You are on page 1of 10

HƯỚNG DẪN CHUYỂN ĐỔI BÁO CÁO TÀI CHÍNH

TỪ NGÀY 01/01/2015 THEO THÔNG TƯ 200


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày ... tháng ... năm ...
Đơn vị tính:.............

Mã Mã
TÀI SẢN số TÀI SẢN số

1 2 1 2
a - tµi s¶n ng¾n h¹n (100=110+120+130+140+150) 100 a - tµi s¶n ng¾n h¹n (100=110+120+130+140+150) 100

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110
1.Tiền (TK 111, 112,113) 111 1.Tiền (TK 111, 112, 113) 111
2. Các khoản tương đương tiền (TK 121, 1281 ko quá 3T) 112 2. Các khoản tương đương tiền (TK 1281, 1288 ko quá 3T) 112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120
1. Đầu tư ngắn hạn 121 1. Chứng khoán kinh doanh (TK 1211, 1212, 1218) 121
- TK 1211: cổ phiếu - Cổ phiếu kinh doanh
- TK 1212: Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu - Trái phiếu kinh doanh
- TK 1281: Tiền gửi có kỳ hạn - Chứng khoán và công cụ tài chính khác
- TK 1288: Đầu tư ngắn hạn khác: cho vay

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (TK 129) 128 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (TK 2291) 122
129 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (TK 1281, 1282, 1288) 123
- Tiền gửi trên 3 tháng
- Trái phiếu nắm giữ đến ngày đáo hạn
- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1. Phải thu khách hàng (TK 131) 131 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng (TK 131) 131
2. Trả trước cho người bán (TK 331) 132 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn (TK 331) 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn (TK 1368) 133 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn (TK 1362, 1363, 1368) 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD (TK 337) 134 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD (TK 337) 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn (TK 1283) 135

1
5. Phải thu ngắn hạn khác (TK 1385, 1388, 334, 338) 135 6. Phải thu ngắn hạn khác (TK 1385, 1388, 334, 338, 141, 244) 136
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (TK 139) 139 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (TK 2293) 137
8. Tài sản thiếu chờ xử lý (TK 1381) 139

IV. Hàng tồn kho 140 IV. Hàng tồn kho 140
1. Hàng tồn kho (TK 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158) 141 1. Hàng tồn kho (TK 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158) 141
- Hàng tồn kho ngắn hạn - Hàng tồn kho ngắn hạn
- Chi phí SXKD dở dang dài hạn (TK 154)
- Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn (TK 153)
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (TK 159) 149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (TK 2294) 149
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ngắn hạn - Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ngắn hạn
- Dự phòng giảm giá chi phí SXKD dở dang dài hạn
- Dự phòng giảm giá thiết vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 V. Tài sản ngắn hạn khác 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn (TK 142) 151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn (TK 242) 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ (TK 133) 152 2. Thuế GTGT được khấu trừ (TK 133) 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước (TK 333) 154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước (TK 333) 153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TK 171) 157 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TK 171) 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 158 5. Tài sản ngắn hạn khác (TK 2288) 155
- TK 1381: tài sản thiếu chờ xử lý - Vàng tiền tệ không phải là hàng tồn kho
- TK 141: tạm ứng - Tranh, ảnh, vật phẩm có giá trị
- TK 144: Ký quỹ, ký cược ngắn hạn

B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 200 B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200
260)

I. Các khoản phải thu dài hạn 210 I. Các khoản phải thu dài hạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng (TK 131) 211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng (TK 131) 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn (TK 331) 212
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc (TK 1361) 212 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc (TK 1361) 213
3. Phải thu dài hạn nội bộ (TK 1368) 213 4. Phải thu nội bộ dài hạn (TK 1362, 1363, 1368) 214
5. Phải thu về cho vay dài hạn (TK 1283) 215
4. Phải thu dài hạn khác 218 6. Phải thu dài hạn khác 216
- Trả trước người bán dài hạn (TK 331) - Chi phí cổ phần hóa (TK 1385)
- Phải thu dài hạn khác (TK 1388, 338) - Tạm ứng dài hạn (TK 141)
- Ký quỹ, ký cược dài hạn (TK 244)

2
- Phải thu dài hạn khác (TK 1388, 338)
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (139) 219 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (2293) 219

II. Tài sản cố định 220 II. Tài sản cố định 220
1. Tài sản cố định hữu hình 221 1. Tài sản cố định hữu hình 221
- Nguyên giá (TK 211) 222 - Nguyên giá (TK 211) 222
- Giá trị hao mòn luỹ kế (TK 2141) 223 - Giá trị hao mòn luỹ kế (TK 2141) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
- Nguyên giá (TK 212) 225 - Nguyên giá (TK 212) 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (TK 2142) 226 - Giá trị hao mòn luỹ kế (TK 2412) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 3. Tài sản cố định vô hình 227
- Nguyên giá (TK 213) 228 - Nguyên giá (TK 213) 228
- Giá trị hao mòn luỹ kế (TK 2143) 229 - Giá trị hao mòn luỹ kế (TK 2143) 229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241) 230

III. Bất động sản đầu tư 240 III. Bất động sản đầu tư 230
- Nguyên giá (TK 217) 241 - Nguyên giá (TK 217) 231
- Giá trị hao mòn luỹ kế (TK 2417) 242 - Giá trị hao mòn luỹ kế (TK 2417) 232

IV. Tài sản dở dang dài hạn 240


1. Chi phí SX, KD dở dang dài hạn [TK 154- (trừ)TK 2294] 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241) 242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 V. Đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con (TK 221) 251 1. Đầu tư vào công ty con (TK 221) 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh (TK 222, 223) 252 2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết (TK 222) 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (TK 2281) 253
- Cổ phiếu: TK 2281
- Trái phiếu: TK 2282
- Đầu tư dài hạn khác: cho vay (TK 2288)
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (TK 229) 259 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (TK 2292) 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
- Tiền gửi trên 12 tháng (TK 1281)
- Trái phiếu nắm giữ đến ngày đáo hạn (TK 1282)
- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (TK 1288)

V. Tài sản dài hạn khác 260 V. Tài sản dài hạn khác 260
1. Chi phí trả trước dài hạn (TK 242) 261 1. Chi phí trả trước dài hạn (TK 242) 261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại (TK 243) 262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại (TK 243) 262

3
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn (TK 1534-TK 2294) 263
3. Tài sản dài hạn khác 268 4. Tài sản dài hạn khác 268
- Ký quỹ, ký cược dài hạn (TK 244) - Tranh, ảnh, vật phẩm có giá trị (TK 2288)

tæng céng tµI s¶n (270 = 100 + 200) 270 tæng céng tµI s¶n (270 = 100 + 200) 270

NGUỒN VỐN NGUỒN VỐN


a - nî ph¶i tr¶ (300 = 310 + 330) 300 C - nî ph¶i tr¶ (300 = 310 + 330) 300

I. Nợ ngắn hạn 310 I. Nợ ngắn hạn 310


1. Vay và nợ ngắn hạn (TK 311, 315) 311
2. Phải trả người bán (TK 331) 312 1. Phải trả người bán ngắn hạn (TK 331) 311
3. Người mua trả tiền trước (TK 131) 313 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn (TK 131) 312
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333) 314 3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333) 313
5. Phải trả người lao động (TK 334) 315 4. Phải trả người lao động (TK 334) 314
6. Chi phí phải trả (TK 335) 316 5. Chi phí phải trả ngắn hạn (TK 335) 315
7. Phải trả nội bộ (TK 336) 317 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn (TK 3362, 3363, 3368) 316
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD (TK 337) 318 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng (TK 337) 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn (TK 3387) 318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác (TK 338, 138) 319 9. Phải trả ngắn hạn khác (TK 338, 138, 344) 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (TK 341, 3431) 320
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn (TK352) 320 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn (TK 352) 321
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi (TK 353) 323 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi (TK 353) 322
13. Quỹ bình ổn giá (TK 357) 323
12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TK 171) 327 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TK 171) 324

II. Nợ dài hạn 330 II. Nợ dài hạn 330


1. Phải trả người bán dài hạn (TK 331) 331 1. Phải trả người bán dài hạn (TK 331) 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn (TK 131) 332
3. Chi phí phải trả dài hạn (TK 335) 333
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh (TK 3361) 334
2. Phải trả dài hạn nội bộ (TK 336) 332 5. Phải trả nội bộ dài hạn (TK 3362, 3363, 3368) 335
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm (TK 351) 336
8. Doanh thu chưa thực hiện (TK 3387) 338 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn (TK 3387) 336
3. Phải trả dài hạn khác (TK 338, 344) 333 7. Phải trả dài hạn khác (TK 338, 344) 337
4. Vay và nợ dài hạn (TK 341, 342, 3431-3432+3433) 334 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn (TK 341, 34311- 338

4
34312+34313)
9. Trái phiếu chuyển đổi (TK 3432) 339
10. Cổ phiếu ưu đãi (TK 41112) 340
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả (TK 347) 335 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả (TK 347) 341
7. Dự phòng phải trả dài hạn (TK 352) 337 12. Dự phòng phải trả dài hạn (TK 352) 342
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ (TK 356) 339 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ (TK 356) 343

B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 D - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400

I. Vốn chủ sở hữu 410 I. Vốn chủ sở hữu 410


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu (TK 4111) 411 1. Vốn góp của chủ sở hữu (TK 4111) 411
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết (TK 41111) 411a
- Cố phiếu ưu đãi (TK 41112) 411b
2. Thặng dư vốn cổ phần (TK 4112) 412 2. Thặng dư vốn cổ phần (TK 4112) 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
3. Vốn khác của chủ sở hữu (TK 4118) 413 4. Vốn khác của chủ sở hữu (TK 4118) 414
4. Cổ phiếu quỹ (TK 419) 414 5. Cổ phiếu quỹ (TK 419) 415
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản (TK 412) 415 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản (TK 412) 416
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái (TK 413) 416 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái (TK 413) 417
7. Quỹ đầu tư phát triển (TK 414) 417 8. Quỹ đầu tư phát triển (TK 414) 418
8. Quỹ dự phòng tài chính (TK 415) 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp (TK 417) 419 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp (TK 417) 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu (TK 418) 420 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu (TK 418) 420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (TK 421) 421 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (TK 421) 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước (TK 4211) 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này (TK 4212) 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB (TK 441) 422 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB (TK 441) 422

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1. Nguồn kinh phí (TK 461-TK 161) 432 1. Nguồn kinh phí (TK 461-TK 161) 431
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ (TK 466) 433 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ (TK 466) 432
Tæng céng nguån vèn (440 = 300 + 400) 440 Tæng céng nguån vèn (440 = 300 + 400) 440

5
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm………

Đơn vị tính:............
Mã Thuyết Năm Năm
CHỈ TIÊU số minh nay trước

1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 10
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 - 11) 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
7. Chi phí tài chính 22
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 - 52) 60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71

6
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp) (*)
Năm….
Đơn vị tính: ...........
Chỉ tiêu Mã Chỉ tiêu Mã số
số
1 2 1 2
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu 01 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu 01
khác khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 3. Tiền chi trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04 4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 5. Tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản 21 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài 21
dài hạn khác hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản 22 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản 22
dài hạn khác dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 24 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 24
khác khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

7
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ 31 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở 31
sở hữu hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ 32 2.Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu 32
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 3.Tiền thu từ đi vay 33
4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34 4.Tiền trả nợ gốc vay 34
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 5.Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70

8
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp) (*)
Năm….
Đơn vị tính: ...........
Chỉ tiêu Mã Chỉ tiêu Mã
số số
1 2 1 2

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Lợi nhuận trước thuế 01 1. Lợi nhuận trước thuế 01


2. Điều chỉnh cho các khoản 2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ 02 - Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 02
- Các khoản dự phòng 03 - Các khoản dự phòng 03
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04 - Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các 04
khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 - Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05
- Chi phí lãi vay 06 - Chi phí lãi vay 06
- Các khoản điều chỉnh khác 07

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi 08 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn 08
vốn lưu động lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09 - Tăng, giảm các khoản phải thu 09
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10 - Tăng, giảm hàng tồn kho 10
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải 11 - Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, 11
trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước 12 - Tăng, giảm chi phí trả trước 12
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh 13
- Tiền lãi vay đã trả 13 - Tiền lãi vay đã trả 14
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 15
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16 - Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 17
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

9
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản 21 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài 21
dài hạn khác hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản 22 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản 22
dài hạn khác dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 24 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 24
khác khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ 31 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở 31
sở hữu hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ 32 2.Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu 32
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 3.Tiền thu từ đi vay 33
4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34 4.Tiền trả nợ gốc vay 34
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 5.Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70

10

You might also like