You are on page 1of 17

Cấp vốn và điều chuyển vốn

Công ty Mường Thanh tính thuế GTGT theo pp khấu trừ, kế toán HTK theo pp kê khai thường xuyên.
Có 2 đơn vị trực thuộc là Sơn La, Mộc Châu, đều có tổ chức kế toán riêng
Số dư đầu kỳ: TK 1368 và TK3368 ở cả 3 đơn vị bằng 0
Yêu cầu:
1. Tính toán, định khoản tình hình trên ở công ty Mường Thanh, Sơn La và Mộc Châu.
Công ty Mường Thanh Đơn vị trực thuộc Sơn La
1. Công ty Mường Thanh cấp vốn cho các đơn vị trực thuộc (đơn vị trực thuộc ghi tăng VCSH)
a. Cấp vốn cho Sơn La Nhận cấp vốn từ Công ty Mường Thanh
Nợ 1361 (SL) 480,000,000 Nợ 211 600,000,000
Nợ 214 120,000,000 Có 214 120,000,000
Có 211 600,000,000 Có 411 480,000,000
Chi phí vận chuyển
Nợ 627 300,000
Nợ 133 30,000
Có 111 330,000
b. Cấp vốn cho Mộc Châu
Nợ 1361 (MC) 800,000,000
Nợ 214 400,000,000
Có 211 1,200,000,000
2. Theo lệnh của công ty Mường Thanh:
a. Sơn La điều chuyển TSCĐHH sang Mộc Châu
Nợ 1361 (MC) 164,000,000 Nợ 411 164,000,000
Có 1361 (SL) 164,000,000 Nợ 214 48,000,000
Có 211 212,000,000
b. Sơn La chi hộ Mộc Châu chi phí vận chuyển
Nợ 1368 (MC) 220,000
Có 111 220,000

3. Công ty Mường Thanh chuyển tiền gửi ngân hàng cho Sơn La và Mộc Châu vay
- Cho Sơn La vay 200 triệu
Nợ 1368 (SL) 200,000,000 Nợ 112 200,000,000
Có 112 200,000,000 Có 3368 (MT) 200,000,000
- Cho Mộc Châu vay 300 triệu
Nợ 1368 (MC) 300,000,000
Có 112 300,000,000
4. Công ty Mường Thanh thông báo số tiền KH TSCĐ phải thu của Sơn La và Mộc Châu (thu hồi cấp vốn)
- KH TSCĐ phải thu của Sơn La là 6 triệu
Nợ 1368 (SL) 6,000,000 Nợ 411 6,000,000
Có 1361 (SL) 6,000,000 Có 3368 (MT) 6,000,000
- KH TSCĐ phải thu của Mộc Châu là 8 triệu
Nợ 1368 (MC) 8,000,000
Có 1361 (MC) 8,000,000
5. Cuối kỳ, đối chiếu và cấn trừ nợ phải thu nội bộ và phải trả nội bộ
Không có
2. Phản ánh tình hình trên vào sơ đồ chữ T các TK: TK 1368 và TK 3368 ở từng đơn vị
TK 1368 (SL) TK 1368 (MC)
0 0
(TK 112) 200,000,000 (TK 111) 220,000
(TK 1361 SL) 6,000,000 220,000
206,000,000

TK 1368 (MC) TK 3368 (MT)


0 0
(TK 112) 300,000,000 0 200,000,000
(TK 1361 MC) 8,000,000 0 6,000,000
308,000,000 206,000,000

3. Trình bày thông tin liên quan đến các khoản phải thu, phải trả nội bộ trên BCTHTC cuối kỳ
BCTHTC cuối kỳ công ty Mường Thanh BCTHTC cuối kỳ đơn vị Sơn La
Chỉ tiêu Chỉ tiêu
A - Tài sản ngắn hạn A - Tài sản ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu nội bộ ngắn hạn 14,000,000 Phải thu nội bộ ngắn hạn 220,000
B - Tài sản dài hạn C - Nợ phải trả
Các khoản phải thu dài hạn Nợ ngắn hạn
Vốn KD ở đơn vị trực thuộc 1,280,000,000 Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,000,000
Phải thu nội bộ dài hạn 500,000,000 Nợ dài hạn
Phải trả nội bộ dài hạn 200,000,000
D - Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của CSH 310,000,000
thường xuyên.

Đơn vị trực thuộc Mộc Châu


hi tăng VCSH)

Nhận cấp vốn từ Công ty Mường Thanh


Nợ 211 1,200,000,000
Có 214 400,000,000
Có 411 800,000,000

Nợ 211 212,000,000
Có 214 48,000,000
Có 411 164,000,000
vận chuyển
Nợ 641 200,000
Nợ 133 20,000
Có 3368 (SL) 220,000
y

Nợ 112 300,000,000
Có 3368 (MT) 300,000,000
c Châu (thu hồi cấp vốn)

Nợ 411 8,000,000
Có 3368 (MT) 8,000,000
TK 3368 (MT)
0
0 300,000,000 (TK 112)
0 8,000,000 (TK 411)
308,000,000

TK 3368 (SL)
0
(TK 112) 0 220,000 (TK 641, 133)
(TK 411) 220,000

BCTHTC cuối kỳ đơn vị Mộc Châu


Chỉ tiêu
C - Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Phải trả nội bộ ngắn hạn 8,220,000
Nợ dài hạn
Phải trả nội bộ dài hạn 300,000,000
D - Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của CSH 956,000,000
BT 27.5: Lập BCTC tổng hợp - cấp dưới chưa được giao xác định KQ
Chính sách kế toán: Ghi nhận DT khi bán ra ngoài DN

Văn phòng công ty A ĐVPT A1


NV a: Văn phòng cty A xuất hóa đơn bán 1 lô hàng cho ĐVPT A1, GV=300, GBNB=400, chưa thu tiền
Nợ 1368 A1 340 Nợ 156
Có 156 300 Nợ 133
Có 3331 40 Có 3368 - cty
NV b: Văn phòng cty A xuất hóa đơn bán 1 lô hàng cho ĐVPT A1, chi nhánh A1 nhập kho 80%, còn lại chuyển bán thẳng ra bên ngoài
Nợ 1368 A1 390 Nợ 156
Nợ 112 390 Nợ 632
Có 156 700 Nợ 133
Có 3331 80 Có 3368 - cty
Có 112
Nợ 1368 A1 160 Nợ 632
Có 511 NB 160 Có 3368 - cty
Nợ 632 140 Nợ 112
Có 1368 A1 140 Có 511
Có 3331
NV c: Chi nhánh A1 xuất HĐ bán 60% hàng mua NB từ cty (NV a) ra bên ngoài
Nợ 1368 A1 240 Nợ 632
Có 511 NB 240 Có 156
Nợ 632 180 Có 3368 - cty
Có 1368 A1 180 Nợ 131
Có 511
Có 3331
NV d: Chi nhánh A1 chi TGNH 400 trả một phần nợ nội bộ kỳ trước
Nợ 112 400 Nợ 3368 - cty
Có 1368 A1 400 Có 112
NV e: Văn phòng cty A xuất hóa đơn bán 1 lô hàng cho ĐVPT A1, chưa thu tiền, hàng đã bán ra bên ngoài 50% thu ngay bằng TGNH,
Nợ 1368 A1 324 Nợ 156
Có 156 300 Nợ 133
Có 3331 24 Có 3368 - cty
Nợ 1368 A1 120 Nợ 632
Có 511 NB 120 Nợ 3368 - cty
Nợ 632 150 Có 156
Có 1368 A1 150 Nợ 112
Có 511
Có 3331
NV f: Cty A xuất HĐ bán ra bên ngoài, đã thu bằng TGNH. Chi tiền mặt cho CPBH và CP QLDN
Nợ 112 6600
Có 511 6000
Có 3331 600

Nợ 632 5000
Có 156 5000

Nợ 642 50
Nợ 641 100
Có 111 150

Nợ 641 50
Nợ 642 60
Có 334 110
Nợ 334 110
Có 112 110

Nợ 641 140
Nợ 642 200
Có 214 340
NV g: ĐVPT A1 xuất HĐ bán ra bên ngoài, đã thu bằng tiền gửi NH. Chi tiền mặt cho CPBH và CPQLDN ...
Nợ 632
Có 156
Nợ 112
Có 511
Có 3331
Nợ 641
Nợ 642
Có 111
Nợ 641
Nợ 642
Có 334
Nợ 334
Có 111

Các bút toán ghi nhận DT, CP từ ĐVPT gửi về Bút toán kết chuyển DT, CP về cty A và tổng hợp tại ĐVPT
Ghi nhận DT Chuyển DT
Nợ 1368 KQ 3770 Nợ 511
Có 511 3770 Có 3368-KQ
Ghi nhận CP Chuyển CP
Nợ 632 2020 Nợ 3368 - KQ
Nợ 641 100 Có 632
Nợ 642 70 Có 641
Có 1368 KQ 2190 Có 642
Loại trừ dthu nội bộ Khấu trừ thuế GTGT cuối kỳ
Nợ 511 NB 520 Nợ 3331
Có 632 520 Có 133

Tổng hợp và tính thuế TNDN , kết quả kinh doanh toàn cty
Kết chuyển chi phí toàn doanh nghiệp
Nợ 911 7740
Có 641 390
Có 642 380
Có 632 6970
Kết chuyển Doanh thu toàn cty
Nợ 511 9770
Có 911 9770
Tính thuế TNDN
Nợ 8211 406
Có 3334 406
Kết chuyển thuế TNDN
Nợ 911 406
Có 8211 406
Kết chuyển Lợi nhuận
Nợ 911 1624
Có 421 1624

ĐVPT A1
Lập bảng cân đối SPS và chuyển toàn bộ DT, CP về văn phòng cty A để tổng hợp thông qua 3368
TK 111 TK 112
400 550
100 (641,642) (511,3331) 770
70 (334) (511,3331) 220
230 (511,3331) 2750
3500

TK 133 TK 156
0 3800
40 (3368-cty) 300
80 (3368-cty) 560
24 144 (3331) (3368-cty) 300
0 3130

TK 3331 TK 334
0
70 (112) (111) 70
37 (131)
20 (112)
(133) 144 250 (112) TK 335
233

TK 3368 - KQ TK 632
300 140
2190 3770 (3368 - Cty) 20
1880 (156,3368) 240
(156) 120
TK 3361 (156) 1500
1500 2020
1500

TK 641 TK 642
(111) 60 (111) 40
(334) 40 100 (3368-KQ) (334) 30
100 100 70

Lập bảng cân đối SPS TK của ĐVPT A1 nộp về Cty A


SDĐK SPS
TK Tên TK Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 400 170
112 TGNH 550 3740 790
131 PTKH 550 407
133 TGTGTĐV 0 144 144
156 HTK 3800 1160 1830
331 PTNB 1150 0 0
3331 TGTGTĐR 0 144 377
334 PTNLĐ 0 70 70
335 CPPT 650 0 0
3361A PTNB VKD 1500 0 0
3368A PTNBK 500 430 1134
3368KQ PTNNKQ 300 2190 3770
414 QĐTPT 1200 0 0
511 DTBH 0 0 3770 3770
632 GVHB 0 0 2020 2020
641 CPBH 0 0 100 100
642 CPQLDN 0 0 70 70
Cộng 5300 5300 14245 14245

Công ty A
Lập bảng cân đối số phát sinh cho riêng cty A

TK 111 TK 112
600 1200
150 (156, 3331) 390
(1368A1) 400
450 (511, 3331 ) 6600
7390
TK 1368 A1 8480
500
(156, 3331) 340 140 (632) TK 1368 KQ
(156, 3331) 390 180 (632) 300
( 511NB) 160 400 (112) (511) 3770
( 511NB) 240 150 (632) 3770
(156, 3331) 324 1880
( 511NB) 120
1574 870 TK 334
1204
(112) 110
TK 3331 110
0
40 ( 1368 A1)
80 (112, 1368 A1) TK 335
24 (1368 A1)
600 (112) 0
0 744 0
744

TK 511 NB TK 341
(tk 632) 520 160 (1368A1)
120 (1368A1) 0
240 (1368A1) 0
520 520

TK 511
(911) 9770
TK 642
(111) 50 380 (911) 9770
(334) 60
(214) 200
(1368KQ) 70
380 380 TK 8211
406
406
TK 641
(111) 100 390
(334) 50 TK 1361 A1
(214) 140 1500
(1368KQ) 100 0
390 390 1500

TK 4111 TK 421
8000
0 0 0
8000

Lập bảng cân đối SPS tài khoản của riêng cty A

SDĐK SPS
TK Tên TK
Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 600 150
112 TGNH 1200 7390 110
131 PTKH 500 0 0
1361 Vốn cấp ở ĐVPT 1500 0 0
1368A1 Phải thu nội bộ khác 500 1574 870
1368KQ Phải thu NB về KQK 300 3770 2190
156 HTK 7000 0 6300
211 TSCĐHH 3600 0 0
214 HMTSCĐHH 600 0 340
331 Phải trả người bán 3000 0 0
3331 Thuế GTGT phải nộp 0 0 744
3334 Thuế TNDN phải nộp 0 0 406
334 Phải trả NLĐ 0 110 110
335 Chi phí phải trả 400 0 0
341 Vay và thuê tài chính 600 0 0
4111 Vốn góp CSh 8000 0 0
421 LNCPP 2600 0 1624
511NB DTBHNB 520 520
511 DTBHNB 9770 9770
632 GVHB 7490 7490
641 CPBH 390 390
642 CPQLDN 380 380
8211 CP thuế TNDN hiện hành 406 406
911 XĐKQKD 9770 9770
Cộng 15200 15200 41570 41570

Bảng tổng hợp


VP công ty A ĐVPT
TK Tên TK Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 450 230
112 TGNH 8480 3500
131 PTKH 500 957
1361 VCĐVPT 1500
1368A1 PTNBK 1204
1368KQ PTNBKQKD 1880
156 HTK 700 3130
211 TSCĐ HH 3600
214 HM TSCĐHH 940
331 PTNB 3000 1150
3331 TGTGTPN 744 233
3334 TTNDNPN 406
334 PTNLĐ 0 0
335 CPPT 400 650
341 VVTTC 600
3361A PTNB VKD 1500
3368A PTNBK 1204
3368KQ PTNBKQ 1880
4111 VGCSH 8000
421 LNCPP 4224
414 QĐTPT 1200
Cộng 18314 18314 7817 7817

Các bút toán loại trừ


Loại trừ vốn kinh doanh giao - nhận trong nội bộ
Nợ Phải trả nội bộ v 1500
Có VKD ở các ĐVTT 1500

Loại trừ các khoản công nợ nội bộ


Nợ Phải trả nội bộ khá1204
Có Phải thu nội bộ khác 1204

Loại trừ phải thu, phải trả về KQKD


Nợ Phải trả nội bộ kh 1880
Có Phải thu nội bộ khác - KQ 1880

BCTHTC tổng hợp


CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 17,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiề 110 12,660
1. Tiền 111 12,660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 1,457
1. Phải thu ngắn hạn của Kh 131 1,457
IV. Hàng tồn kho 140 3,830
1.Hàng tồn kho 141 3,830
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 2,660
II. Tài sản cố định 220 2,660
1. Tài sản cố định hữu hình 221 2,660
- Nguyên giá 222 3,600
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 -940
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 20,607
C - NỢ PHẢI TRẢ 300 7,183
I.Nợ ngắn hạn 310 7,183
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3111 4,150
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nướ 313 1,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 1,050
10. Vay và nợ thuê tài chính 320 600
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 13,424
I. Vốn chủ sở hữu 410 13,424
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 8,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 418 1,200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 4,224
- LNST chưa pp lũy kế đến cuối kì trướ 421a 2,600
-LNST chưa phân phối kì này 421b 1,624
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 20,607
ĐVPT A1
thu tiền
300
40
340
%, còn lại chuyển bán thẳng ra bên ngoài
560
140
80
390
390
20
20
770
700
70

240
180
60
407
370
37

400
400
ra bên ngoài 50% thu ngay bằng TGNH, số còn lại nhập kho
300
24
324
120
30
150
220
200
20
và CPQLDN ...
1500
1500
2750
2500
250
60
40
100
40
30
70
70
70

DT, CP về cty A và tổng hợp tại ĐVPT

3770
3770

2190
2020
100
70

144
144
TK 112 TK 131
550
390 (511,3331) 407
400 (3368-cty) 957

TK 156 TK 331
1150
180 (632) 1150
150 (632)
1500 (632)

TK 334 TK 3368 - cty


0 500
70 (641,642) (111) 400 340 (156,133)
0 (156) 30 390 (156,133)
20 (632)
TK 335 60 (632)
650 324 (156,133)
650 1204

TK 632 TK 511
2020 (3368-KQ) (3368-KQ) 3770 700 (112)
370 (131)
200 (112)
2500 (112)
3770 3770
2020

TK 642 TK 414
1200
70 (3368-KQ) 1200
70

SDCK
Nợ Có
230
3500
957
0
3130
1150
233
0
650
1500
1204
1880
1200
0 0
0 0
0 0
0 0
7817 7817

TK 112 TK 131
110 (334) 500
0 0
500

110
TK 156
7000
TK 1368 KQ 300 (1368A1)
700 (1368A1, 112)
2190 (632,641,642) 300 (1368A1)
2190 5000 (632)
7000 6300
700
TK 334
0 TK 331
110 (641, 642) 3000
110 0 0
0 3000

TK 335 TK 3334
400 0
0 0 406
400 406
400

TK 341 TK 632
600 (1368A1) 140 520 (511NB)
0 (1368A1) 180 6970 (911)
600 (1368A1) 150
600 (156) 5000
(1368KQ) 2020
TK 511 7490 7490
6000 (112)
3770 (1368KQ)
9770 TK 911
(632, 641, 642) 7740 9770 (511)
(8211) 406
(421) 1624
TK 8211 9770 9770
406
406
TK 214
600
TK 1361 A1 0 340 641, 642)
0 340
0 940

TK 421 TK 211
2600 3600
1624 (911) 0 0
4224 3600

SDCK
Nợ Có
450
8480
500
1500
1204
1880
700
3600
940
3000
744
406
0
400
600
8000
4224

18314 18314
Loại trừ Tổng hợp
Nợ Có Nợ Có
680
11980
1457
1500 0
1204 0
1880 0
3830
3600
940
4150
977
406
0
1050
600
1500 0
1204 0
1880 0
8000
4224
1200
4584 4584 21547 21547

BCKQHĐKD
CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và ccdv 1 9,770
2. DT thuần về BH & CCDV 10 9,770
3. GVHB 11 6,970
4. LN gộp về BH & CCDV 20 2,800
8. CPBH 25 390
9. CPQLDN 26 380
10. LN thuần từ HĐKD 30 2,030
14. Tổng LNKT trước thuế 50 2,030
15. CP thuế TNDN hiện hành 51 406
17. LNST chưa phân phối 60 1,624

You might also like