Professional Documents
Culture Documents
12 5-13 6-14 6-14 9-Hung
12 5-13 6-14 6-14 9-Hung
80,000 NPT
2,000 CP
Có 154 (A) 82,000 TS
120,000 NPT
Có 711 5,000 DT khác
Có 154 (B) 115,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
HTC KQHĐ LCTT - pp Trực tiếp
(200,000) Không ảnh hưởng
Giá vốn hàng bán (195,000)
(200,000) Lợi nhuận gộp từ BH và CCDV 195,000
200,000 Lợi nhuận thuần từ HDKD 195,000
Thu nhập khác 5,000
200,000 Lợi nhuận khác 5,000
0 Lợi nhuận kế toán trước thuế 200,000
Lợi nhuận sau thuế CPP 200,000
Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
Không ảnh hưởng
BT 13.6
Đầu kỳ trọng lượng lợn thịt 15000kg
trọng lượng bò thịt 17000kg
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
1 Thu mua đàn giống chưa thanh toán Nợ 621(lợn thịt)
Nợ 621(bò thịt)
10,530 CP
20,000 CP
Có 214 30,530 TS
10,000
5,000
1,500
Có 111 16,500
541,000
Có 511(lợn thịt) 240,000
Có 511(bò thịt) 301,000
230,658
Có 621(lợn thịt) 190,000
Có 622(lợn thịt) 24,700
Có 627(lợn thịt) 15,958
220,061
Có 621(bò thịt) 167,800
Có 622(bò thịt) 37,050
Có 627(bò thịt) 15,211
10,080
Có 154(lợn thịt) 10,080
2,364
Có 154(lợn thịt) 2,364
541,000
Có 911 541,000
Có 632
Có 641 10,000
Có 642 40,350
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
THTC KQHĐ
277,536
DTBH và CCDV 541,000
(16,500) GVHB 451,719
LN gộp 89,281
541,000 CPQLDN 40,350
LN thuần 48,931
(248,464) LN kế toán sau thuế 48,931
1,500
(30,530)
(30,530)
247,006
198,075
117,800
22,100
58,175
48,931
48,931
247,006
g thông tin trên BCTC
LCTT - pp Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
I. LCTTHĐKD
Tiền chi bán hàng và cung cấp DV 16,500
BT 14.6
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
1 Bán BĐS đầu tư Nợ 632
Nợ 2147
Có 217
Nợ 641
Có 141
Số tiền
Yếu tố
ST Nợ ST Có BCTHTC
6,000,000,000 CP A - Tài sản ngắn hạn 10,500,000,000
2,000,000,000 TS I. Tiền và CKTĐT
8,000,000,000 TS 1. Tiền 7,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
10,600,000,000 TS 1. Phải thu ngắn hạn 3,000,000,000
10,000,000,000 DT B - Tài sản dài hạn (6,000,000,000)
600,000,000 NPT III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá (8,000,000,000)
7,600,000,000 TS Giá trị hao mòn lũy kế 2,000,000,000
7,600,000,000 TS Tổng cộng tài sản 4,500,000,000
3,000,000,000 NPT C - Nợ phải trả 600,000,000
3,000,000,000 NPT I. Nợ NH
2. Người mua trả tiền trước NH 3,000,000,000
100,000,000 3.Thuế và các khoản phải nộp NN 600,000,000
100,000,000 8. Doanh thu chưa thực hiện (3,000,000,000)
D - Vốn chủ sở hữu 3,900,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Lợi nhuận sau thuế CPP 3,900,000,000
Tổng cộng nguồn vốn 4,500,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
KQHĐ LCTT - pp Trực tiếp
II. LCTTHĐĐT
Doanh thu BH&CCDV 10,000,000,000 2. Thu từ thanh lý, nhượng bán tscđ
Giá vốn hàng bán 6,000,000,000 LCTTTHĐĐT
Lợi nhuận gộp 4,000,000,000
Chi phí bán hàng 100,000,000
LN thuần từ HDKD 3,900,000,000
LN kế toán trước thuế 3,900,000,000
Lợi nhuận sau thuế CPP 3,900,000,000
iếp LCTT - pp Gián tiếp
7,600,000,000
7,600,000,000
BT 14.9
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
1 Bán 1 phần thành phẩm bất động sản đã hoàn thành Nợ 632
Bút toán Số tiền
Yếu tố
Có ST Nợ ST Có BCTHTC
300,000,000,000 CP A - Tài sản ngắn hạn
Có 1557 300,000,000,000 TS IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
Tổng cộng tài sản
(300,000,000,000)
(300,000,000,000)
(300,000,000,000)
CTC
LCTT - pp Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
Không ảnh hưởng