Professional Documents
Culture Documents
Construction Laboratory
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, cơ, hóa
Laboratory manager:
1. Tô Đức Tiến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Ngọc Uyên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Địa chỉ/ Address: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm/Location: Lô III/21, Đường 19/5A, Cụm CN3, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Điện thoại/ Tel: +84-8 38160 999 Fax: +84-8 38160 999
E-mail: uyen.nguyen@sgs.com Website: www.sgs.com.vn
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
Độ giãn nở trong môi trường Sunphat
ASTM C1012/C1012M-18a
1. Length change exposed to sulfate
TCVN 7713:2007
solution
Độ giãn nở khi ngâm trong nước
2. ASTM C1038/C1038M-14b
Expansion stored in water
Độ giãn nở do Sunphat
ASTM C452-19
3. Potential expansion exposed to
TCVN 6068:2004
sulfate
ASTM C 187-16
Độ dẻo tiêu chuẩn
4. TCVN 6017:2015
Normal consistency
BS EN 196.3-2016
Độ nghiền mịn (phần còn lại trên
sàng) TCVN 4030:2003
5.
Fineness test (Retained content on ASTM C430-17
sieve)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
ASTM C191-19
Thời gian đông kết
12. TCVN 6017:2015
Setting time
BS EN 196.3- 2016
Hàm lượng cặn không tan TCVN 141:2008
13.
Insoluble residue content ASTM C114-18
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
ASTM C39/C39M-18
Cường độ nén TCVN 3118:1993
25.
Compressive strength ASTM C873/C873M-15
BS EN 12390-2:2019
ASTM C78/C78M-18
Cường độ kéo khi uốn
26. TCVN 3119:1993
Flexural strength
BS EN 12390-5:2019
Độ hút nước ASTM C642-13
27.
Water absorption TCVN 3113:1993
Khối lượng riêng
28. TCVN 3112:1993
Specific mass
Bê tông nặng
Khối lượng thể tích
29. Heavy weight TCVN 3115:1993
Density
Concrete
Xác định cường độ nén ước tính bằng ASTM C805/C805M-18
búa thử BS 1881:1986 Part 202
30.
Determination of estimated TCVN 9334-2012
compressive strength by hammer test TCXDVN 239:2006
Xác định cường độ nén ước tính bằng
siêu âm kết hợp với búa thử
TCVN 9335-2012
31. Determination of estimated
TCXDVN 239:2006
compressive strength by UPV test
combined with hammer test
Phát hiện các khuyết tật bằng siêu âm BS EN 12504-4:2004
32.
Detection of defect by UPV test TCVN 9357-2012
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
TCVN 7572-7:2006
Độ ẩm
39. ASTM C566-19
Moisture content
ASTM C70-13
Độ hút nước
41. ASTM C128-15
Water absorption
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
ASTM C566-19
Độ ẩm
51. ASTM C70-13
Moisture content
TCVN 7572-7:2006
Độ bền trong môi trường Sunfat
52. ASTM C88/C88M-18
Soundness in sulfate solution
Khối lượng riêng, khối lượng thể tích
và độ hút nước
53. TCVN 7572-4:2006
Apparent specific gravity, bulk
specific gravity and water absorption
Hàm lượng bụi bùn sét bẩn ASTM C117-17
54.
Silt, clay and dust content TCVN 7572-8:2006
Đá- Sỏi Hàm lượng tạp chất hữu cơ
--- ASTM C40/C40M-19
55. xây dựng Organic impurities content (color
TCVN 7572-9:2006
method)
Ston- gravel for
Hàm lượng hạt mềm yếu và phong
Construction
56. hóa TCVN 7572-17:2006
Soft and weathered content
ASTM C227-10
Khả năng khử kiềm
57. TCVN 7572-14:2006
Potential alkali reactivity
ASTM C289-07
Khối lượng thể tích xốp và độ rỗng
58. TCVN 7572-6:2006
Bulk density and voids
Thành phần cỡ hạt ASTM C136-14
59.
Particle-size distribution TCVN 7572-2:2006
Xác định kích thước và khuyết tật
ngoại quan
60. TCVN 6355-1:2009
Determination of dimensions and
visible defects
Cường độ nén
61. TCVN 6355-2:2009
Compressive strength
Độ bền uốn
62. --- TCVN 6355-3:2009
Gạch đất sét Flexural strength
nung Độ hút nước
63. TCVN 6355-4:2009
Baked clay Water absorption
tiles Khối lượng thể tích
64. TCVN 6355-5:2009
Density
Độ rỗng
65. TCVN 6355-6:2009
Void
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
Độ ẩm TCVN 8048-1:2009
66.
Moisture content ASTM D143-14
Khối lượng thể tích TCVN 8048-2:2009
67.
Density ASTM D143-14
Độ bền uốn tĩnh TCVN 8048-3:2009
68.
Static bending strength ASTM D143-14
Mođun đàn hồi uốn tĩnh TCVN 8048-4:2009
69.
Modulus of elasticity in static bending ASTM D143-14
Gỗ và sản Giới hạn bền nén vuông góc thớ
phẩm từ gỗ TCVN 8048-5:2009
70. Compressive strength perpendicular
--- ASTM D143-14
Wood and to grain.
wood product Giới hạn bền kéo song song thớ TCVN 8048-6:2009
71.
Tensile strength parallel to grain. ASTM D143-14
Giới hạn bền kéo vuông góc thớ
TCVN 8048-7:2009
72. Tensile strength perpendicular to
ASTM D143-14
grain.
Giới hạn bền cắt song song thớ TCVN 8048-9:2009
73.
Shear strength parallel to grain. ASTM D143-14
Xác định độ cứng tĩnh TCVN 8048-12:2009
74.
Static hardness ASTM D143-14
Kích thước, độ vuông góc của cạnh
TCVN 8257-1:2009
75. Dimension, end squareness, end
ASTM C473-17
straight
Độ biến dạng ẩm TCVN 8257-5:2009
76.
Moisture deflection ASTM C473-17
Xác định cường độ uốn TCVN 8257- 3:2009
77.
Flexural strength ASTM C473-17
Tấm thạch cao Xác định độ kháng nhổ đinh TCVN 8257-4:2009
78. ---
Gypsum board Nail pull resistance ASTM C473-17
Xác định độ cứng của cạnh, gờ, lõi
TCVN 8257-2:2009
79. của tấm thạch cao
ASTM C473-17
Core, End and Edge hardness
Độ hút nước TCVN 8257-6:2009
80.
Water absorption ASTM C473-17
Độ hấp thụ nước bề mặt TCVN 8257-7:2009
81.
Surface Water Resistance ASTM C473-17
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of Testing: Mechanical
TCVN 1916:1995
Thử kéo bulông – đai ốc ASTM F606/F606M-16
1. Max 1000 kN
Tensile test of bolt and screw nut BS 3692:2014
ISO 898-1:2013
TCVN 1916:1995
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
Thử kéo vật liệu bulông ASTM E8/E8M-16a
2. Max 1000 kN
Tensile test of bolt material ASTM A370-19
ISO 898-1:2013
Bulông-Đai ốc JIS Z 2241:2011
Bolt and Screw ASTM F606/F606M-16
nut Thử cắt vật liệu bulông
3. Max 1000 kN ASTM F606/F606M-16
Shear test of bolt material
TCVN 1916:1995
Thử kéo trên đệm nghiêng BS 3692:2014
4. Wedge tensile test of bolt and screw Max 1000 kN ISO 898-1:2013
nut JIS B 1051:2014
ASTM F606/F606M-16
ISO 898-2:2012
Thử tải đai ốc ASTM A563-15
5. Max:1000 kN
Proofload Nut JIS B 1051:2014
JIS B 1052-2:2014
TCVN 1824:1993
Thử kéo
6. Max 1000kN ASTM A370-19
Dây kim loai Tensile test
ASTM B498/B498M-19
Metallic wire
Thử bẻ gập TCVN 1826:2006
7. ---
Bend test ISO 7801:1984
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
Thử kéo ASME BPV code, section
9. Max:1000 kN
Tensile test IX-2019
ASTM A370-19
AWS D 1.1/D1.1M-2015
Kim loai hàn-
Que hàn
Thử uốn TCVN 198:2008
10. Weld metal- ---
Flexure test ISO 7438:2016
welding
electrode TCVN 312:2007
Thử va đập ASTM A370-19
(Nhiệt độ phòng đến -70 oC) ASTM E23-18
11. Max 450J
Impact test AWS D 1.1/D1.1M : 2015
(Room temperature to -70oC) ASME BPV code, section
IX-2019
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
ASTM E340-15
ASTM E381-17
16. 1Mối hàn giáp mí Tổ chức thô đại
1 --- ASME BPV code, section
9 trên thép tấm, Macro-structure IX-2019
thép ống
AWS D 1.1/D1.1M-2015
Butt weld on
steel plate, TCVN 312:2007
Thử va đập ASTM A370-19
steel pipe
17. 1 (Nhiệt độ phòng đến -70 oC) ASTM E23-18
2 Max 450J
Impact test AWS D 1.1/D1.1M-2015
0
(room temperature to -70oC) ASME BPV code, section
IX-2019
TCVN 314:2008
18. 2 Thử kéo vật liệu TCVN 197-1 : 2014
Max 1000 kN
1 Material tensile test ISO 6892-1 : 2019
ASTM A370-19
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
22. 1 Thử kéo ISO 6935-2:2019
2 Max 1000 kN
5 Tensile ASTM A615/A615M-18
BS 4449:2005+ A3:2016
JIS G 3112:2010
TCVN 7937-1,3:2013
ISO 15630-1,2:2019
23. 1
Thép cốt ISO 10065:1990
2 Thử uốn
bê tông --- TCVN 6287:1997
6 Bend test
Reinforcement ASTM A615/A615M-18
. steel bar
BS 4449:2005+ A3:2016
JIS G 3112:2010
TCVN 7937-2:2013
Thử cắt mối hàn lưới kim loại
25. Max 1000 kN ISO 15630-2:2019
Shear test of welded fabric
ASTM A1064/A1064M-18
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
26. 2 Thử kéo
Max 1000 kN JIS Z 2241:2011
8 Tensile test
ASTM A370-19
BS EN 10002-1:2001
TCVN 198:2008
27. 2Vật liệu kim loại Thử uốn ISO 7438:2016
---
9Metalic materials Bend test JIS Z 2248:2006
ASTM A370–19
TCVN 312:2007
Thử va đập
ASTM A370-19
(Nhiệt độ phòng đến -70 oC)
28. Max 450J ASTM E23-18
Impact test
JIS Z 2242:2005
(Room temperature to -70 oC)
ISO 148-1:2016
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Phân tích thành phần hóa học Cu: (0,01 ~ 1,40) (%)
Thép Cacbon ASTM E 415-17
các nguyên tố V: (0,01 ~ 1,13) (%)
1. hợp kim thấp JIS G 0320:2009
Analysis of elements Co: (0,01 ~ 0,40) (%)
Low alloy steel JIS G 1253:2013
chemical composition W: (0,01 ~ 1,57) (%)
Ti: (0,01 ~ 1,08) (%)
Pb: (0,01 ~ 0,28) (%)
Sn: (0,01 ~ 0,11) (%)
Bo: (0,0001 ~ 0,021) (%)
N: (0,01 ~ 0,052) (%)
Al: (0,01 ~ 1,13) (%)
Nb: (0,01 ~ 0,40 (%)
Zn: (0,01 ~ 0,02) (%)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Tên sản phẩm, Giới hạn định lượng (nếu có)/
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phạm vi đo Phương pháp thử
TT
Materials or The name of specific tests Quantitation limit (if any)/ Test methods
products tested range of measurement
C: (0,02 ~ 1,50) (%)
Mn: (0,02 ~ 11,48) (%)
Si: (0,02 ~ 4,13) (%)
P: (0,002 ~ 0,14 (%)
S: (0,01 ~ 0,37) (%)
Cr: (0,14 ~ 24,3) (%)
Ni: (0,01 ~ 40,8) (%)
Mo: (0,01 ~ 6,30) (%)
Phân tích thành phần hóa học
Cu: (0,01 ~ 3,72) (%)
Thép không gỉ các nguyên tố
2. V: (0,01 ~ 0,80) (%) ASTM E 1086-14
Stainless steel Analysis of elements Co: (0,01 ~ 17,9) (%)
chemical composition
W: (0,01 ~ 2,47) (%)
Ti: (0,01 ~ 2,17) (%)
Pb: (0,01 ~ 0,17) (%)
Sn: (0,001 ~ 0,09) (%)
Bo: (0,01 ~ 2,44) (%)
N: (0,01 ~ 1,19) (%)
Al: (0,01 ~ 2,45) (%)
Nb: (0,01 ~ 1,50) (%)
C: (0,01 ~ 4,15) (%)
Mn: (0,03 ~ 10,2) (%)
Si: (0,05 ~ 3,80) (%)
P: (0,003 ~ 0,78) (%)
S: (0,001 ~ 0,21) (%)
Cr: (0,01 ~ 30,3) (%)
Ni: (0,01 ~ 40,7) (%)
Mo: (0,01 ~ 3,25) (%)
Phân tích thành phần hóa học
Cu: (0,01 ~ 8,12) (%)
Gang các nguyên tố
3. V: (0,01 ~ 0,50) (%) ASTM E 1999-18
Cast iron Analysis of elements Co: (0,01 ~ 0,40) (%)
chemical composition
W: (0,01 ~ 0,30) (%)
Ti: (0,01 ~ 0,91) (%)
Pb: (0,01 ~ 0,06) (%)
Sn: (0,01 ~ 0,20) (%)
Bo: (0,0001 ~ 0,084) (%)
N: (0,01 ~ 1,08) (%)
Al: (0,01 ~ 0,39) (%)
Nb: (0,01 ~ 2,43) (%)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Tên sản phẩm, Giới hạn định lượng (nếu có)/
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phạm vi đo Phương pháp thử
TT
Materials or The name of specific tests Quantitation limit (if any)/ Test methods
products tested range of measurement
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/16