You are on page 1of 3

Tên nguyên liệu Nguyên liệu phôi cá Phân loại nguyên Sản phẩm thủy sản khô chế

Sản phẩm thủy sản khô chế biến


liệu sẵn

Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc gia sản phẩm động vật thủy sản

检验要求

Báo cáo

Mục báo kiểm tra

cáo của bên xuất Ph


Nghiệm
ST thứ 3 xưởng ân Hình thức Cách thức
thu(mỗi 项目 Yêu cầu
T của nhà loạ kiểm tra kiểm tra
(2 lô)
cung i
lần/năm) cấp(mỗ
i lô)

具有产品正常色泽、
滋味、气味、组织状
Cảm 态,肌肉紧密有弹
1 √ √ √ 抽样检验 GB10136
quan 性,无霉变、无蛀
虫,鱼胚外部无析盐
现象

Tem 应符合本制度标签标
2 √ 抽样检验 目视
nhãn 识要求

Cả 重量按合同约定的重
m Trọng 量进行验收。(整车必
3 √ 抽样检验 用秤称重
qu lượng 须统一重量)平均净重
an ±0.05kg

1、长度为 4cm--
Kích 6cm,超过规格的鱼比
thước 例≤10%
4 √ √ 抽样检验 用直尺测量
Quy 2、长度为 5cm--
cách 7cm,超过规格的鱼比
例≤10%

Loại sản 同一件不能掺有两种


5 √ √ 抽样检验 目视
phẩm 品种的鱼

6 √ √ 杂 Vật lạ ≤4 个/件 抽样检验 人工挑选



Đầ u
7 √ √ 0 个/件 抽样检验 人工挑选
thuố c lá

Côn
trùng
8 √ √ ≤0.06 个/件 抽样检验 人工挑选
dưới
biển

Cá hỗn
9 √ √ ≤25g/件 抽样检验 人工挑选
tạp

Đầ u cá
10 √ và vụ n ≤3.5% 抽样检验 筛网筛选

Vật 青公干≤39% 采用粉碎机


11 √ √ lý Độ ẩ m 抽样检验 处理后用水
và 白公干≤40% 份检测仪测

7%-9%
a
12 √ √ họ Độ mặ n (以氯化物含量表 抽样检验 GB 5009.44

c 示)

抽样检
验,

过氧化 核查供方 GB
13 √ ≤0.6g/100g
值 合格的年 5009.227

度第三方
检验报告

核查供方
N-二甲
合格的年
14 √ 基亚硝 ≤4.0μg/kg GB 5009.26
度第三方

检验报告

核查供方

合格的年
15 √ 物 铅 ≤0.5mg/kg GB 5009.12
度第三方
检验报告

抽样检
16 √ √ 镉 ≤0.1 mg/kg GB 5009.15
验,
核查供方
合格的年
度第三方
检验报告

核查供方
合格的年
17 √ 无机砷 ≤0.1mg/kg GB 5009.11
度第三方
检验报告

核查供方
合格的年
18 √ 甲基汞 ≤0.5mg/kg GB 5009.17
度第三方
检验报告

核查供方
合格的年 GB
19 √ 铬 ≤2.0mg/kg
度第三方 5009.123
检验报告

核查供方
合格的年
20 √ 砷 ≤0.1mg/kg GB 5009.11
度第三方
检验报告

核查供方
多氯联 合格的年 GB
21 √ ≤20μg/kg
苯 度第三方 5009.190
检验报告

You might also like