Professional Documents
Culture Documents
Số Báo Cáo Tài Chính
Số Báo Cáo Tài Chính
PT007
PNK16
12/22/2020
12/28/2020 12/28/2020
12/28/2020 12/28/2020
12/29/2020 12/29/2020
12/30/2020 12/30/2020
12/30/2020 12/30/2020
12/30/2020 12/30/2020
12/31/2020 12/31/2020
12/31/2020 12/31/2020
12/31/2020 HĐ GTGT 12/31/2020
12/31/2020 12/31/2020
12/31/2020 12/31/2020
12/31/2020 12/31/2020
12/31/2020 12/31/2020
12/31/2020 12/31/2020
12/31/2020 12/31/2020
12/31/2020 12/31/2020
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng ........ năm........
Số tài khoản
Diễn giải
Nợ
D 1
Số trang trước chuyển sang 4
Mua Sơn nhập kho 152
Thuế nhập khẩu phải nộp 152
Thuế TTĐB phải nôp 152
Thuế GTGT hàng nhập khẩu phải nộp 133
Mua Xi măng nhập kho 152
Thuế nhập khẩu phải nộp 152
Thuế TTĐB phải nôp 152
Thuế GTGT hàng nhập khẩu phải nộp 133
Mua gạch nhập kho 152
Thuế nhập khẩu phải nộp 152
Thuế TTĐB phải nôp 152
Thuế GTGT hàng nhập khẩu phải nộp 133
Xuất vật liệu sơn cho hạng mục A 621
Xuất vật liệu sơn cho hạng mục B 621
Công ty TNHH MTV Phát Hồng thanh toán tiền mua hàng 112
Mua điều hòa SHIMATU 24000BTU nhập kho 156
Thuế nhập khẩu phải nộp 156
Thuế TTĐB phải nộp 156
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 133
Hàng hóa 156
Hàng hóa 156
Hàng hóa 156
Hàng hóa 156
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 133
Hàng hóa 156
Thuế GTGT đầu ra 112
Doanh thu bán hàng 112
Gía vốn hàng bán 632
Phải thu khách hàng 131
Thuế GTGT đầu ra 131
Gía vốn hàng bán 632
Hàng hóa 156
Lãi tỷ giá 156
Hàng hóa 156
Hàng hóa 156
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 133
Hàng hóa 156
Lãi tỷ giá 156
Hàng hóa 156
Hàng hóa 156
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 133
Hàng hóa 156
Lãi tỷ giá 156
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 156
Hàng hóa 156
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 133
Hàng hóa 156
Tiền mặt là tiền Việt Nam 111
Phải trả người bán 331
Tiền gửi ngân hàng-ngoại tệ 112
Chi phí quản lý doanh nghiệp 642
Ký quỹ 244
Lỗ tỷ giá 635
Hàng hóa 156
Lãi tỷ giá 156
Hàng hóa 156
Hàng hóa 156
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 133
Hàng hóa 156
Nguyên vật liệu 152
Nguyên vật liệu 152
Nguyên vật liệu 152
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 133
Nguyên vật liệu 152
Nguyên vật liệu 152
Nguyên vật liệu 152
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 133
Nguyên vật liệu - sợi mì 152
Nguyên vật liệu - sợi phở 152
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Tiền mặt là tiền Việt Nam 111
Thuế GTGT đầu ra 111
Gía vốn hàng bán 632
Tiền mặt là tiền Việt Nam 111
Thuế GTGT đầu ra 111
Gía vốn hàng bán 632
Tiền mặt là tiền Việt Nam 111
Thuế GTGT đầu ra 111
Gía vốn hàng bán 632
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Công cụ dụng cụ 153
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Chi phí NVL TT hạng mục A 621
Chi phí NVL TT hạng mục B 621
Chi phí NVL TT hạng mục A 621
Chi phí NVL TT hạng mục B 621
Chi phí sản xuất chung cho hạng mục A 627
Chi phí sản xuất chung cho hạng mục B 627
Chi phí sản xuất chung cho hạng mục A 627
Chi phí sản xuất chung cho hạng mục B 627
Công ty Cổ Phần Hồng Minh thanh toán 50% nợ phải trả cho Công ty 331
TNHH Bê Tông Minh Quân
Công ty Cổ Phần Hồng Minh tiến hành thanh toán nợ phải trả cho Công ty
331
Kỹ thuật MTV SPON
Lỗ tỷ giá 635
Bán cái tủ lạnh TOSHIBA cho Công ty Hà Nam thu bằng tiền mặt là tiền
111
việt nam
Doanh thu bán hàng và dịch vụ 111
Giá vống hàng bán 632
Công ty Hồng Minh phát hành cổ phiếu thường, đã thu bằng TGNH là tiền
112
Việt Nam
Thặng dư vốn cổ phần 112
Chi phí giao dịch phát hành 411
Công ty Hồng Minh nhập khẩu trực tiếp 1 chiếc xe tải Suzuki Carry Truck 211
Nguyên giá của xe tải Suzuki 211
Thuế GTGT TSCĐ được khấu trừ 133
Công ty phát hành thêm cổ phiếu thường, đã thu bằng tiền mặt là tiền Việt
111
Nam
Thặng dư vốn cổ phần 111
Phát hành trái phiếu thu bằng TGNH là tiền Việt Nam 112
Chi phí phát hành trái phiếu 635
Nhập khẩu xe máy SONIC 150 của công ty Honda Motor Co, thanh toán
156
bằng TGNH là ngoại tệ
Giá trị của xe máy SONIC 150 156
Thuế GTGT hàng hóa được khấu trừ 133
Chi phí xuất kho công cụ dụng dụng cụ ( xẻng) cho HMCT A 627
Chi phí xuất kho công cụ dụng dụng cụ ( xẻng) cho HMCT B 627
Chi phí xuất kho công cụ dụng dụng cụ ( cuốc) cho HMCT A 627
Chi phí xuất kho công cụ dụng dụng cụ ( cuốc) cho HMCT B 627
Công ty Cổ Phần Hồng Minh thanh toán nợ phải trả cho Công ty Yabashi 331
Lãi tỷ giá 331
Chi phí NVL TT cho bộ phận chế biến 621
Chi phí NVL TT cho bộ phận chế biến 621
Công ty Công ty TNHH Tiến Đạt thanh toán số tiền mua hàng, tiền mặt là
111
tiền Việt Nam
Doanh thu bán hàng và dịch vụ 131
Thuế GTGT đầu ra 131
Giá vống hàng bán 632
Nhập khẩu trực tiếp xe tải Huyndai N250, đã thanh toán bằng TGNH là
211
tiền ngoại tệ
Nguyên giá của xe tải Huyndai N250 211
Thuế GTGT TSCĐ được khấu trừ 133
Xuất kho xe tải Huyndai N250 dùng cho bộ phận bán hàng 641
Bán máy cắt Laser E09 cho Công ty Hà Nam chưa thu tiền 131
131
Giá vốn hàng bán 632
Công ty Cổ Phần Hồng Minh thanh toán nợ phải trả cho Công ty OSCO
331
theo HDTM số 1008
Công ty Hà Nam thanh toán số mua hàng bằng tiền mặt là tiền Việt Nam 111
Công ty Cổ Phần Hồng Minh thanh toán nợ phải trả cho Công ty Kỹ thuật
331
MTV SPON, theo HĐ TM số 1009
Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan dự phòng 642
Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan dự phòng 642
Chi phí bán hàng liên quan đến bảo hành 641
Công ty Cổ Phần Hồng Minh thanh toán thuế thu nhập cá nhân ở đầu kỳ 333
Công ty Cổ Phần Hồng Minh thanh toán các khoản trích theo lương ở đầu kỳ
338
bằng tiền mặt
Nhân viên kế toán Công ty Cổ Phần Hồng Minh tiến hành lập ủy nhiệm chi
331
UNC007 thanh toán nợ phải trả cho Công ty OSCO
Nhân viên kế toán Công ty Cổ Phần Hồng Minh tiến hành lập ủy nhiệm chi
331
UNC008 thanh toán nợ phải trả cho Công ty Nippon
Nhân viên kế toán Công ty Cổ Phần Hồng Minh tiến hành lập ủy nhiệm chi
331
UNC009 thanh toán nợ phải trả cho Công ty Công ty Nihhon Sekei Việt Nam
Lãi tỷ giá 331
Tiền mặt là tiền Việt Nam 111
Doanh thu bán hàng và dịch vụ 111
Giá vốn hàng bán 632
Chi phí trả trước 242
Chi phí trả trước 242
Chi phí trả trước 242
Thuế GTGT TSCĐ được khấu trừ 133
Chi phí sản xuất chung 627
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Chi phí sử dụng máy thi công 623
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Thanh toán tiền cho các dịch vụ mua ngoài để phục vụ kinh doanh nhà hàng gồm
627
tiền điện, nước, gas trong tháng 12/2020 bằng tiền mặt
Thuế GTGT được khấu trừ 133
Thanh toán trên hợp đồng thuê nhà làm phân xưởng cho công trình xây dựng nhân
viên kế toán Công ty Cổ Phần Hồng Minh lập ủy nhiệm chi UNC010 trả tiền thuê 627
nhà tháng 12/2020 cho ông Nguyễn Thanh Tuấn là chủ nhà
Công ty quyết định chia cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông theo tỷ lệ 10% 421
Thặng dư vốn cổ phần 421
Thuế xuất, nhập khẩu 333
Thuế GTGT hàng nhập khẩu 333
Thuế TTĐB 333
Nhân viên trực tiếp chế biến 622
Công nhân hạng mục A 622
Công nhân hạng mục B 622
Nhân công đội máy thi công 623
Nhân viên quản lý phân xưởng 627
Nhân viên bán hàng 641
Nhân viên QLDN 642
Nhân viên trực tiếp chế biến 622
Công nhân hạng mục A 627
Công nhân hạng mục B 627
Nhân công đội máy thi công 623
Nhân viên quản lý phân xưởng 627
Nhân viên bán hàng 641
Nhân viên QLDN 642
Phải trả người lao động 334
Phải trả người lao động 334
Phải trả, phải nộp khác 338
Trả tiền lãi vay từ khoản vay đầu kỳ Ngân hàng OCB, vay để nhập khẩu hàng hóa 635
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 154
Chi phí nhân công trực tiếp 154
Chi phí sản xuất chung cho hoạt động nhà hàng 154
Giá vốn hàng chế biến (sợi mỳ) 632
Doanh thu hàng chế biến (sợi mỳ) 111
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111
Giá vốn hàng chế biến (sợi phở) 632
Doanh thu hàng chế biến (sợi phở) 111
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111
Khấu hao xe ô tô 4 chỗ Huyndai Grand 10A sử dụng ở bộ phận quản lý, thời gian
642
khấu hao 6 năm
Khấu hao xe tải Huyndai N250 sử dụng cho bộ phận bán hàng, thời gian khấu hao
641
10 năm
Phân bổ chi phí trả trước ngắn hạn sử dụng cho phòng giám đốc ở nghiệp vụ 52 642
Chi phí NVL TT hạng mục A 154
Chi phí nhân công trực tiếp 154
Chi phí sử dụng máy thi công 154
Chi phí sản xuất chung 154
Chi phí NVL TT hạng mục B 154
Chi phí nhân công trực tiếp 154
Chi phí sử dụng máy thi công 154
Chi phí sản xuất chung 154
Thanh toán công trình A theo tiến độ kế hoạch hoàn thành 10%, chưa thu tiền 131
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hoạt động xây dựng 131
Thanh toán công trình B theo tiến độ kế hoạch hoàn thành 15%, chưa thu tiền 131
Thanh toán theo tiến dộ kế hoạch hoạt động xây dựng 131
Thanh toán theo tiến độ hoạt động xây dựng 337
Doanh thu hạng mục công trình A 337
Giá vốn của công trình A 632
Giá vốn của công trình B 632
Đánh giá lại số dư cuối kỳ TK 112 112
Kết chuyển chênh lệch tỷ giá 413
Kết chuyển thuế GTGT đầu ra phải nộp 333
Kết chuyển doanh thu bán hàng và dịch vụ 511
Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính 515
Xác định kết quả kinh doanh 911
Kết chuyển giá vốn hàng bán 911
Kết chuyển chi phí tài chính 911
Kết chuyển chi phí bán hàng 911
Kết chuyển lỗ 421
Tổng cộng
50,123,278,663
Số tài khoản
Có Số tiền phát sinh
2
5 6
331 172,000,000
333 8,600,000 227,500,000
333 54,180,000
333 23,478,000
331 113,750,000 11,375,000
333 5,687,500
333 35,831,250
333 15,526,875 71,662,500
331 227,500,000
333 11,375,000
333 71,662,500 31,053,750
333 31,053,750
152 70,644,000
152 23,548,000 70,644,000
131 12,020,000,000
331 103,500,000
333 5,175,000 23,548,000
333 32,602,500
333 14,127,750
111 1,000,000 12,020,000,000
331 73,600,000
333 7,360,000
333 24,288,000 103,500,000
333 10,524,800
111 500,000
511 54,000,000 5,175,000
333 5,400,000
156 42,683,250
511 48,000,000 32,602,500
333 4,800,000
156 39,655,500
515 750,000 14,127,750
112 68,250,000
333 3,450,000
333 21,735,000 1,000,000
333 9,418,500
112 31,850,000
515 350,000 73,600,000
333 1,610,000
333 10,143,000
333 4,395,300 7,360,000
112 227,500,000
515 2,500,000
333 11,500,000 24,288,000
333 72,450,000
333 31,395,000
112 1,000,000 10,524,800
131 6,000,000,000
111 4,600,000,000
112 2,047,500,000 500,000
111 1,000,000
112 158,200,000
112 1,050,000 59,400,000
515 2,800,000
244 158,200,000
333 8,050,000
333 50,715,000 42,683,250
333 21,976,500
111 2,000,000
112 4,550,000 52,800,000
333 227,500
333 1,433,250
333 621,075
112 6,370,000 39,655,500
333 318,500
333 2,006,550
333 869,505 69,000,000
112 500,000
112 500,000
331 10,237,500
333 511,875 3,450,000
333 3,224,813
333 1,397,419
331 79,625,000 21,735,000
333 3,981,250
333 25,081,875
333 10,868,813 9,418,500
511 100,000,000
333 10,000,000
156 95,185,000 32,200,000
511 37,500,000
333 3,750,000
156 32,109,250
511 67,000,000 1,610,000
333 6,700,000
156 62,990,000
331 1,137,500 10,143,000
333 56,875
333 358,313
333 155,269 4,395,300
331 1,137,500
333 56,875
333 358,313 230,000,000
333 155,269
331 5,687,500
333 284,375
333 1,791,563 11,500,000
333 776,344
152 46,580,625
152 62,107,500 72,450,000
152 155,268,750
152 155,268,750
153 3,105,375 31,395,000
153 1,552,688
153 31,053,750
153 46,580,625 1,000,000
112 1,400,000,000
112 172,000,000
112 10,000,000 6,000,000,000
511 120,000,000
333 12,000,000
156 109,882,500 4,600,000,000
411 400,000,000
411 100,000,000
111 5,000,000 2,047,500,000
112 273,000,000
333 136,500,000
333 40,950,000 1,000,000
411 22,500,000
411 5,000,000
343 200,000,000 158,200,000
111 3,000,000 1,050,000
112 682,500,000
333 249,112,500
333 93,161,250 161,000,000
153 776,345
153 776,345
153 776,345
153 776,345 8,050,000
112 72,800,000
515 800,000
152 6,710,750 50,715,000
152 9,195,050
131 48,000,000
511 380,000,000 21,976,500
333 38,000,000
156 372,645,000
112 455,000,000 2,000,000
333 227,500,000
333 68,250,000
211 682,500,000 4,550,000
511 175,000,000
333 17,500,000
156 172,000,000
112 10,237,500 227,500
131 192,500,000
112 79,625,000
352 150,000,000 1,433,250
352 200,000,000
352 50,000,000
111 30,400,000 621,075
111 59,100,000
112 7,962,500
112 341,250,000 6,370,000
515 1,125,000
112 102,375,000
511 200,000,000 318,500
333 20,000,000
156 175,000,000
112 29,575,000 2,006,550
333 1,478,750
333 9,316,125
333 4,036,987 869,505
111 10,000,000
111 1,000,000
111 5,000,000 500,000
111 500,000
111 7,000,000 500,000
111 700,000
112 20,000,000
214 68,250,000
242 20,184,938
621 272,493,375 32,109,250
622 10,000,000
623 6,940,000
627 71,586,815 73,700,000
621 240,924,250
622 10,000,000
623 10,410,000
627 85,561,003 62,990,000
337 500,000,000
333 50,000,000
337 675,000,000 1,137,500
333 67,500,000
511 451,500,000
511 624,600,000 56,875
154 361,020,190
154 346,895,253
413 21,615,000 358,313
515 21,615,000
133 215,650,000
911 2,447,600,000 155,269
911 29,940,000
632 1,847,765,943
635 31,650,000 1,137,500
641 837,800,000
642 516,584,938
911 756,260,881 56,875
50,123,278,663
358,313
155,269
5,687,500
284,375
1,791,563
776,344
46,580,625
62,107,500
155,268,750
155,268,750
3,105,375
1,552,688
31,053,750
46,580,625
1,400,000,000
172,000,000
10,000,000
132,000,000
109,882,500
500,000,000
5,000,000
273,000,000
136,500,000
40,950,000
27,500,000
200,000,000
3,000,000
682,500,000
249,112,500
93,161,250
776,345
776,345
776,345
776,345
73,600,000
6,710,750
9,195,050
48,000,000
418,000,000
372,645,000
455,000,000
227,500,000
68,250,000
682,500,000
192,500,000
172,000,000
10,237,500
192,500,000
79,625,000
150,000,000
200,000,000
50,000,000
30,400,000
59,100,000
7,962,500
341,250,000
103,500,000
220,000,000
175,000,000
29,575,000
1,478,750
9,316,125
4,036,987
10,000,000
1,000,000
5,000,000
500,000
7,000,000
700,000
20,000,000
1,100,000,000
255,136,000
299,293,280
620,676,800
20,000,000
10,000,000
10,000,000
10,000,000
30,000,000
30,000,000
40,000,000
4,700,000
2,350,000
2,350,000
2,350,000
7,050,000
7,050,000
9,400,000
15,750,000
134,250,000
51,000,000
17,600,000
47,605,800
17,400,000
77,000,000
20,300,000
132,000,000
96,000,000
68,250,000
20,184,938
361,020,190
346,895,253
550,000,000
742,500,000
1,076,100,000
361,020,190
346,895,253
21,615,000
21,615,000
215,650,000
2,447,600,000
29,940,000
3,233,800,881
756,260,881
7,053,950,000
227,500,000
11,375,000
71,662,500
31,053,750
70,644,000
23,548,000
12,020,000,000
103,500,000
5,175,000
32,602,500
14,127,750
1,000,000
73,600,000
7,360,000
24,288,000
10,524,800
500,000
5,400,000
54,000,000
42,683,250
4,800,000
48,000,000
39,655,500
750,000
68,250,000
3,450,000
21,735,000
9,418,500
350,000
31,850,000
1,610,000
10,143,000
4,395,300
2,500,000
227,500,000
11,500,000
72,450,000
31,395,000
1,000,000
6,000,000,000
4,600,000,000
2,047,500,000
1,000,000
159,250,000
2,800,000
158,200,000
8,050,000
50,715,000
21,976,500
2,000,000
4,550,000
227,500
1,433,250
621,075
6,370,000
318,500
2,006,550
869,505
500,000
500,000
10,237,500
511,875
3,224,813
1,397,419
79,625,000
3,981,250
25,081,875
10,868,813
10,000,000
100,000,000
95,185,000
3,750,000
37,500,000
32,109,250
6,700,000
67,000,000
62,990,000
1,137,500
56,875
358,313
155,269
1,137,500
56,875
358,313
155,269
5,687,500
284,375
1,791,563
776,344
46,580,625
62,107,500
155,268,750
155,268,750
3,105,375
1,552,688
31,053,750
46,580,625
1,400,000,000
182,000,000
120,000,000
12,000,000
109,882,500
400,000,000
100,000,000
5,000,000
273,000,000
68,250,000
68,250,000
40,950,000
22,500,000
5,000,000
200,000,000
3,000,000
682,500,000
34,125,000
214,987,500
93,161,250
776,345
776,345
776,345
776,345
800,000
72,800,000
6,710,750
9,195,050
48,000,000
380,000,000
38,000,000
372,645,000
455,000,000
113,750,000
113,750,000
68,250,000
682,500,000
175,000,000
17,500,000
172,000,000
10,237,500
192,500,000
79,625,000
150,000,000
200,000,000
50,000,000
30,400,000
59,100,000
7,962,500
341,250,000
1,125,000
102,375,000
200,000,000
20,000,000
175,000,000
29,575,000
1,478,750
9,316,125
4,036,987
11,000,000
5,500,000
7,700,000
20,000,000
900,000,000
200,000,000
1,175,106,080
150,000,000
51,000,000
185,250,000
17,600,000
15,905,800
24,700,000
7,000,000
17,400,000
70,000,000
7,000,000
20,300,000
120,000,000
12,000,000
96,000,000
68,250,000
20,184,938
272,493,375
10,000,000
6,940,000
71,586,815
240,924,250
10,000,000
10,410,000
85,561,003
500,000,000
50,000,000
675,000,000
67,500,000
451,500,000
624,600,000
361,020,190
346,895,253
21,615,000
21,615,000
215,650,000
2,477,540,000
1,847,765,943
31,650,000
837,800,000
516,584,938
756,260,881
SỐ Số dư đầu tháng
Tên tài
HIỆU khoản NỢ CÓ
TK
111 Tiền mặt 820,000,000
112 Tiền gửi Ngân hàng
6,633,000,000
121 Chứng khoán kinh doanh
235,450,000
136 Phải thu nội bộ
576,000,000
212 Tài sản cố định thuê tài chính
30,400,000
334 Phải trả người lao động
59,100,000
341 Vay và nợ thuê tài chính
2,200,000,000
343 Trái phiếu phát hành
19,000,000,000
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
1,922,950,000
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ
bản
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1,092,000,000 682,500,000 985,500,000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 164,250,000 0 356,250,000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
158,200,000 158,200,000 0 0
150,000,000 150,000,000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
110,100,000 51,000,000 0 0
0 0 0 2,200,000,000
0 200,000,000 0 200,000,000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 400,000,000 0 400,000,000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
21,615,000 21,615,000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1,856,260,881 0 0 66,689,119
0 0 0 0
2,447,600,000 2,447,600,000 0 0
29,940,000 29,940,000 0 0
0 0 0 0
529,323,425 529,323,425 0 0
44,700,000 44,700,000 0 0
17,350,000 17,350,000 0 0
164,147,818 164,147,818 0 0
0 0 0 0
1,847,765,943 1,847,765,943 0 0
31,650,000 31,650,000 0 0
837,800,000 837,800,000 0 0
516,584,938 516,584,938 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
3,233,800,881 3,233,800,881 0 0
50,123,278,663 50,123,278,663 25,691,385,494 25,691,385,494
Giám Đốc
(Ký, họ tên)
25,335,135,494
5,517,548,233
5,517,548,233
629,250,000
25,335,135,494
TKN TKC
511 911
511 3333
511 521
911 632
515 911
911 635
911 6351
911 641
911 642
711 911
911 811
911 821
911 821
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2020 đến 31 tháng 12 năm 2
CHỈ TIÊU MÃ SỐ
1 2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01
2. Các khoản giảm trừ 02
- GIÃM TRỪ NGAY KHI BÁN
- GIÃM TRỪ SAU KHI BÁN
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02 ) 10
4. Gía vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 20 = 10 - 11 ) 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
7. Chi phí tài chính 22
- Trong đó: Lãi vay phải trả 23
8. Chi phí bán hàng 24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + ( 21- 22)- (24 + 25)] 30
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác ( 40= 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận trước thuế ( 50 = 30 + 40) 50
15. Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành 51
16. Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại 52
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52) 60