You are on page 1of 25

PHIẾU KIỂM TRA THIẾT BỊ HÀNG NGÀY: GẦU NÂNG 44.

10
THÔNG TIN KIỂM TRA
Thời gian kiểm
Phương tra trong ca
Mục
Stt Tên chi tiết pháp Tiêu chuẩn đánh giá
kiểm tra Ca1 Ca 2 Ca 3
kiểm tra
7h 12h 15h 20h 23h 4h
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
1 Động cơ truyền động chính Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C

Các thiết bị giám sát mức,


Không có hiện tượng lắp sai vị trí, lắp chắc
2 tốc độ, nhiệt độ dầu khớp Vị trí lắp đặt Nhìn
chắn, không có bụi bám.
nối thủy lực.

Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ


3 Khớp nối thủy lực
Rò dầu Nhìn Không có hiện tượng rò rỉ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
4 Hộp giảm tốc Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Lượng dầu Que thăm Dầu ở mức cho phép
Rò dầu Nhìn Không có hiện tượng rò rỉ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
hộp giảm tốc
Gối đỡ Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
5
chủ động Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên tự do Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Phía đông Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Gối đỡ Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
6 bị động ( bạc
đỡ ) Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Phía tây Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Xích gầu nâng Rạn, Nứt Nhìn Xích không bị rạn, nứt
Gầu Cong vênh Nhìn Gầu không bị cong- vênh hay nứt
7 Bu lông bắt gầu Đứt, lỏng Nhìn Bu lông không bị đứt, đề lỏng êcu
Nứt, bu lông Đĩa không bị nứt,
Đĩa xích chủ động, bị động nhìn
bắt đĩa Bu lông không bị đứt, đề lỏng êcu

GHI CHÚ:

V Δ O Người kiểm tra


Giải thích ký tự Ngày tháng năm 2015
Bình thường Bất thường Đã khắc phục Ca1 Ca 2 Ca 3
PHIẾU KIỂM TRA THIẾT BỊ HÀNG NGÀY: GẦU NÂNG 44.22
THÔNG TIN KIỂM TRA

Phương Thời gian kiểm tra trong ca


Mục
Stt Tên chi tiết pháp Tiêu chuẩn đánh giá Ca1 Ca 2 Ca 3
kiểm tra
kiểm tra
7h 12h 15h 20h 23h 4h
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
1 Động cơ truyền động chính Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C

Các thiết bị giám sát mức,


Không có hiện tượng lắp sai vị trí, lắp chắc
2 tốc độ, lệch gầu, nhiệt độ Vị trí lắp đặt Nhìn
chắn, không có bụi bám.
dầu khớp nối thủy lực.

Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ


3 Khớp nối thủy lực
Rò dầu Nhìn Không có hiện tượng rò rỉ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
4 Hộp giảm tốc Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Lượng dầu Que thăm Dầu ở mức cho phép
Rò dầu Nhìn Không có hiện tượng rò rỉ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
hộp giảm tốc
Gối đỡ Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
5
chủ động Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên tự do Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Phía đông Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Gối đỡ Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
6
bị động Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Phía tây Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
mối nối
Băng không bị nứt, phồng rộp,
băng,Nứt,
Băng tải lõi thép Nhìn mối nối không bị mất bu lông, băng không bị
phòng rộp,
lệch trong giới hạn đặt sensor
lệch
7 Gầu Cong vênh Nhìn Gầu không bị cong- vênh hay nứt
Bu lông bắt gầu Đứt, lỏng Nhìn Bu lông không bị đứt, đề lỏng êcu
Tang chủ động,
Mòn nhìn không bị mòn, mòn không đều
vòng tang bị động

GHI CHÚ:

V Δ O Người kiểm tra


Giải thích ký tự Ngày tháng năm 2015
Bình thường Bất thường Đã khắc phục Ca1 Ca 2 Ca 3
PHIẾU KIỂM TRA THIẾT BỊ HÀNG NGÀY: ĐỘNG CƠ, QUẠT 44.16

Thời gian kiểm tra trong ngày


Phương
Mục
Stt Tên chi tiết pháp Tiêu chuẩn đánh giá Ca1 Ca2 Ca3
kiểm tra
kiểm tra
7h 12h 15h 20h 23h 4h
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
1 Động cơ truyền động
Không có hiện tượng
Cổ góp, chổi than Nhìn
đánh lửa.

Động cơ + quạt thổi Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ


2
làm mát.
Độ rung Sờ. Không rung bất thường
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
3 Khớp nối
Bu lông Nhìn Không bị lỏng, mất bulong
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
khớp nối
Nhiệt độ Nhiệt kế Nhiệt độ ≤ 650C
4 Gối đỡ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên tự do Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Nhiệt kế Nhiệt độ ≤ 650C
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
5 Vỏ ( bầu quạt ) Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nứt Nhìn Không bị nứt

GHI CHÚ:

V Δ O Người kiểm tra


Giải thích ký tự Ngày tháng năm 2015
Bình thường Bất thường Đã khắc phục Ca1 Ca2 Ca3
TaiLieu.VN
Page
1
Đ

###
Đ
Ề KIỂM TR
MÔN: HÓA
ỌC 8
Th
ời gian: 45
A.
TR
ẮC NGHIỆ
:
Câu 1(3đ).
Hãy khoan
đ
ầu chữ cái
ư
ớc mỗi câu
đáp án đún
1
Quá trình s
đây là hi
ện t
ư
ợng vật lí:
A.

ớc đá chảy
ành nư
ớc lỏng;
C. N
ến cháy tro
B.
Hiđro tác d
ụng với ox
ư
ớc;
D. C
ủi cháy th
ành than.
2
Quá trình s
đây là quá
ình hoá h
ọc:
A.
Than nghi
ền th
ành b
ột than;
B.
C
ủi cháy th
ành than;
C.
Cô c
ạn n
ư
ớc muối
thu đư
ợc muối ăn
D.
Hoá l
ỏng không
3. Cho 9 g
ụng với ox
o ra 15
gam magie
ối l
ư
ợng oxi
c
ần d
ùng là:
A. 4g; B. 5
D
. 7g.
4
.Cho ph
ản ứng ho
2
+O
2


2H
2
O. T
ỉ lệ phân tử
2
và O
2
là:
A. 1 : 1;
B. 1: 2;
C. 2 : 1;
D. 2
:2
.
5. Cho sơ
ồ sau: CaC
3


CaO + CO
2
. Ch
ất tham gia
à:
A. CaCO
3
;
B. CaO;
C. CO
2
;
D. CaO và
2
.
u.VN

M TRA 1 TIẾT
: HÓA H

n: 45 phút

GHIỆM KHÁCH QUAN(5đ)

1(3đ).
hoanh tròn vào

ữ cái (A,B, C, D ) đứng tr

ỗi câu cho
n đúng:

rình sau
à hi

ật lí:

chảy th
ư
ng;

áy trong không khí;

tác d
ới oxi tạo n
áy th
han.

rình sau
à quá tr
oá h

nghi

n;

áy th
han;

uối

uối ăn;

hông khí để tách lấy oxi.


o 9 gam Mg tác d
ới oxi tạ

magie oxit MgO. Kh

oxi

; B. 5g; C. 6g;

ph
ng hoá học sau: 2H
hân tử của H

1;
2;
1;

o sơ đ
: CaCO

+ CO

m gia phản ứng l

CO

O;

O và CO
PHIẾU KIỂM TRA THIẾT BỊ HÀNG NGÀY: QUẠT 44.55

Phương Thời gian kiểm tra trong ngày


Mục
Stt Tên chi tiết pháp Tiêu chuẩn đánh giá Ca1 Ca2 Ca3
kiểm tra
kiểm tra 7h 12h 15h 20h 23h 4h
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
1 Động cơ truyền động
Độ rung Sờ. Không rung bất thường
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
2 Khớp nối
Bu lông Nhìn Không bị lỏng, mất bulong
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
khớp nối
Nhiệt độ Nhiệt kế Nhiệt độ ≤ 650C
3 Gối đỡ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên tự do Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Nhiệt kế Nhiệt độ ≤ 650C
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
4 Vỏ ( bầu quạt ) Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nứt Nhìn Không bị nứt

GHI CHÚ:

V Δ O Người kiểm tra


Giải thích ký tự Ngày tháng năm 2015
Bình thường Bất thường Đã khắc phục Ca1 Ca2 Ca3
###
PHIẾU KIỂM TRA THIẾT BỊ HÀNG NGÀY: BĂNG TẢI 44.05

THÔNG TIN KIỂM TRA


Thời gian kiểm
Phương tra trong ca
Mục
Stt Tên chi tiết pháp Tiêu chuẩn đánh giá
kiểm tra Ca1 Ca 2 Ca3
kiểm tra
7h 12h 15h 20h 23h 4h
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
1 Động cơ truyền động. Độ rung Sờ. Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Các thiết bị giám sát lệch
Không có hiện tượng lắp sai vị trí, lắp
2 băng, tốc độ băng, công tắc Vị trí lắp đặt Nhìn
chắc chắn, không có bụi bám.
giật dây.
Bề mặt băng không bị bong rộp, nứt,
Bề mặt, láng
3 Băng tải Nhìn thủng, mối dán băng không
lệch
bị bong, băng không bị lệch

Tang không bị mòn vẹt, thủng, mòn


4 Các tang băng tải Độ mòn Nhìn
không đều

5 Khớp nối xích Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ


Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
6 Hộp giảm tốc Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Lượng dầu Mắt thăm Dầu ở mức cho phép
Rò dầu Nhìn Không có hiện tượng rò rỉ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
hộp giảm tốc
Gối đỡ tang
chủ động, bị Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
7
động, góc Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
ôm, đối trọng
Bên tự do Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Mòn, thủng, Con lăn không bị mòn nhiều, thủng,
Con lăn các loại Nhìn, nghe
âm thanh không có tiếng kêu lạ

8 Tai bắt con lăn nhánh dưới Mòn Nhìn Tai bắt con lăn không bị mòn sắc
Bu lông bắt các giá con lăn Đứt, lỏng Nhìn Bu lông không bị đứt, đề lỏng êcu
Khung dầm băng Nứt,han gỉ nhìn Khung dầm không bị nứt, han gỉ

GHI CHÚ:

V Δ O
Giải thích ký tự Ngày tháng năm 2015
Bình thường Bất thường Đã khắc phục

Ca1:

Người kiểm tra


Người kiểm tra Ca2:

Ca3:
PHIẾU KIỂM TRA THIẾT BỊ HÀNG NGÀY: BĂNG TẢI 44.06

THÔNG TIN KIỂM TRA


Thời gian kiểm
Phương tra trong ca
Mục
Stt Tên chi tiết pháp Tiêu chuẩn đánh giá
kiểm tra Ca1 Ca 2 Ca3
kiểm tra
7h 12h 15h 20h 23h 4h
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
1 Động cơ truyền động. Độ rung Sờ. Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Các thiết bị giám sát lệch
Không có hiện tượng lắp sai vị trí, lắp
2 băng, tốc độ băng, công tắc Vị trí lắp đặt Nhìn
chắc chắn, không có bụi bám.
giật dây.
Bề mặt băng không bị bong rộp, nứt,
Bề mặt, láng
3 Băng tải Nhìn thủng, mối dán băng không
lệch
bị bong, băng không bị lệch

Tang không bị mòn vẹt, thủng, mòn


4 Các tang băng tải Độ mòn Nhìn
không đều
5 Khớp nối xích Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
6 Hộp giảm tốc Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Lượng dầu Mắt thăm Dầu ở mức cho phép
Rò dầu Nhìn Không có hiện tượng rò rỉ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
hộp giảm tốc
Gối đỡ tang
chủ động, bị Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
7
động, góc Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
ôm, đối trọng
Bên tự do Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Mòn, thủng, Con lăn không bị mòn nhiều, thủng,
Con lăn các loại Nhìn, nghe
âm thanh không có tiếng kêu lạ

8 Tai bắt con lăn nhánh dưới Mòn Nhìn Tai bắt con lăn không bị mòn sắc
Bu lông bắt các giá con lăn Đứt, lỏng Nhìn Bu lông không bị đứt, đề lỏng êcu
Khung dầm băng Nứt,han gỉ nhìn Khung dầm không bị nứt, han gỉ

GHI CHÚ:

V Δ O
Giải thích ký tự Ngày tháng năm 2015
Bình thường Bất thường Đã khắc phục
Ca1:

Người kiểm tra Ca2:

Ca3:
PHIẾU KIỂM TRA THIẾT BỊ HÀNG NGÀY: BĂNG TẢI 44.94

THÔNG TIN KIỂM TRA


Thời gian kiểm
Phương tra trong ca
Mục
Stt Tên chi tiết pháp Tiêu chuẩn đánh giá
kiểm tra Ca1 Ca 2 Ca3
kiểm tra
7h 12h 15h 20h 23h 4h
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
1 Động cơ truyền động. Độ rung Sờ. Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Các thiết bị giám sát lệch
Không có hiện tượng lắp sai vị trí, lắp
2 băng, tốc độ băng, công tắc Vị trí lắp đặt Nhìn
chắc chắn, không có bụi bám.
giật dây.
Bề mặt băng không bị bong rộp, nứt,
Bề mặt, láng
3 Băng tải Nhìn thủng, mối dán băng không
lệch
bị bong, băng không bị lệch

Tang không bị mòn vẹt, thủng, mòn


4 Các tang băng tải Độ mòn Nhìn
không đều

5 Khớp nối xích Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ


Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
6 Hộp giảm tốc Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Lượng dầu Mắt thăm Dầu ở mức cho phép
Rò dầu Nhìn Không có hiện tượng rò rỉ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
hộp giảm tốc
Gối đỡ tang
chủ động, bị Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
7
động, góc Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
ôm, đối trọng
Bên tự do Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Mòn, thủng, Con lăn không bị mòn nhiều, thủng,
Con lăn các loại Nhìn, nghe
âm thanh không có tiếng kêu lạ

8 Tai bắt con lăn nhánh dưới Mòn Nhìn Tai bắt con lăn không bị mòn sắc
Bu lông bắt các giá con lăn Đứt, lỏng Nhìn Bu lông không bị đứt, đề lỏng êcu
Khung dầm băng Nứt,han gỉ nhìn Khung dầm không bị nứt, han gỉ

GHI CHÚ:

V Δ O
Giải thích ký tự Ngày tháng năm 2015
Bình thường Bất thường Đã khắc phục
Ca1:

Người kiểm tra Ca2:

Ca3:
PHIẾU KIỂM TRA THIẾT BỊ HÀNG NGÀY: BĂNG TẢI 44.23

THÔNG TIN KIỂM TRA


Thời gian kiểm
Phương tra trong ca
Mục
Stt Tên chi tiết pháp Tiêu chuẩn đánh giá
kiểm tra Ca1 Ca 2 Ca3
kiểm tra
7h 12h 15h 20h 23h 4h
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
1 Động cơ truyền động. Độ rung Sờ. Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Các thiết bị giám sát lệch
Không có hiện tượng lắp sai vị trí, lắp
2 băng, tốc độ băng, công tắc Vị trí lắp đặt Nhìn
chắc chắn, không có bụi bám.
giật dây.
Bề mặt băng không bị bong rộp, nứt,
Bề mặt, láng
3 Băng tải Nhìn thủng, mối dán băng không
lệch
bị bong, băng không bị lệch

Tang không bị mòn vẹt, thủng, mòn


4 Các tang băng tải Độ mòn Nhìn
không đều

5 Khớp nối xích Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ


Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
6 Hộp giảm tốc Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Lượng dầu Mắt thăm Dầu ở mức cho phép
Rò dầu Nhìn Không có hiện tượng rò rỉ
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
Bên
Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
hộp giảm tốc
Gối đỡ tang
chủ động, bị Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
7
động, góc Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ
ôm, đối trọng
Bên tự do Độ rung Sờ, t.bị đo Không rung bất thường
Nhiệt độ Sờ, t.bị đo Nhiệt độ ≤ 650C
Mòn, thủng, Con lăn không bị mòn nhiều, thủng,
Con lăn các loại Nhìn, nghe
âm thanh không có tiếng kêu lạ

8 Tai bắt con lăn nhánh dưới Mòn Nhìn Tai bắt con lăn không bị mòn sắc
Bu lông bắt các giá con lăn Đứt, lỏng Nhìn Bu lông không bị đứt, đề lỏng êcu
Khung dầm băng Nứt,han gỉ nhìn Khung dầm không bị nứt, han gỉ

GHI CHÚ:

V Δ O
Giải thích ký tự Ngày tháng năm 2015
Bình thường Bất thường Đã khắc phục
Ca1:

Người kiểm tra Ca2:

Ca3:
PHIẾU KIỂM TRA THIẾT BỊ HÀNG NGÀY: ĐỘNG CƠ CHÍNH MÁY NGHIỀN 44.0700M01

Thời gian kiểm tra trong ngày


Phương
Mục
Stt Tên chi tiết pháp Tiêu chuẩn đánh giá Ca1 Ca2 Ca3
kiểm tra
kiểm tra
7h 12h 15h 20h 23h 4h
Âm thanh lạ Nghe Không có tiếng kêu lạ

Xoay khóa Nhiệt độ tại 6 điểm đo


chuyển mạch stator ≤ 900C
Bèi d©y Stator
tủ tại chỗ

Độ rung gối đỡ Sờ, t.bị đo Không rung bất thường

Dßng ®iÖn tải. Ampe kÕ Dßng t¶i tõ (280 ÷ 320)A


1 Động cơ truyền động chính
C¸c ®iÓm tiÕp
Kh«ng cã hiÖn t­îng
xóc Nhìn
®¸nh löa
®©u c¸p giàn trë.
CTT ®ãng c¾t
§ãng, c¾t ®óng theo
m¹ch Nhìn
ch­¬ng tr×nh
lo¹i trë
Không có hiện tượng
Cổ góp, chổi than Nhìn đánh lửa, độ mòn cho
phép.

GHI CHÚ:

v D o
Giải thích ký tự Ngày tháng năm 2015
Bình thường Bất thường Đã khắc phục
Ca1:

Người kiểm tra Ca2:

Ca3:

You might also like