Nơi sản xuất :……………………… ……Số tem:…………………….......................................
Kiểu : ……………… ….. Số hiệu :…………………. ………. Năm sản xuất : ……………….. Đặc trưng kỹ thuật : + Thang đo :………………… + Vạch chia: …………….………………… Nơi sử dụng………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………… Nơi hiệu chuẩn : …………………………………………………………………………………… Phương pháp thực hiện : ĐLVN 150 : 2004 Chuẩn, thiết bị chính được sử dụng : TB.25 - Đe chuẩn (82 ± 2) R Điều kiện môi trường : Nhiệt độ :……………………… .Độ ẩm : ………………………….…… Người thực hiện : ………………………………… Ngày thực hiện : ……………………….…… KẾT QUẢ HIỆU CHUẨN 1. Kiểm tra bên ngoài : Đạt Không đạt 2. Kiểm tra kỹ thuật : Đạt Không đạt 3. Kiểm tra đo lường : Độ lệch số chỉ Giá trị chuẩn Giá trị chỉ thị Sai số Lần thử (R) Ghi chú (R) (R) 1 2 3 4 5 82 ± 2 6 7 8 9 10 Ngày soát lại : Ngày thực hiện: Nguời soát lại : Người thực hiện: