You are on page 1of 14



BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Tiếp nhận nguyên liệu
Tên sản phẩm: Cider Apple
Tên nguyên liệu: Táo
Ngày SX:.........................
Quy định:
Nhiệt độ bảo quản: 2-4℃
Mùi: Mùi táo tự nhiên, không có mùi lạ, mùi mốc.
Màu sắc: Màu đỏ đặc trưng, đạt độ chín phù hợp.
Trạng thái: Lành lặn, không bị dập nát hoặc hư hỏng.
Chỉ tiêu vi sinh: Không chứa VSV gây bệnh.
Tần suất: Mỗi lô

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra
QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Nhiệt độ bảo quản

Mùi (Đ/K)

Màu sắc (Đ/K)

Trạng thái (Đ/K)

Chỉ tiêu vi sinh (Đ/K)

Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra


QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu vầu

Ngày tháng năm


(Người thẩm tra)
BIỂU MẪU GIÁM SÁT
Công đoạn: Rửa
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Nhiệt độ nước rửa: ≤ 6 ℃.
Chlorine nước rửa: 20 ppm
Khối lượng mỗi mẻ rửa: 15 sọt
Thay nước sau rửa: ≤10 mẻ
Tạp chất: 0
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Nhiệt độ nước rửa

Chlorine nước rửa

Khối lượng mỗi mẻ rửa

Thay nước sau rửa

Tạp chất (Đ/K)


Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Xử lí nguyên liệu
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Nhiệt độ táo: ≤ 60C
Tạp chất (cành, lá, cuống): không có
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Nhiệt độ táo

Tạp chất (Đ/K)

Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra


QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Nghiền
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Nhiệt độ: ≤ 250C, tránh quá trình oxy hóa diễn ra.
Kích thước sau nghiền: 0.6mm
Khối lượng sau nghiền: Tỉ lệ thu hồi >= 95%
Trạng thái: Đặc như nước sốt táo.
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Nhiệt độ

Kích thước

Khối lượng

Trạng thái (Đ/K)


Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Ép
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Độ Brix: 6-14 brix
Độ pH: 3-4
Màu sắc: Màu vàng trong, nâu nhẹ đặc trưng.
Mùi: Mùi đặc trưng của táo.
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Độ brix

Độ pH

Màu sắc (Đ/K)

Mùi (Đ/K)
Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Lọc
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Nhiệt độ lọc: ≤ 60C
Độ Brix: 6-14 brix
Độ pH: 3-4
Màu sắc: Màu vàng trong, nâu nhẹ đặc trưng.
Mùi: Mùi đặc trưng của táo.
Tạp chất: 0%
Tỉ lệ bã: 0%
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Nhiệt độ lọc

Độ brix

Độ pH

Màu sắc (Đ/K)

Mùi (Đ/K)

Tạp chất

Tỉ lệ bã
Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)
BIỂU MẪU GIÁM SÁT
Công đoạn: Làm lạnh
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Nhiệt độ: ≤ 40C
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Nhiệt độ
Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Phối trộn
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Độ Brix: 6-14 brix
Độ pH: 3-4
Màu sắc: Màu vàng trong, nâu nhẹ đặc trưng.
Mùi: Mùi đặc trưng của táo.
Trạng thái: Lỏng, không có cặn không tan.
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Độ brix

Độ pH

Màu sắc (Đ/K)

Mùi (Đ/K)

Trạng thái (Đ/K)


Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Chuẩn hóa
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Độ Brix: 6-14 brix
Độ pH: 3-4
Màu sắc: Màu vàng trong, nâu nhẹ đặc trưng.
Mùi: Mùi đặc trưng của táo.
Trạng thái: Lỏng, không có cặn không tan.
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Độ brix

Độ pH

Màu sắc (Đ/K)

Mùi (Đ/K)

Trạng thái (Đ/K)


Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Chuẩn hóa
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Độ Brix: 6-14 brix
Độ pH: 3-4
Màu sắc: Màu vàng trong, nâu nhẹ đặc trưng.
Mùi: Mùi đặc trưng của táo.
Trạng thái: Lỏng, không có cặn không tan.
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Độ brix

Độ pH

Màu sắc (Đ/K)

Mùi (Đ/K)

Trạng thái (Đ/K)


Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Lên men
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Nhiệt độ: 7-90C
Độ Brix: 6-14 brix
Độ pH: 3-3,4
Độ cồn: 4,5 %
Màu sắc: Vàng đậm.
Mùi: Mùi táo lên men đặc trung.
Trạng thái: Lỏng, không có cặn không tan.
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Nhiệt độ

Độ brix

Độ pH

Độ cồn

Màu sắc (Đ/K)

Mùi (Đ/K)

Trạng thái (Đ/K)


Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Đóng gói
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Nhiệt độ: ≤ 4 0C
Chỉ tiêu vi sinh: Không chứa VSV có bệnh
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Nhiệt độ

Chỉ tiêu vi sinh (Đ/K)


Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu

Ngày tháng năm


(Người thẩm tra)

BIỂU MẪU GIÁM SÁT


Công đoạn: Bảo ôn
Tên sản phẩm: Cider Apple
Ngày SX:.........................
Quy định:
Nhiệt độ: ≤ 4 0C
Độ Brix: 6-14 brix
Độ pH: 3-3,4
Độ cồn: 4,5 %
Màu sắc: Vàng nhạt.
Mùi: Mùi táo lên men đặc trung.
Trạng thái: Lỏng, không có cặn không tan.
Chỉ tiêu vi sinh: Không chứa VSV có bệnh
Tần suất: Mỗi mẻ

Kết quả kiểm tra


Nội dung kiểm tra QC: QC: QC: QC:
TĐ: TĐ: TĐ: TĐ:
Nhiệt độ

Độ brix

Độ pH

Độ cồn

Màu sắc (Đ/K)

Mùi (Đ/K)

Trạng thái (Đ/K)

Chỉ tiêu vi sinh (Đ/K)


Ghi chú: TĐ: Thời điểm kiểm tra
QC: Người giám sát
Đ: Đạt yêu cầu
K: Không đạt yêu cầu
Ngày tháng năm
(Người thẩm tra)

You might also like