Professional Documents
Culture Documents
Approved signatory:
9. 10.
Địa điểm/Location:
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Điện thoại/ Tel: (+84)28 3815 9480 Fax: (+84)28 3815 9841
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
AATCC TM 81-2016
ISO 3071:2020
Vải và các sản
Xác định pH của dịch chiết KS K ISO 3071:2014
14. phẩm dệt may 2~12
Determination of pH of the extraction. JIS L 1090:2020
Textile products
GB/T 7573:2009
TCVN 7422-2007
Da và các sản
ISO 4045:2018
phẩm từ Da Xác định pH của dịch chiết
15. 2~12 ASTM D2810-18
Leather and Determination of pH of the extraction.
QB/T 2724-2005
Leather Products
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
Da
Lớp phủ và phần
in trên vải dệt/da Xác định các hợp chất Thiếc hữu cơ
Cao su (Organotin) (Phụ lục 3).
Leather Phương pháp GC-MS. KS K 0737:2014
26. 0.05 mg/kg
Coating and Determination of Organic Tin
printing on compounds (Organotin) (Appendix 3).
textile/leather GC-MS Method.
products
Rubber
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
Da
Giày dép
Vải dệt Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate
(DMF). Phương pháp GC-MS.
Gói hút ẩm silica
Determination of Dimethyl fumarate ISO 16186:2021
32. gel 0.05 mg/kg
(DMFu) ((CAS No 624-49-7). GC-MS BS EN 17130:2019
Leather
method.
Footwears
Textile
Desicant saches
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Giới hạn định
Tên sản phẩm, lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/range of
measurement
0.05µg/
Xác định hàm lượng Nikel giải phóng
Kim loại và các cm2/week EN 1811:2011 +
từ các sản phẩm kim loại và các sản
sản phẩm kim (Non- A1:2015
phẩm bằng kim loại có lớp phủ bề mặt
loại có lớp phủ bề piercing post KATS Notification No.
có tiếp xúc trực tiếp hoặc lâu dài với
mặt assemblies) 2015-
44. da.Phương pháp ICP-OES
Metals and 0.02µg/ 0110(2015.06.04)-
Determination of the rate of Nickel
metals with cm2/week Children’s product
release from Metal Items and coated
coating on (piercing common safety
metal items to come into direct and
surface post standard Appendix A)
prolonged contact with skin. ICP-OES
assemblies)
Chú thích/Note:
ASTM: American Society for Testing and Materials
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
KS: Korean Standard
DIN: Deutsches Institut fur Normug e.V (German Institute for Standardization)
EN: European Standard
CEN/TS: European Standard/Technical specification
BS: British Standard
ISO: International Standard Organization
IEC: International Electrotechnical Commission
CPSC: Consumer Product Safety Commission
GC-MS: Gas chromatography – Mass spectrometry
LC-MS: High performance liquid Chromatography- Mass spectrometry
ICP-OES: Inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy
GB/T – China National Standard
JIS L – Japanese Industrial Standard for Textile Engineering
CFR – Code of Federal Regulations (USA)
TCVN – Tiêu chuẩn Việt Nam
PD CR – Published Document/CEN report (Euroupe Technical Committe)
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
1 13 3,3’-dimethyl-4,4’-
4-aminobiphenyl 92-67-1 838-88-0
diamino-diphenylmethane
2 Benzidine 92-87-5 14 p-cresidine 120-71-8
3 15 4,4’-methylene-bis-(2-
4-chloro-o-toluidine 95-69-2 101-14-4
chloroaniline)
4 2-naphthylamine 91-59-8 16 4,4’-oxydianiline 101-80-4
9 4,4’-diamino- 21
101-77-9 2-methoxyaniline 90-04-0
diphenylmethane
10 3,3’-dichlorobenzidine 91-94-1 22 2,4-xylidine 95-68-1
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Phụ lục 2 – Danh sách các chất màu gây dị ứng và ung thư
Appendix 2 – List of Allergenic dyes and Carcinogenic dyes
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Phụ lục 3 –Danh sách các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin)
Appendix3 – List of Organic Tin compounds (Organotin)
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
TT/No Tên/name Kí hiệu CAS No
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Tối đa 2000
Xác định khả năng chống thấm nước: ISO 811: 2018
cm nước
1. Phương pháp áp suất thủy tĩnh AATCC TM127-
Max 2000 cm
Determination of resistance to water 2017(2018)e
H 20
penetration — Hydrostatic pressure test KS K ISO 811: 2015
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của
vải
8. Phương pháp ma sát theo qũy đạo Cấp/Grade
GB/T 4802.1-2008
Determination of fabric propensity to (1~5)
surface fuzzing and to pilling
Circular locus method
Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt
của vải: thiết bị Random Tumble.
9. Cấp/Grade ASTM D3512/D3512M-16
Test method for pilling resistance and
(1~5)
other related surface changes of textile
fabrics: Random Tumble pilling tester
Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt
của vải: sử dụng miếng nhựa dẻo.
10. Cấp/Grade ASTM D3514/D3514M-
Test method for pilling resistance and
Vật liệu dệt (1~5) 16(2020)
other related surface changes of textile
Sợi, vải và fabrics elastomeric pad
sản phẩm ISO 12947-1: 1998
dệt may
ISO 12947-2: 2016
Textile
KS K ISO 12947-2: 2019
materials – Xác định độ bền mài mòn.
Yarns, ISO 12947-3: 1998
11. Phương pháp Martindale .
Fabrics, KS K ISO 12947-3: 2019
Determination of Abrasion Resistance.
Textile ISO 12947-4: 1998
Martindale Method.
products KS K ISO 12947-4: 2019
ASTM D4966-12(2016)
FZ/T 20020-1999
Xác định khả năng chống mài mòn của
vải
Phương pháp Rotary platform, double-
12. head ASTM D3884-09(2017)
Determination of Abrasion Resistance of
Textile Fabrics
Rotary Platform, Double-Head Method
Xác định khả năng chống mài mòn của
vải
13. Phương pháp Flexing and Abrasion ASTM D3885-07a(2019)
Determination of Abrasion Resistance of
Textile Fabrics
Flexing and Abrasion Method
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Xác định khả năng chống mài mòn của
vải (thiết bị Inflated Diaphragm)
14. ASTM D3886- 99(2015)
Determination of abrasion
Resistance of textile fabrics
(Inflated Diaphragm apparatus)
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài
ISO 13934-1: 2013
của vải.
ASTM D5035- 11(2019)
15. Phương pháp Strip.
KVL-A-SOP 150-2020
Determination of Tensile strength and
( Ref. KS K0521: 2017
elongation.
GB/T 3921.1- 2013
Strip Method
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài
ISO 13934-2: 2014
của vải
ASTM D5034-09(2017)
16. Phương pháp Grab.
Vật liệu dệt KVL-A-SOP 149-2020
Determination of Tensile strength and
Sợi, vải và (Ref KS K 0520: 2015)
elongation
sản phẩm GB/T 3921.2- 2013
Grab Method
dệt may
ISO 13935-1: 2014
Textile
ISO 13935-2: 2014
materials –
Yarns, ASTM D1683/D1683M-
Xác định độ bền kéo đứt đường may
17. Fabrics, 17(2018)
Determination of Seam Strength
Textile KS K ISO 13935-1: 2015
products KS K ISO 13935-2: 2016
GB/T13773.1-2008
GB/T 13773.2-2008
ISO 13936-1: 2004
Xác định độ dạt của sợi tại đường may do
18. ISO 13936-2: 2004
tác dụng của lực kéo
KS K ISO 13936-1: 2015
Determination of Seam Slippage
KS K ISO 13936-2: 2018
Xác định độ bền xé rách ISO 13937-1: 2000
19. Phương pháp con lắc (Elmendorf) ASTM D1424- 09(2019)
Determination of tear force KS K ISO 13937-1: 2015
Ballistic pendulum method (Elmendorf) GB/T 3917.1-2009
Xác định độ bền xé rách ISO 13937-2: 2000
20. Phương pháp Single tear ASTM D2261- 13(2017e1)
Determination of tearing strength BS EN ISO 13937-2: 2000
Single tear method GB/T 3917.2-2009
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Xác định mức độ bị móc xước sợi của vải ASTM D3939/D3939M-13
26. do kim nhọn KVL-A-SOP 147-2020
Determination of snagging Resistance of (Ref KS K 0561: 2016
fabric Section 7, Method D2)
28. Thử nghiệm độ hấp thu nước của vải AATCC TM79-
Test method for absorbency of textile 2010e2(2018)e
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Phụ liệu
Thử nghiệm độ bền bật mở của khuy
ngành may bấm.
35. (cúc bấm). 0.1 N/
Standard Test Method for ASTM D4846-96(2016)
Accessories (0~5000) N
Resistance to Unsnapping of Snap
material
Fasteners
(Snaps)
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Phụ kiện
quần áo, đồ
chơi trẻ em
(dây khóa
kéo, nút Xác định vật liệu nhỏ 16 CFR Part 1501:2015
bấm, nơ cài,..
43. Identification of small parts ASTM F963-17 Section 4.6
Children’s
BS EN 71-1: 2014, Section
Toys,
8.2
Garment
assesories
(zipper,
buttons,
decorations
ISO 105-B02: 2014
Thử nghiệm độ bền màu với ánh sáng AATCC TM16.3-2014e2,
44. nhân tạo - Đèn hồ quang Cấp/Grade Option 3
Test method for colorfastness to Artificial (1 ~ 5) BS EN IS105-B02: 2014
Light - Xenon Lamp KS K ISO 105 B02: 2015
GB/T 8427-2019
ISO 105-B07: 2009
Thử nghiệm độ bền màu với ánh sáng và AATCC TM125-2013e2
45. Vật liệu dệt mồ hôi nhân tạo Cấp/Grade BS EN ISO 105-B07: 2009
Sợi, vải và Test method for colour fastness to light (1 ~ 5) KVL-A-SOP 143-2020
sản phẩm and perspiration (Ref KS K 0701B: 2019)
dệt may
GB/T 14576-2009
Textile
ISO 105-C06: 2010
materials - Thử nghiệm độ bền màu do giặt gia dụng
Fabrics, AATCC TM61-2013e2
46. và thương mại Cấp/Grade
Textile BS EN ISO 105-C06: 2010
Test method for colour fastness to (1 ~ 5)
products KS K ISO 105 C06: 2018
domestic and commercial laundering.
GB/T 12490-2014
Thử nghiệm độ bền màu do giặt kết hợp ISO 105-C08: 2010
chất tấy hoạt tính BS EN ISO 105-C08: 2010
47. Cấp/Grade
Test method for colour fastness to (1 ~ 5) ISO 105-C09: 2001, Adm1:
domestic and commercial laundering 2003
oxidative bleach. BS EN ISO 105-C09: 2003
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Thử nghiệm độ bền màu do giặt bằng xà
ISO 105-C10: 2006
48. phòng hoặc xà phòng và soda Cấp/Grade
BS EN ISO 105-C10: 2007
Test for colourfastness to washing with (1 ~ 5)
GB/T 3921-2008
soap or soap and soda
ISO 105-D01: 2010
Thử nghiệm độ bền màu do giặt bằng hóa
49. Cấp/Grade AATCC TM132-2013
chất
(1 ~ 5) BS EN ISO 105-D01: 2010
Test for colorfastness to drycleaning
KS K ISO 105 D01: 2015
ISO 105-E01: 2013
Thử nghiệm độ bền màu với nước AATCC TM107-2013e2
50. Cấp/Grade
Test for colorfastness to water BS EN ISO 105-E01: 2013
(1 ~ 5)
KS K ISO 105 E01: 2019
GB/T 5713-2013
ISO 105-E02: 2013
Vật liệu dệt
AATCC TM106-
51. Sợi, vải và Thử nghiệm độ bền màu với nước biển Cấp/Grade
2009e(2013)e3
sản phẩm Test for colorfastness to Sea Water (1 ~ 5)
BS EN ISO 105-E02: 2013
dệt may
KS K ISO 105 E02: 2015
Textile
materials - ISO 105-E03: 2010
Thử nghiệm độ bền màu với nước hồ bơi
52. Fabrics, Cấp/Grade AATCC TM162-2011e2
Test for colorfastness to Chlorinated (1 ~ 5)
Textile BS EN ISO 105-E03: 2011
Water
products KS K ISO 105 E03: 2018
ISO 105-E04: 2013
AATCC TM15-2013e
53. Thử nghiệm độ bền màu với mồ hôi Cấp/Grade
BS EN ISO 105-E04: 2013
Test for colorfastness to Perspiration (1 ~ 5)
KS K ISO 105 E04: 2019
GB/T 3922-2013
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Thử nghiệm độ bền màu do ép nhiệt ISO 105-X11: 1994
56. Cấp/Grade
Test for colorfastness to hot pressing AATCC TM133-2013e2
(1 ~ 5)
BS EN ISO 105-X11: 1996
ISO 105-X12: 2016
AATCC TM8-2016e
57. Thử nghiệm độ bền màu do ma sát Cấp/Grade
KS K ISO 105 X12: 2017
Test for colorfastness to crocking (1 ~ 5)
BS EN 105-X12: 2016
GB/T 3920-2008
Thử nghiệm độ bền màu ma sát
ISO 105-X16: 2016
Phương pháp dùng máy ma sát xoay tại
58. Cấp/Grade AATCC TM116-2018e
điểm vuông góc
(1 ~ 5) BS EN ISO 105-X16: 2016
Test for colorfastness to crocking
Rotary vertical crockmeter method
Vật liệu dệt Đánh giá khả năng ố vàng của vật liệu
59. Cấp/Grade ISO 105-X18: 2007
Sợi, vải và Assessment of the potential to phenolic (1 ~ 5) BS EN ISO 105-X18: 2007
sản phẩm yellowing of materials
dệt may Thử nghiệm độ bền màu do lưu kho: sự
AATCC TM163-2013e
60. Textile dịch chuyển của thuốc nhuộm Cấp/Grade
materials - KVL-A-SOP 171-2019
Test method for colorfastness to storage: (1 ~ 5)
Fabrics, (Ref KS K0651: 2016)
Dye transfer
Textile
products Thử nghiệm độ bền màu với nước tẩy Clo
61. và không Clo Cấp/Grade
AATCC TS-001
Colorfastness to Chlorine bleach, non- (1 ~ 5)
Chlorine bleach test
Thử nghiệm độ bền màu với nước bọt DIN 53160-1: 2010-10
62. Cấp/Grade
nhân tạo DIN 53160-2: 2010-10
(1 ~ 5)
Test for colourfastness to Saliva GB/T 18886-2019
Thử nghiệm độ bền màu do dẫn lưu trong
63. dung dịch Cấp/Grade KVL-A-SOP 172 -2019
Test method for color bleeding of dyed (1 ~ 5) (Ref KS K0200: 2019)
fabrics in wet
Thử nghiệm độ chống thấm ướt– Thử
64. nghiệm nước rơi tự do
0.1 g AATCC TM42-2017e
Test method for Water repellency: impact
penetration test
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Thử nghiệm độ chống thấm ướt bề mặt – ISO 4920: 2012
Cấp/Grade
65. Thử nghiệm phun tia AATCC TM22-2017e
(1 ~ 5)
Test method for Water repellency: spray BS EN ISO 4920: 2012
(0~100)
test KS K ISO 4920: 2014
ISO 3759: 2011
KS K ISO 3759: 2019
GB/T 8628-2013
ISO 5077: 2007
Xác định sự thay đối kích thước của vải KS K ISO 5077: 2019
66. và quần áo sau khi giặt GB/T 8630-2013
Determination of Dimensional changes of ISO 6330: 2012
fabrics and garment after care KS K ISO 6330: 2016
AATCC LP 2- 2018e
Vật liệu dệt GB/T 8629: 2017
Sợi, vải và AATCC TM135-2018t
sản phẩm AATCC TM150-2018t
dệt may Thử nghiệm đánh giá độ phẳng của vải
Textile sau giặt Cấp/Grade
67. materials - ISO 7768: 2009
Test method for assessing the (1 ~ 5)
Fabrics, SA 1 ~ 5 AATCC TM124-2018t
smoothness appearance of fabrics after
Textile cleansing
products
Thử nghiệm đánh giá nếp gấp của vải sau
68. giặt Cấp/Grade ISO 7769: 2009
Test method for assessing the appearance (1 ~ 5) AATCC TM88C-2018t
of Crease in Fabrics after cleansing
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
Quần áo trẻ Đánh giá an toàn của dây và dây rút trên
74. em quần áo trẻ em EN 14682: 2014
Children’s Assessment for safety of cords and BS EN 14682: 2014
clothing drawstrings on children's clothing
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Tên sản Giới hạn định
phẩm, vật lượng (nếu có)/
liệu được Phạm vi đo
Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT thử Limit of
The Name of specific tests Test method
Materials or quantitation (if
product any)/range of
tested measurement
IDFB Part 3: 2020
75. Phân tích thành phần 0.1% KVL-A-SOP 125-2018
Content analysis (0 ~100 %) (Ref KS K 0820: 2017 )
Section 7.1
IDFB Part 4: 2013
76. Xác định hàm lượng chất béo KVL-A-SOP 125-2018
0.1%
Detemination of fat content (Ref KS K 0820: 2017,
Section 7.8 )
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29 /30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
Chú thích/note:
ASTM: American Society for Testing and Materials
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
KS: Korean Standard
DIN: Deutsches Institut fur Normug e.V (German Institute for Standardization)
CPSIA: Consumer Product Safety Improvement Act
EN: European Standard
BS: British Standard
ISO: International Standard Organization
IEC: International Electrotechnical Commission
CFR: Code of Federal Regulations
IDFB: International Down and Feather Bureau Veritas
GB/T: Chinese National Standard
FZ/T: China product standard
CAN/CGSB: Canadian General Standards Board Catalogue
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30 /30