You are on page 1of 20

CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN

XƯỞNG XI MĂNG

KPI THỜI GIAN NĂM 2020


STT NỘI DUNG MỤC
TIÊU Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10

1 Nghiền xi măng 1
Thời gian theo lịch (giờ)
Thời gian dừng tình huống (giờ)
Thời gian dừng kế hoạch (giờ)
Thời gian dừng sự cố (giờ)
Thời gian HĐ (giờ)
INPUT
Số lần dừng sự cố (lần)
Sản lượng (tấn)
Sản phẩm không đạt yêu cầu (tấn)
Năng suất Max (tấn/giờ)
NS trung bình (tấn/giờ)
RF
AF
QF
NSTB
OUTPUT
PF
OEE 85
NSI
MTBF 360
2 Nghiền xi măng 2
Thời gian theo lịch (giờ)
Thời gian dừng tình huống (giờ)
Thời gian dừng kế hoạch (giờ)
Thời gian dừng sự cố (giờ)
Thời gian HĐ (giờ)
INPUT
Số lần dừng sự cố (lần)
Sản lượng (tấn)
Sản phẩm không đạt yêu cầu (tấn)
Năng suất Max (tấn/giờ)
INPUT

KPI THỜI GIAN NĂM 2020


STT NỘI DUNG MỤC
TIÊU Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10

NS trung bình (tấn/giờ)


RF
AF
QF
NSTB
OUTPUT
PF
OEE 85
NSI
MTBF 360
3 Nghiền xi măng 3
Thời gian theo lịch (giờ)
Thời gian dừng tình huống (giờ)
Thời gian dừng kế hoạch (giờ)
Thời gian dừng sự cố (giờ)
Thời gian HĐ (giờ)
INPUT
Số lần dừng sự cố (lần)
Sản lượng (tấn)
Sản phẩm không đạt yêu cầu (tấn)
Năng suất Max (tấn/giờ)
NS trung bình (tấn/giờ)
RF
AF
QF
NSTB
OUTPUT
PF
OEE 85
NSI
MTBF 360
4 Nghiền xi măng 4
Thời gian theo lịch (giờ)
Thời gian dừng tình huống (giờ)
Thời gian dừng kế hoạch (giờ)
Thời gian dừng sự cố (giờ)
Thời gian HĐ (giờ)
INPUT
Số lần dừng sự cố (lần)
KPI THỜI GIAN NĂM 2020
STT NỘI DUNG MỤC
INPUT TIÊU Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10

Sản lượng (tấn)


Sản phẩm không đạt yêu cầu (tấn)
Năng suất Max (tấn/giờ)
NS trung bình (tấn/giờ)
RF
AF
QF
NSTB
OUTPUT
PF
OEE 85
NSI
MTBF 360
Tháng hiện
Tháng 11 Tháng 12
tại

720.0
20.6
192.0
4.1
429.8
-
50,402.0
-
215.0
117.3
99.07%
62.56%
100.00%
117.3
54.55%
34.12%
0
#DIV/0!

720.0
-
124.6
47.0
504.5
-
37,079.0
-
130.0
Tháng hiện
Tháng 11 Tháng 12
tại
73.5
91.49%
70.08%
100.00%
73.5
56.53%
39.61%
0
#DIV/0!

720.0
-
72.0
37.8
610.2
-
43,742.0
-
130.0
71.7
94.17%
84.75%
100.00%
71.7
55.14%
46.73%
0
#DIV/0!

720.0
-
17.8
10.5
692.7
-
Tháng hiện
Tháng 11 Tháng 12
tại
49,594.0
-
100.0
71.6
98.51%
96.21%
100.00%
71.6
71.59%
68.88%
0
#DIV/0!
Ô màu xanh không nhập dữ liệu
CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN Ô màu trắng nhập dữ liệu

THIẾT BỊ: MÁY NGHIỀN XI MĂNG 1


Thời gian dừng
Sản phẩm Thời gian Số lần Thời gian dừng do sự cố
Sản lượng Năng suất Số mẫu có Blaine không Thời gian Thời gian Tổng thời
Năm 2020 Ngày không đạt yêu hoạt động dừng sự cố Tổng thời
ngày (tấn) TB (t/h) đạt so với mục tiêu Sự cố cơ Sự cố điện Sự cố vận dừng tình dừng kế gian dừng
cầu (tấn) (giờ) (NSI) gian dừng huống (giờ)
(giờ) (giờ) hành (giờ) hoạch (giờ) (giờ)
sự cố (giờ)
1 24.00 - -
2 24.00 - -
3 24.00 - -
4 24.00 - -
5 3620.00 179.65 20.15 3.85 3.85 3.85

6 1884.00 8.67 - 15.33 15.33

7 780.00 4.00 - 20.00 20.00

8 926.00 5.07 - 18.93 18.93

9 2317.00 10.67 - 13.33 13.33

10 24.00 - -
11 376.00 1.83 - -
12 4888.00 20.16 - 1.92 1.92 3.84
13 24.00 - -

14 3825.00 22.83 - 1.17 1.17

15 2438.00 14.87 - 8.13 8.13

16 3022.00 15.50 - 8.50 8.50

17 5155.00 23.10 - 0.90 0.90

18 1890.00 9h31 - 14h29 14h29


19 3045.00 15.50 - 8.50 8.50
20 0.00 0.00 - 24.00 24.00
21 928.00 4.50 - 19.50 19.50
Thời gian dừng
Sản phẩm Thời gian Số lần Thời gian dừng do sự cố
Sản lượng Năng suất Số mẫu có Blaine không Thời gian Thời gian Tổng thời
Năm 2020 Ngày không đạt yêu hoạt động dừng sự cố Tổng thời
ngày (tấn) TB (t/h) đạt so với mục tiêu Sự cố cơ Sự cố điện Sự cố vận dừng tình dừng kế gian dừng
cầu (tấn) (giờ) (NSI) gian dừng huống (giờ)
(giờ) (giờ) hành (giờ) hoạch (giờ) (giờ)
sự cố (giờ)

22 5168.00 22.21 - 1.79 1.79

23 257.00 1.13 - 22.87

24 0.00 - 24.00 24.00

25 20.50 - 3.50 3.50

26 4039.00 20.50 - -

27 4596.00 23.80 0.20 0.20

28 1248.00 6.80 - 17.20 17.20


29 24.00 - -
30 0.00 0.00 - 24.00 24.00
31
Tổng 50402.00 117.27 0.00 429.78 0 4.05 20.62 192.01 239.55
Nguyên nhân dừng

1h30 MN dừng do lỗi van quay 1631RF02


K1 sủa chữa hàn vành kín khí- K2 xong , tháo xich đc phụ đóng
điện đc chính,20h20 chạy lại máy. K3 băng 1611BC03 đã dán
xong
K1 9h dừng máy nghiền tiết kiệm điện giờ cao điểm.K2 vs đục liệu
bám cửa đổ 1615BC08
22h chạy máy nghiền. 2h08' lỗi tủ tụ bù quạt 1661FN01. 3h30'
khắc phục xong. 4h11 chạy lại máy nghiền
8h55' dừng chủ động máy nghiền tiết kiệm điện. 22h20' chạy lại
máy nghiền

6h50 chủ động dừng theo kế hoạch


3h44 dừng MN.

K1 tắc trợ nghiền,lắp lại ống bị vỡ. K2 xử lý xong bơm trọ


nghiền, mối gim miếng vá băng 1611BC02 hở cuốn liệu về đuôi
băng nhiều. Công đoạn đang hoạt động
K1 5h33-6h18; 8h22-8h35; 10h22-13h02 dừng do rung. K2 dừng 1
lần do rung . K3 22h05 lỗi gầu 1681BE01, mở vệ sinh kết hợp D1
kiểm tra ko phát hiện gì bất thường 23h45 chạy lại đến 0h26 lỗi
báo mức hố gầu 1681BE01 liên động dừng D1 tháo báo mức vệ
sinh căn chỉnh, 4h07 chạy lại đến 5h38 lỗi gầu nâng

12h chạy lại máy nghiền. 12h22' đến 12h37' và 13h10' đến 13h50'
dừng do bơm 20.2 chạy quá thời gian
K1: 12h17-12h55;K2:20h46-21h03;dừng cấp liệu do lỗi van
1621DG01.K3 :4h-4h10 dừng máy do rung.

6h51 dừng MN do rung, kiểm tra MN. 21h21 ÷21h35 dừng MN do


lỗi van 1621DG01.
20h30 chủ động dừng MN do đầy Silo XM,
Dừng theo kế hoạch
0h15 khởi động lại máy nghiền
Nguyên nhân dừng

K1 dừng 1 lần do rung, van 2 ngả 1621DG01 lỗi lúc 12h45' dừng
cấp liệu-12h55' cấp liệu lại. K2 công đoạn hđbt .K3 22h18-22h30
dừng do rung , 3h05 dừng do rung 3h20 lỗi van 2 ngả 1621DG01 -
3h30 chạy lại cấp liệu lại lỗi tiếp van 2 ngả - 4h30 xử lý xong cấp
lại liệu

6h08' dừng chủ động tiết kiệm điện. K2 điện xử lý lỗi bộ rũ lọc bụi
két tro bay , lấy sensor giám sát tốc độ van quay lọc bui j
1621DE08 lắp cho van quay lọc bui j 1621DE04, phớt pittong van
2 ngả 1621DG02 bị xì khí . Công đoạn dừng

Công đoạn dừng


K1 5h58 máy rung dừng,9h55-10h10' máy rung dừng,11h40-12h27
máy rung dừng,12h40 tải phụ gia lỗi giao diện van 2 ngả
1615DG02 tuyến tải sang máy 2,3 đến 13h24 xong .K2 17h55-
19h38 dừng liên động do tác cửa đổ băng hồi lưu 1641BC05,
20h29-20h40 dừng do rung. K3 1h35-1h45,2h55-3h05 dừng do
rung chết bất thường khi các thông số đang ổn định

11h45÷12h00, 3h27÷3h38 lỗi van 1621DG01 mất cấp liệu. xử lý


xong cấp liệu bình thường.
11H40 chủ động dừng MN theo kế hoạch

Dừng theo kế hoạch


Dừng theo kế hoạch
Ô màu xanh không nhập dữ liệu
CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN Ô màu trắng nhập dữ liệu

THIẾT BỊ: MÁY NGHIỀN XI MĂNG 2


Thời gian dừng
Sản phẩm Thời gian Số lần Thời gian dừng do sự cố
Sản lượng Năng suất Số mẫu có Blaine không Thời gian Thời gian Tổng thời
Năm 2020 Ngày không đạt yêu hoạt động dừng sự cố Tổng thời
ngày (tấn) TB (t/h) đạt so với mục tiêu Sự cố cơ Sự cố điện Sự cố vận dừng tình dừng kế gian dừng
cầu (tấn) (giờ) (NSI) gian dừng huống (giờ)
(giờ) (giờ) hành (giờ) hoạch (giờ) (giờ)
sự cố (giờ)
1 24.00 - -
2 24.00 - -
3 24.00 - -
4 24.00 - -
5 2728.00 113.67 24.00 - -
6 2631.00 24.00 - -

7 2552.00 24.00 - -

8 2522.00 24.00 - -
9 2596.00 24.00 - -
10 24.00 - -
11 2502.00 24.00 - -
12 557.00 5.50 - 18.50 18.50
13 24.00 - -
14 0.00 - 24.00 24.00

15 1459.00 13.87 - 10.13 10.13

16 2654.00 24.00 - -
17 2030.00 18h20 5h40 5h40
18 2861.00 24.00 - -
19 3145.00 24.00 - -
20 2468.00 20.00 4.00 4.00
21 0.00 24.00 24.00 24.00

22 678.00 5.50 18.95 18.95

23 2910.00 24.00 - -

24 2395.00 24.00 - -

25 24.00 - -
Thời gian dừng
Sản phẩm Thời gian Số lần Thời gian dừng do sự cố
Sản lượng Năng suất Số mẫu có Blaine không Thời gian Thời gian Tổng thời
Năm 2020 Ngày không đạt yêu hoạt động dừng sự cố Tổng thời
ngày (tấn) TB (t/h) đạt so với mục tiêu Sự cố cơ Sự cố điện Sự cố vận dừng tình dừng kế gian dừng
cầu (tấn) (giờ) (NSI) gian dừng huống (giờ)
(giờ) (giờ) hành (giờ) hoạch (giờ) (giờ)
sự cố (giờ)

26 391.00 3.67 - 20.33

27 0.00 0.00 - 24.00 24.00


28 0.00 0.00 - 24.00 24.00
29 24.00 - -
30 0.00 0.00 - 24.00 24.00
31
Tổng 37079.00 73.49 0.00 504.54 0 46.95 0.00 124.63 191.91
Nguyên nhân dừng

Công đoạn hoạt động bình thường.


Công đoạn hoạt động bình thường.
K2 19h 20 giảm cấp liệu xử lý lọc bụi. Công đoạn hoạt động bt

Công đoạn hoạt động bình thường.


Công đoạn hoạt động bình thường.

Công đoạn hoạt động tình trạng lọc bụi 4523 kém.
10h30 chủ động dừng MN.

Công đoạn dừng


K1 12h55 chạy lại máy. K2 17h50 lỗi tốc độ thấp SS01 D1 kt xử
lý xong đến 20h chạy lại . K3 công đoạn đang hoạt động bt

Công đoạn hoạt động bình thường.

Công đoạn hoạt động bình thường.


Công đoạn hoạt động bình thường.
6h10÷8h14 dừng MN do băng 45.39 lỗi SS01LL và lỗi ZS08. 3h05 gầu
nâng 45.15 lỗi tốc độ thấp
công đoạn dừng hoạt động
K1 làm khớp nối thuỷ lực 45-15.K2 cạo cánh quạt 45-29, thợ sửa
chữa làm khớp nối thuỷ lực 45-15 chưa xong.K3 23h10 sửa chữa
xong 23h30' chạy lại, bơm trợ nghiền ko có lưu lượng xử lý đến
12h10 xong , tắc tro bay thông từ 23h40-1h30 mới xong 4h tắc đầu
ra trợ nghiền xử lý đến 5h xong. Công đoạn đang hoạt động

K1 tháo má chắn riềm băng 39.1.32( chưa xong). K3 0h20-2h10'


kẹt van đối trọng phân ly 45-19. Công đoạn đang hoạt động

Ca 1 tắc đường ống hồi lưu, xử lý xong công đoạn hoạt động bình
thường.
Nguyên nhân dừng

K1 8h40 làm sạch chủ động dừng máy theo lệnh do đứt băng
39.1-17, đã cắt điện động cơ chính 4401200M01,cắt điện gầu nâng
45-15, 45-56. K2 XLBS đang sửa 45-15 thay xích gầu chưa
xong.K3 tiếp tục sửa chữa, công đoạn dừng

Dừng sửa chữa theo kế hoạch


Dừng sửa chữa theo kế hoạch

Dừng sửa chữa theo kế hoạch


Dừng sửa chữa theo kế hoạch.
Ô màu xanh không nhập dữ liệu
CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN Ô màu trắng nhập dữ liệu

THIẾT BỊ: MÁY NGHIỀN XI MĂNG 3


Thời gian dừng
Sản phẩm Thời gian Số lần Thời gian dừng do sự cố
Sản lượng Năng suất Số mẫu có Blaine không Thời gian Thời gian Tổng thời
Năm 2020 Ngày không đạt yêu hoạt động dừng sự cố Tổng thời
ngày (tấn) TB (t/h) đạt so với mục tiêu Sự cố cơ Sự cố điện Sự cố vận dừng tình dừng kế gian dừng
cầu (tấn) (giờ) (NSI) gian dừng huống (giờ)
(giờ) (giờ) hành (giờ) hoạch (giờ) (giờ)
sự cố (giờ)
1 24.00 - -
2 24.00 - -
3 24.00 - -
4 24.00 - -
5 2044.00 97.33 21.00 3.00 3.00 3.00

6 1590.00 22.00 2.00 2.00 2.00

7 2319.00 24.00 - -

8 2172.00 20.33 3.67 3.67 3.67

9 2542.00 24.00 - -
10 24.00 - -
11 2502.00 24.00 - -
12 2870.00 24.00 - -
13 24.00 - -

14 2718.00 24.00 - -

15 2607.00 24.00 - -

16 2602.00 24.00 - -
17 2305.00 24.00 - -
18 2422.00 24.00 - -
19 2545.00 24.00 - -
20 2575.00 22.90 1.10 1.10
21 2773.00 24.00 - -
Thời gian dừng
Sản phẩm Thời gian Số lần Thời gian dừng do sự cố
Sản lượng Năng suất Số mẫu có Blaine không Thời gian Thời gian Tổng thời
Năm 2020 Ngày không đạt yêu hoạt động dừng sự cố Tổng thời
ngày (tấn) TB (t/h) đạt so với mục tiêu Sự cố cơ Sự cố điện Sự cố vận dừng tình dừng kế gian dừng
cầu (tấn) (giờ) (NSI) gian dừng huống (giờ)
(giờ) (giờ) hành (giờ) hoạch (giờ) (giờ)
sự cố (giờ)

22 2391.00 23.75 0.25 0.25

23 2681.00 24.00 - -

24 2084.00 20.25 3.75 3.75 3.75

25 24.00 - -

26 0.00 0.00 24.00 24.00

27 0.00 0.00 - 24.00 24.00


28 0.00 0.00 - 24.00 24.00
29 24.00 - -
30 0.00 0.00 - 24.00 24.00
31
Tổng 43742.00 71.68 0.00 610.23 0 37.77 0.00 72.00 109.77
Nguyên nhân dừng

12h30-15h30 MN dừng do nhiệt guốc bạc TIA46015 lên cao.


k1 nhiệt guốc bạc và nhiệt bối dây động cơ cao. K2 17-19h dừng
máy nghiền do nhiệt guốc bạc cao. K3 công đoạn hoạt động bình
thường
K1 nhiệt guốc bạc,cuộn dây cao ko tăng được cấp liệu. K2 xử lý
nhiệt độ cuộn dây và guốc bạc cao ko tăng được cấp liệu, 19h20
chênh áp lọc bụi lên cao (24bar) giảm cấp liệu xử lý do hỏng van
màng. K3 xử lý lọc bui 46-23 đến 24h xong, xử lý đường nước
+đường khí đoạn gấp khúc. Công đoạn đang hoạt động

13h50' lỗi điện nhảy máy cắt LVS trạm LS6-02 dừng toàn bộ máy
nghiền. Xử lý xong đến 19h30' chạy lại máy
Công đoạn hoạt động bình thường

Công đoạn hoạt động tình trạng lọc bụi 4623 kém.
công đoạn hoạt động bình thường.

K1 9h50-10h10 cắt liệu để xưởng s/c lắp mặt bích đường ống khí
sang đóng bao để bảo dưỡng MNK. K2 15h35-16h20 cắt liệu
xưởng s/c thay lọc khí từ máy 61.1-21 sang 61.1-04,.61.1-03 bảo
dưỡng. Công đoạn đoạn đang hoạt động

K2 băng 23.1-14 hỏng sensor tốc độ SS01, đã tháo ở van quay 44-
34a lắp tạm. K3 đường trend cân thạch cao không hiển thị . Công
đoạn đang hoạt động
Công đoạn hoạt động bình thường
Công đoạn hoạt động bình thường
Công đoạn hoạt động bình thường
Công đoạn hoạt động, lọc bụi 46.23 làm việc kém
6h10÷7h14 dừng MN do băng 45.39 lỗi tốc độ thấp.
Công đoạn hoạt động bình thường
Nguyên nhân dừng

K1 lọc bụi 46023 kém giảm cấp liệu xử lý. K2 14h dừng máy vệ
sinh quạt 46-29, đục tảng bám vòi phun nước, thông đường nước
kiểm tra ghi ngăn 1, điện vs cổ góp đ/c 4601200M01, thay 1 lò xo
ép chổi than d/c MN, xử lý hệ thống sục khí két tro bay.K3 công
đoạn đàng hoạt động

Công đoạn hoạt động bình thường


18h25' đến 22h10' máy nghiền dừng do nhiệt độ guốc bạc
TE46015 cao, lên 98 độ.

K1 cắt điện lọc bụi 46-27 đóng tiếp địa , cắt điện 46-25 phân ly 46-
19 tháo đầu cos,tháo TE đo nhiệt cho xưởng SC thay vòng bi gối
đỡ quạt,kiểm tra gầu 46-15(chưa xong). K2 thay ghi vách ngăn
nghiền XM3,tháo vải MKĐ 46-14,46-17 đã cắt điện các bơm dầu
guốc bạc NXM3, xưởng SC tháo bơm dầu cao áp trạm 46-12a đem
về , mở cauwr phân ly 46-19 hàn chống mòn vs cánh phân ly, chạy
gầu 46-15 xiết bu lông, đóng van que các băng cân NXM3.K3 thợ
sửa chữa làm ghi vách ngăn tháo tấm lót trung tâm MN

Dừng sửa chữa theo kế hoạch.


Dừng sửa chữa theo kế hoạch.

Dừng sửa chữa theo kế hoạch.


Dừng sửa chữa theo kế hoạch.
Ô màu xanh không nhập dữ liệu
CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN Ô màu trắng nhập dữ liệu

THIẾT BỊ: MÁY NGHIỀN XI MĂNG 4


Thời gian dừng
Sản phẩm Thời gian Số lần Thời gian dừng do sự cố
Sản lượng Năng suất Số mẫu có Blaine không Thời gian Thời gian Tổng thời
Năm 2020 Ngày không đạt yêu hoạt động dừng sự cố Tổng thời
ngày (tấn) TB (t/h) đạt so với mục tiêu Sự cố cơ Sự cố điện Sự cố vận dừng tình dừng kế gian dừng
cầu (tấn) (giờ) (NSI) gian dừng huống (giờ)
(giờ) (giờ) hành (giờ) hoạch (giờ) (giờ)
sự cố (giờ)
1 24.00 - -
2 24.00 - -
3 24.00 - -
4 24.00 - -
5 2318.00 96.58 24.00 - -
6 2311.00 24.00 - -

7 2247.00 23.50 0.50 0.50

8 573.00 6.25 - 17.75 17.75


9 2317.00 24.00 - -
10 24.00 - -
11 2023.00 24.00 - -
12 2239.00 24.00 - -
13 24.00 - -
14 2192.00 23.33 0.67 0.67

15 1687.00 18.75 - 5.25

16 1705.00 20.92 3.08 3.08 3.08

17 2292.00 24.00 - -
18 2184.00 24.00 - -
19 2314.00 24.00 - -
20 2143.00 24.00 - -
21 2020.00 24.00 - -

22 2012.00 24.00 - -

23 2260.00 24.00 - -
24 2206.00 24.00 - -
25 2144.00 24.00 - -
26 2174.00 24.00 - -
27 2162.00 24.00 - -
28 2232.00 24.00 - -
29 24.00 - -
30 2169.00 24.00 - -

31 1670.00 17,,75 6.25 6.25

Tổng 49594.00 71.59 0.00 692.75 0 10.50 0.00 17.75 33.50


Nguyên nhân dừng

Công đoạn hoạt động bình thường.


Công đoạn hoạt động bình thường.
5h15' thiết bị dừng chủ động theo kế hoạch,chạy làm sạch băng
cân đóng van que.
22h45' chạy lại máy nghiền
Công đoạn hoạt động bình thường.

Công đoạn hoạt động bình thường.


Công đoạn hoạt động bình thường.

4h20 lỗi quạt 44.16 mất ava liên động dừng máy nghiền
K1 xử lý lỗi mất AVA1 quạt 44.16 . K2,3 công đoạn đang hoạt
động bt
9h55' đến 13h15' gầu nâng 44-22 lệch DS02 liên động dừng máy
nghiền.
Công đoạn hoạt động bình thường.
Công đoạn hoạt động bình thường.
Công đoạn hoạt động bình thường.
Công đoạn hoạt động bình thường.
Công đoạn hoạt động bình thường.
K1 9h10-9h40 lỗi điện trạm B mất AVA1 các băng cân.K2 liệu
khó nghiền giảm năng suất giảm PG về 29%. K3 công đoạn đang
hoạt động
Công đoạn hoạt động bình thường.
Công đoạn hoạt động bình thường.
Công đoạn hoạt động bình thường.
Công đoạn hoạt động bình thường.
Công đoạn hoạt động bình thường.
Công đoạn hoạt động bình thường.

Công đoạn hoạt động bình thường.


Băng 44-23 gối đỡ góc ôm tang đối trọng hỏng vòng bi và nứt gối
đỡ 22h45 chủ động dừng máy nghiền.

You might also like