Professional Documents
Culture Documents
Danh Mục Hệ Thống TK
Danh Mục Hệ Thống TK
Tài Tài
Tên tài khoản Check
khoản khoản
2212
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 222
Đầu tư khác 228
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2281
Đầu tư khác 2282
Dự phòng tổn thất tài sản 229
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2291
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 2292
Dự phòng phải thu khó đòi 2293
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2294
Xây dựng cơ bản dở dang 241
Mua sắm TSCĐ 2411
Xây dựng cơ bản 2412
Sửa chữa lớn TSCĐ 2413
2414
Chi phí trả truớc 242
Chi phí trả trước ngắn hạn 2421
Chi phí trả trước dài hạn 2422
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 243
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 244
2441
2442
Phải trả cho người bán 331
3311
3312
3313
3314
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333
Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331
Thuế GTGT đầu ra 33311
Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312
Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332
Thuế xuất, nhập khẩu 3333
Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334
Thuế thu nhập cá nhân 3335
Thuế thu nhập cá nhân thường xuyên 33351
Thuế thu nhập cá nhân không thường xuyên 33352
Thuế thu nhập cá nhân cổ tức 33353
Thuế TNCN theo Quyết toán 33354
Thuế tài nguyên 3336
Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác 3338
Thuế bảo vệ môi trường 33381
Các loại thuế khác 33382
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339
34122
34123
34128
Trái phiếu phát hành 343
Trái phiếu thường 3431
Mệnh giá 34311
Chiết khấu trái phiếu 34312
Phụ trội trái phiếu 34313
Trái phiếu chuyển đổi 3432
Nhận ký quỹ, ký cược 344
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 347
Dự phòng phải trả 352
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa 3521
Dự phòng phải trả khác 3528
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 353
Quỹ khen thưởng 3531
Quỹ phúc lợi 3532
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
Vốn góp của chủ sở hữu 4111
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41111
Cổ phiếu ưu đãi 41112
Thặng dư vốn cổ phần 4112
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4113
Vốn khác 4118
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412
Chênh lệch tỷ giá hổi đoái 413
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 4131
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động 4132
Quỹ đầu tư phát triển 414
51135
51136
511361
511362
611
6111
6112
Chi phí NVL 621
Chi phí NVL - Sửa chữa chung
Chi phí NVL - Đồng sơn (vật tư đồng sơn)
Chi phí NVL - Phụ kiện
Chi phí NVL - Carcare
Chi phí NVL - Đóng thùng
Chi phí NVL - Các gói GTGT khác
Chi phí NVL - khác
Chi phí nhân công trực tiếp 622
Chi phí sản xuất chung 627
Chi phí nhân công trực tiếp 6271
Chi phí nguyên, vật liệu 6272
Chi phí dụng cụ sản xuất 6273
Chi phí khấu hao TSCĐ 6274
Chi phí dịch vụ mua ngoài 6277
Chi phí bằng tiền khác 6278
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền VND gửi ngân hàng
Tiền gửi thanh toán tại VTB Chương Dương TLB
Tiền gửi thanh toán tại VCB chương Dương TLB
Tiền gửi thanh toán tại MB Long Biên TLB
Tiền gửi thanh toán tại MB Điện Biên Phủ TLB
Tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng TLB
Tiền gửi phong tỏa tại VCB Chương Dương TLB
Tiền gửi thanh toán tại BIDV- Sở Giao dịch I TLB
Tiền gửi thanh toán tại VP Bank TLB
Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng
Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng VTB Chương Dương TLB
Vàng tiền tệ
Tiền đang chuyển
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Chứng khoán kinh doanh
Cổ phiếu
Trái phiếu
Chứng khoán và công cụ tài chính khác
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Trái phiếu
Cho vay
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
Phải thu khách hàng
Phải thu khách hàng bán xe
Phải thu khách hàng bán xe mới
Phải thu khách hàng bán xe cũ
Phải thu khách hàng dịch vụ
Phải thu khách hàng - khác ( Bảo hiểm,Tín dụng, ETC,
ĐKĐK, Ký gửi xe)
Thành phẩm
Thành phẩm - Đóng thùng
Hàng hoá
Hàng hóa - Xe mới
Hàng hóa - phụ kiện
Mua hàng
Mua nguyên vật liệu
Mua hàng hóa
Chi phí NVL