You are on page 1of 16

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS


(Kèm theo Quyết định số: 326.2020 /QĐ - VPCNCL ngày 07 tháng 04 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)

Tên phòng thí nghiệm: Công Ty SGS Việt Nam TNHH

Phòng thí nghiệm Xây dựng

Laboratory: SGS Vietnam Ltd

Construction Laboratory

Cơ quan chủ quản: Công Ty SGS Việt Nam TNHH

Organization: SGS Vietnam Ltd

Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, cơ, hóa

Field of testing: Civil Engineering, Mechanical, Chemical

Người quản lý: Nguyễn Ngọc Uyên

Laboratory manager:

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Tô Đức Tiến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Nguyễn Ngọc Uyên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

3. Lê Tiệp Dư Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

Số hiệu/ Code: VILAS 237

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/02/2021

Địa chỉ/ Address: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa điểm/Location: Lô III/21, Đường 19/5A, Cụm CN3, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Điện thoại/ Tel: +84-8 38160 999 Fax: +84-8 38160 999
E-mail: uyen.nguyen@sgs.com Website: www.sgs.com.vn

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
Độ giãn nở trong môi trường Sunphat
ASTM C1012/C1012M-18a
1. Length change exposed to sulfate
TCVN 7713:2007
solution
Độ giãn nở khi ngâm trong nước
2. ASTM C1038/C1038M-14b
Expansion stored in water
Độ giãn nở do Sunphat
ASTM C452-19
3. Potential expansion exposed to
TCVN 6068:2004
sulfate
ASTM C 187-16
Độ dẻo tiêu chuẩn
4. TCVN 6017:2015
Normal consistency
BS EN 196.3-2016
Độ nghiền mịn (phần còn lại trên
sàng) TCVN 4030:2003
5.
Fineness test (Retained content on ASTM C430-17
sieve)

Xi măng Độ nghiền mịn (bề mặt riêng) --- TCVN 4030:2003


6.
Cement Surface fineness (Blaine) ASTM C204-18

Hàm lượng khí


7. ASTM C185-15a
Air content

Độ ổn định thể tích Le Chatelier TCVN 6017:2015


8.
Le Chatelier soundness BS EN 196.3-2016
ASTM C109/C109M-16a
Giới hạn bền nén ASTM C349-18
9.
Compressive strength TCVN 6016:2011
BS EN 196.1-2016
ASTM C348-18
Cường độ uốn
10. TCVN 6016:2011
Flexural strength
BS EN 196.1-2016
ASTM C188-17
Khối lượng riêng
11. BS EN 196.6-2010
Density
TCVN 4030:2003

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
ASTM C191-19
Thời gian đông kết
12. TCVN 6017:2015
Setting time
BS EN 196.3- 2016
Hàm lượng cặn không tan TCVN 141:2008
13.
Insoluble residue content ASTM C114-18

Hàm lượng SO3 TCVN 141:2008


14.
Sulfur trioxide content ASTM C114-18

Hàm lượng mất khi nung TCVN 141:2008


15.
Xi măng Loss on ignition content ASTM C114-18
---
Cement Nhiệt thủy hoá ASTM C186-17
16.
Heat of hydration TCVN 6070:2005

Độ hóa cứng sớm


17. ASTM C451-19
Early stiffening

18. Đ Độ nở autoclave TCVN 8877:2011


ô Autoclave expansion ASTM C151/C151M-18

Chỉ số hoạt tính cường độ


TCVN 6882:2016
19. Testing Fly Ash or Natural Pozzolans
ASTM C311/C311M-18
for Use in Portland-Cement Concrete.

Lấy mẫu đúc mẫu tại hiện trường


ASTM C31/C31M-18b
20. Sampling and making concrete sample
TCVN 3105:1993
on site

Thời gian đông kết ASTM C403/C403M-16


21.
Setting time of concrete TCVN 9336:2012
Hỗn hợp
bê tông Khối lượng thể tích ASTM C138/C138M-17a
22. ---
Unit weight TCVN 3108:1993
Mixed
Concrete ASTM C143/C143M-15a
Độ sụt
23. TCVN 3106:1993
Slump test
BS 1881:1983 Part 102

Hàm lượng khí ASTM C231/C231M-17a


24.
Air content TCVN 3111:1993

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
ASTM C39/C39M-18
Cường độ nén TCVN 3118:1993
25.
Compressive strength ASTM C873/C873M-15
BS EN 12390-2:2019
ASTM C78/C78M-18
Cường độ kéo khi uốn
26. TCVN 3119:1993
Flexural strength
BS EN 12390-5:2019
Độ hút nước ASTM C642-13
27.
Water absorption TCVN 3113:1993
Khối lượng riêng
28. TCVN 3112:1993
Specific mass
Bê tông nặng
Khối lượng thể tích
29. Heavy weight TCVN 3115:1993
Density
Concrete
Xác định cường độ nén ước tính bằng ASTM C805/C805M-18
búa thử BS 1881:1986 Part 202
30.
Determination of estimated TCVN 9334-2012
compressive strength by hammer test TCXDVN 239:2006
Xác định cường độ nén ước tính bằng
siêu âm kết hợp với búa thử
TCVN 9335-2012
31. Determination of estimated
TCXDVN 239:2006
compressive strength by UPV test
combined with hammer test
Phát hiện các khuyết tật bằng siêu âm BS EN 12504-4:2004
32.
Detection of defect by UPV test TCVN 9357-2012

Phụ gia cho Phần còn lại sau khi sấy


33.
bê tông Residue by oven drying ASTM C494/C494M-17
---
Addmixture of Tỷ khối ở 250C TCVN 8826-2011
34.
concrete Specific gravity at 250C
Kích thước cơ bản và ngoại quan
35.
Dimension and visual check

Gạch block Cường độ nén


36.
Compressive strength
bê tông --- TCVN 6477-2016
Độ rỗng
37. Concrete block
Void
Độ hút nước
38.
Water absorption

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement

TCVN 7572-7:2006
Độ ẩm
39. ASTM C566-19
Moisture content
ASTM C70-13

Độ bền trong môi trường Sunfat


40. ASTM C88/C88M-18
Soundness in sulfate solution

Độ hút nước
41. ASTM C128-15
Water absorption

Hàm lượng bụi bùn sét bẩn ASTM C117-17


42.
Silt, clay and dust content TCVN 7572-8:2006

Hàm lượng hạt nhẹ


43. ASTM C123/C123M-14
Lightweight pieces content

Hàm lượng tạp chất hữu cơ


ASTM C40/C40M-19
44. Organic impurities content (color
TCVN 7572-9:2006
method)

--- ASTM C227-10


Khả năng khử kiềm
45. Cát xây dựng ASTM C289-07
Potential alkali reactivity
TCVN 7572-14:2006
Sand for
construction Thành phần cỡ hạt-Modun độ lớn ASTM C136/C136M-14
46. Particle-size distribution and finess TCVN 7572-2:2006
modulus BS 812:1985 Part 103.1

Khối lượng riêng, khối lượng thể tích


và độ hút nước
47. TCVN 7572-4:2006
Apparent specific gravity, bulk
specific gravity and water absorption

Khối lượng thể tích xốp và độ rỗng


48. TCVN 7572-6:2006
Bulk density and voids

Hàm lượng SO3


49. TCVN 7572-16:2006
Sulfur trioxide content

Hàm lượng Cl TCVN 7572-15:2006


50.
Chloride ion content ASTM C1524-02a

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
ASTM C566-19
Độ ẩm
51. ASTM C70-13
Moisture content
TCVN 7572-7:2006
Độ bền trong môi trường Sunfat
52. ASTM C88/C88M-18
Soundness in sulfate solution
Khối lượng riêng, khối lượng thể tích
và độ hút nước
53. TCVN 7572-4:2006
Apparent specific gravity, bulk
specific gravity and water absorption
Hàm lượng bụi bùn sét bẩn ASTM C117-17
54.
Silt, clay and dust content TCVN 7572-8:2006
Đá- Sỏi Hàm lượng tạp chất hữu cơ
--- ASTM C40/C40M-19
55. xây dựng Organic impurities content (color
TCVN 7572-9:2006
method)
Ston- gravel for
Hàm lượng hạt mềm yếu và phong
Construction
56. hóa TCVN 7572-17:2006
Soft and weathered content
ASTM C227-10
Khả năng khử kiềm
57. TCVN 7572-14:2006
Potential alkali reactivity
ASTM C289-07
Khối lượng thể tích xốp và độ rỗng
58. TCVN 7572-6:2006
Bulk density and voids
Thành phần cỡ hạt ASTM C136-14
59.
Particle-size distribution TCVN 7572-2:2006
Xác định kích thước và khuyết tật
ngoại quan
60. TCVN 6355-1:2009
Determination of dimensions and
visible defects
Cường độ nén
61. TCVN 6355-2:2009
Compressive strength
Độ bền uốn
62. --- TCVN 6355-3:2009
Gạch đất sét Flexural strength
nung Độ hút nước
63. TCVN 6355-4:2009
Baked clay Water absorption
tiles Khối lượng thể tích
64. TCVN 6355-5:2009
Density
Độ rỗng
65. TCVN 6355-6:2009
Void

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Giới hạn định lượng
Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT đo Detection limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement
Độ ẩm TCVN 8048-1:2009
66.
Moisture content ASTM D143-14
Khối lượng thể tích TCVN 8048-2:2009
67.
Density ASTM D143-14
Độ bền uốn tĩnh TCVN 8048-3:2009
68.
Static bending strength ASTM D143-14
Mođun đàn hồi uốn tĩnh TCVN 8048-4:2009
69.
Modulus of elasticity in static bending ASTM D143-14
Gỗ và sản Giới hạn bền nén vuông góc thớ
phẩm từ gỗ TCVN 8048-5:2009
70. Compressive strength perpendicular
--- ASTM D143-14
Wood and to grain.
wood product Giới hạn bền kéo song song thớ TCVN 8048-6:2009
71.
Tensile strength parallel to grain. ASTM D143-14
Giới hạn bền kéo vuông góc thớ
TCVN 8048-7:2009
72. Tensile strength perpendicular to
ASTM D143-14
grain.
Giới hạn bền cắt song song thớ TCVN 8048-9:2009
73.
Shear strength parallel to grain. ASTM D143-14
Xác định độ cứng tĩnh TCVN 8048-12:2009
74.
Static hardness ASTM D143-14
Kích thước, độ vuông góc của cạnh
TCVN 8257-1:2009
75. Dimension, end squareness, end
ASTM C473-17
straight
Độ biến dạng ẩm TCVN 8257-5:2009
76.
Moisture deflection ASTM C473-17
Xác định cường độ uốn TCVN 8257- 3:2009
77.
Flexural strength ASTM C473-17
Tấm thạch cao Xác định độ kháng nhổ đinh TCVN 8257-4:2009
78. ---
Gypsum board Nail pull resistance ASTM C473-17
Xác định độ cứng của cạnh, gờ, lõi
TCVN 8257-2:2009
79. của tấm thạch cao
ASTM C473-17
Core, End and Edge hardness
Độ hút nước TCVN 8257-6:2009
80.
Water absorption ASTM C473-17
Độ hấp thụ nước bề mặt TCVN 8257-7:2009
81.
Surface Water Resistance ASTM C473-17

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of Testing: Mechanical

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT Quantitation limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement

TCVN 1916:1995
Thử kéo bulông – đai ốc ASTM F606/F606M-16
1. Max 1000 kN
Tensile test of bolt and screw nut BS 3692:2014
ISO 898-1:2013

TCVN 1916:1995
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
Thử kéo vật liệu bulông ASTM E8/E8M-16a
2. Max 1000 kN
Tensile test of bolt material ASTM A370-19
ISO 898-1:2013
Bulông-Đai ốc JIS Z 2241:2011
Bolt and Screw ASTM F606/F606M-16
nut Thử cắt vật liệu bulông
3. Max 1000 kN ASTM F606/F606M-16
Shear test of bolt material
TCVN 1916:1995
Thử kéo trên đệm nghiêng BS 3692:2014
4. Wedge tensile test of bolt and screw Max 1000 kN ISO 898-1:2013
nut JIS B 1051:2014
ASTM F606/F606M-16
ISO 898-2:2012
Thử tải đai ốc ASTM A563-15
5. Max:1000 kN
Proofload Nut JIS B 1051:2014
JIS B 1052-2:2014

TCVN 1824:1993
Thử kéo
6. Max 1000kN ASTM A370-19
Dây kim loai Tensile test
ASTM B498/B498M-19
Metallic wire
Thử bẻ gập TCVN 1826:2006
7. ---
Bend test ISO 7801:1984

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT Quantitation limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement

ASTM A536-84 (R2019)ɛ1


ASTM E8/E8M-16a
Gang Thử kéo
8. Max:1000 kN JIS Z 2241:2011
Cast Iron Tensile test
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019

TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
Thử kéo ASME BPV code, section
9. Max:1000 kN
Tensile test IX-2019
ASTM A370-19
AWS D 1.1/D1.1M-2015
Kim loai hàn-
Que hàn
Thử uốn TCVN 198:2008
10. Weld metal- ---
Flexure test ISO 7438:2016
welding
electrode TCVN 312:2007
Thử va đập ASTM A370-19
(Nhiệt độ phòng đến -70 oC) ASTM E23-18
11. Max 450J
Impact test AWS D 1.1/D1.1M : 2015
(Room temperature to -70oC) ASME BPV code, section
IX-2019

Mối hàn trên


Thử kéo
12. thép thanh, thép Max 1000 kN TCVN 5403:1991
Tensile test
dự ứng lực
Weld on steel
bar, prestressed Thử uốn
13. concrete steel --- TCVN 5401:2010
Flexure test
bar

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT Quantitation limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement

ASME BPV code, section


IX-2019
14. 1 Thử kéo
Max 1000 kN ASTM A370-19
1 Tensile test
AWS D 1.1/D1.1M-2015
7
TCVN 5403:1991
ASME BPV code, section
IX-2019
15. 1 Thử uốn
1 --- ASTM A370-19
8 Flexure test
AWS D 1.1/D1.1M-2015
TCVN 5401:2010

ASTM E340-15
ASTM E381-17
16. 1Mối hàn giáp mí Tổ chức thô đại
1 --- ASME BPV code, section
9 trên thép tấm, Macro-structure IX-2019
thép ống
AWS D 1.1/D1.1M-2015
Butt weld on
steel plate, TCVN 312:2007
Thử va đập ASTM A370-19
steel pipe
17. 1 (Nhiệt độ phòng đến -70 oC) ASTM E23-18
2 Max 450J
Impact test AWS D 1.1/D1.1M-2015
0
(room temperature to -70oC) ASME BPV code, section
IX-2019
TCVN 314:2008
18. 2 Thử kéo vật liệu TCVN 197-1 : 2014
Max 1000 kN
1 Material tensile test ISO 6892-1 : 2019
ASTM A370-19

19. 2 Thử kéo nguyên ống


Max 1000 kN JIS Z 2241:2011
2 Full section tensile test

20. 2 Thử nén bẹp


--- TCVN 1830:2008
3 Compression test

21. 2 Ống kim loại Thử uốn TCVN 198:2008


---
4 Metallic pipe Flexure test ISO 7438:2016

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT Quantitation limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement

TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
22. 1 Thử kéo ISO 6935-2:2019
2 Max 1000 kN
5 Tensile ASTM A615/A615M-18
BS 4449:2005+ A3:2016
JIS G 3112:2010
TCVN 7937-1,3:2013
ISO 15630-1,2:2019
23. 1
Thép cốt ISO 10065:1990
2 Thử uốn
bê tông --- TCVN 6287:1997
6 Bend test
Reinforcement ASTM A615/A615M-18
. steel bar
BS 4449:2005+ A3:2016
JIS G 3112:2010

24. 2 Thử uốn lại BS 4449:2005+ A3:2016


---
7 Rebend test TCVN 6287:1997

TCVN 7937-2:2013
Thử cắt mối hàn lưới kim loại
25. Max 1000 kN ISO 15630-2:2019
Shear test of welded fabric
ASTM A1064/A1064M-18

TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
26. 2 Thử kéo
Max 1000 kN JIS Z 2241:2011
8 Tensile test
ASTM A370-19
BS EN 10002-1:2001

TCVN 198:2008
27. 2Vật liệu kim loại Thử uốn ISO 7438:2016
---
9Metalic materials Bend test JIS Z 2248:2006
ASTM A370–19

TCVN 312:2007
Thử va đập
ASTM A370-19
(Nhiệt độ phòng đến -70 oC)
28. Max 450J ASTM E23-18
Impact test
JIS Z 2242:2005
(Room temperature to -70 oC)
ISO 148-1:2016

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT Quantitation limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement

Thử kéo theo phương Z ASTM A770/A770M -


29. 0 Max 1000 kN
Through thickness test 03 (R2012) ɛ1
Độ cứng Vicker
30. (1 ~ 50) kgf ASTM E92 - 17
Vicker hardness
Độ cứng Rockwell/ thang đo HR ASTM E18-19
(A, B, C, D, E, F, G, H, K) & ISO 6508-1:2016
31. Vật liệu kim loại Thang N và T ---
JIS Z 2245:2016
Metalic materials Rockwell hardness TCVN 257-1:2007
TCVN 256-1:2006
32. ISO 6506-1:2014
Độ cứng Brinell/ Brinell hardness ---
ASTM E10-18
JIS Z 2243:2008
Xác định cỡ hạt trung bình
33. Max 100X ASTM E112-13
Average grain size

Phân tích kim tương/ Structure TCVN 3902:1984


analysis ISO 945-1:2017
Thép, gang - Cấu trúc thô đại/ Macro structure TCVN 5345:1991
34. Max 1000X ASTM E3-11(R2017)
Steel, Cast iron - Cấu trúc tế vi/ Micro Structure
ASTM E112-13
- Xác định cỡ hạt trung bình/
JIS G0551:2013
Average grain size ISO 643:2019
Cáp thép dự
ứng lực Thử kéo nguyên sợi. ASTM A370-19
35. Max 1000 kN
Seven wire Full section tensile test ASTM A416/A416M-18
strand

ASTM B 487-85 (R2013)


Xác định khối lượng lớp phủ,
36. l ASTM A90/A90M-13
chiều dày lớp phủ
ASTM B499-09 (R2014)
ớ Zinc mass coating, Zinc coating
ISO 1461:2009
thickness
JIS H 0401:2013
Lớp phủ
Thử độ bám dính bằng phương ---
Coating material TCVN 5408:2007
37. pháp gõ búa
JIS H 0401:2013
Adhesion test by hammer method
ASTM D 3363-05
Độ cứng viết chì (R2011) ɛ2
38.
Film Hardness by Pencil test JIS K 5600-1-1:1999 &
K 5600-8-6:2014

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
(nếu có)/ Phạm vi đo
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phương pháp thử
TT Quantitation limit
Materials or The name of specific tests Test methods
(if any)/range of
products tested
measurement

Xác định hàm lượng tro của nhựa ASTM D5630-13


Vật liệu nhựa
39. Determination of ash content in (1 ~ 100) % ASTM D2584-18
Plastic material
plastics ISO 3451-1:2019

Vật liệu Xác định hàm lượng chất mất khi


composit nung
40. (1 ~ 100) % ASTM D2584-18
Composit Determination of ignition loss
material content

Cao su & vật liệu Xác định độ cứng Shore bằng


Shore A: (10~90)
đàn hồi cao Durometer
41. Shore B: (10~90) ASTM D2240-16
Rubber & Determination of Shore hardness
Shore D: (10~90)
Elastomer by Durometer

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical

Tên sản phẩm, Giới hạn định lượng (nếu có)/


vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phạm vi đo Phương pháp thử
TT
Materials or The name of specific tests Quantitation limit (if any)/ Test methods
products tested range of measurement

C: (0,01 ~ 3,38) (%)


Mn: (0,02 ~ 19,6) (%)
Si: (0,01 ~ 2,02) (%)
P: (0,002 ~ 0,09) (%)
S: (0,001 ~ 0,320) (%)
Cr: (0,01 ~ 11,1) (%)
Ni: (0,01 ~ 3,19) (%)
Mo: (0,01 ~ 2,08) (%)

Phân tích thành phần hóa học Cu: (0,01 ~ 1,40) (%)
Thép Cacbon ASTM E 415-17
các nguyên tố V: (0,01 ~ 1,13) (%)
1. hợp kim thấp JIS G 0320:2009
Analysis of elements Co: (0,01 ~ 0,40) (%)
Low alloy steel JIS G 1253:2013
chemical composition W: (0,01 ~ 1,57) (%)
Ti: (0,01 ~ 1,08) (%)
Pb: (0,01 ~ 0,28) (%)
Sn: (0,01 ~ 0,11) (%)
Bo: (0,0001 ~ 0,021) (%)
N: (0,01 ~ 0,052) (%)
Al: (0,01 ~ 1,13) (%)
Nb: (0,01 ~ 0,40 (%)
Zn: (0,01 ~ 0,02) (%)

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Tên sản phẩm, Giới hạn định lượng (nếu có)/
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phạm vi đo Phương pháp thử
TT
Materials or The name of specific tests Quantitation limit (if any)/ Test methods
products tested range of measurement
C: (0,02 ~ 1,50) (%)
Mn: (0,02 ~ 11,48) (%)
Si: (0,02 ~ 4,13) (%)
P: (0,002 ~ 0,14 (%)
S: (0,01 ~ 0,37) (%)
Cr: (0,14 ~ 24,3) (%)
Ni: (0,01 ~ 40,8) (%)
Mo: (0,01 ~ 6,30) (%)
Phân tích thành phần hóa học
Cu: (0,01 ~ 3,72) (%)
Thép không gỉ các nguyên tố
2. V: (0,01 ~ 0,80) (%) ASTM E 1086-14
Stainless steel Analysis of elements Co: (0,01 ~ 17,9) (%)
chemical composition
W: (0,01 ~ 2,47) (%)
Ti: (0,01 ~ 2,17) (%)
Pb: (0,01 ~ 0,17) (%)
Sn: (0,001 ~ 0,09) (%)
Bo: (0,01 ~ 2,44) (%)
N: (0,01 ~ 1,19) (%)
Al: (0,01 ~ 2,45) (%)
Nb: (0,01 ~ 1,50) (%)
C: (0,01 ~ 4,15) (%)
Mn: (0,03 ~ 10,2) (%)
Si: (0,05 ~ 3,80) (%)
P: (0,003 ~ 0,78) (%)
S: (0,001 ~ 0,21) (%)
Cr: (0,01 ~ 30,3) (%)
Ni: (0,01 ~ 40,7) (%)
Mo: (0,01 ~ 3,25) (%)
Phân tích thành phần hóa học
Cu: (0,01 ~ 8,12) (%)
Gang các nguyên tố
3. V: (0,01 ~ 0,50) (%) ASTM E 1999-18
Cast iron Analysis of elements Co: (0,01 ~ 0,40) (%)
chemical composition
W: (0,01 ~ 0,30) (%)
Ti: (0,01 ~ 0,91) (%)
Pb: (0,01 ~ 0,06) (%)
Sn: (0,01 ~ 0,20) (%)
Bo: (0,0001 ~ 0,084) (%)
N: (0,01 ~ 1,08) (%)
Al: (0,01 ~ 0,39) (%)
Nb: (0,01 ~ 2,43) (%)

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Tên sản phẩm, Giới hạn định lượng (nếu có)/
vật liệu được thử Tên phương pháp thử cụ thể Phạm vi đo Phương pháp thử
TT
Materials or The name of specific tests Quantitation limit (if any)/ Test methods
products tested range of measurement

C: (0,01 ~ 2,54) (%)


Mn: (0,01 ~ 46,4) (%)
Si: (0,01 ~ 0,012) (%)
P: (0,01 ~ 0,012) (%)
Cr: (0,01 ~ 1,18) (%)
Ni: (0,01 ~ 5,60) (%)

Nhôm và hợp Cu: (0,01 ~ 20,6) (%)


kim nhôm Phân tích thành phần hóa học Co: (0,01 ~ 0,60) (%)
Chemical các nguyên tố Pb: (0,01 ~ 0,88) (%)
4. ASTM E 1251-17a
composition of Analysis of elements Sn: (0,01 ~ 40,0) (%)
aluminum and chemical composition Bo: (0,01 ~ 0,04) (%)
alloy
Al: (36,6 ~ 100) (%)
Fe: (0,01 ~ 16,4) (%)
Mg: (0,01 ~ 16,2) (%)
Zn: (0,01 ~ 15,5) (%)
Bi: (0,01 ~ 0,40) (%)
Sb: (0,01 ~ 0,20) (%)
Zr: (0,01 ~ 0,22) (%)

Ghi chú/ Note:


- BS: British Standard
- ASTM: American Society for testing and Materials
- EN: European Standard
- JIS: Japanese Industrial Standards
- ISO/TS: International Organization for Standardization / Technical Specification
- ASME: American Society of Mechanical Engineers./.

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/16

You might also like