You are on page 1of 10

TỔNG HỢP THÔNG TIN SẢN PHẨM - DỰ ÁN FLAMINGO CÁT BÀ

I. Tổng hợp theo loại hình sản phẩm

STT Nội dung Khách sạn 1PN 2PN + 3PN Tổng

Số lượng
1 (dự kiến)
111 58 65 234

Diện tích
2 (dự kiến)
5,432 4,409 9,693 19,534

Tổng Giá bán 100%


3 (bao gồm VAT)
497,270,951,000 468,191,302,000 1,071,327,249,000 2,036,789,502,000

Đơn giá bán


4 (bao gồm VAT)
91,540,709 106,196,650 110,528,058 104,270,188

Tổng Giá bán 100%


5 (chưa bao gồm VAT)
452,064,500,909 425,628,456,364 973,933,862,727 1,851,626,820,000

Đơn giá bán


6 (chưa bao gồm VAT)
83,218,826 96,542,409 100,480,053 94,791,080

II. Tổng hợp phân loại theo Hướng núi - Hướng biển
STT Nội dung Hướng núi Hướng biển Tổng

Số lượng
1 (dự kiến)
93 141 234

Diện tích
2 (dự kiến)
5,167 14,366 19,534

Tổng Giá bán 100%


3 (bao gồm VAT)
455,105,163,000 1,581,684,339,000 2,036,789,502,000

Đơn giá bán


4 (bao gồm VAT)
88,072,390 110,096,329 104,270,188
Tổng Giá bán 100%
5 (chưa bao gồm VAT)
413,731,966,364 1,437,894,853,636 1,851,626,820,000

Đơn giá bán


6 (chưa bao gồm VAT)
80,065,809 100,087,572 94,791,080

Chi phí bán hàng


Bao gồm VAT

STT Nội dung CPBH Điều chỉnh Ghi chú

1 Chi phí MKT 1.5% Chi phí quảng cáo, truyền thông thúc đẩy bán hàng

2 Hoa Hồng 7.0% Nhân viên KD : 5% / KDTD : 3%+2%

3 Thưởng nóng 1.5% Thúc đẩy bán hàng

4 HTLS 3.4% Hỗ trợ 70%/12 tháng

Tổng 13.4%
BẢNG GIÁ CHI TIẾT SẢN PHẨM - DỰ ÁN CÁT BÀ
(Kèm theo Thông báo số /TB-FGR ngày /03/2022)
Hà Nội, ngày tháng 03 năm 2022

449,114,238,000 ĐVT: đồng

Diện tích sàn XD (m2)


Tổng sản lượng Tổng sản lượng
STT Tên Thương Mại Hướng nhìn PN
Trong căn hộ Logia Tổng (chưa bao gồm VAT) (bao gồm VAT)
(tham khảo) (tham khảo) (dự kiến)
100% 100%
1 V21703 58.30 33.90 92.20 Hướng núi 1 8,011,817,273 8,812,999,000
2 V2502 81.80 39.21 121.01 Hướng biển 2 11,947,915,455 13,142,707,000
3 V2512 53.40 36.00 89.40 Hướng biển 1 8,665,466,364 9,532,013,000
4 V2902 81.80 51.70 133.50 Hướng biển 2 13,563,318,182 14,919,650,000
5 V2202 100.50 53.14 153.64 Hướng biển 2 14,925,219,091 16,417,741,000
6 V2208 94.20 47.60 141.80 Hướng biển 2 12,715,630,909 13,987,194,000
7 H21509 31.80 5.70 37.50 Hướng núi 0 3,361,278,182 3,697,406,000
8 H21511 30.10 10.50 40.60 Hướng núi 0 3,230,258,182 3,553,284,000
9 H21611 30.10 10.50 40.60 Hướng núi 0 3,264,494,545 3,590,944,000
10 H21701 30.10 10.10 40.20 Hướng núi 0 3,273,504,545 3,600,855,000
11 H2917 29.10 24.50 53.60 Hướng núi 0 4,116,010,909 4,527,612,000
12 V3708 102.29 45.41 147.70 Hướng biển 2 14,006,350,000 15,406,985,000
13 V3710 102.34 45.26 147.60 Hướng biển 2 13,999,710,000 15,399,681,000
14 H3720A 37.73 36.87 74.60 Hướng biển 0 6,107,059,091 6,717,765,000
15 H3720B 35.32 11.26 46.58 Hướng biển 0 4,093,586,364 4,502,945,000
16 H3701 29.57 31.81 61.38 Hướng núi 0 4,583,470,909 5,041,818,000
17 V3802 49.88 22.72 72.60 Hướng biển 1 7,541,960,909 8,296,157,000
18 H3829 30.04 31.76 61.80 Hướng núi 0 4,673,896,364 5,141,286,000
19 V3902 49.40 16.70 66.10 Hướng biển 1 5,915,564,545 6,507,121,000
20 V3910 100.90 58.90 159.80 Hướng biển 2 15,239,574,545 16,763,532,000
21 H3920B 36.39 10.86 47.25 Hướng biển 0 4,909,114,545 5,400,026,000
22 H3901 29.46 32.51 61.97 Hướng núi 0 4,725,014,545 5,197,516,000
23 V31002 50.25 22.44 72.69 Hướng biển 1 6,473,098,182 7,120,408,000
24 V31202 49.11 16.89 66.00 Hướng biển 1 6,271,579,091 6,898,737,000
25 H31420A 36.89 3.71 40.60 Hướng biển 0 4,167,392,727 4,584,132,000
26 H31414 30.74 4.46 35.20 Hướng biển 0 3,284,504,545 3,612,955,000
27 H31520 37.76 9.50 47.26 Hướng biển 0 4,897,760,909 5,387,537,000
28 H31501 29.50 32.10 61.60 Hướng núi 0 5,127,253,636 5,639,979,000
29 V31602 49.61 23.38 72.99 Hướng biển 1 7,674,926,364 8,442,419,000
30 H31618 29.05 3.95 33.00 Hướng biển 0 2,825,419,091 3,107,961,000
31 V31624 75.66 20.87 96.53 Hướng biển 1 11,020,110,909 12,122,122,000
32 V31615 58.39 42.81 101.20 Hướng núi 1 8,756,922,727 9,632,615,000
33 H4111 32.47 23.53 56 Hướng núi 0 3,699,207,273 4,069,128,000
34 V4218 101.68 47.12 148.8 Hướng biển 2 13,407,583,636 14,748,342,000
35 H4201 30.83 32.24 63.07 Hướng núi 0 4,494,489,091 4,943,938,000
36 V4402 101.6 82.17 183.77 Hướng biển 2 17,625,146,364 19,387,661,000
37 V4420 101.5 69.92 171.42 Hướng biển 2 16,595,121,818 18,254,634,000
38 H4401 30.39 20.61 51 Hướng núi 0 3,794,335,455 4,173,769,000
39 H4419 46.27 22.33 68.6 Hướng núi 0 4,464,437,273 4,910,881,000
40 V4514 101.1 35.5 136.6 Hướng biển 2 12,764,360,000 14,040,796,000
41 V4524 100.9 47.75 148.65 Hướng biển 2 13,678,705,455 15,046,576,000
Diện tích sàn XD (m2)
Tổng sản lượng Tổng sản lượng
STT Tên Thương Mại Hướng nhìn PN
Trong căn hộ Logia Tổng (chưa bao gồm VAT) (bao gồm VAT)
(tham khảo) (tham khảo) (dự kiến)
100% 100%
42 V4608 101.1 59.64 160.74 Hướng biển 2 14,765,557,273 16,242,113,000
43 H4601 30.82 32.78 63.6 Hướng núi 0 4,691,518,182 5,160,670,000
44 H4615 30.14 25.46 55.6 Hướng núi 0 3,760,998,182 4,137,098,000
45 H4635 31.05 32.55 63.6 Hướng núi 0 4,696,515,455 5,166,167,000
46 V4708A 61.16 47.84 109 Hướng biển 1 9,945,878,182 10,940,466,000
47 H4719 47.46 22.34 69.8 Hướng núi 0 4,714,393,636 5,185,833,000
48 V4818 102.28 69.82 172.1 Hướng biển 2 17,408,960,909 19,149,857,000
49 H4801 30.89 20.31 51.2 Hướng núi 0 4,000,484,545 4,400,533,000
50 H4817 35.51 15.59 51.1 Hướng núi 0 3,711,239,091 4,082,363,000
51 H4917 35.67 15.53 51.2 Hướng núi 0 3,763,107,273 4,139,418,000
52 V41020 102.33 69.87 172.2 Hướng biển 2 17,788,732,727 19,567,606,000
53 H41035 29.45 33.45 62.9 Hướng núi 0 4,833,885,455 5,317,274,000
54 H41435 30.5 32.51 63.01 Hướng núi 0 5,082,841,818 5,591,126,000
55 H41421 32.94 12.86 45.8 Hướng núi 0 3,581,241,818 3,939,366,000
56 H41401 30.5 24.84 55.34 Hướng núi 0 4,552,345,455 5,007,580,000
57 H41531 30.06 9.84 39.9 Hướng núi 0 3,253,603,636 3,578,964,000
58 H41529 29.01 10.08 39.09 Hướng núi 0 3,176,767,273 3,494,444,000
59 H41523 30.82 9.98 40.8 Hướng núi 0 3,329,002,727 3,661,903,000
60 H41521 32.94 12.86 45.8 Hướng núi 0 3,696,330,909 4,065,964,000
61 H41515 30.42 10.78 41.2 Hướng núi 0 3,344,419,091 3,678,861,000
62 H41511 30.05 10.15 40.2 Hướng núi 0 3,272,278,182 3,599,506,000
63 V41608 101.22 59.88 161.1 Hướng biển 2 16,401,162,727 18,041,279,000
64 H41635 30.15 33.15 63.3 Hướng núi 0 5,312,879,091 5,844,167,000
65 H41633 28.94 11.06 40 Hướng núi 0 3,265,990,000 3,592,589,000
66 H41627 28.85 10.35 39.2 Hướng núi 0 3,212,782,727 3,534,061,000
67 H41625 30.47 10.79 41.26 Hướng núi 0 3,384,191,818 3,722,611,000
68 H41623 30.03 10.17 40.2 Hướng núi 0 3,305,744,545 3,636,319,000
69 H41621 33.03 12.57 45.6 Hướng núi 0 3,724,180,000 4,096,598,000
70 H41619 46.36 10.04 56.4 Hướng núi 0 4,741,911,818 5,216,103,000
71 H41617 35.76 6.44 42.2 Hướng núi 0 3,734,764,545 4,108,241,000
72 H41603 28.99 10.21 39.2 Hướng núi 0 3,216,251,818 3,537,877,000
73 H41735 30.81 15.49 46.3 Hướng núi 0 4,145,192,727 4,559,712,000
74 H41731 30.06 9.84 39.9 Hướng núi 0 3,321,140,000 3,653,254,000
75 H41729 29.02 10.08 39.1 Hướng núi 0 3,243,602,727 3,567,963,000
76 H41723 30.12 9.98 40.1 Hướng núi 0 3,335,516,364 3,669,068,000
77 H41721 32.94 12.86 45.8 Hướng núi 0 3,773,056,364 4,150,362,000
78 H41715 30.1 10.6 40.7 Hướng núi 0 3,373,641,818 3,711,006,000
79 H41707 30.05 10.05 40.1 Hướng núi 0 3,333,764,545 3,667,141,000
80 H41705 28.16 10.84 39 Hướng núi 0 3,215,635,455 3,537,199,000
81 V41812 59.59 8.31 67.9 Hướng biển 1 7,717,330,000 8,489,063,000
82 H41809 45.9 8.8 54.7 Hướng núi 0 4,598,981,818 5,058,880,000
83 H2822 28.40 24.40 52.80 Hướng biển 0 5,213,663,636 5,735,030,000
84 H31420B 35.46 10.94 46.40 Hướng biển 0 4,476,895,455 4,924,585,000
85 V31601 58.94 21.25 80.19 Hướng núi 1 6,933,797,273 7,627,177,000
86 H4136 30.07 17.73 47.8 Hướng biển 0 4,541,519,091 4,995,671,000
87 H4211 30.10 3.84 33.94 Hướng núi 0 2,540,923,636 2,795,016,000
88 H4233 29.62 32.53 62.15 Hướng núi 0 4,412,990,909 4,854,290,000
89 V4902 61.4 18.79 80.19 Hướng biển 1 8,530,801,818 9,383,882,000
90 H41535 30.5 15.49 45.99 Hướng núi 0 3,947,490,000 4,342,239,000
Diện tích sàn XD (m2)
Tổng sản lượng Tổng sản lượng
STT Tên Thương Mại Hướng nhìn PN
Trong căn hộ Logia Tổng (chưa bao gồm VAT) (bao gồm VAT)
(tham khảo) (tham khảo) (dự kiến)
100% 100%
91 H41501 30.88 15.42 46.3 Hướng núi 0 3,978,287,273 4,376,116,000
92 V31212 100.74 45.36 146.10 Hướng biển 2 16,309,304,545 17,940,235,000
93 V31406 105.66 40.94 146.60 Hướng biển 2 16,030,072,727 17,633,080,000
94 H41601 30.52 32.48 63 Hướng núi 0 5,300,410,000 5,830,451,000
95 V2508 83.23 30.33 113.56 Hướng biển 2 10,476,282,727 11,523,911,000
96 H31022B 36.06 10.76 46.82 Hướng biển 0 4,916,040,000 5,407,644,000
97 H31422A 37.01 10.39 47.40 Hướng biển 0 4,865,379,091 5,351,917,000
98 V31609 58.62 21.58 80.20 Hướng núi 1 6,570,988,182 7,228,087,000
99 V31607 58.73 21.37 80.10 Hướng núi 1 6,567,337,273 7,224,071,000
100 H41117 36.24 15.76 52 Hướng núi 0 3,908,712,727 4,299,584,000
101 H41119 46.6 10.02 56.62 Hướng núi 0 4,418,115,455 4,859,927,000
102 H41419 46.11 22.89 69 Hướng núi 0 5,018,993,636 5,520,893,000
103 H41519 46.41 22.89 69.3 Hướng núi 0 5,205,250,909 5,725,776,000
104 H41517 35.76 15.74 51.5 Hướng núi 0 4,039,350,000 4,443,285,000
105 H41719 46.41 22.89 69.3 Hướng núi 0 5,313,297,273 5,844,627,000
106 V21402 81.80 40.55 122.35 Hướng biển 2 12,337,978,182 13,571,776,000
107 V21502 81.80 51.50 133.30 Hướng biển 2 13,387,807,273 14,726,588,000
108 H21515 27.80 10.30 38.10 Hướng núi 0 3,020,626,364 3,322,689,000
109 V21602 81.90 38.53 120.43 Hướng biển 2 13,485,600,909 14,834,161,000
110 V21704 54.50 8.50 63.00 Hướng biển 1 7,091,681,818 7,800,850,000
111 V2802 81.90 38.10 120.00 Hướng biển 2 12,260,885,455 13,486,974,000
112 V21202 81.90 38.90 120.80 Hướng biển 2 12,858,924,545 14,144,817,000
113 V2304 78.50 10.45 88.95 Hướng biển 1 7,933,080,909 8,726,389,000
114 V2306 93.80 23.97 117.77 Hướng biển 2 11,458,272,727 12,604,100,000
115 V2310 120.50 47.48 167.98 Hướng biển 3 16,559,354,545 18,215,290,000
116 V2204 78.50 10.37 88.87 Hướng biển 1 7,925,946,364 8,718,541,000
117 V2210 120.50 46.93 167.43 Hướng biển 3 16,514,092,727 18,165,502,000
118 H21411 30.10 10.00 40.10 Hướng núi 0 3,165,470,909 3,482,018,000
119 H3722A 37.91 10.34 48.25 Hướng biển 0 4,518,378,182 4,970,216,000
120 V3806 61.86 7.84 69.70 Hướng biển 1 7,196,307,273 7,915,938,000
121 V3810 102.24 45.56 147.80 Hướng biển 2 14,162,629,091 15,578,892,000
122 H3822A 36.83 10.57 47.40 Hướng biển 0 4,486,179,091 4,934,797,000
123 V3908 102.61 33.29 135.90 Hướng biển 2 13,369,347,273 14,706,282,000
124 V3926 91.49 46.01 137.50 Hướng biển 2 13,226,610,000 14,549,271,000
125 V31008 102.24 57.76 160.00 Hướng biển 2 15,448,040,000 16,992,844,000
126 V31010 101.48 45.75 147.23 Hướng biển 2 14,397,138,182 15,836,852,000
127 H31022A 36.80 10.57 47.37 Hướng biển 0 4,578,080,000 5,035,888,000
128 V31206 100.46 59.24 159.70 Hướng biển 2 17,577,613,636 19,335,375,000
129 V31402 49.33 22.67 72.00 Hướng biển 1 6,798,131,818 7,477,945,000
130 V31412 100.95 33.65 134.60 Hướng biển 2 15,386,039,091 16,924,643,000
131 H31424A 36.51 10.79 47.30 Hướng biển 0 4,855,115,455 5,340,627,000
132 H31424B 35.18 10.42 45.60 Hướng biển 0 4,680,618,182 5,148,680,000
133 V31506 99.42 46.98 146.40 Hướng biển 2 15,313,625,455 16,844,988,000
134 V31510 61.36 18.64 80.00 Hướng biển 1 8,554,055,455 9,409,461,000
135 V31512 101.00 45.90 146.90 Hướng biển 2 15,398,652,727 16,938,518,000
136 H31522 35.64 10.86 46.50 Hướng biển 0 4,532,986,364 4,986,285,000
137 V31604 59.06 7.84 66.90 Hướng biển 1 7,637,192,727 8,400,912,000
138 V31612 60.10 19.30 79.40 Hướng biển 1 8,550,078,182 9,405,086,000
139 V31621 59.70 8.30 68.00 Hướng núi 1 6,025,372,727 6,627,910,000
Diện tích sàn XD (m2)
Tổng sản lượng Tổng sản lượng
STT Tên Thương Mại Hướng nhìn PN
Trong căn hộ Logia Tổng (chưa bao gồm VAT) (bao gồm VAT)
(tham khảo) (tham khảo) (dự kiến)
100% 100%
140 V31619 59.19 9.34 68.53 Hướng núi 1 6,072,090,909 6,679,300,000
141 V31617 65.77 10.53 76.30 Hướng núi 1 6,760,822,727 7,436,905,000
142 V31605 59.29 9.44 68.73 Hướng núi 1 6,089,870,909 6,698,858,000
143 V31603 58.52 20.38 78.90 Hướng núi 1 6,485,569,091 7,134,126,000
144 H4104 30.06 19.24 49.3 Hướng biển 0 4,457,561,818 4,903,318,000
145 H4108 30.06 19.24 49.3 Hướng biển 0 4,457,561,818 4,903,318,000
146 H4114 28.96 19.64 48.6 Hướng biển 0 4,378,644,545 4,816,509,000
147 H4116 30.01 19.29 49.3 Hướng biển 0 4,456,401,818 4,902,042,000
148 V4118 62.47 18.53 81 Hướng biển 1 7,386,053,636 8,124,659,000
149 V4120 51.25 26.25 77.5 Hướng biển 1 7,100,061,818 7,810,068,000
150 H4122 30.01 18.99 49 Hướng biển 0 4,433,521,818 4,876,874,000
151 H4124 28.95 17.85 46.8 Hướng biển 0 4,241,136,364 4,665,250,000
152 H4126 29.88 19.02 48.9 Hướng biển 0 4,422,878,182 4,865,166,000
153 H4130 29.87 19.03 48.9 Hướng biển 0 4,422,646,364 4,864,911,000
154 H4132 29 17.66 46.66 Hướng biển 0 4,231,620,000 4,654,782,000
155 H4134 29.97 19.23 49.2 Hướng biển 0 4,447,846,364 4,892,631,000
156 V4220 62.31 11.45 73.76 Hướng biển 1 6,578,348,182 7,236,183,000
157 V4324 102.3 58.08 160.38 Hướng biển 2 15,520,745,455 17,072,820,000
158 V4520 62.2 12.61 74.81 Hướng biển 1 6,821,612,727 7,503,774,000
159 H4619 46.6 22.33 68.93 Hướng núi 0 4,595,885,455 5,055,474,000
160 V4802 101.6 82.21 183.81 Hướng biển 2 18,410,349,091 20,251,384,000
161 V4806 101.2 47.48 148.68 Hướng biển 2 14,138,288,182 15,552,117,000
162 V4810 62.2 12.6 74.8 Hướng biển 1 7,045,100,909 7,749,611,000
163 V4916 101.2 47.3 148.5 Hướng biển 2 14,274,069,091 15,701,476,000
164 H4919 47.45 21.85 69.3 Hướng núi 0 4,796,451,818 5,276,097,000
165 V41002 101.6 57.9 159.5 Hướng biển 2 16,643,692,727 18,308,062,000
166 V41012 61.59 12.11 73.7 Hướng biển 1 7,088,896,364 7,797,786,000
167 V41112 101.1 59.9 161 Hướng biển 2 15,587,549,091 17,146,304,000
168 V41114 61.74 5.16 66.9 Hướng biển 1 6,501,732,727 7,151,906,000
169 V41402 101.69 82.21 183.9 Hướng biển 2 19,593,773,636 21,553,151,000
170 V41420 61.75 11.95 73.7 Hướng biển 1 7,383,696,364 8,122,066,000
171 V41422 52.98 16.42 69.4 Hướng biển 1 7,166,239,091 7,882,863,000
172 V41432 101.76 82.04 183.8 Hướng biển 2 19,586,314,545 21,544,946,000
173 V41518 100.44 35.76 136.2 Hướng biển 2 14,113,328,182 15,524,661,000
174 V41520 62.03 5.17 67.2 Hướng biển 1 6,799,689,091 7,479,658,000
175 V41602 101.73 69.97 171.7 Hướng biển 2 18,835,629,091 20,719,192,000
176 V41722 52.1 6.1 58.2 Hướng biển 1 6,551,362,727 7,206,499,000
177 H41701 30.88 15.42 46.3 Hướng núi 0 4,146,944,545 4,561,639,000
178 V41802 106.36 62.7 169.06 Hướng biển 2 19,073,274,545 20,980,602,000
179 V41806 99.94 48.66 148.6 Hướng biển 2 15,599,008,182 17,158,909,000
180 V41810 52.4 16.28 68.68 Hướng biển 1 7,374,236,364 8,111,660,000
181 V41815 59.73 8.47 68.2 Hướng núi 1 6,035,804,545 6,639,385,000
182 V41811 64.03 9.17 73.2 Hướng núi 1 6,478,311,818 7,126,143,000
183 V41807 66.86 25.84 92.7 Hướng núi 1 7,563,765,455 8,320,142,000
184 V41805 59.9 20.13 80.03 Hướng núi 1 6,583,947,273 7,242,342,000
185 V41803 60.5 7.9 68.4 Hướng núi 1 6,053,504,545 6,658,855,000
186 V41801 62 42.6 104.6 Hướng núi 1 8,201,613,636 9,021,775,000
187 V3702 49.58 8.14 57.72 Hướng biển 1 5,872,010,000 6,459,211,000
188 H3824A 36.64 10.76 47.4 Hướng biển 0 4,486,179,091 4,934,797,000
Diện tích sàn XD (m2)
Tổng sản lượng Tổng sản lượng
STT Tên Thương Mại Hướng nhìn PN
Trong căn hộ Logia Tổng (chưa bao gồm VAT) (bao gồm VAT)
(tham khảo) (tham khảo) (dự kiến)
100% 100%
189 H31231 32.8 3 35.8 Hướng núi 0 3,366,627,273 3,703,290,000
190 H31421 28.55 4.85 33.4 Hướng núi 0 2,898,793,636 3,188,673,000
191 H31525 28.57 4.03 32.6 Hướng núi 0 3,130,602,727 3,443,663,000
192 V4620 101.6 69.85 171.45 Hướng biển 2 16,968,040,909 18,664,845,000
193 V41622 101.68 82.12 183.8 Hướng biển 2 19,975,233,636 21,972,757,000
194 V41702 101.6 58.64 160.24 Hướng biển 2 17,925,407,273 19,717,948,000
195 V21706 54.50 7.53 62.03 Hướng biển 1 6,982,492,727 7,680,742,000
196 V2702 81.80 51.60 133.40 Hướng biển 2 13,266,800,000 14,593,480,000
197 V21002 81.80 40.74 122.54 Hướng biển 2 12,744,700,909 14,019,171,000
198 V2302 100.00 53.75 153.75 Hướng biển 2 14,922,920,000 16,415,212,000
199 V2308 93.10 31.97 125.07 Hướng biển 2 11,442,887,273 12,587,176,000
200 V2206 93.80 39.88 133.68 Hướng biển 2 12,100,865,455 13,310,952,000
201 H2303 43.10 2.10 45.20 Hướng núi 0 3,316,227,273 3,647,850,000
202 H3724B 35.39 10.41 45.80 Hướng biển 0 4,288,947,273 4,717,842,000
203 V3726 90.31 46.73 137.04 Hướng biển 2 13,994,710,909 15,394,182,000
204 H3719 29.44 4.06 33.50 Hướng núi 0 2,633,381,818 2,896,720,000
205 V3808 102.18 45.62 147.80 Hướng biển 2 14,161,183,636 15,577,302,000
206 H31020B 35.58 10.94 46.52 Hướng biển 0 4,226,801,818 4,649,482,000
207 H31210B 24.68 8.02 32.70 Hướng biển 0 3,418,455,455 3,760,301,000
208 V31232 90.93 46.37 137.30 Hướng biển 2 13,748,890,909 15,123,780,000
209 V31234 91.24 45.99 137.23 Hướng biển 2 13,750,920,000 15,126,012,000
210 H31201 29.54 25.46 55.00 Hướng núi 0 4,110,807,273 4,521,888,000
211 H31422B 36.16 10.76 46.92 Hướng biển 0 4,815,873,636 5,297,461,000
212 V31430 58.91 7.59 66.50 Hướng biển 1 7,446,438,182 8,191,082,000
213 H31429 29.93 32.17 62.10 Hướng núi 0 4,607,901,818 5,068,692,000
214 H31526 35.72 4.68 40.40 Hướng biển 0 4,187,263,636 4,605,990,000
215 V31534 91.49 45.30 136.79 Hướng biển 2 14,271,517,273 15,698,669,000
216 V31606 60.64 9.16 69.80 Hướng biển 1 7,968,251,818 8,765,077,000
217 V31610 59.72 20.73 80.45 Hướng biển 1 8,631,748,182 9,494,923,000
218 V31614 100.84 33.56 134.40 Hướng biển 2 13,809,657,273 15,190,623,000
219 H31620 31.41 0.50 31.91 Hướng biển 0 2,732,471,818 3,005,719,000
220 V31622 73.43 13.67 87.10 Hướng biển 1 9,943,190,909 10,937,510,000
221 V31611 59.04 20.38 79.42 Hướng núi 1 6,531,432,727 7,184,576,000
222 H4415 29.42 10.78 40.20 Hướng núi 0 2,817,408,182 3,099,149,000
223 H4819 46.6 9.62 56.22 Hướng núi 0 4,241,241,818 4,665,366,000
224 V4908 101.2 59.64 160.84 Hướng biển 2 15,256,456,364 16,782,102,000
225 V41014 52.3 15.15 67.45 Hướng biển 1 7,077,529,091 7,785,282,000
226 H41019 46.6 10.04 56.64 Hướng núi 0 4,370,759,091 4,807,835,000
227 V41102 101.6 47.33 148.93 Hướng biển 2 15,868,853,636 17,455,739,000
228 V41118 101.1 59.53 160.63 Hướng biển 2 15,557,474,545 17,113,222,000
229 H41417 35.76 15.74 51.5 Hướng núi 0 3,996,538,182 4,396,192,000
230 V41610 62.15 11.95 74.1 Hướng biển 1 7,571,970,909 8,329,168,000
231 V41720 61.83 5.17 67 Hướng biển 1 6,913,451,818 7,604,797,000
232 H41717 35.66 15.74 51.4 Hướng núi 0 4,201,655,455 4,621,821,000
233 V41804 60.46 19.84 80.3 Hướng biển 1 8,600,522,727 9,460,575,000
234 V41808 62.15 11.35 73.5 Hướng biển 1 7,657,660,000 8,423,426,000
Tổng 19,534 1,851,626,820,000 2,036,789,502,000
Diện tích sàn XD (m2)
Tổng sản lượng Tổng sản lượng
STT Tên Thương Mại Hướng nhìn PN
Trong căn hộ Logia Tổng (chưa bao gồm VAT) (bao gồm VAT)
(tham khảo) (tham khảo) (dự kiến)
100% 100%
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN FLAMINGO
STT Nội dung Khách sạn 1PN 2PN + 3PN

Số lượng
1 (dự kiến)
111 57 65

Tổng Giá bán 100%


2 (bao gồm VAT)
497,270,951,000 459,378,303,000 1,071,327,249,000

Ngân sách Thưởng nóng


3 1,5%
6,780,967,514 6,264,249,586 14,609,007,941

Đề xuất Thưởng nóng


4 (01 căn)
50,000,000 80,000,000 150,000,000

5 Tổng Chi phí Thưởng nóng 5,550,000,000 4,560,000,000 9,750,000,000

Ngân sách Thưởng nóng


6 thặng dư
1,230,967,514 1,704,249,586 4,859,007,941
Tổng

233

2,027,976,503,000

27,654,225,041

19,860,000,000

7,794,225,041

You might also like