AE Lỗi đọc Test cup none none LE Không thể đọc số LOT của Test cup none none Sai khác giữa khai báo và đặt Test cup ME (không chạy test) none none IM ID của bệnh phẩm khác với ID mà đầu đọc none none nhận được (không chạy test) SKhông chạy mẫu do có sự sai khác chất pha IS none none loãng MF Lỗi cơ khí máy none none RF Lỗi hóa chất cho Test loại 2 bước none none Cửa hóa chất, tip mở trong khi đang châm SP none none hóa chất bước 2 PS Hết Test cup none none SS Bệnh phẩm quá ít none none RS Ít hóa chất bước 2 cho test 2 bước none none ES Dung dịch Treatment quá ít none none TS Hết đầu côn (đầu Tip) none none NB Lỗi bộ phận phá màng nhôm Test cup none none LS Dung dịch pha loãng quá ít none none WS Dung dịch rửa quá ít none none WU Đầu tách rửa (B/F) lỗi none none BS Dung dịch Substrate quá ít none none DS Dung dịch diluent quá ít none none SC Phát hiện đông hoặc cục kết trong mẫu none none UC Trục trặc về áp lực khi hút mẫu Obtained Calculated IO Trục trặc về nhiệt độ trong buồng ủ Obtained Calculated Có sự sai khác giữa yêu cầu và đọc Cup (vẫn MA Obtained Calculated phân tích) NS Không có bệnh phẩm none none NC Không có đường cong hiệu chuẩn Obtained none Không thể tính toán từ đường cong hiệu CE Obtained none chuẩn DO Ngoài dải đo của máy none none Trục trặc đầu đọc hoặc không cho chất DL Obtained none Substrate BH Nền của Substrate cao Obtained Calculated CV Hết hạn (90 ngày) của đường cong hiệu Obtained Calculated chuẩn DH Nghi ngờ giá trị đo cao là giả Obtained Calculated Không đánh giá được kết quả khi đó là kết UH Obtained Calculated quả cao giả >H Giá trị cao hơn dải hiệu chuẩn (Calib) Obtained none <L Giá trị thấp hơn dải hiệu chuẩn (Calib) Obtained none RH Cao hơn dải đề nghị chạy lại (có cài đặt) Obtained Calculated RL Cao hơn dải đề nghị chạy lại (có cài đặt) Obtained Calculated H Cao hơn dải bình thường (Có cài đặt) Obtained Calculated L Thấp hơn dải bình thường (Có cài đặt) Blan Không có cảnh báo Obtained Calculated k