You are on page 1of 4

Bài tập 1:

1) Nợ TK 152 Đúng Đây là nghiệp vụ dùng tiền gửi ngân hàng để mua nguyên liệu,
Có TK 112

2) Nợ TK 152 Sai
Có TK 211

3) Nợ TK 211 Đúng Đây là nghiệp vụ mua chịu tài sản cố định hữu hình.
Có TK 331

4) Nợ TK 211 Sai
Có TK 337

5) Nợ TK 331 Sai
Có TK 511

6) Nợ TK 334 Đúng Đây là nghiệp vụ dùng tiền gửi ngân hàng để chi trả lương, thư
Có TK 112

7) Nợ TK 211 Sai
Có TK 241

8) Nợ TK 112 Đúng Đây là nghiệp vụ rút dự toán kinh phí hoạt động về quỹ tiền mặ
Có TK 337

Bài tập 2:
1) Ngày 5/1, nhận được quyết định của cấp có thẩm quyền giao dự toán chi hoạt động thườn

2) Ngày 6/1, rút tạm ứng dự toán chi thường xuyên về nhập quỹ tiền mặt: 35,000

3) Ngày 10/1, xuất quỹ tiền mặt chi tạm ứng cho công chức của đơn vị đi công tác: 2,500

4) Ngày 24/1, mua vật tư về nhập kho bằng nguồn kinh phí hoạt động thường xuyên từ NSN
đã nhập kho đầy đủ và chuyển khoản từ TK TGNH, KB thanh toán cho người bán: 50,00
(chưa bao gồm thuế GTGT 10%).

5) Ngày 11/1, chi tiền mặt bằng nguồn NSNN mua văn phòng phẩm giao cho bộ phận kế to

6) Ngày 20/1, công chức đi công tác về đã làm thủ tục thanh toán, số tiền theo
chứng từ kèm theo được thanh toán là: 2,200. Số tạm ứng thừa nhập quỹ tiền mặt.

7) Ngày 21/1, rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt: 20,000.

8) Ngày 23/1, nhận kinh phí NSNN cấp bằng Lệnh chi tiền thực chi về tài khoản TGNH
KB của đơn vị: 50,000.

Bài tập 3:
để mua nguyên liệu, vật liệu.

hữu hình.

để chi trả lương, thưởng cho người lao động.

t động về quỹ tiền mặt hoặc nhận tiền bằng lệnh chi tiền.

Nợ Có
n chi hoạt động thường xuyên Quý I/X: 500,000 TK 008 500,000

mặt: 35,000 TK 111 35,000


TK 3371 35,000

TK 008 35,000

ị đi công tác: 2,500 TK 141 2,500


TK 111 2,500

thường xuyên từ NSNN TK 152 50,000


cho người bán: 50,000 TK 111 50,000
TK 3371 50,000
TK 3661 50,000
TK 012 50,000

iao cho bộ phận kế toán sử dụng: 5,000 TK 611 5,000


TK 111 5,000

TK 337 5,000
TK366 5,000

TK 611 2,200
p quỹ tiền mặt. TK 111 300
TK 141 2,500

TK 3371 2,200
TK 511 2,200

TK 111 20,000
TK 112 20,000

ề tài khoản TGNH TK 112 50,000


TK 3371 50,000

You might also like