You are on page 1of 40

NHÓM 6

STT Họ và tên Mức độ tham gia


8 Hồ Vũ Gia Hân (Nhóm trưởng)
5 Nguyễn Hoàng Bách
10 Nguyễn Việt Hưng
13 Nguyễn Quang Khải
18 Nguyễn Đức Minh
33 Huỳnh Vũ Phương Thảo
BT 12.5
Đầu kỳ TK 352: 200000, dự phòng bảo hành công trình A: 80000, công trình B: 120000
1. Tính toán định khoản
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
1 Tập hợp chi phí sửa chữa bảo hành các công trình: công trình A Nợ 154 (A)

công trình B Nợ 154 (B)

2 Cuối kỳ xử lý dự phòng bảo hành: công trình A Nợ 352 (A)


Nợ 632

công trình B Nợ 352 (B)


công trình B: 120000

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Có ST Nợ ST Có BCTHTC
82,000 TS C - Nợ phải trả
Có 621 47,000 CP I. Nợ ngắn hạn
Có 622 15,000 CP 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
Có 623 12,000 CP D - Vốn chủ sở hữu
Có 627 8,000 CP I. Vốn chủ sở hữu
115,000 TS 1. Lợi nhuận sau thuế CPP
Có 621 68,000 CP Tổng cộng nguồn vốn
Có 622 20,000 CP
Có 623 15,000 CP
Có 627 12,000 CP

80,000 NPT
2,000 CP
Có 154 (A) 82,000 TS
120,000 NPT
Có 711 5,000 DT khác
Có 154 (B) 115,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
HTC KQHĐ LCTT - pp Trực tiếp
(200,000) Không ảnh hưởng
Giá vốn hàng bán (195,000)
(200,000) Lợi nhuận gộp từ BH và CCDV 195,000
200,000 Lợi nhuận thuần từ HDKD 195,000
Thu nhập khác 5,000
200,000 Lợi nhuận khác 5,000
0 Lợi nhuận kế toán trước thuế 200,000
Lợi nhuận sau thuế CPP 200,000
Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
Không ảnh hưởng
BT 13.6
Đầu kỳ trọng lượng lợn thịt 15000kg
trọng lượng bò thịt 17000kg
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
1 Thu mua đàn giống chưa thanh toán Nợ 621(lợn thịt)
Nợ 621(bò thịt)

2 Tiền lương trả cho nv Nợ 622(lợn thịt)


Nợ 622(bò thịt)
Nợ 627
Nợ 642

3 Trích các khoản theo lương Nợ 622(lợn thịt)


Nợ 622(bò thịt)
Nợ 627
Nợ 642
Nợ 334

4 Xuất kho thức ăn Nợ 621(lợn thịt)


Nợ 621(bò thịt)

5 Xuất thuốc phòng bệnh Nợ 627(lợn thịt)


Nợ 627(bò thịt)

6 Xuất vật liệu Nợ 627


Nợ 642

7 Trích khấu hao TSCĐ Nợ 627


Nợ 642

8 Điện mua ngoài, đã thanh toán Nợ 627


Nợ 642
Nợ 133

9 Xuất bán chưa thu tiền Nợ 131


2/ Tập hợp CPSX chung 627 28,169
Tập hợp CPSX lợn thịt Nợ 154(lợn thịt)

Tập hợp CPSX bò thịt Nợ 154(bò thịt)

Sản phẩm phụ bán lợn thịt Nợ 111

Sản phẩm phụ bán bò thịt Nợ 111

3/ Xác định kết quả kinh doanh


Kết chuyển doanh thu Nợ 511

Kết chuyển chi phí Nợ 911


98,500
144,450
Bút toán Số tiền
Yếu tố
Có ST Nợ ST Có BCTHTC
40,000 CP A - Tài sản ngắn hạn
77,800 CP I. Tiền và CKTĐT
Có 331 117,800 NPT 1. Tiền
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
20,000 CP 1. Phải thu ngắn hạn KH
30,000 CP IV. Hàng tồn kho
5,000 CP 1. Hàng tồn kho
10,000 CP V. Tài sản ngắn hạn khác
Có 334 65,000 NPT 1. Thuế GTGT được khấu trừ
B - Tài sản dài hạn
4,700 CP II. Tài sản cố định
7,050 CP Giá trị hao mòn lũy kế
1,175 CP Tổng cộng tài sản
2,350 CP
6,825 NPT
Có 338 22,100 NPT C - Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
150,000 CP 1. Phải trả người bán ngắn hạn
90,000 CP 3.Thuế và các khoản phải nộp NN
Có 152 240,000 TS 4. Phải trả người LĐ

1,000 CP D - Vốn chủ sở hữu


3,000 CP I. Vốn chủ sở hữu
Có 152 4,000 TS 1. Lợi nhuận sau thuế CPP
Tổng cộng nguồn vốn
1,464 CP
3,000 CP
Có 152 4,464 TS

10,530 CP
20,000 CP
Có 214 30,530 TS

10,000
5,000
1,500
Có 111 16,500

541,000
Có 511(lợn thịt) 240,000
Có 511(bò thịt) 301,000

230,658
Có 621(lợn thịt) 190,000
Có 622(lợn thịt) 24,700
Có 627(lợn thịt) 15,958
220,061
Có 621(bò thịt) 167,800
Có 622(bò thịt) 37,050
Có 627(bò thịt) 15,211
10,080
Có 154(lợn thịt) 10,080
2,364
Có 154(lợn thịt) 2,364

541,000
Có 911 541,000

Có 632
Có 641 10,000
Có 642 40,350
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
THTC KQHĐ
277,536
DTBH và CCDV 541,000
(16,500) GVHB 451,719
LN gộp 89,281
541,000 CPQLDN 40,350
LN thuần 48,931
(248,464) LN kế toán sau thuế 48,931

1,500
(30,530)

(30,530)
247,006

198,075

117,800
22,100
58,175

48,931

48,931
247,006
g thông tin trên BCTC
LCTT - pp Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
I. LCTTHĐKD
Tiền chi bán hàng và cung cấp DV 16,500
BT 14.6

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
1 Bán BĐS đầu tư Nợ 632
Nợ 2147
Có 217

Doanh thu 5117: 10600000000=X+(x-4000000000)x10% Nợ 131


> x+10%x=10600000000+4000000000x10% Có 5117
> x= Có 33311
10000000000
Nợ 112
Có 131
Nợ 3387
Có 131

Nợ 641
Có 141
Số tiền
Yếu tố
ST Nợ ST Có BCTHTC
6,000,000,000 CP A - Tài sản ngắn hạn 10,500,000,000
2,000,000,000 TS I. Tiền và CKTĐT
8,000,000,000 TS 1. Tiền 7,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
10,600,000,000 TS 1. Phải thu ngắn hạn 3,000,000,000
10,000,000,000 DT B - Tài sản dài hạn (6,000,000,000)
600,000,000 NPT III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá (8,000,000,000)
7,600,000,000 TS Giá trị hao mòn lũy kế 2,000,000,000
7,600,000,000 TS Tổng cộng tài sản 4,500,000,000
3,000,000,000 NPT C - Nợ phải trả 600,000,000
3,000,000,000 NPT I. Nợ NH
2. Người mua trả tiền trước NH 3,000,000,000
100,000,000 3.Thuế và các khoản phải nộp NN 600,000,000
100,000,000 8. Doanh thu chưa thực hiện (3,000,000,000)
D - Vốn chủ sở hữu 3,900,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Lợi nhuận sau thuế CPP 3,900,000,000
Tổng cộng nguồn vốn 4,500,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
KQHĐ LCTT - pp Trực tiếp
II. LCTTHĐĐT
Doanh thu BH&CCDV 10,000,000,000 2. Thu từ thanh lý, nhượng bán tscđ
Giá vốn hàng bán 6,000,000,000 LCTTTHĐĐT
Lợi nhuận gộp 4,000,000,000
Chi phí bán hàng 100,000,000
LN thuần từ HDKD 3,900,000,000
LN kế toán trước thuế 3,900,000,000
Lợi nhuận sau thuế CPP 3,900,000,000
iếp LCTT - pp Gián tiếp

7,600,000,000
7,600,000,000
BT 14.9

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
1 Bán 1 phần thành phẩm bất động sản đã hoàn thành Nợ 632
Bút toán Số tiền
Yếu tố
Có ST Nợ ST Có BCTHTC
300,000,000,000 CP A - Tài sản ngắn hạn
Có 1557 300,000,000,000 TS IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
Tổng cộng tài sản

D - Vốn chủ sở hữu


I. Vốn chủ sở hữu
1. Lợi nhuận sau thuế CPP
Tổng cộng nguồn vốn
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
BCTHTC KQHĐ
(300,000,000,000) Giá vốn hàng bán 300,000,000,000
Lợi nhuận gộp (300,000,000,000)
(300,000,000,000) Lợi nhuận sau thuế CPP (300,000,000,000)
(300,000,000,000)

(300,000,000,000)

(300,000,000,000)
(300,000,000,000)
CTC
LCTT - pp Trực tiếp LCTT - pp Gián tiếp
Không ảnh hưởng

You might also like