Professional Documents
Culture Documents
TAV Brochure - Lab & Testing - 2019 - Edited
TAV Brochure - Lab & Testing - 2019 - Edited
2 X-Rite (USA)
3 Copower (TAIWAN)
1
A- Test Materials - Vật tư thử nghiệm
Free Certificates of Conformity - for most of Test Materials
Chứng nhận hợp chuẩn miễn phí – cho hầu hết các Vật tư thử nghiệm
2
VẬT TƯ THỬ NGHIỆM
Makeweights / Ballasts / Loading
TEST MATERIAL
Fabrics
Vải bù trọng
Application (Ứng dụng):
Shrinkage or Durability Testing
(Dùng trong các thử nghiệm độ ổn định
HOẶC độ co sản phẩm)
Standards (Tiêu chuẩn):
EN ISO IEC AWI
EN ISO IEC AWI/Woolmark
26330:1994 6330:2012 60456 TM31
Blue Wool
Len xanh chuẩn
Application (Ứng dụng):
Colour fastness to light and weathering
(dùng kiểm soát cấp màu trong thử nghiệm
độ bền màu ánh sáng, khí hậu)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO AATCC
ISO 105-B series AATCC 16
3
Single Fibre Adjacent Fabric
Vải thử nghiệm đơn sợi
• Acrylic
• Cotton
• Nylon
• Polyester
• Visco
• Woolen
• Silk
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO
ISO 105 F Series
Perspirometer - Yellowing Test Kit / Bộ thử bền màu mồ hôi - độ biến vàng
ISO BS AATCC
ISO 105 E01 BS 1006: UK-TB AATCC 15
ISO 105 E02 BS 1006: UK-TJ AATCC 106
ISO 105 E0 AATCC 107
4
2- Yellowing Test Kit (Phenolic Test)
Bộ thử độ biến vàng
5
TAED
Application (Ứng dụng):
Shrinkage or Durability Testing
(Thử độ co giặt hoặc độ bền vật liệu thử
nghiệm)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO EN IEC AWI/Woolmark
ISO EN IEC AWI/Woolmark
6330:201 26330:1 60456 TM31
2 994
American (USA)
Tide Liquid
Tide Powder (Original Scent) – without
bleach
Perksheen
Ultra Clorox Liquid Bleach
Ultra Clorox 2 Powder Bleach
Clorox Liquid (Stain Fighter and Color
Booster)
Woolite
M & S (UK)
Persil Automatic
Persil Bio
Persil Handwash
Persil Colour Care Detergent
6
Assessment Tools – Công cụ đánh giá chuẩn
Photographics Standards
Các ảnh phân loại chuẩn
Application (Ứng dụng):
Assessing the appearance of specimens
(Dùng để đánh gía các thay đổi bề ngoài của
mẫu thử)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO AATCC ASTM
7
Templates and Rulers
Các dưỡng canh và thước đo mẫu
Standards (Tiêu chuẩn):
EN M&S NEXT
EN ISO 6330 M&S P1A NEXT TM12
EN 26330 M&S P1B NEXT TM14
8
Replacement Lamps for Macbeth,
Verivide and X-Rite lighting booth
TEST MATERIAL
Verivide và X-Rite
Light Sources (Các nguồn sáng):
• Artificial daylight (D50, D65 or D75)
• Store lighting (TL84, TL83, U30, U35 or
CWF)
• Filament (F)
• Illuminant (A)
• Horizon (H)
• Ultraviolet (UV)
Soft-PVC
Màng nhựa PVC
For migration fastness test
(Cho thử nghiệm độ dây lem màu của vật liệu
nhựa, cao su)
9
B- Testing Instruments – Thiết bị thử nghiệm, Kiểm nghiệm
Crockmeter
Colour fastness to rubbing tester
Thiết bị dùng thử độ bền màu – dây lem màu do
chà sát vải, sợi ở dạng khô, ướt
Standards (Tiêu chuẩn):
JIS Crockmeter
Colour fastness to rubbing tester
Thiết bị dùng thử độ bền màu – dây lem màu do chà sát
vải, sợi ở dạng khô, ướt
Standards (Tiêu chuẩn):
AATCC ISO JIS
AATCC 8 ISO 105-X12 K5701-1
AATCC 165 L0849
L0862
...
Thermaplate
Colour fastness and Thermal Stability Tester
Thiết bị thử độ ổn định vải dưới tác dụng nhiệt, thử độ
bền màu thăng hoa vải, sợi
Standards (Tiêu chuẩn):
AATCC Adidas ISO Marks & Other
Spencer
AATCC 117 Adidas ISO 105 PO1 M&S P10 JIS L 0879
5.09
AATCC 133 ISO 105 X11 M&S C13 JIS 0850
10
Gyrowash
Washing and dry-cleaning colour fastness tester
Thiết bị dùng thử độ bền màu – dây lem màu do giặt
vải, sợi ở dạng khô (với dung môi), ướt
Standards (Tiêu chuẩn):
AATCC ISO Marks & Spencer
TESTING INSTRUMENTS
AATCC 86,132 ISO 105-C08 M&S C05
ISO 105-C09 M&S C10A
... ...
TruFade
Xenon Arc Air-Cooled Light Fastness Tester &
Weathering Test
Thiết bị thử độ bền màu ánh sáng, thời tiết bằng đèn
Xenon
10 Fully Programmable standards
(10 phương pháp thử được cài sẵn trên máy)
– Controlled Irradiance Method
– Nominal Power Method
– Controlled Irradiance Method
– Nominal Power Method
Plus 5 test standards user defined / Cộng thêm 05 phương
pháp thử do khách hàng tự cài đặt thêm
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO M&S AATC
ISO 105- M&S AATCC TM16-
B02:1999 C9/C9A:2009 2003 Option 3
ISO 105- M&S
B02:1999 C9/C9A:2009
Perspirometer
Colour fastness of textiles to perspiration and their potential
to yellow
(Độ bền màu của vải, sợi và khả năng ố vàng của chúng)
This test need also oven for maintaining the constant temp.
(Phương pháp thử này cũng cần phải có tủ ấm để duy trì
nhiệt độ ổn định)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO AATCC
ISO 105 series AATCC 15
11
2- Phisical characteristics and Stability Tests –
Thiết bị thử tính chất vật lý và Độ ổn định hàng dệt may
ISO Wascator
Standardised European washing machine
Máy giặt thử nghiệm độ co rút, ổn định vải tiêu
chuẩn Châu Âu
Standards (Tiêu chuẩn):
EN EN ISO ISO M&S Next Other
EN26330: EN ISO 6330: ISO 6330: M&S C58 NEXT 7 IEC 60456
1993 2000 1984
M&S P1 Next 7A
EN ISO 6330:
2012 M&S P1A Next 7B
.... ...
12
AATCC Monograph 6 Washing/Drying - Labtex
Máy giặt theo tiêu chuẩn thử của AATCC
Model: LBT – M6 (Washing), LBT-M6D (Drying
TESTING INSTRUMENTS
AATCC
AATCC88B
AATCC135
AATCC124
...
Dynawash:
Garment and printed fabric durability tester
and Garment attachment
Máy thử độ bền của mẫu in và các vật liệu đính
trên hàng dệt may
Standards (Tiêu chuẩn):
Miele Washer/Dryer:
New model: PW 906 DP LW (drain pump, lotus white)
PT 7135 C Vario tumble dryer
PT 7136 Vario tumble dryer
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO OHSAS
ISO 9001 OHSAS 18001
ISO 14001 OHSAS SA8000
ISO 13485
13
Impulse
Random tumble pilling tester
Thiết bị thử nghiệm độ xù lông
vải theo nguyên tắc thổi tung
Standards:
ASTM ISO
ASTM D3512 ISO 12945-3
Martindale
Abrasion and pilling tester
Thiết bị thử nghiệm độ bền mài
mòn và xù lông của vật liệu
Standards (Tiêu chuẩn):
EN ISO
EN ISO 12947 Series EN ISO 12945-2
Orbitor
Pilling and snagging tester
Thử nghiệm độ bền xù lông và
xước móc của vải
Standards (Tiêu chuẩn):
14
SnagPod
Snagging resistance tester
Thử độ bền xước móc của vải
Standards (Tiêu chuẩn):
BS
BS 8479
JIS
L-1076
L-1058
TruBurst
Pneumatic bursting strength & Elastic stability tester
Thiết bị khí nén thử độ bền nén thủng vải & Độ ổn định co
dãn đàn hồi của vải
Standards(Tiêu chuẩn):
Adidas ASTM ISO M&S Next Other
Adidas ASTM ISO 2758 (paper) M&S NEXT Edana 80.3
4.09 D3786 P27 TM22
ISO 13938-2 Woolmark
TM29
WSP 30.2
15
Titan5 Tensile Strength Tester
Universal strength tester
Máy thử sức bền vật lý của vải, sợi
Standards (Tiêu chuẩn):
Complies with many international standards and retailers’
test methods
(Đáp ứng cho tất cả các tiêu chuẩn thử nghiệm của thế giới
cũng như của các nhãn hàng quốc tế)
FlexiFrame
Stretch & Recovery Instruments
Thiết bị thử độ dãn và hồi phục vải
Standards (Tiêu chuẩn):
ASTM Arcadia Ralph Lauren
and ASTM
ASTM Arcadia Ralph Lauren and
D3107 AG31 ASTM D2594
16
Elmatear
Digital tear tester
Thiết bị thử độ bền xé rách vải kiểu kỹ thuật số
Standards (Tiêu chuẩn):
ASTM EN ISO M&S Other
ASTM D1424 EN ISO 13937-1 M&S P29 TAPPI
TESTING INSTRUMENTS
Wrinkle Recovery Tester
Thiết bị xác định độ hồi phục nếp nhăn của vải
To determine the appearance of textile fabrics after
induced wrinkling
(Xác định độ hồi phục nếp nhăn của vải)
Standards (Tiêu chuẩn):
ISO M&S ENKA AATCC
ISO 9867 M&S P123 ENKA 3061 AATCC 128
17
ProMace
Máy thử độ bền xước móc
Mace Snag Tester
Thiết bị thử độ xước móc vải dạng quả cầu gai
Standards (Tiêu chuẩn):
ASTM JIS VDA
ASTM D3939 (Mace) JIS L 1058 VDA 230-220
18
Air Permeability Tester
Thiết bị thử độ thoáng khí
for Laboratory QC testing suitable to determine in extremely
short test time the air permeability of fabrics, filters, felts, paper
and other materials.
(Dùng để xác định lượng không khí đi qua mẫu thử như vải,
tấm lọc, giấy, v.v. với thời gian thử nghiệm cực kỳ ngắn và
TESTING INSTRUMENTS
Reference Standards (Tiêu chuẩn)
UNI EN ISO ISO ASTM JIS BS DIN
UNI EN ISO ISO 48:1994 ASTM JIS L BS DIN 53887
9237 ISO 10012-1:1992 D-737 1096-A 5636
ISO 139:1973
Waterproof Tester
Máy thử độ thấm nước
This instrument allows to determine waterproof limit in
different materials; to establish the minimum pressure
that induces the passage of water through the specimen
and to establish the time of waterproof under a known
pressure.
(Thiết bị cho phép xác định giới hạn không thấm nước
trong các vật liệu khác nhau; để thiết lập áp lực tối thiểu
gây ra sự truyền nước qua mẫu vật và thiết lập thời gian
chống thấm dưới áp suất đã biết)
Machine specification/ Thông số kỹ thuật máy
Pressure range/ Áp lực thử: 0 ÷ 1 m.H2O ,
0 ÷ 10 m.H2O,
0 ÷ 20 m.H2O
Pressure radient/ Tốc độ tăng áp: 0 cm/min. - 50 cm/min
( set by the operator.
Supply: One phase 220 V. 50 Hz. +/- 10 %
Dimensions: 540 x 540 x 1700 mm.
Net weight: 70 kg
19
Portable Moisture meter
Máy đo độ ẩm cầm tay
The user selects the most common types of fibres
and their composition via the touchscreen. The
mixing ratio can be adjusted in 5% increments. The
measured values can be stored in separate
memory banks and thus divided into different
categories (e.g. different types of fabric). An
integrated USB interface facilitates transfer of the
stored data to a PC.
(Người dùng chọn các loại sợi phổ biến nhất và
thành phần của chúng thông qua màn hình cảm
ứng. Tỷ lệ pha trộn có thể được điều chỉnh theo
bước 5%. Các giá trị đo có thể được lưu trữ riêng
ngân hàng bộ nhớ và do đó được chia thành các
loại khác nhau (ví dụ: khác nhau các loại vải). Giao
diện USB tích hợp hỗ trợ chuyển dữ liệu được lưu
trữ vào PC.
20
Precision Air-Con. Chamber
Tủ điều hòa chính xác cho phòng Lab
A Precision Air-Con chamber is necessary for
conditioning your samples for Physical Testing
in precise environment to meet the
requirements of standards, to ensure accurate
TESTING INSTRUMENTS
thử nghiệm vật lý của bạn phải được điều hòa
trong môi trường chuẩn để đáp ứng các yêu
cầu của các tiêu chuẩn, để đảm bảo mối tương
quan chính xác giữa kết quả của chúng)
TEMPERATURE / Nhiệt độ: 20oC – 27oC
(± 1oC) (OR/ Hoặc 0.5oC) (adjustable)
RELATIVE HUMIDITY / Độ ẩm: 50% - 65%
+- 2% (adjustable)
Standards (Tiêu chuẩn):
ASTM ISO BS
ASTM : D 1776 – 04 ISO 139 BS 4194: 1967
3 - Testing machine for Yarn test – Thiết bị thử dùng cho thử nghiệm sợi
NetProfiler
By minimizing the variance between color
measurement data — either from one instrument
to the next or from one year to the next —
NetProfiler controls the critical variable in
managing the color reproduction process
(Bằng cách giảm thiểu các sai lệch giữa các dữ
liệu đo màu - hoặc là từ một máy quang phổ đến
máy tiếp theo hoặc từ một năm đến năm tiếp theo
- NetProfiler kiểm soát nghiêm ngặt sự biến thiên
trong việc quản lý quá trình tái tạo màu sắc
21
ELASTOMETER 9X
Guồng quấn sợi co dãn
Warp reel for elastant yarn in variable length, useful
to determine the successive yarn count or
to be tested with
dynamometer (LEA TEST).
(Trục guồng sợi dùng cho sợi có độ dãn dài, hữu ích
để xác định số lượng sợi hoặc được kiểm tra lực kế
(LEA TEST).
22
C- Colour Management Solutions – Các giải pháp quản lý màu sắc
23
(Máy quang phổ để bàn X-Rite Ci78600, Ci7800
và Ci7600, Ci7500, Ci4100/ 4200UV dạng cầu
phản xạ cho phép quá trình điều khiển đúng với
độ trung thực màu sắc hoàn hảo. Các công cụ
này, khi kết hợp với NetProfiler và Phần mềm
phân tích màu iMatch hoặc phần mềm Màu iQC,
thiết lập một tiêu chuẩn mới để đo lường, quản lý
và giao tiếp màu trong khi cung cấp một đường
mòn kiểm toán chưa từng có trong một gói phần
mềm đó là tính ổn định hơn, mang lại hiệu năng
lặp lại và bảo trì, hiệu chuẩn dễ dàng hơn bất kỳ
quang phổ để bàn dạng cầu phản xạ khác trên
thị trường hiện nay.)
Color iMatch
Phần mềm Phân tích công thức màu
Match more samples from opaque to transparent
or from coatings to plastics to textiles.
Fuctional with Database creation/ Calibration
Database
Correction the formular and Formular search
within Database
(Khả năng Phân tích màu của nhiều nhiều mẫu
hơn từ trong suốt đến đục, từ cho ứng dụng tráng
phủ màu đến nhuộm màu.
Chức năng Tạo Cơ sở dữ liệu màu/ Hiệu chuẩn
cơ sở dữ liệu
Chức năng Hiệu Chuẩn công thức màu và Tìm
kiếm công thức màu có sẵn trong Database)
24
NetProfiler
By minimizing the variance between color
measurement data — either from one instrument
to the next or from one year to the next —
NetProfiler controls the critical variable in
managing the color reproduction process
(Bằng cách giảm thiểu các sai lệch giữa các dữ
liệu đo màu - hoặc là từ một máy quang phổ đến
máy tiếp theo hoặc từ một năm đến năm tiếp
theo - NetProfiler kiểm soát nghiêm ngặt sự biến
thiên trong việc quản lý quá trình tái tạo màu sắc)
25
D- Lab.Machines – Thiết bị phòng thí nghiệm
1- Lab Dip Laboratory Dyer – Máy nhuộm mẫu màu thí nghiệm
26
2- Continuous Lab Dyeing machine - Máy nhuộm thí nghiệm liên tục
Pad-Steam Machine
Máy nhuộm Ngấm ép – Chưng hơi
Characteristic
- Simulating same process on production
machine
- (Mô phỏng chính xác quy trình thực tế trên
máy nhuộm sản xuất)
- Short time with less than 4 seconds for
fabric entering steam chamber.
- (Thời gian vải vào buồng xông hơi ít hơn
04 giây)
- Whole machine made by stainless steel
- (Toàn bộ máy làm bằng thép không rỉ)
- Dwell time adjustable from 30 – 120
seconds
- (thời gian xử lý vải trong buồng có thể điều
chỉnh từ 30 – 120 giây)
- Steam chamber heated with saturated
steam at Max. 103o
- (Buồng chưng hơi gia nhiệt bằng hơi bão
hòa ở nhiệt độ Max. 103oC)
LAB. MACHINES
Characteristic:
- Simulating same process on production
machine
(Mô phỏng chính xác quy trình thực tế trên
máy nhuộm sản xuất)
- IR pre-drying chamber
- (Buồng sấy vải sơ bộ)
- Drying (Baking) chamber with set temp. 100oC
– 180oC.
- (Buồng sấy gia nhiệt bằng điện cho phép cài
đặt nhiệt độ từ 100 – 180oC)
- Thermosol chamber allows dwell time from 30
sec. – 2 min at temp. Max. 250oC
- (Buồng gắn màu cho phép xử lý vải trong thời
gian từ 30 giây – 2 phút ở nhiệt độ Max.
250oC)
- Whole machine made by stainless steel
- (Toàn bộ máy làm bằng thép không rỉ)
27
Laboratory dye-pad - ProofTEX
28
2- Automatic Dispensing System
Hệ thống Pha-Châm màu tự động
cho nhuộm
- No need for regular cleaning, no block
problem, good reproducibility
(Không cần vệ sinh thường xuyên, không
bị tắc, độ lặp cao)
- No need for start-up, more convenient for
operator
(không cần khởi động, thuận tiện cho
người vận hành)
- Gravimetric dispensing, maximum
accuracy and traceability
(Phương pháp châm định lượng trọng
lượng, chính xác tối đa và cho phép truy
tìm kết quả)
- Fixed dispensing head and scale, to have
stable dispensing result and excellent
repeatability
(đầu châm màu và cân cố định, giúp hệ
thống ổn định khi châm dẫn đến kết quả
châm có độ lắp lại xuất xắc)
- Windows Software, easy to operate
(Phần mềm trê nền tảng hệ điều hành
Window, dễ vận hành)
- Automatic detection and warning function
(Chức năng phát hiện và cảnh báo tự
động)
29
Model iCAMS
Dye Solution Maker CAMS
Hệ thống pha dung dịch màu nhuộm
CAMS
A new Generation of Solution maker allow
customer to control the accuracy quality of
preparing dye solution by:
1- Control the dye correction by sensor to
avoid the mistake of taking wrong dye
stuff
2- Automatic programable for diluting dye
solution from high concerntration to
medium and light
(Thế hệ máy pha dung dịch màu nhuộm mới
cho phép khách hàng kiểm soát chất lượng
chính xác của dung dịch màu nhờ có:
1- Kiểm soát lấy màu đem pha chính xác
bằng hệ thống đầu dò nhằm tránh lỗi
lấy sai màu
2- Cài đặt tự động chương trình pha dung
dịch màu từ dung dịch có nồng độ đậm
đặc sang dung dịch có nồng độ loãng
hoặc trung bình)
30
5 - Lab Padding Mangle & Drying machine – Hệ thống trục ngấm ép & Sấy vải
Padding mangle
Trục ngấm ép hóa chất
- For impregnated chemicals, dye stuff
(Dùng ngấm ép màu nhuộm, hóa chất)
- High chemicals resistance rubber coated
roller
(Trục ép bọc cao su chống hóa chất ăn
mòn)
- Left – Right pressure adjustable
(Điều chỉnh lực ép độc lập ở hai phía trục
ép)
- Vertical OR Horizontal Rollers arrangement
(Bố trí trục ép ở dạng đứng hoặc nằm)
- Variable speed is option
(Tốc độ thay đổi là chọn thêm)
- Whole machine made by stainless steel
(Toàn bộ máy làm bằng thép không rỉ)
31
Lab Stenter Machine
Máy Stenter thí nghiệm
- Width adjustable 10 – 40 cm / Khổ làm việc điều
khiển
từ 10 – 40cm
- Longitude and latitude tension can be adjusted
easily
/ Lực căng dọc và ngang của vải có thể điều chỉnh
dễ dàng)
- Chamber temp. can be set from room temp. –
230oC, PID control: ± 1oC / Nhiệt độ buồng có thể
cài từ nhiệt độ phòng – 230oC, Kiểm soát nhiệt độ
PID± 1oC
- Circulation fan / Trang bị quạt tuần hoàn gió nóng
- Dwell Time setting from 20 – 360 sec. / cài đặt thời
gian từ 20 – 360 giây
- Heating power consumption Max.: 20kW/ Công
suất gia nhiệt tối đa 20kW
- Whole machine made by stainless steel / Toàn bộ
máy làm bằng thép không rỉ
E- Our Services
Calibration & Certification - Hiệu chuẩn và Chứng nhận thiết bị
32
Maintenance & Repair – Bảo trì và sữa chữa
33
THACH ANH VANG CO., LTD (TAV)
Ha Noi Office:
1201, Tower T07, VinHomes Time city. 458 Minh Khai, Vinh Tuy ward,
Hai Ba Trung District, Ha Noi
Phone : +84 934 198 338