You are on page 1of 35

Corporate Brochure

(Lab & Testing 2019)


PART 1: LAB & TESTING

1 James Heal (UK)

2 X-Rite (USA)

3 Copower (TAIWAN)

4 Branca IdealAir (ITALY)

1
A- Test Materials - Vật tư thử nghiệm
Free Certificates of Conformity - for most of Test Materials
Chứng nhận hợp chuẩn miễn phí – cho hầu hết các Vật tư thử nghiệm

Test Fabrics (Vải thử

Multifibre DW, #1, #10, #10A, ...


Vải thử nghiệm da sợi DW, #1, #10,
#10A,v.v.
Application (Ứng dụng):
• Washing and dry-cleaning colour
fastness
(Cho thử nghiệm độ bền màu giặt ướt và
giặt khô)
• Colour fastness to perspiration, water and
sea water
(Cho thử nghiệm độ bền màu mồ hôi,
nước và nước biển)
• Colour fastness to dry heat, hot pressing
and sublimation
(Cho thử nghiệm độ bền màu ủi nóng, ép
nhiệt, cán nóng)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO AATCC ASTM
ISO 105-F10 AATCC 15 ASTM D204-82
AATCC 61
AATCC 101
...

Cotton Lawn / Crocking Cloth /


Rubbing Cloth
Vải Cotton thử chà sát
Application (Ứng dụng):
Dry and wet colour fastness to rubbing
(Cho thử nghiệm bền màu chà sát khô, ướt)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO AATCC
ISO 105-X12 AATCC Test Method 8

2
VẬT TƯ THỬ NGHIỆM
Makeweights / Ballasts / Loading

TEST MATERIAL
Fabrics
Vải bù trọng
Application (Ứng dụng):
Shrinkage or Durability Testing
(Dùng trong các thử nghiệm độ ổn định
HOẶC độ co sản phẩm)
Standards (Tiêu chuẩn):
EN ISO IEC AWI
EN ISO IEC AWI/Woolmark
26330:1994 6330:2012 60456 TM31

Blue Wool
Len xanh chuẩn
Application (Ứng dụng):
Colour fastness to light and weathering
(dùng kiểm soát cấp màu trong thử nghiệm
độ bền màu ánh sáng, khí hậu)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO AATCC
ISO 105-B series AATCC 16

Martindale Test Materials


Vật tư thử nghiệm Martindale
Abrasive Cloth / SM25 (Vải thử nghiệm mài
mòn)
Woven and non-woven felt pads (Tấm nỉ lót
kiểu dệt và không dệt)
Polyurethane foam (Miếng đệm mẫu
Polyurethane foam)
Application (Ứng dụng):
Abrasion and Pilling Tests
(Dùng trong thử nghiệm độ
mài mòn hoặc xù lông vải)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO ASTM EN
ISO ASTM D4966-12 EN
12947 13520

3
Single Fibre Adjacent Fabric
Vải thử nghiệm đơn sợi
• Acrylic
• Cotton
• Nylon
• Polyester
• Visco
• Woolen
• Silk
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO
ISO 105 F Series

Perspirometer - Yellowing Test Kit / Bộ thử bền màu mồ hôi - độ biến vàng

1- Perspiration test kit


Bộ thử độ bền màu mồ hôi, nước biển
v.v.
Perspirometer & Weight (Bộ giá ép mẫu & Tạ)
Acrylic plate (Tấm Acrylic)
Multifiber (Vải đa sợi thử kèm)
Test Kit (ISO 105 E04)
Test Kit (AATCC Test Method 15)
Application (Ứng dụng):
To test colour fastness to perspiration,
specimens (fabric, yarn or fibre)
(Dùng thử độ bề màu của vải, sợi khi tiếp xúc
với mồ hôi, nước biển v.v.)
Standards (Tiêu chuẩn):

ISO BS AATCC
ISO 105 E01 BS 1006: UK-TB AATCC 15
ISO 105 E02 BS 1006: UK-TJ AATCC 106
ISO 105 E0 AATCC 107

4
2- Yellowing Test Kit (Phenolic Test)
Bộ thử độ biến vàng

VẬT TƯ THỬ NGHIỆM


TEST MATERIAL
Perspirometer & Weight (Bộ giá ép mẫu & Tạ)
Impregnated Test Paper (Giấy tẩm hóa chất thử)
Control Fabric (Vải kiểm soát quá trình thử)
BHT-free Polythene Film (Màng film Polythene không chứa BHT)
Glass plate (Tấm kính)
Application (Ứng dụng):
To assess the potential of white or pastel-coloured yarns, fabrics or garments to yellow
(Để đánh giá khả năng ố vàng của vải, sợi, hàng phụ liệu)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO M&S Next Arcadia BHS Adidas
ISO 105-X18 M&S C20B Next TM43 Arcadia AG16 BHS TM45 Adidas 5.10

Reference Detergents – Bột giặt chuẩn

ECE/ IEC Non-Phosphate Reference


Detergents
Bộ giặt chuẩn không Phosphate IEC/ ECE
Application (Ứng dụng):
For colour fastness and shrinkage testing
(Cho thử nghiệm độ bền màu giặt và độ co vải)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO AATCC ASTM D 204-82

ISO 105-F10 AATCC 61 ASTM D 204-82


AATCC 101
AATCC 105
...

AATCC 1993 Non-Phosphate Reference


Detergent
Bột giặt tiêu chuẩn AATCC 1993 Không
Phosphate
• 1993 Ref. Detergent
• 1993 Ref. Detergent - WOB
Application (Ứng dụng):
(Bột giặt chuẩn AATCC được xây dựng công
thức dựa trên công dụng của các loại bột giặt
phổ biến trên thị trường)

5
TAED
Application (Ứng dụng):
Shrinkage or Durability Testing
(Thử độ co giặt hoặc độ bền vật liệu thử
nghiệm)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO EN IEC AWI/Woolmark
ISO EN IEC AWI/Woolmark
6330:201 26330:1 60456 TM31
2 994

Other Consumer Detergents


Các bột giặt chuẩn khác
Standards (Tiêu chuẩn):

American (USA)
Tide Liquid
Tide Powder (Original Scent) – without
bleach
Perksheen
Ultra Clorox Liquid Bleach
Ultra Clorox 2 Powder Bleach
Clorox Liquid (Stain Fighter and Color
Booster)
Woolite

European (Châu Âu)


Woolite Handwash

M & S (UK)
Persil Automatic
Persil Bio
Persil Handwash
Persil Colour Care Detergent

Japan (Nhật Bản)


Kao Attack detergent

6
Assessment Tools – Công cụ đánh giá chuẩn

VẬT TƯ THỬ NGHIỆM


TEST MATERIAL
Grey Scales
Thước xám
• For Colour Changing Assessment (Thước
xám đánh giá độ thay đổi màu)
• For Colour Staining Assessment (Thước
xám đánh giá độ dây lem màu)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO AATCC JIS

9-Step chromatic scale


Thang màu 9 cấp
Application (Ứng dụng):
To evaluate colour changing or staining
(Đánh giá cấp độ màu thay đổi hoặc dây lem)

Munsell Hue Test 100


Application (Ứng dụng):
To separate persons with normal color vision
into classes
(Dùng đánh giá – phân loại người có cách
nhìn màu bình thường)

Munsell Replacement Kit – available


Bộ màu thay thế Munsell – hàng có sẵn

Photographics Standards
Các ảnh phân loại chuẩn
Application (Ứng dụng):
Assessing the appearance of specimens
(Dùng để đánh gía các thay đổi bề ngoài của
mẫu thử)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO AATCC ASTM

7
Templates and Rulers
Các dưỡng canh và thước đo mẫu
Standards (Tiêu chuẩn):
EN M&S NEXT
EN ISO 6330 M&S P1A NEXT TM12
EN 26330 M&S P1B NEXT TM14

ISO/ AATCC View Board


Colours (Màu):
• Munsell N5 (dark grey): European retailers
• Munsell N7 (light grey): American specifiers
• G5574 (dark grey): M&S, Next,...

45° Fixed Angle Table


Bảng nghiêng đánh giá mẫu
Suitable for use with VeriVide's Colour
Assessment Cabinets (CAC), the FAT
standardises viewing geometry to an optimal
angle, this product is often required for colour
fastness assessment.

Paint and Maintenance Kits


Sơn màu chuẩn
Colours (Màu):
• Munsell N5 (dark grey/ xám đậm):
European retailers / thị trường châu Âu
• Munsell N7 (light grey/ xám nhạt): American
specifiers / thị trường Mỹ
• G5574 (dark grey/ xám đậm): M&S, Next,...

8
Replacement Lamps for Macbeth,
Verivide and X-Rite lighting booth

VẬT TƯ THỬ NGHIỆM


Bóng thay thế cho tủ đèn Macbeth,

TEST MATERIAL
Verivide và X-Rite
Light Sources (Các nguồn sáng):
• Artificial daylight (D50, D65 or D75)
• Store lighting (TL84, TL83, U30, U35 or
CWF)
• Filament (F)
• Illuminant (A)
• Horizon (H)
• Ultraviolet (UV)

Other Test Materials – Các vật tư khác

Standard Veslic wool felt


Nỉ chuẩn
for Veslic Rub Fastness Tester
(Cho thử nghiệm Veslic)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO SATRA
ISO 11640:1993 SATRA STM 421P

Soft-PVC
Màng nhựa PVC
For migration fastness test
(Cho thử nghiệm độ dây lem màu của vật liệu
nhựa, cao su)

Pilling & Snagging Materials


Vật tư, phụ kiện cho thử độ xù lông, xước móc

ICI Pilling & snagging, M&S pilling & snagging

9
B- Testing Instruments – Thiết bị thử nghiệm, Kiểm nghiệm

1- Colour Fastness Tests – Thiết bị thử độ bền màu

Crockmeter
Colour fastness to rubbing tester
Thiết bị dùng thử độ bền màu – dây lem màu do
chà sát vải, sợi ở dạng khô, ướt
Standards (Tiêu chuẩn):

AATCC BS ISO M&S Other


AATCC 8 BS 2543 ISO M&S IKEA IOS-TM-0002
105- C08
AATCC BS 3424: X12 Mercedes Benz DBL
165 Part 14 7384

JIS Crockmeter
Colour fastness to rubbing tester
Thiết bị dùng thử độ bền màu – dây lem màu do chà sát
vải, sợi ở dạng khô, ướt
Standards (Tiêu chuẩn):
AATCC ISO JIS
AATCC 8 ISO 105-X12 K5701-1
AATCC 165 L0849
L0862
...

Thermaplate
Colour fastness and Thermal Stability Tester
Thiết bị thử độ ổn định vải dưới tác dụng nhiệt, thử độ
bền màu thăng hoa vải, sợi
Standards (Tiêu chuẩn):
AATCC Adidas ISO Marks & Other
Spencer
AATCC 117 Adidas ISO 105 PO1 M&S P10 JIS L 0879
5.09
AATCC 133 ISO 105 X11 M&S C13 JIS 0850

10
Gyrowash
Washing and dry-cleaning colour fastness tester
Thiết bị dùng thử độ bền màu – dây lem màu do giặt
vải, sợi ở dạng khô (với dung môi), ướt
Standards (Tiêu chuẩn):
AATCC ISO Marks & Spencer

THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM, KIỂM NGHIỆM


AATCC 61,190 ISO 105-C06 M&S C04

TESTING INSTRUMENTS
AATCC 86,132 ISO 105-C08 M&S C05
ISO 105-C09 M&S C10A
... ...

TruFade
Xenon Arc Air-Cooled Light Fastness Tester &
Weathering Test
Thiết bị thử độ bền màu ánh sáng, thời tiết bằng đèn
Xenon
10 Fully Programmable standards
(10 phương pháp thử được cài sẵn trên máy)
– Controlled Irradiance Method
– Nominal Power Method
– Controlled Irradiance Method
– Nominal Power Method
Plus 5 test standards user defined / Cộng thêm 05 phương
pháp thử do khách hàng tự cài đặt thêm
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO M&S AATC
ISO 105- M&S AATCC TM16-
B02:1999 C9/C9A:2009 2003 Option 3
ISO 105- M&S
B02:1999 C9/C9A:2009

Perspirometer
Colour fastness of textiles to perspiration and their potential
to yellow
(Độ bền màu của vải, sợi và khả năng ố vàng của chúng)
This test need also oven for maintaining the constant temp.
(Phương pháp thử này cũng cần phải có tủ ấm để duy trì
nhiệt độ ổn định)
Standards (Tiêu chuẩn):

ISO AATCC
ISO 105 series AATCC 15

11
2- Phisical characteristics and Stability Tests –
Thiết bị thử tính chất vật lý và Độ ổn định hàng dệt may

ISO Wascator
Standardised European washing machine
Máy giặt thử nghiệm độ co rút, ổn định vải tiêu
chuẩn Châu Âu
Standards (Tiêu chuẩn):
EN EN ISO ISO M&S Next Other
EN26330: EN ISO 6330: ISO 6330: M&S C58 NEXT 7 IEC 60456
1993 2000 1984
M&S P1 Next 7A
EN ISO 6330:
2012 M&S P1A Next 7B
.... ...

ISO Accurdry Tumble Dryer


Standardise European Tumble Dryer
Máy sấy thổi tung tiêu chuẩn Châu Âu
Standards (Tiêu chuẩn):
EN M&S NEXT TWC
EN ISO TWC-TM 31
6330
TWC-TM 254

AATCC Whirlpool Washer/Dryer


Recommended Washer/Dryer for
AATCC Test Methods
Máy giặc và mấy sấy thổi tung đề
xuất theo tiêu chuẩn thử của AATCC
Standards (Tiêu chuẩn):
AATCC home laundering test methods
AATCC 88B AATCC 88C AATCC 124 AATCC 130
AATCC 135 AATCC 142 AATCC 143 AATCC 150
AATCC 172 AATCC 173 AATCC 188

12
AATCC Monograph 6 Washing/Drying - Labtex
Máy giặt theo tiêu chuẩn thử của AATCC
Model: LBT – M6 (Washing), LBT-M6D (Drying

THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM, KIỂM NGHIỆM


Standards (Tiêu chuẩn):

TESTING INSTRUMENTS
AATCC
AATCC88B
AATCC135
AATCC124
...

Dynawash:
Garment and printed fabric durability tester
and Garment attachment
Máy thử độ bền của mẫu in và các vật liệu đính
trên hàng dệt may
Standards (Tiêu chuẩn):

Arcadia BHS BS Marks & Next


Spencer
Arcadia BHS TM 12A BS M&S C15 NEXT TM 8
Group CA 7907:2007
10a BHS TM 12B M&S P5
BHS TM 12C M&S P6
.

Miele Washer/Dryer:
New model: PW 906 DP LW (drain pump, lotus white)
PT 7135 C Vario tumble dryer
PT 7136 Vario tumble dryer
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO OHSAS
ISO 9001 OHSAS 18001
ISO 14001 OHSAS SA8000
ISO 13485

13
Impulse
Random tumble pilling tester
Thiết bị thử nghiệm độ xù lông
vải theo nguyên tắc thổi tung
Standards:
ASTM ISO
ASTM D3512 ISO 12945-3

Martindale
Abrasion and pilling tester
Thiết bị thử nghiệm độ bền mài
mòn và xù lông của vật liệu
Standards (Tiêu chuẩn):
EN ISO
EN ISO 12947 Series EN ISO 12945-2

Orbitor
Pilling and snagging tester
Thử nghiệm độ bền xù lông và
xước móc của vải
Standards (Tiêu chuẩn):

14
SnagPod
Snagging resistance tester
Thử độ bền xước móc của vải
Standards (Tiêu chuẩn):
BS

BS 8479

THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM, KIỂM NGHIỆM


TESTING INSTRUMENTS
JIS Pilling and Snagging
Pilling and snagging tester
Thử nghiệm độ bền xù lông và
xước móc của vải
Standards (Tiêu chuẩn)

JIS
L-1076
L-1058

TruBurst
Pneumatic bursting strength & Elastic stability tester
Thiết bị khí nén thử độ bền nén thủng vải & Độ ổn định co
dãn đàn hồi của vải
Standards(Tiêu chuẩn):
Adidas ASTM ISO M&S Next Other
Adidas ASTM ISO 2758 (paper) M&S NEXT Edana 80.3
4.09 D3786 P27 TM22
ISO 13938-2 Woolmark
TM29
WSP 30.2

Mullen Type Bursting Tester


Hydraulic bursting strength tester
Thiết bị thử độ bền nén thủng vải bằng
dầu thủy lực
Standards (Tiêu chuẩn):
JIS ASTM ISO
L1096 D3786 13938-1

15
Titan5 Tensile Strength Tester
Universal strength tester
Máy thử sức bền vật lý của vải, sợi
Standards (Tiêu chuẩn):
Complies with many international standards and retailers’
test methods
(Đáp ứng cho tất cả các tiêu chuẩn thử nghiệm của thế giới
cũng như của các nhãn hàng quốc tế)

T27 Universal Pneumatic Jaws


For tensile strength, seam slippage and
tear tests
(Ngàm kẹp khí nén T27 cho tất cả các
thử nghiệm kéo đứt, đột trượt mối nối
và xé rách)

T4 Button Holder (used with T27)


Testing buttons to destruction
Security of attachment of buttons
(Bộ kẹp T4 thử nút cũng như độ an toàn
của các phụ kiện đính kèm kết hợp với
T27)

T12 Attachments Kit (used with T27)


Testing security of attachments to
garments
(dùng kết hợp với T12 cho thử nghiệm
độ an toàn của các phụ kiện đính kèm
trên hàng may mặc)

T18 Loop Bars


For stretch and recovery
tests
(Thanh Loop dùng thử
đặc tính kéo dãn, phục
hồi của vật liệu có độ co
dãn)

FlexiFrame
Stretch & Recovery Instruments
Thiết bị thử độ dãn và hồi phục vải
Standards (Tiêu chuẩn):
ASTM Arcadia Ralph Lauren
and ASTM
ASTM Arcadia Ralph Lauren and
D3107 AG31 ASTM D2594

16
Elmatear
Digital tear tester
Thiết bị thử độ bền xé rách vải kiểu kỹ thuật số
Standards (Tiêu chuẩn):
ASTM EN ISO M&S Other
ASTM D1424 EN ISO 13937-1 M&S P29 TAPPI

THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM, KIỂM


21974 T414
ASTM D5734 ISO 1974

TESTING INSTRUMENTS
Wrinkle Recovery Tester
Thiết bị xác định độ hồi phục nếp nhăn của vải
To determine the appearance of textile fabrics after
induced wrinkling
(Xác định độ hồi phục nếp nhăn của vải)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO M&S ENKA AATCC
ISO 9867 M&S P123 ENKA 3061 AATCC 128

Crease Recovery Tester


Thiết bị thử phục hồi nếp gấp, ủi vải
A crease is formed in a test specimen by
applying a specified pressure in a separate
Loading Device. The crease recovery tester
measures the angle of recovery and is used to
define Easy Care and Easy Iron labelling.
(Một nếp nhăn được hình thành trên một mẫu
thử nghiệm bằng cách áp dụng một áp lực có
tải trọng cụ thể lên mẫu. Các thử nghiệm phục
hồi nếp gấp đo góc độ phục hồi của mẫu và
được sử dụng để xác định ghi nhãn Chăm sóc
dễ dàng và Ủi dễ dàng.)
Standards (Tiêu chuẩn):
European American
ISO EN M&S AATCC
ISO 2313 EN 22313 M&S P22 AATCC 66

17
ProMace
Máy thử độ bền xước móc
Mace Snag Tester
Thiết bị thử độ xước móc vải dạng quả cầu gai
Standards (Tiêu chuẩn):
ASTM JIS VDA
ASTM D3939 (Mace) JIS L 1058 VDA 230-220

Spray Rating Tester


Máy thử thấm nước phun mưa
Water resistance tester
Thiết bị thử độ chống thấm nước của vải theo
phương pháp phun mưa
Standards (Tiêu chuẩn):
AATCC ISO EN M&S
AATCC 22 ISO 4920 EN 24920 M&S P23

CSI Universal Wear Test


Máy thử mài mòn CSI
This apparatus is used to determine the resistance of
woven fabrics to Flexing and Surface Abrasion.
(Thiết bị này được sử dụng để xác định tính chất vật
lý của vải dệt chống lại Độ uốn và độ mài mòn bề
mặt)
Standards/ Tiêu chuẩn
ASTM AATCC
ASTM D3885 AATCC 119
ASTM D3886 AATCC 120
ASTM D3514

18
Air Permeability Tester
Thiết bị thử độ thoáng khí
for Laboratory QC testing suitable to determine in extremely
short test time the air permeability of fabrics, filters, felts, paper
and other materials.
(Dùng để xác định lượng không khí đi qua mẫu thử như vải,
tấm lọc, giấy, v.v. với thời gian thử nghiệm cực kỳ ngắn và

THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM, KIỂM NGHIỆM


chính xác)

TESTING INSTRUMENTS
Reference Standards (Tiêu chuẩn)
UNI EN ISO ISO ASTM JIS BS DIN
UNI EN ISO ISO 48:1994 ASTM JIS L BS DIN 53887
9237 ISO 10012-1:1992 D-737 1096-A 5636
ISO 139:1973

Waterproof Tester
Máy thử độ thấm nước
This instrument allows to determine waterproof limit in
different materials; to establish the minimum pressure
that induces the passage of water through the specimen
and to establish the time of waterproof under a known
pressure.
(Thiết bị cho phép xác định giới hạn không thấm nước
trong các vật liệu khác nhau; để thiết lập áp lực tối thiểu
gây ra sự truyền nước qua mẫu vật và thiết lập thời gian
chống thấm dưới áp suất đã biết)
Machine specification/ Thông số kỹ thuật máy
Pressure range/ Áp lực thử: 0 ÷ 1 m.H2O ,
0 ÷ 10 m.H2O,
0 ÷ 20 m.H2O
Pressure radient/ Tốc độ tăng áp: 0 cm/min. - 50 cm/min
( set by the operator.
Supply: One phase 220 V. 50 Hz. +/- 10 %
Dimensions: 540 x 540 x 1700 mm.
Net weight: 70 kg

19
Portable Moisture meter
Máy đo độ ẩm cầm tay
The user selects the most common types of fibres
and their composition via the touchscreen. The
mixing ratio can be adjusted in 5% increments. The
measured values can be stored in separate
memory banks and thus divided into different
categories (e.g. different types of fabric). An
integrated USB interface facilitates transfer of the
stored data to a PC.
(Người dùng chọn các loại sợi phổ biến nhất và
thành phần của chúng thông qua màn hình cảm
ứng. Tỷ lệ pha trộn có thể được điều chỉnh theo
bước 5%. Các giá trị đo có thể được lưu trữ riêng
ngân hàng bộ nhớ và do đó được chia thành các
loại khác nhau (ví dụ: khác nhau các loại vải). Giao
diện USB tích hợp hỗ trợ chuyển dữ liệu được lưu
trữ vào PC.

Precision Air-Con. For Lab


Thiết bị điều hòa chính xác cho phòng Lab
Laboratories where Physical Testing is carried out
must be air-conditioned such every part of the
environment is closely controlled 24 hours a day, 7
days a week and 52 weeks a year.
(Phòng thử nghiệm để xác định các tính chất Cơ lý
của vật liệu phải được điều hòa không khí cho mỗi
điểm môi trường phải được kiểm soát chặt chẽ 24
giờ một ngày, 7 ngày một tuần và 52 tuần một năm).
All Accredited Laboratories operate under these
conditions to ensure accurate correlation between
their results.
(Tất cả các phòng thí nghiệm được công nhận hoạt
động theo các điều kiện này để đảm bảo mối tương
quan chính xác giữa các kết quả)
TEMPERATURE / Nhiệt độ: 20oC +- 1oC (OR/
Hoặc
RELATIVE HUMIDITY / Độ ẩm: 65% +- 2%
Standards (Tiêu chuẩn):
ASTM ISO BS
ASTM: D 1776 - 04 ISO 139 BS 4194: 1967

20
Precision Air-Con. Chamber
Tủ điều hòa chính xác cho phòng Lab
A Precision Air-Con chamber is necessary for
conditioning your samples for Physical Testing
in precise environment to meet the
requirements of standards, to ensure accurate

THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM, KIỂM NGHIỆM


correlation between their results
(Tủ điều hòa chính xác là cần thiết khi các mẫu

TESTING INSTRUMENTS
thử nghiệm vật lý của bạn phải được điều hòa
trong môi trường chuẩn để đáp ứng các yêu
cầu của các tiêu chuẩn, để đảm bảo mối tương
quan chính xác giữa kết quả của chúng)
TEMPERATURE / Nhiệt độ: 20oC – 27oC
(± 1oC) (OR/ Hoặc 0.5oC) (adjustable)
RELATIVE HUMIDITY / Độ ẩm: 50% - 65%
+- 2% (adjustable)
Standards (Tiêu chuẩn):
ASTM ISO BS
ASTM : D 1776 – 04 ISO 139 BS 4194: 1967

3 - Testing machine for Yarn test – Thiết bị thử dùng cho thử nghiệm sợi

NetProfiler
By minimizing the variance between color
measurement data — either from one instrument
to the next or from one year to the next —
NetProfiler controls the critical variable in
managing the color reproduction process
(Bằng cách giảm thiểu các sai lệch giữa các dữ
liệu đo màu - hoặc là từ một máy quang phổ đến
máy tiếp theo hoặc từ một năm đến năm tiếp theo
- NetProfiler kiểm soát nghiêm ngặt sự biến thiên
trong việc quản lý quá trình tái tạo màu sắc

21
ELASTOMETER 9X
Guồng quấn sợi co dãn
Warp reel for elastant yarn in variable length, useful
to determine the successive yarn count or
to be tested with
dynamometer (LEA TEST).
(Trục guồng sợi dùng cho sợi có độ dãn dài, hữu ích
để xác định số lượng sợi hoặc được kiểm tra lực kế
(LEA TEST).

Sliver and Roving hark wrap reel


Guồng quấn cúi
Automatic preparation of slivers and rovings hanks
for yarn count determinations and successive
laboratory analyses.
Smooth start/stop of motor operation and digital
counter with optical sensor for turns no. reading.
Available metric and english models.
(Chuẩn bị tự động cúi và rovings hanks để xác định
chi số sợi và dùng cho các thử nhiệm tiếp theo.
Động cơ dừng và Khởi động nhẹ nhàng và bộ đếm kỹ
thuật số với cảm biến quang học cho số lần đọc. có
sẵn các model chỉ số SI và Anh)

TWIST-TESTER (S-Z type)


Determination of twistings no. and of twistings
no./meters of single, plied and multi-plied and OE
yarns. HMI user interface, ASCII printer and
software for analyses.
External potentiometer knob for adjustable motor
speed.
Reading resolution at 0,1 turn.
Stored data, statistical calculations and integrated
functions to obtain the maximum of precision in
results.
(Xác định số vòng xoắn và số vòng xoắn / mét của
sợi đơn, plied và multi-plied và OE. Giao diện màn
hình HMI với người dùng, máy in và phần mềm
ASCII để phân tích.Núm chiết tốc bên ngoài cho
điều chỉnh tốc độ động cơ
.Đọc độ phân giải ở 0,1 lần lượt.
Dữ liệu được lưu trữ, tính toán thống kê và chức
năng tích hợp có được độ chính xác tối đa trong kết
quả)

22
C- Colour Management Solutions – Các giải pháp quản lý màu sắc

1- Lighting & Accessories - Tủ đèn chuẩn và phụ kiện

Light Booth / Light Box


Tủ đèn ánh sáng chuẩn
Macbeth SPL QC (by X-Rite)
Macbeth Judge QC (by X-Rite)
Verivide CAC60-5, CAC120, CAC150
Standards (Tiêu chuẩn):

ADIDAS GEORGE AT MONSOON


ASDA
ARCADIA NEW LOOK
GOSSARD
BANANA NEXT Plc
REPUBLIC H&M
....
... ...

COLOUR MANAGEMENT SOLUTIONS


GIẢI PHÁP QUẢN LÝ MÀU SẮC
2- Spectrophotometers – Đầu Quang phổ

Model Ci7860 Benchtop Spectrophotometer


Model Ci7800 Spectrophotometer
Model Ci7600 Spectrophotometer
Model Ci7500 Spectrophotometer
Model Ci4100/ 4200 UV Spectrophotometer
Made in USA
The X-Rite Ci78600, Ci7800 and Ci7600, Ci7500,
Ci4100/ 4200 UV benchtop sphere
spectrophotometers deliver true process control
for perfect color fidelity. These instruments, when
paired with NetProfiler and Color iMatch or Color
iQC software, set a new standard for measuring,

managing and communicating color while


providing an unprecedented audit trail in a
package that is more stable, delivers repeatable
performance and is easier to service than any
other benchtop sphere spectrophotometer in the
market today.

23
(Máy quang phổ để bàn X-Rite Ci78600, Ci7800
và Ci7600, Ci7500, Ci4100/ 4200UV dạng cầu
phản xạ cho phép quá trình điều khiển đúng với
độ trung thực màu sắc hoàn hảo. Các công cụ
này, khi kết hợp với NetProfiler và Phần mềm
phân tích màu iMatch hoặc phần mềm Màu iQC,
thiết lập một tiêu chuẩn mới để đo lường, quản lý
và giao tiếp màu trong khi cung cấp một đường
mòn kiểm toán chưa từng có trong một gói phần
mềm đó là tính ổn định hơn, mang lại hiệu năng
lặp lại và bảo trì, hiệu chuẩn dễ dàng hơn bất kỳ
quang phổ để bàn dạng cầu phản xạ khác trên
thị trường hiện nay.)

3- Software Applications – Các phần mềm ứng dụng

Color iQC Color Quality Control Software


Phần mềm đánh giá màu iQC
A flexible, job-oriented software package that
streamlines color measurement, reporting and
recording to maintain a centralized, cost-efficient
process.
(Gói phần mềm linh hoạt, định hướng công việc
bố trí phù hợp cho đo màu, báo cáo và ghi lại kết
quả để duy trì tính tập trung, quy trình tiết kiệm.)

Color iMatch
Phần mềm Phân tích công thức màu
Match more samples from opaque to transparent
or from coatings to plastics to textiles.
Fuctional with Database creation/ Calibration
Database
Correction the formular and Formular search
within Database
(Khả năng Phân tích màu của nhiều nhiều mẫu
hơn từ trong suốt đến đục, từ cho ứng dụng tráng
phủ màu đến nhuộm màu.
Chức năng Tạo Cơ sở dữ liệu màu/ Hiệu chuẩn
cơ sở dữ liệu
Chức năng Hiệu Chuẩn công thức màu và Tìm
kiếm công thức màu có sẵn trong Database)

24
NetProfiler
By minimizing the variance between color
measurement data — either from one instrument
to the next or from one year to the next —
NetProfiler controls the critical variable in
managing the color reproduction process
(Bằng cách giảm thiểu các sai lệch giữa các dữ
liệu đo màu - hoặc là từ một máy quang phổ đến
máy tiếp theo hoặc từ một năm đến năm tiếp
theo - NetProfiler kiểm soát nghiêm ngặt sự biến
thiên trong việc quản lý quá trình tái tạo màu sắc)

4- Portable Devices – Thiết bị cầm tay

COLOUR MANAGEMENT SOLUTIONS


Ci6xPortableSpectrophotometers

GIẢI PHÁP QUẢN LÝ MÀU SẮC


Thiết bị Quang phổ cầm tay Ci6x
When colors errors occur, whether there is
confusion between customer specifications and
production output or batch-to-batch color
variation, the result is costly waste and rework.
The X-Rite Ci6x family of sphere
spectrophotometers, together with NetProfiler,
Color iMatch and Color iQC software, reduce
rejection rates and scrap and improve time to
market and profitability. With a variety of
configurations and price points, the Ci6x family
offers solutions for organizations of all types
and sizes.
(Khi sai sót màu sắc xảy ra, cho dù có sự nhầm
lẫn giữa các chi tiết kỹ thuật của khách hàng và
sản phẩm sản xuất, biến đổi màu sắc từ mẻ-
đến- mẻ, kết quả là lãng phí và làm lại. Nhóm
đầu Quang phổ cầu phản xạ X-Rite Ci6x, cùng
với NetProfiler, phân tích màu iMatch và phần
mềm Màu IQC, giảm tỷ lệ từ chối và phế liệu và
cải thiện thời gian xuất sản phẩm ra thị trường
và lợi nhuận. Với một loạt các cấu hình và mức
giá, gia đình Ci6x cung cấp giải pháp cho các tổ
chức của tất cả các loại và kích cỡ)
Model: Ci60, Ci62, Ci64

25
D- Lab.Machines – Thiết bị phòng thí nghiệm

1- Lab Dip Laboratory Dyer – Máy nhuộm mẫu màu thí nghiệm

High Temp. Labdip dyeing machin


Máy nhuộm mẫu màu thí nghiệm cao áp
- Temperature is same in each dye-pot
(Nhiệt độ đồng nhất trên từng cốc nhuộm)
- No temperature dropping during dye-pot be
plugged in or unloaded
(Không có hiện tượng giảm nhiệt độ trên máy
nhuộm khi thay đổi cốc nhuộm)
- Flexibility in constant temperature or
programmed dyeing
(Linh hoạt trong nhuộm đẳng nhiệt hay theo
quy trình cài đặt)
- Energy saving.
APTYPE (Tiết kiệm năng lượng)
- Each Dye Pot has individual heating element
and Temp. sensor for better control and
Flexibility in constant temperature or
programmed dyeing
(Mỗi Cốc nhuộm được trang bị bộ gia nhiệt
và đầu dò kiểm soát nhiệt độ độc lập giúp
kiểm soát tốt hơn và Linh hoạt trong nhuộm
đẳng nhiệt hay theo quy trình cài đặt)
TYPE 12/24

Oscillation Type Dyeing Machine


Máy nhuộm lắc mẫu
Driving system Variable speed control at
50~150 times/ phút)
Heating source: by Electric heating
Heating rate: 0-3.5oC /min
Max working temperature 100oC
(Hệ thống truyền động động cơ cho phép cài
đặt tốc độ biến thiên 50 – 150 chu kỳ/ phút
Gia nhiệt: bằng điện trở
Tốc độ gia nhiệt: 0 – 3.5oC/ phút
Nhiệt độ Max.: 100oC)

26
2- Continuous Lab Dyeing machine - Máy nhuộm thí nghiệm liên tục

Pad-Steam Machine
Máy nhuộm Ngấm ép – Chưng hơi
Characteristic
- Simulating same process on production
machine
- (Mô phỏng chính xác quy trình thực tế trên
máy nhuộm sản xuất)
- Short time with less than 4 seconds for
fabric entering steam chamber.
- (Thời gian vải vào buồng xông hơi ít hơn
04 giây)
- Whole machine made by stainless steel
- (Toàn bộ máy làm bằng thép không rỉ)
- Dwell time adjustable from 30 – 120
seconds
- (thời gian xử lý vải trong buồng có thể điều
chỉnh từ 30 – 120 giây)
- Steam chamber heated with saturated
steam at Max. 103o
- (Buồng chưng hơi gia nhiệt bằng hơi bão
hòa ở nhiệt độ Max. 103oC)

Pad- Dry – Thermofix Machine


Máy nhuộm Ngấm ép – Sấy – Gắn màu

THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM


nhiệt độ cao

LAB. MACHINES
Characteristic:
- Simulating same process on production
machine
(Mô phỏng chính xác quy trình thực tế trên
máy nhuộm sản xuất)
- IR pre-drying chamber
- (Buồng sấy vải sơ bộ)
- Drying (Baking) chamber with set temp. 100oC
– 180oC.
- (Buồng sấy gia nhiệt bằng điện cho phép cài
đặt nhiệt độ từ 100 – 180oC)
- Thermosol chamber allows dwell time from 30
sec. – 2 min at temp. Max. 250oC
- (Buồng gắn màu cho phép xử lý vải trong thời
gian từ 30 giây – 2 phút ở nhiệt độ Max.
250oC)
- Whole machine made by stainless steel
- (Toàn bộ máy làm bằng thép không rỉ)
27
Laboratory dye-pad - ProofTEX

The ProofTEX series of machines is designed for


dyeing samples during laboratory tests.
ProofTEX has two horizontal operating rollers for
dyeing operations and two side guards to contain
the dyeing product. There is also a stainless steel
tank to recover dyestuff.
There is also the possibility to treat small batches
of fabric, up to 20 meters.
(Dòng máy ProofTEX được thiết kế để nhuộm
các mẫu trong quá trình thử nghiệm.
ProofTEX có hai trục bố trí nằm ngang cho
nhuộm hoạt động kiểu máng ngấm (trough dye)
và hai vách bên bảo vệ để chứa dung dịch phẩm
nhuộm (nip dye). Ngoài ra còn có một bồn chứa
bằng thép không gỉ để phục hồi thuốc nhuộm.
Ngoài ra thiết bị còn có khả năng xử lý các mẻ
vải nhỏ, lên đến 20 mét.)

4- Automatic Dispensing System – Hệ thống Pha – Châm màu tự động cho


nhuộm

1- Automatic Dispensing System


Hệ thống Pha – Châm màu tự động cho
nhuộm
Lab. CCK System CADS
- New tubeless valve, high throughput, low
maintenance
(Hệ thống châm dung dịch không dùng
ống dẫn, độ thông suốt cao, ít bảo trì)
- Easy to change dye solution, no pollution
and good expansion
(Thay đổi dung dịch dễ dàng, không gây
nhiễm màu dung dịch, dễ dàng nâng cấp công
suất hệ thống)

28
2- Automatic Dispensing System
Hệ thống Pha-Châm màu tự động
cho nhuộm
- No need for regular cleaning, no block
problem, good reproducibility
(Không cần vệ sinh thường xuyên, không
bị tắc, độ lặp cao)
- No need for start-up, more convenient for
operator
(không cần khởi động, thuận tiện cho
người vận hành)
- Gravimetric dispensing, maximum
accuracy and traceability
(Phương pháp châm định lượng trọng
lượng, chính xác tối đa và cho phép truy
tìm kết quả)
- Fixed dispensing head and scale, to have
stable dispensing result and excellent
repeatability
(đầu châm màu và cân cố định, giúp hệ
thống ổn định khi châm dẫn đến kết quả
châm có độ lắp lại xuất xắc)
- Windows Software, easy to operate
(Phần mềm trê nền tảng hệ điều hành
Window, dễ vận hành)
- Automatic detection and warning function
(Chức năng phát hiện và cảnh báo tự
động)

THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM


- Multi-tasks operations and good expansion
(Vận hành đa nhiệm và mở rộng dễ dàng) LAB. MACHINES

29
Model iCAMS
Dye Solution Maker CAMS
Hệ thống pha dung dịch màu nhuộm
CAMS
A new Generation of Solution maker allow
customer to control the accuracy quality of
preparing dye solution by:
1- Control the dye correction by sensor to
avoid the mistake of taking wrong dye
stuff
2- Automatic programable for diluting dye
solution from high concerntration to
medium and light
(Thế hệ máy pha dung dịch màu nhuộm mới
cho phép khách hàng kiểm soát chất lượng
chính xác của dung dịch màu nhờ có:
1- Kiểm soát lấy màu đem pha chính xác
bằng hệ thống đầu dò nhằm tránh lỗi
lấy sai màu
2- Cài đặt tự động chương trình pha dung
dịch màu từ dung dịch có nồng độ đậm
đặc sang dung dịch có nồng độ loãng
hoặc trung bình)

Textile printing paste mixer


Hệ thống trộn hỗn hợp hồ in
Instead of traditional manual mixing,
Automatic Mixer is preparing the printing
paste a lot faster and more even, with 16
cups at the same time, and high speed
stirring, the printing paste is more
Homogeneous which eliminate the color
variation and improve consistency between
sample room and production
(Thay vì trộn thủ công truyền thống, Máy trộn
tự động giúp chuẩn bị hồ in nhanh hơn và
đồng đều hơn, với 16 cốc cùng một lúc và
tốc độ khuấy cao, hồ in có độ đồng nhất cao
giúp loại bỏ sự thay đổi màu sắc và cải thiện
tính nhất quán giữa phòng mẫu và sản xuất)

30
5 - Lab Padding Mangle & Drying machine – Hệ thống trục ngấm ép & Sấy vải

Padding mangle
Trục ngấm ép hóa chất
- For impregnated chemicals, dye stuff
(Dùng ngấm ép màu nhuộm, hóa chất)
- High chemicals resistance rubber coated
roller
(Trục ép bọc cao su chống hóa chất ăn
mòn)
- Left – Right pressure adjustable
(Điều chỉnh lực ép độc lập ở hai phía trục
ép)
- Vertical OR Horizontal Rollers arrangement
(Bố trí trục ép ở dạng đứng hoặc nằm)
- Variable speed is option
(Tốc độ thay đổi là chọn thêm)
- Whole machine made by stainless steel
(Toàn bộ máy làm bằng thép không rỉ)

Pin frame Drying chamber


Buồng sấy khung căng
- Longitude and latitude tension can be adjusted
easily
(Lực căng dọc và ngang của vải có thể điều chỉnh
dễ dàng)
- Chamber temp. can be set from 20 – 250oC
(Nhiệt độ buồng có thể cài từ 20 – 250oC)
Circulation fan
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
-
(Trang bị quạt tuần hoàn gió nóng)
LAB. MACHINES

- Time setting from 1 – 999 sec.


(cài đặt nhiệt độ từ 1 – 999 giây)
- Automatic sample discharge with alarm
(Tự động ra mẫu kết hợp còi báo)
- Whole machine made by stainless steel
(Toàn bộ máy làm bằng thép không rỉ

31
Lab Stenter Machine
Máy Stenter thí nghiệm
- Width adjustable 10 – 40 cm / Khổ làm việc điều
khiển
từ 10 – 40cm
- Longitude and latitude tension can be adjusted
easily
/ Lực căng dọc và ngang của vải có thể điều chỉnh
dễ dàng)
- Chamber temp. can be set from room temp. –
230oC, PID control: ± 1oC / Nhiệt độ buồng có thể
cài từ nhiệt độ phòng – 230oC, Kiểm soát nhiệt độ
PID± 1oC
- Circulation fan / Trang bị quạt tuần hoàn gió nóng
- Dwell Time setting from 20 – 360 sec. / cài đặt thời
gian từ 20 – 360 giây
- Heating power consumption Max.: 20kW/ Công
suất gia nhiệt tối đa 20kW
- Whole machine made by stainless steel / Toàn bộ
máy làm bằng thép không rỉ
E- Our Services
Calibration & Certification - Hiệu chuẩn và Chứng nhận thiết bị

Calibration Procedures - Compliant with


ISO 17025-2017
Quy trình Hiệu chuẩn – Theo chuẩn ISO
17025-2017
Capability (Năng lực):
- Force: Tensile
(Lĩnh vực lực: Máy cường lực)
- Lighting: Light booths/Light boxes/Viewing
cabinets
(Lĩnh vực ánh sáng: Tủ đèn)
- Temperature: Washers/Washing Machines,
Dryers, Oven, Chambers
(Lĩnh vực nhiệt độ: Máy giặt, máy sấy, tủ
sấy, buồng sấy)
- Speed: Washers/Washing Machines, Pilling
Tester, Martindale
(Lĩnh vực tốc độ/ vòng quay: Máy giặt, máy
sấy, máy thử xù lông, máy thử mài mòn…)
- Time: Timer
(Thời gian: thiết bị cài đặt giờ, bấm giờ)
- Mass: Perspirometer, Weight, Balance
(Lĩnh vực Khối lượng: cân, tạ chuẩn)

32
Maintenance & Repair – Bảo trì và sữa chữa

One-off service or periodical maintenance


package
(Dịch vụ một lần hoặc Gói bảo trì định kì)
- Trouble shooting on site (Khắc phục sự cố
tại chỗ)
- Many spare parts available in stock
(Nhiều phụ tùng có sẵn tại kho)
- Software support (Hỗ trợ phần mềm)
- Remote technical assistance
(Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật từ xa)

Erection & Commissioning - Lắp ráp và Vận hành công nghệ

- Un-loading container service


(Dịch vụ Rút container hàng hóa)
- Erection – Installation
(Lắp ráp máy móc)
- Upgrading existing machines
(Nâng cấp thiết bị hiện tại)
- Operation training
(Hướng dẫn vận hành thiết bị)
- Technology transfer by our Experts –
Production Management
(Dịch vụ Chuyển giao công nghệ bởi
chuyên gia – Quản lý sản xuất)
- And more …….
(Và nhiều Dịch vụ khác ……….)

Maintenance & Repair - Bảo trì và sửa chữa

- Machine installation (lắp ráp, cài đặt máy)


- Usage Operation Training in English &
Vietnamese
(Hướng dẫn vận hành bằng cả tiếng Anh &
Việt Nam)

33
THACH ANH VANG CO., LTD (TAV)

Ho Chi Minh City Office:


No. 8, Street 9, An Phu Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Phone: +84 28 225 345 88

Ha Noi Office:
1201, Tower T07, VinHomes Time city. 458 Minh Khai, Vinh Tuy ward,
Hai Ba Trung District, Ha Noi
Phone : +84 934 198 338

Email : info@thachanhvang.com; Website: www.thachanhvang.com


Link in: Thach Anh Vang Co. Facebook: Thach Anh Vang

You might also like