Thu nhập khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ 7112
Thu nhập khác 7118
Chi phí khác 811
Chi phí khác: bồi thường 8111
Chi phí khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ 8112
Chi phí khác 8118
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8212
Xác định kết quả kinh doanh 911
Công nợ nội bộ
Chi phí bán hàng phân bổ
Chi phí bán hàng phân bổ - Xưởng dịch vụ
Chi phí bán hàng phân bổ - Chăm sóc khách hàng
Chi phí bán hàng phân bổ - Khối back
Chi phí quản lý doanh nghiệp phân bổ
Chi phí quản lý doanh nghiệp phân bổ - Xưởng dịch vụ
Chi phí quản lý doanh nghiệp phân bổ - Chăm sóc khách hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp phân bổ - Khối back
Doanh thu nội bộ
Giá vốn nội bộ
Chi phí nội bộ
Vật tư nhập kho nội bộ (Vật tư gia công nội bộ)
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN MỚI SHOMA
Tên tài khoản

Tiền mặt
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền VND gửi ngân hàng
Tiền gửi thanh toán tại VTB Chương Dương TLB
Tiền gửi thanh toán tại VCB chương Dương TLB
Tiền gửi thanh toán tại MB Long Biên TLB
Tiền gửi thanh toán tại MB Điện Biên Phủ TLB
Tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng TLB
Tiền gửi phong tỏa tại VCB Chương Dương TLB
Tiền gửi thanh toán tại BIDV- Sở Giao dịch I TLB
Tiền gửi thanh toán tại VP Bank TLB
Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng
Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng VTB Chương Dương TLB

Vàng tiền tệ
Tiền đang chuyển
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Chứng khoán kinh doanh
Cổ phiếu
Trái phiếu
Chứng khoán và công cụ tài chính khác
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Trái phiếu
Cho vay
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
Phải thu khách hàng
Phải thu khách hàng bán xe
Phải thu khách hàng bán xe mới
Phải thu khách hàng bán xe cũ
Phải thu khách hàng dịch vụ
Phải thu khách hàng - khác ( Bảo hiểm,Tín dụng, ETC,
ĐKĐK, Ký gửi xe)

Phải thu khách hàng - khác


Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của tài sản cố định
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ khác
Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý
Phải thu khác
Tạm ứng
Tạm ứng lương

Tạm ứng khác


Hàng mua đang đi đường
Nguyên liệu, vật liệu
Phụ tùng, vật tư chính
Vật liệu phụ
Nhiên liệu
Phụ tùng
Thiết bị XDCB
Vật liệu khác
Công cụ, dụng cụ
Công cụ, dụng cụ
Bao bì luân chuyển
Đồ dùng cho thuê
Chi phí SXKD dở dang

Thành phẩm
Thành phẩm - Đóng thùng
Hàng hoá
Hàng hóa - Xe mới
Hàng hóa - phụ kiện

Hàng gửi đi bán


Hàng hóa kho bảo thuế
Tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật kiến trúc Mã TK TLB khác TT200
Máy móc, thiết bị Mã TK TLB khác TT200
Phương tiện vận tải, truyền dẫn Mã TK TLB khác TT200
Thiết bị, dụng cụ quản lý Mã TK TLB khác TT200
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm Mã TK TLB khác TT200
Tài sản cố định khác Mã TK TLB khác TT200

Tài sản cố định thuê tài chính


TSCĐ hữu hình thuê tài chính
TSCĐ vô hình thuê tài chính

Tài sản cố định vô hình


Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiệu, tên thương mại
Chương trình phần mềm
Giấy phép và giấy giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vô hình khác
Hao mòn tài sản cố định
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn nhà cửa, vật kiến trúc
Hao mòn máy móc thiết bị
Hao mòn phương tiện vận tải, truyền dẫn
Hao mòn thiết bị, dụng cụ quản lý
Hao mòn cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
Hao mòn TSCĐ khác
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ HH thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ VH thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn TSCĐ vô hình - Quyền sử dụng đất
Hao mòn TSCĐ vô hình - Quyền phát hành
Hao mòn TSCĐ vô hình - Bản quyền, bằng sáng chế
Hao mòn TSCĐ vô hình - Nhãn hiệu, tên thương mại
Hao mòn TSCĐ vô hình - Chương trình phần mềm
Hao mòn TSCĐ vô hình - Giấy phép và giấy giấy phép nhượng quyền
Hao mòn TSCĐ vô hình - TSCĐ vô hình khác
Hao mòn bất động sản đầu tư
Bất động sản đầu tư
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư CKDH: cổ phiếu
Đầu tư góp vốn DH Công ty TNHH Toyota Hải Dương

Đầu tư CKDH: trái phiếu


Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Đầu tư khác
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Đầu tư khác
Dự phòng tổn thất tài sản
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh Mã TK TLB khác TT200
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác Mã TK TLB khác TT200
Dự phòng phải thu khó đòi Mã TK TLB khác TT200
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Mã TK TLB khác TT200
Xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ
XDCB Dở dang : Thiết bị TGP2
Chi phí trả truớc
Chi phí trả trước ngắn hạn
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược - Ngắn hạn
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược - Dài hạn
Phải trả cho người bán
Phải trả cho người bán - ôtô
Phải trả cho người bán - phụ tùng
Phải trả cho người bán - phụ kiện
Phải trả cho người bán - Khác
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế thu nhập cá nhân thường xuyên
Thuế thu nhập cá nhân không thường xuyên
Thuế thu nhập cá nhân cổ tức
Thuế TNCN theo Quyết toán
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

Phải trả nguời lao động


Phải trả công nhân viên
Phải trả công nhân viên - Lương cơ bản
Phải trả công nhân viên - Lương năng suất

Phải trả người lao động khác


Chi phí phải trả
Chi phí phải trả: phần lãi vay phải trả

Chi phí hoa hồng trích trước


Chi phí phải trả khác
Phải trả nội bộ
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ khác

Phải trả, phải nộp khác


Tài sản thừa chờ giải quyết
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm thất nghiệp
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả phải nộp khác
Các khoản phải trả khác - phòng kinh doanh
Các khoản phải trả hoa hồng
Các khoản phải trả khác
Các khoản phải trả treo thưởng
Các khoản phải trả khác - phòng dịch vụ
Các khoản phải trả hoa hồng
Các khoản phải trả khác
Phải trả, phải nộp cho bảo hiểm
Cổ tức
Phải trả, phải nộp khác
Vay và nợ thuê tài chính
Các khoản vay ngắn hạn
Vay ngắn hạn ngân hàng VCB- CN Chương Dương
Vay ngắn hạn ngân hàng VTB- CN Chương Dương
Vay ngắn hạn ngân hàng MB- CN Điện Biên Phủ
Vay ngắn hạn ngân hàng BIDV- CN Sở GD I
Vay ngắn hạn khác
Các khoản vay dài hạn
Vay dài hạn ngân hàng VCB- CN Chương Dương

Vay dài hạn ngân hàng VTB- CN Chương Dương

Vay dài hạn ngân hàng MB- CN Điện Biên Phủ


Vay dài hạn khác
Trái phiếu phát hành
Trái phiếu thường
Mệnh giá
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi
Nhận ký quỹ, ký cược
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng phải trả
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng phải trả khác
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu ưu đãi
Thặng dư vốn cổ phần
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hổi đoái
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
Quỹ đầu tư phát triển

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu


Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


Doanh thu bán hàng

Doanh thu bán các thành phẩm


Doanh thu dịch vụ
Doanh thu sửa chữa, bảo dưỡng
Doanh thu sửa chữa (tiền công)
Doanh thu tiền công gò
Doanh thu phụ tùng xưởng GJ
Doanh thu phụ tùng xưởng BP
Doanh thu tiền công sơn
Doanh thu bán lẻ phụ tùng
Doanh thu tiền công dịch vụ gia tăng
Doanh thu tiền công dịch vụ gia tăng GJ
Doanh thu tiền công dịch vụ gia tăng BP
Doanh thu phụ tùng dịch vụ gia tăng
Doanh thu phụ tùng dịch vụ gia tăng GJ
Doanh thu phụ tùng dịch vụ gia tăng BP
Doanh thu phụ kiện
Doanh thu phụ kiện bộ phận dịch vụ
Doanh thu phụ kiện bộ phận bán hàng
Doanh thu dịch vụ vận chuyển

Doanh thu đại lý bán bảo hiểm


Doanh thu hoa hồng dịch vụ tín dụng
Doanh thu hoa hồng dịch vụ tín dụng TFS
Doanh thu hoa hồng dịch vụ tín dụng Ngân hàng

Doanh thu cho thuê xe


Doanh thu từ hoạt động BĐS
Doanh thu khác
Doanh thu hoạt động tài chính
Doanh thu lãi tiền gửi
Thu nhập cổ tức được chia
Doanh thu hoạt động tài chính khác
Các khoản giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thương mại

Hàng bán trả lại

Giảm giá hàng bán

Mua hàng
Mua nguyên vật liệu
Mua hàng hóa
Chi phí NVL

Chi phí nhân công trực tiếp


Chi phí sản xuất chung
Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí nguyên, vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác

Giá vốn bán hàng và cung cấp dịch vụ


Giá vốn bán hàng
Giá vốn hàng bán - dịch vụ
Giá vốn phần phụ kiện
Giá vốn phụ tùng bán lẻ
Giá vốn phụ kiện khuyến mại
Giá vốn hàng bán- Xe cũ

Giá vốn khác


Chi phí tài chính
Lãi vay ngắn hạn
Lãi vay trung, dài hạn
Chênh lệch tỷ giá
Chi phí tài chính khác
Chi phí bán hàng
Chi phí nhân viên bán hàng
Chi phí vật liệu bán hàng
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Chi phí khấu hao TSCĐ khối trực tiếp
Chi phí bảo hành
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí BH: Dịch vụ mua ngoài
Chi phí BH: dịch vụ môi giới
Chi phí khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí vật liệu quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ khối gián tiếp
Thuế, phí và lệ phí
Chi phí dự phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Thu nhập khác
Thu nhập khác: được thưởng, bồi thường
Thu nhập khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ
Thu nhập khác
Chi phí khác
Chi phí khác: bồi thường
Chi phí khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ
Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Xác định kết quả kinh doanh

You might also like