Professional Documents
Culture Documents
BT Chương 26
BT Chương 26
2. Sơn La điều chuyển 1 TSCĐ HH đang dùng tại bộ phận bán hàng sang Mộc Châu
Nợ TK 1361-Mộc Châu 212,000,000
Có TK 1361 - Sơn La 212,000,000
3.
Chuyển TGNH cho Sơn La vay
Nợ TK 1368 - Sơn La 200,000,000
Có TK 112 200,000,000
Chuyển TGNH cho Mộc Châu vay
Nợ TK 1368 - Mộc Châu 300,000,000
Có TK 112 300,000,000
5. Không có
ĐVTT Sơn La
1. Nhận vốn từ Mường Thanh
Nợ TK 211 600,000,000
Có TK 214 120,000,000
Có TK 3361 480,000,000
Chi phí vận chuyển
Nợ TK 627 300,000
Nợ TK 133 30,000
Có TK 111 330,000
2. a) Sơn La điều chuyển 1 TSCĐ HH đang dùng tại bộ phận bán hàng sang Mộc C
Nợ TK 3361 164,000,000
sang Mộc Châu Nợ TK 214 48,000,000
Có TK 211 212,000,000
b) Sơn La chi hộ Mộc Châu chi phí vẫn chuyển bằng tiền mặt
Nợ TK 1368 - Mộc Châu 220,000
Có TK 111 220,000
2. a) Sơn La điều chuyển 1 TSCĐ HH đang dùng tại bộ phận bán hàng san
Nợ TK 211 212,000,000
Có TK 214 48,000,000
hận bán hàng sang Mộc Châu Có TK 3361 164,000,000
b) Sơn La chi hộ Mộc Châu chi phí vẫn chuyển bằng tiền mặt
vbn Nợ TK 641 200,000
Nợ TK 133 20,000
Có TK 3386 - Mư 220,000
3.Mộc Châu vay tiền công ty Mường Thanh
Nợ TK 112 300,000,000
Có TK 3368 300,000,000
4. Vốn cấp phải trả
Nợ TK 3361 8,000,000
Có TK 3386 - Mư 8,000,000
ại bộ phận bán hàng sang Mộc Châu
ng tiền mặt
YÊU CẦU 1
CÔNG TY CÁT TƯỜNG
1. Xuất kho hàng hóa cho Tiên Sa
Nợ TK 1368 Tiên Sa 420,000,000
Có TK 156 420,000,000
Nợ TK 632 420,000,000
Có TK 1368 Tiên Sa 420,000,000
5. Khi cty nhận được thông báo của chi nhánh bán đc hàng ra ngoài
Nợ TK 1368 CB 650,000,000
Có TK 511 650,000,000
Nợ TK 632 600,000,000
Có TK 1368 CB 600,000,000
Kết chuyển doanh thu
Nợ 511 1,090,000,000
Có 911 1,090,000,000
Kết chuyển giá vốn
Nợ 911 1,020,000,000
Có 632 1,020,000,000
Kết chuyển lợi nhuận
Nợ 911 70,000,000
Có 421 70,000,000
6. TS và CB chuyển khoản tiền bán hàng về công ty
Nợ TK 112 1,149,000,000
Có TK 1368 Tiên Sa 484,000,000
Có TK 1368 CB 665,000,000
4.
TRƯỜNG SA
1. Công ty xuất kho hàng hóa điều chuyển cho Trường Sa
Nợ TK 156 640,000,000
Có TK 3368 640,000,000
HOÀNG SA
3. Công ty xuất kho hàng hóa bán cho Hoàng Sa
Nợ TK 156 820,000,000
Nợ TK 133 82,000,000
Có TK 3368 902,000,000
Nợ TK 632 820,000,000
Có TK 156 820,000,000
1. Đơn vị trực thuộc M xuất kho giao thanh phẩm A cho cty
Nợ TK 155 A 1,000,000,000
Có TK 3368 M 1,000,000,000
Nợ TK 632 1,000,000,000
Có TK 155 A 1,000,000,000
Nợ TK 632 1,850,000,000
Có TK 155 B 1,750,000,000
Có TK 3368 N 100,000,000
Nợ TK 641 8,000,000
Nợ TK 133 800,000
Có TK 141 8,800,000
Bù trừ công nợ
Nợ TK 3368 M 1,000,000,000
Có TK 1368 M 1,000,000,000
Nợ TK 3368 N 2,035,000,000
Có TK 1368 N 2,035,000,000
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC M
1. Đơn vị trực thuộc M xuất kho giao thanh phẩm A cho cty
Nợ TK 1368 cty 1,000,000,000
Có TK 155 A 1,000,000,000
Bù trừ công nợ
Nợ TK 3368 cty 1,000,000,000
Có TK 1368 M 1,000,000,000
Bù trừ công nợ
Nợ TK 3368 cty 2,035,000,000
Có TK 1368 2,035,000,000
CTY Bến Thành
1.
a) Chi trả hộ tiền mua hàng hóa Nợ TK 1368 M 330,000,000
Có TK 112 330,000,000
Nợ TK 1368 N 13,200,000
b) Chi trả hộ tiền mua ccdc Có TK 112 13,200,000
2.
a) Chi trả tiền sửa chữa lớn
3. Nợ TK 1368 N 46,200,000
a) Thu hộ tiền bán TSCD Có TK 711 42,000,000
Có TK 333 4,200,000
Nợ TK 214 38,000,000
Nợ TK 811 36,000,000
Có TK 211 74,000,000
b) Chi tiền thuê mặt bằng
Cửa hàng M Cửa hàng N
Nợ TK 331 330,000,000
Có TK 3368 330,000,000
Nợ TK 331
Nợ TK 112
Nợ TK 1368 M
Nợ TK 641 8,000,000
Nợ TK 133 800,000
Có TK 3368 N 8,800,000
13,200,000
Có TK 3368 CTY 13,200,000
124,000,000
12,400,000
Có TK 3368 M 136,400,000
300,000
30,000
Có TK 3368 M 330,000
46,200,000
Có TK 3368 CTY 46,200,000
TK 1368 M 8,800,000
Có TK 112 8,800,000