Professional Documents
Culture Documents
SuaBT Nhom 14
SuaBT Nhom 14
Nhóm 14
28 35231020324 Nguyễn Thị Vĩnh Nghi
23.7 100%
23.11 100%
23.11 100%
23.9 100%
23.7 100%
23.7/394
1) TK 111 TK 632
Nợ TK 111 55 200
Có TK 5111 50 (5111,33311) 55 100 (112) (156) 20 500 (911)
Có TK 33311 5 (156) 480
Nợ TK 632 20
Có TK 156 20 55 100 500 500
2) 155
Nợ TK 112 100 TK 112 TK 156
Có TK 111 100 300
3) (111) 100 385 (156,1331) (112) 350 20 (632)
Nợ TK 156 350 (131) 430 290 (331) (331) 500 480 (632)
Nợ TK 1331 35 20 (33311)
Có TK 112 385 530 695 850 500
4) 135 350
Nợ TK 156 500 TK 131 TK 1331
Nợ TK 1331 50 110
Có TK 331 550 (5111,33311) 1,100 430 (112) (112) 35 85 (33311)
5) (331) 50
Nợ TK 131 1,100
Có TK 5111 1,000 1,100 430 85 85
Có TK 33311 100 780 0
Nợ TK 632 480 TK 331 TK 911
Có TK 156 480 40
Nợ TK 112 430 (112) 290 550 (156,1331) (632) 500 1,050 (5111)
Có TK 131 430 (4212) 550
6)
Nợ TK 331 290 290 550 1,050 1,050
Có TK 112 290 300
7) TK 5111 33311
Kết chuyển XĐ KQKD
Nợ TK 5111 1,050 (911) 1,050 50 (111) (1331) 85 5 (111)
Có TK 911 1,050 1,000 (131) (112) 20 100 (131)
Nợ TK 911 500
Có TK 632 500 1,050 1,050 105 105
Kết chuyển lãi lỗ
Nợ TK 911 550 BCLCTT theo PP trực tiếp
Có TK 4212 550 I. Lưu chuyển tiền từ HĐKD
Khai thuế GTGT được khấu trừ 1.Tiền thu từ BH,CCDV và DT khác 485
Thuế GTGT đầu vào 85 2.Tiền chi trả NCC HH và DV (675)
Thuế GTGT đầu ra 105 Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD (190)
Số thuế GTGT phải nộp 20 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (190)
Nợ TK 33311 85 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 500
Có TK 1331 85 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 290
Nợ TK 33311 20
Có TK 112 20
23.9/394
1) TK 111
Nợ TK 112 50 10
Có TK 131 © 50 (156)
2)
Nợ TK 131 © 110
Có TK 5111 100 0 0
Có TK 33311 10 10
Nợ TK 632 70 TK 112
Có TK 156 70 15
3) (131 ©) 50 44 (222)
Nợ TK 222 44 (515) 20
Có TK 112 44 0
4) 70 44
Nợ TK 341 60 41
Có TK 131 © 60 TK 131 ©
5)
Nợ TK 112 20 (5111,33311) 110 50 (112) (632)
Có TK 515 20 60 (341) (4212)
Kết chuyển XĐ KQKD
Nợ TK 515 20 110 110
Có TK 911 20
Nợ TK 5111 100 TK 33311
Có TK 911 100
Nợ TK 911 70 0 10 (131 ©) (112)
Có TK 632 70
Kết chuyển lãi lỗ
Nợ TK 911 50 0 10
Có TK 4212 50 10
Khai thuế GTGT được khấu trừ TK 5111
Thuế GTGT đầu vào
Thuế GTGT đầu ra 10 0 (131 ©)
Số thuế GTGT phải nộp 10 (911) 100 100 (131 ©)
70 70 (911)
70 70
TK 156
100
70 (632)
0 70
30
TK 911
70 100 (5111)
50 20 (515)
120 120
TK 222
44
44 0
44
TK 341
60
60 0
60
23.11/395
1)
Nợ TK 1122 339,000,000 TK 1121
Có TK 131 (A) 337,500,000 115,000,000
Có TK 515 1,500,000 (5111,33311) 132,000,000 100,000,000
2)
Nợ TK 156 100,000,000
Nợ TK 133 10,000,000 132,000,000 100,000,000
Có TK 331 (B) 110,000,000 147,000,000
3) TK 1122
Nợ TK 331 (B) 80,000,000 0
Có TK 341 80,000,000 (131 A, 515) 339,000,000
4) (4131) 3,750,000
Nợ TK 331 (C) 100,000,000 0
Có 1121 100,000,000 342,750,000 0
5) 342,750,000
Nợ TK 1121 132,000,000 TK 131 A
Có TK 5111 120,000,000 450,000,000
Có TK 33311 12,000,000 (4131) 1,750,000 337,500,000
Nợ TK 632 60,000,000 `
Có TK 156 60,000,000
6) 1,750,000 337,500,000
- Khai thuế GTGT được khấu trừ 114,250,000
Thuế GTGT đầu vào 10,000,000 TK 33311
Thuế GTGT đầu ra 12,000,000
Số thuế GTGT phải nộp 2,000,000 (133) 10,000,000 12,000,000
Nợ TK 33311 10,000,000
Có TK 133 10,000,000
- Đánh giá lại TS có gốc ngoại tệ 10,000,000 12,000,000
SD TK 1122 2,000,000
Nguyên tệ 15,000 TK 5111
CL tỷ giá 3,750,000
Nợ TK 1122 3,750,000 (911) 120,000,000 120,000,000
Có TK 4131 3,750,000 0 0
SD TK 131
Nguyên tệ 5,000 120,000,000 120,000,000
CL tỷ giá 1,750,000
Nợ TK 131(A) 1,750,000 TK 515
Có TK 4131 1,750,000
- Xử lý chênh lệch tỷ giá (911) 7,000,000 1,500,000
Nợ TK 4131 5,500,000 0 5,500,000
Có TK 515 5,500,000
- Kết chuyển DT 7,000,000 7,000,000
Nợ TK 5111 120,000,000
Nợ TK 515 7,000,000 TK 4212
Có TK 911 127,000,000
- Kết chuyển CP 67,000,000
Nợ TK 911 60,000,000
Có TK 632 60,000,000
- Kết chuyển LN 0 67,000,000
Nợ TK 911 67,000,000 67,000,000
Có TK 421 67,000,000
BCLCTT theo PP trực tiếp
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 471,000,000
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (80,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 391,000,000
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác (100,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (100,000,000)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
3.Tiền thu từ đi vay 80,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 80,000,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 371,000,000
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115,000,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3,750,000
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 489,750,000
60,000,000 60,000,000
TK 156
0
(331 B) 100,000,000 60,000,000 (632)
100,000,000 60,000,000
40,000,000
TK 911
127,000,000 127,000,000
TK 331 B
30,000,000
(1121) (341) 80,000,000 110,000,000 (156,133)
80,000,000 110,000,000
0
TK 133
10,000,000 10,000,000
TK 413
5,500,000 5,500,000
0
TK 331 C
0
(911) (1121) 100,000,000
100,000,000 0
100,000,000
TK 341
0 80,000,000 (331 B)
0 80,000,000
80,000,000