You are on page 1of 26

UBND HUYỆN BÌNH CHÁNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỔNG HỢP SỐ LIỆU HỌC SINH DỰ THI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN - NĂM HỌC 2018 - 2019
(Thống kê theo Trường và môn thi)
STT Trường THCS Tin C nghệ TNKH Văn TA KHTN Sử Địa GDCD Toán Vật lý Hoá Sinh
1 Nguyễn Thái Bình 2 3 4 5 6 3 2 7 7 1 4 5 4
2 Phong Phú 4 4 2 2 3 1 3 1 4 3 3
3 Đa Phước 2 2 6 3 2 5 2 2 10
4 Quy Đức 2 5 2 3 2
5 Hưng Long 3 3 3 2 2 3 5
6 Tân Quý Tây 4 3 5 1
7 Bình Chánh 3 3 7 2 4 2 5 7 4
8 Nguyễn Văn Linh 3 4 7 10 9 2 6 6 6 6 5
9 Tân Túc 5 4 3 3 10 5 8 5 2 9 5 6
10 Tân Kiên 6 5 1 2 9 3 4
11 Tân Nhựt 1 6 4 3 3 2 2
12 Lê Minh Xuân 4 4 6 6 5
13 Gò Xoài 2 2 5 2 2
14 Phạm Văn Hai 2 3 3 6 8 3 3 4 3 3 2
15 Đồng Đen 2 6 5 5 6 8 7 6 4
16 Vĩnh Lộc A 5 8 5 3 6 4 7 6 6 5
17 Vĩnh Lộc B 4 2 2 2 3 6 8 3
18 Võ Văn Vân 1 4 1 3 8 2
19 Thế Giới Trẻ Em 4
20 Albert Einstein 5
Tổng cộng 15 21 34 66 60 45 36 52 56 65 63 68 41
Số Phòng thi 1 1 1 2 2 189 em - 6 Phòng 237 em - 8 Phòng
Ghi chú: 189 6.3 237 7.9
Các môn: Sử, Địa, GDCD và KHTN có tổng cộng 189 em được xếp thành 06 phòng thi, mỗi phòng có từ 31 đến 32 em.
Các môn: Toán, Lý, Hóa và Sinh có tổng cộng 237 em được xếp thành 08 phòng thi, mỗi phòng có từ 29 đến 30 em.
Ự THI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN - NĂM HỌC 2018 - 2019

Tổng
53
30
34
14
21
13
37
64
65
30
21
25
13
40
49
55
30
19
4
5
622
21
ỦY BAN NHÂN HUYỆN BÌNH CHÁNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN - NĂM HỌC 2018 -
Khóa ngày 06/10/2018

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Nơi sinh


Lớp
1 01TI008 Nguyễn Hồ Hữu Thuận 14 10 2004
Vĩnh Long
9/7
2 01TI009 Hứa Nguyễn Tường Vy 08 7 TP.2004
Hồ Chí9/6
Minh
3 01TI007 Nguyễn Trần Đình Huy 14 10 2004
Bến Tre
9/2
4 01TI004 Dương Trung Dũng 05 08 TP.2004
Hồ Chí9/2
Minh
5 01TI003 Nguyễn Hoàng Song Thuyên 15 03 TP.2004
Hồ Chí9/2
Minh
6 01TI010 Nguyễn Thanh Tùng 19 02 TP.2004
Hồ Chí9/6
Minh
7 01TI011 Phan Xuân Phú 15 07 TP.2004
Hồ Chí9/6
Minh
8 01TI001 Nguyễn Thúy Hằng 12 04 TP.2004
Hồ Chí9/8
Minh
9 01TI012 Võ Đoàn Anh Minh 15 01 TP.2004
Hồ Chí9/6
Minh
10 02CN025 Nguyễn Minh Trung 19 03 TP.2004
Hồ Chí9/2
Minh
11 02CN029 Nguyễn Hoàng Lâm 24 11 TP.2004
Hồ Chí
9A3Minh
12 02CN030 Lý Anh Tú 20 06 TP.2004
Hồ Chí
9A3Minh
13 02CN028 Chu Hoài Bảo 03 04 TP.2004
Hồ Chí
9A2Minh
14 02CN032 Phan Khánh Duy 12 7 TP.2004
Hồ Chí9/6
Minh
15 02CN026 Trần Ngọc Thúy Quyền 21 01 TP.2004
Hồ Chí9/8
Minh
16 02CN035 Trần Minh Trí 14 0 TP.2004
Hồ Chí9/2
Minh
17 02CN033 Nguyễn Phúc Hưng Nam 10 3 2004
Hưng Yên
9/5
18 02CN036 Mai Xuân Phúc 07 3 TP.2004
Hồ Chí9/2
Minh
19 02CN034 Lê Đắc Minh Khôi 16 12 TP.2004
Hồ Chí9/5
Minh
20 02CN027 Phạm Thị Thu Trang 28 04 TP.2004
Hồ Chí9/8
Minh
21 02CN019 Lê Từ Quang Trường 30 9 2004
Quảng Ngãi
9/5
22 03TN061 Huỳnh Nhật Hào 23 4 TP.2004
Hồ Chí9/1
Minh
23 03TN062 Hoàng Quang Dương 14 11 TP.2004
Hồ Chí9/6
Minh
24 03TN063 Nguyễn Hồng Ngọc 01 1 TP.2004
Hồ Chí9/5
Minh
25 03TN064 Nguyễn Bình Huy An 09 12 TP.2004
Hồ Chí
9/10
Minh
26 03TN059 Nguyễn Công Quân 10 9 2004
Quảng Nam
9/6
27 03TN060 Lê Đoàn Văn Tấn 10 1 2004
Quảng Nam
9/1
28 03TN055 Trương Thuận Nhiên 16 08 TP.2004
Hồ Chí9/4
Minh
29 03TN056 Nguyễn Huỳnh An Khánh 31 10 TP.2004
Hồ Chí9/5
Minh
30 03TN052 Nguyễn Minh Tâm 16 01 TP.2004
Hồ Chí9/3
Minh
31 03TN054 Hà Thị Tuyết Mai 17 12 TP.2004
Hồ Chí9/6
Minh
32 03TN057 Huỳnh Quốc Huy 07 07 TP.2004
Hồ Chí9/9
Minh
33 03TN058 Hồ Khánh Duy 26 06 TP.2004
Hồ Chí9/9
Minh
34 03TN051 Trịnh Đình Sơn 04 08 TP.2004
Hồ Chí9/3
Minh
35 03TN053 Huỳnh Gia Tú 06 06 2004
An Giang
9/4
T
36 03TN037 Dương Quốc Tiến Đạt 09 08 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
i
37 03TN039 Đinh Hoàng Đức Minh 06 03 TP.
2004
Hồ Chí
ê 9/1Minh
38 03TN038 Nguyễn Ngọc Lâm Xuân 29 04 TP.
2004
Hồ Chí
̀ 9/1Minh
39 03TN040 Huỳnh Phước Lộc 30 06 TP.
2004
Hồ Chí
n 9/3
Minh
40 03TN045 Thái Hoàng Ân 24 4 2004 9/8
41 03TN046 Dương Anh Khoa 7 6 TP.
2004 G9/8
Hồ Chí Minh
42 04TA076 Nguyễn Ngọc Quế Thanh 29 04 TP.
2004 i
Hồ Chí 9A3
Minh
43 04TA079 Huỳnh Thanh Hiền 24 5 TP.
2004 a
Hồ Chí9/9Minh
n
44 04TA085 Trần Nguyễn Anh Minh 23 1 2004
Quảng Ngãi
9/3
g
45 05TA127 Bùi Khánh Nhi 9 9 2004
TP. Hồ Chí 9Minh
46 04TA073 Nguyễn Yến My 09 02 TP.
2004
Hồ Chí 9A3
Minh
47 04TA082 Nguyễn Vĩnh Tiến 26 3 TP.
2004
Hồ Chí9/9Minh
48 04TA095 Dương Thị Ngọc Hân 06 05 TP.
2004
Hồ Chí9/2Minh
49 04TA078 Nguyễn Hồng Anh 9 10 TP.
2004
Hồ Chí9/9Minh
50 05TA126 Hồ Bảo  Nghi 2 11 2004
TP. Hồ Chí 9Minh
51 04TA072 Lê Quốc Vinh 21 08 TP.
2004
Hồ Chí 9A2
Minh
52 04TA089 Pak Nguyễn Đăng Khoa 14 8 TP.
2004
Hồ Chí 9A3
Minh
53 04TA099 Lại Thụy Quỳnh Giao 12 10 TP.
2004
Hồ Chí9/2Minh
54 06NV138 Hà Hồng Anh 7 7 TP.
2004
Hồ Chí9/7Minh
55 07NV177 Phạm Nguyễn Thảo Vy 13 07 TP.
2004
Hồ Chí9/5Minh
56 06NV136 Phạm Ngọc Trâm 1 12 TP.
2004
Hồ Chí9/8Minh
57 06NV137 Trần Lê Thanh Thúy 23 3 TP.
2004
Hồ Chí9/8Minh
58 07NV173 Cao Thị Ngọc Mỹ 30 12 2004
Lâm Đồng 9/5
59 06NV139 Nìm Khả Doanh 25 04 TP.
2004
Hồ Chí 9A3
Minh
60 06NV153 Phan La Phương Uyên 26 12 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
61 06NV159 Đoàn Trần Ngọc Quyên 10 9 TP.
2004
Hồ Chí9/2Minh
62 07NV168 Văn Mỹ Uyên 18 8 TP. Hồ Chí9/8
2004 Minh
63 07NV182 Trần Thị Kim Trúc 09 9 TP.
2004
Hồ Chí9/6Minh
64 07NV188 Ngô Minh Thư 11 07 2004
TP. Hồ Chí9/3Minh
65 06NV158 Nguyễn Trang Mai Thy 13 10 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
66 06NV160 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 13 12 TP.
2004
Hồ Chí9/2Minh
67 07NV174 Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc 23 01 2004
Hậu Giang9/5
68 07NV195 Nguyễn Phương Thảo 06 12 2004
TP. Hồ Chí9/1Minh
69 07NV164 Đặng Minh Xuân Nghi 03 06 2004
TP. Hồ Chí 9A1
Minh
70 07NV165 Bùi Vũ Hương Giang 19 08 2004
TP. Hồ Chí 9A3
Minh
71 07NV166 Phạm Nguyễn Thúy Vi 14 07 2004
TP. Hồ Chí 9A2
Minh
72 07NV194 Bùi Phương Linh 10 5 2004
Lâm Đồng9/3
73 07NV196 Hồ Lê Hoàng Trúc 30 03 2004
TP. Hồ Chí9/3Minh
74 06NV133 Nguyễn Hoàng Việt Thy 25 2 2004
An Giang
9/2
75 06NV145 Nguyễn Thái Tuấn 15 8 TP.
2004
Hồ Chí9/6Minh
76 06NV156 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20 06 2004
Long An9/8
77 07NV187 Cao Thị Thùy Trang 16 01 2004
TP. Hồ Chí9/6Minh
78 06NV132 Nguyễn Ngọc Hoa Tranh 23 6 TP.
2004
Hồ Chí9/2
Minh
79 06NV134 Huỳnh Thiên Cơ 7 9 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
80 06NV140 Lê Thị Anh Thư 02 06 TP.
2004
Hồ Chí
9A1
Minh
81 06NV141 Phạm Thảo Nguyên 22 1 2004
An Giang
9/1
82 06NV142 Nguyễn Lê Xuân Mai 23 9 TP.
2004
Hồ Chí9/2
Minh
83 06NV143 Vũ Thị Loan 26 10 2004
Bắc Ninh
9/4
84 06NV144 Trần Minh Thư 19 5 2004
Bến Tre
9/5
85 06NV149 Ngô Thị Ngọc Ánh 27 1 2004
TP. Hồ Chí9/6
Minh
86 06NV151 Huỳnh Gia Hân 31 5 2004
TP. Hồ Chí9/8
Minh
87 06NV161 Phùng Phương Vy 25 11 TP.
2004
Hồ Chí9/6
Minh
88 07NV176 Nguyễn Bùi Quỳnh Thơ 18 11 TP.
2004
Hồ Chí9/5
Minh
89 07NV180 Phạm Thị Kiều Lan 24 6 TP.
2004
Hồ Chí9/5
Minh
90 06NV150 Lê Dương Hoàng Yến 9 2 2004
TP. Hồ Chí9/4
Minh
91 06NV152 Trần Thị Cẩm Tú 25 05 2003
Long An
9/7
92 06NV162 Đoàn Ngọc Thu Giang 1 6 TP.
2004
Hồ Chí9/6
Minh
93 07NV175 Nguyễn Trần Châu Nhi 12 12 2004
Tiền Giang
9/5
94 13KH239 Trần Văn Lâm 23 5 2004
Quảng Nam
9/1
95 13KH238 Nguyễn Huệ Tâm 04 6 2004
TP. Hồ Chí9/1
Minh
96 13KH237 Trần Diệu Linh 23 6 2004
Hải Phòng
9/1
97 10KH215 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 14 07 2004
TP. Hồ Chí
9A1
Minh
98 13KH236 Phạm Thị Kim Thanh 02 5 2004
TP. Hồ Chí9/5
Minh
99 13KH235 Kiều Tiến Tài 15 11 2004
TP. Hồ Chí9/6
Minh
100 09KH209 Nguyễn Đoàn Gia Bảo 27 8 TP.
2004
Hồ Chí9/2
Minh
101 09KH207 Trần Ngọc Đăng Khoa 19 6 TP.
2004
Hồ Chí9/2
Minh
102 11KH218 Phạm Ngọc Uyên Thủy 23 05 2004
Bến Tre
9A4
103 08KH198 Mai Thị Trúc Loan 8 8 TP.
2004
Hồ Chí9/5
Minh
104 11KH219 Trần Kiều Anh 17 11 2004Hà Nội
9A6
105 09KH204 Lê Thị Lan Anh 29 11 2004
Thanh Hóa
9/1
106 13KH240 Nguyễn Trần Hoàng 09 11 2004
Quảng 9/11
Ngãi
107 08KH199 Huỳnh Ngọc Thùy Dương 08 07 TP.
2004
Hồ Chí
9A2
Minh
108 09KH205 Trần Ngọc Thúy Nghi 8 8 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
109 10KH211 Nguyễn Văn Hải 26 7 2004
QuảngNgãi
9/6
110 12SU271 Phan Nguyễn Bảo Trâm 02 06 2004
TP. Hồ Chí9/2
Minh
111 10SU254 Phạm Đặng Quỳnh Như 16 5 2004
TP. Hồ Chí9/1
Minh
112 12SU269 Đặng Thị Mỹ Quyên 21 02 2004
Bến Tre
9/2
113 11SU265 Nguyễn Trần Đông Nghi 28 3 TP. Hồ Chí9/8
2004 Minh
114 11SU261 Nguyễn Ngọc Như Thơ 07 01 2004
TP. Hồ Chí
9A2
Minh
115 13SU275 Trần Thị Ngọc Châu 28 3 TP.
2004
Hồ Chí9/5
Minh
116 10SU259 Hoàng Thị Kim Trúc 10 9 TP.
2004
Hồ Chí9/7
Minh
117 11SU263 Nguyễn Phúc Uyên Thanh 19 10 TP. Hồ Chí9/6
2004 Minh
118 09SU250 Nguyễn Thị Thu Hương 21 11 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
119 11SU264 Nguyễn Võ Hương Mỹ 10 1 TP. Hồ Chí9/8
2004 Minh
120 08SU244 Tôn Nữ Thúy Quỳnh 28 2 TP.
2004
Hồ Chí9/9Minh
121 09SU252 Nguyễn Vũ Ly Ly 9 1 2004
Thanh Hóa9/9
122 10SU255 Lê Nguyễn Kiều Ngân 6 2 TP.
2004
Hồ Chí9/7Minh
123 11SU260 Phạm Cao Tiến Đạt 06 02 TP.
2004
Hồ Chí 9A1
Minh
124 13SU274 Nguyễn Đắc Long 17 6 2004
Đồng Nai9/7
125 12DI320 Nguyễn Ngọc Trâm 12 7 2004
Quảng Nam9/1
126 13DI321 Lý Nhật Anh 01 8 TP.
2004
Hồ Chí9/6Minh
127 12DI318 Phan Lê Kiều Anh 08 4 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
128 12DI319 Đỗ Mai Anh 23 3 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
129 11DI305 Tạ Thị Thùy Trang 14 10 TP.
2004
Hồ Chí9/2Minh
130 12DI316 Hoàng Thị Hồng Ngọc 08 8 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
131 12DI317 Đỗ Thị Thùy Trang 15 7 2004
Thanh Hóa9/1
132 08DI278 Võ Quốc Bữu 6 8 TP.
2004
Hồ Chí9/8Minh
133 11DI307 Phan Thanh Hiền 04 05 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
134 11DI304 Lê Đức Trung 24 3 2004
Long An 9/2
135 11DI311 Lê Thị Thùy Trang 14 08 2004Đồng Nai9/1
136 08DI284 Huỳnh Phúc Thịnh 17 06 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
137 08DI285 Nguyễn Văn Tú 15 02 2004
Hậu Giang9/5
138 11DI306 Nguyễn Lê Minh Mẫn 20 02 TP.
2004
Hồ Chí9/2Minh
139 11DI310 Trần Đặng Ngọc Ánh 08 08 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
140 12DI315 Đặng Hoàng Lai 22 9 TP.
2004
Hồ Chí 9/10
Minh
141 08GD331 Phí Thị Ngọc Bích 27 02 TP.
2004
Hồ Chí 9A3
Minh
142 11GD359 Nguyễn Ý Nhi 8 11 TP. Hồ Chí9/3
2004 Minh
143 08GD338 Cao Thị Thúy Kiều 15 7 TP.
2004
Hồ Chí9/2Minh
144 10GD353 Phạm Huỳnh Minh Ngọc 13 03 TP.
2004
Hồ Chí 9A6
Minh
145 12GD373 Võ Thị Kỳ Duyên 29 9 2004
Bình Định9/1
146 09GD347 Trần Phạm Kim Phụng 25 7 2004
Quãng Ngãi
9/5
147 13GD381 Thái Gia Linh 14 04 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh
148 08GD332 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 05 01 2004
Đồng Tháp
9A3
149 08GD333 Võ Ngọc Tú Nhi 10 09 TP.
2004
Hồ Chí 9A3
Minh
150 08GD335 Hồ Thùy Lan 13 4 TP.
2004
Hồ Chí9/1Minh
151 09GD340 Phạm Trịnh Khánh Duy 19 03 Bà2004
Rịa Vũng 9/1Tàu
T
152 12GD372 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04 06 TP.
2004
Hồ Chí9/4Minh
i
153 12GD374 Phạm Đông Nghi 31 10 TP.
2004
Hồ Chí
ê 9/1Minh
154 09GD346 Nguyễn Thị Kim Ngân 01 01 TP.
2004
Hồ Chí
̀ 9/6Minh
155 09GD349 Nguyễn Hoàng Ngọc Hiển 28 5 TP.
2004
Hồ Chí
n 9/6
Minh
156 10GD358 Lê Thị Hồng Thắm 2 11 2004 9/8
157 11GD362 Lê Hoàng Minh Trí 31 7 TP.
2004 G9/6
Hồ Chí Minh
158 11GD364 Lê Thị Thùy Băng 29 11 2004 i
Long An 9/3
159 11GD365 Phạm Thị Thúy An 22 02 TP.
2004 a
Hồ Chí9/2Minh
n
160 13GD379 Quan Huỳnh Như Mai 19 06 2004 Cần Thơ9/1
g
161 13GD380 Nguyễn Thanh Ngân 11 01 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh
162 13GD383 Trương Huyền Diệu 16 10 TP.
2004
Hồ Chí9/2
Minh
163 12GD375 Trần Thị Yến Linh 13 1 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
164 13GD378 Phạm Thị Yến Nhi 05 4 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
165 08GD334 Võ Thúy Vy 28 10 TP.
2004
Hồ Chí
9A3
Minh
166 11GD366 Phạm Lê Vân Anh 09 04 2004
Tiền Giang
9/6
167 12GD371 Nguyễn Lê Thiên Nga 17 01 TP.
2004
Hồ Chí9/4
Minh
168 13GD377 Nguyễn Thị Kim Loan 30 6 2004
Quãng Ngãi
9/1
169 10GD350 Đặng Ngọc Thúy Vy 19 4 TP.
2004
Hồ Chí9/5
Minh
170 11GD363 Hồ Quốc Thắng 05 6 TP.
2004
Hồ Chí9/2
Minh
171 08GD336 Mai Thị Nhã Linh 22 7 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
172 16TO405 Thái Nguyễn Đăng Khoa 14 03 TP.
2004
Hồ Chí
9A7
Minh
173 20TO436 Võ Thanh Huy 20 01 TP.
2004
Hồ Chí9/9
Minh
174 19TO427 Huỳnh Bảo Trân 24 02 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
175 18TO420 Võ Quang Dũng 19 01 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
176 19TO429 Phạm Nguyễn Phúc An 08 01 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
177 15TO395 Lâm Quốc Huy 18 9 2004
Đồng Nai
9/2
178 18TO423 Đỗ Thị Thanh Nguyên 18 02 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
179 20TO438 Lê Việt Anh 18 6 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
180 14TO393 Phạm Tuấn Kiê ̣t 10 3 2004
Quảng Nam
9/1
181 19TO428 Nguyễn Khắc Vũ 28 01 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
182 20TO440 Phạm Tấn Tài 27 10 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
183 19VL491 Nguyễn Đỗ Tấn Tài 21 08 2004
Tây Ninh
9/4
184 19VL494 Bùi Thanh Hậu 09 11 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
185 20VL499 Võ Huỳnh Thanh Thủy 18 01 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
186 19VL495 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 03 12 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
187 20VL500 Nguyễn Phan Thanh Tâm 07 01 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
188 14VL456 Từ Ánh Sương 17 05 TP.
2004
Hồ Chí9/9
Minh
189 19VL493 Nguyễn Trung Tín 05 09 TP.
2004
Hồ Chí9/4
Minh
190 17VL482 Nguyễn Đức Luân 03 02 2004
Kiên Giang
9A5
191 14VL453 Huỳnh Gia Bảo 22 01 TP.
2004
Hồ Chí9/9
Minh
192 16VL467 Lê Nguyễn Đăng Khoa 2 11 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
193 21VL513 Lý Trần Mỹ Tiên 15 06 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
194 19VL496 Trần Huỳnh Phương Anh 29 05 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
195 16VL473 Nguyễn Mai Hoàng Vũ 20 09 TP.
2004
Hồ Chí
9A7
Minh
196 18VL488 Nguyễn Trọng Đạt 08 04 Tp.
2004
Hồ Chí9/3
Minh
197 14VL452 Phan Phú Khang 08 12 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
198 21VL509 Nguyễn Quang Thông 29 2 2004
Lâm Đồng
9/3
199 17VL476 Lê Dương Hào Bảo 17 02 TP.
2004
Hồ Chí
9A4
Minh
200 21VL508 Ngô Quốc Doanh 09 4 TP.
2004
Hồ Chí9/3
Minh
201 14VL458 Trần Quang Khải 15 11 TP.
2004
Hồ Chí
9A2
Minh
202 16VL470 Hoàng Thanh Lâm 28 8 2004
Thanh Hóa
9/8
203 17VL477 Nguyễn Trần Thảo Mi 13 09 2004
Tiền Giang
9/2
204 14VL451 Ngô Dương Khương Duy 07 02 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
205 18VL487 Nguyễn Tiến Đạt 10 12 TP. Hồ Chí9/8
2004 Minh
206 18VL483 Hoàng Đăng Khoa 12 07 TP.
2004
Hồ Chí9A1
Minh
207 21HH578 Phan Thị Thu Hà 8 3 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
208 14HH516 Nguyễn Đình Hoàng 04 1 TP.
2004
Hồ Chí9/8
Minh
209 21HH576 Phan Thảo Nhi 15 9 2004
Quảng Nam
9/2
210 16HH531 Nguyễn Ngọc Như Ý 30 01 TP.
2004
Hồ Chí9A1
Minh
211 15HH524 Nguyễn Hoàng Khánh Đoan 08 04 TP.
2004
Hồ Chí9A3
Minh
212 16HH535 Nguyễn Hải Sơn 20 07 TP.
2004
Hồ Chí9A5
Minh
213 17HH541 Đinh Nguyễn Ngọc Thảo 16 01 2004
Đắk Lắk
9/1
214 15HH525 Lê Trần Anh Kiệt 25 05 TP.
2004
Hồ Chí9A3
Minh
215 16HH536 Lê Trúc Phương 23 12 TP.
2004
Hồ Chí9A7
Minh
216 21HH580 Phạm Hồng Trường 28 2 2004
Hà Tĩnh
9/8
217 14HH521 Vũ Nguyễn Yến Nhi 23 09 TP.
2004
Hồ Chí9A1
Minh
218 16HH533 Trần Hoàng Long 10 07 TP.
2004
Hồ Chí9A1
Minh
219 16HH534 Nguyễn Tấn Dũng 01 08 TP.
2004
Hồ Chí9A6
Minh
220 16HH537 Phan Thành Lộc 22 07 TP.
2004
Hồ Chí9/2
Minh
221 17HH538 Nguyễn Hồng Nhung 06 08 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
222 18HH551 Huỳnh Minh Thư 4 4 TP. Hồ Chí9/8
2004 Minh
223 19HH556 Lê Vũ Tiến 01 07 2004
Tây Ninh
9/6
224 21HH577 Nguyễn Thị Khánh Nhi 30 5 TP.
2004
Hồ Chí9/4
Minh
225 21HH579 Nguyễn Thị Bích Phượng 22 3 2004
Bình Định
9/7
226 16SI596 Dương Thị Thanh Thúy 09 08 TP.
2004
Hồ Chí9/2
Minh
227 17SI599 Cù Minh Tâm 09 02 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
228 17SI598 Nguyễn Huỳnh Quang Khánh 11 09 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
229 17SI597 Tăng Kim Anh 06 03 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
230 17SI601 Văn Đoàn Đoan Trang 26 9 2004 9/1
Long An
T
231 21SI620 Võ Minh Quỳnh 12 6 2004
TP. Hồ Chí
h 9/1
Minh
232 21SI618 Võ Thị Thùy Trang 15 4 2004
TP. Hồ Chí
a 9/1
Minh
233 18SI604 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25 9 TP.
2004
Hồ Chí
n 9/7
Minh
234 15SI591 Nguyễn Thị Hà Vân 18 09 2004 h9A8
235 21SI617 Trương Thị Phượng Sang 13 6 2004
TP. Hồ Chí9/1
Minh
236 20SI616 Bùi Quang Lê 20 2 2004 H
Quãng Ngãi
9/1
237 18SI603 Nguyễn Trần Trâm Anh 26 6 TP.
2004 ó
Hồ Chí9/2
Minh
a
238 18SI602 Đoàn Nguyệt Trâm 1 8 TP.
2004
Hồ Chí9/2
Minh
239 17SI600 Huỳnh Khánh Nhi 07 6 TP.
2004
Hồ Chí9/1
Minh
240 16SI595 Nguyễn Thị Hoàng Anh 07 03 TP.
2004
Hồ Chí9A7
Minh
241 16SI593 Trần Mỹ Anh 30 08 TP.
2004
Hồ Chí9A3
Minh
242 16SI592 Lê Ngọc Tú Như 20 08 TP.
2004
Hồ Chí9A1
Minh
243 15SI590 Nguyễn Thị Thúy Hằng 14 3 2004
TP. Hồ Chí9/5
Minh
244 15SI587 Huỳnh Thụy Kim Ngọc 3 12 2004
Tiền Giang
9/4
245 14SI584 Nguyễn Thụy Kim Như 3 5 TP.
2004
Hồ Chí9/6
Minh
Tổng kết danh sách có 245 em được công nhận Học sinh giỏi lớp 9 cấp Huyện - Năm học 2018 -

DUYỆT CỦA LÃNH ĐẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM

(Đã ký)

Nguyễn Trí Dũng Nguyễn Thị Mỹ Châu


A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
c lập - Tự do - Hạnh phúc

YỆN - NĂM HỌC 2018 - 2019

Môn Trường THCS


Tin học Nguyễn Văn Linh
Tin học Tân Túc
Tin học Nguyễn Văn Linh
Tin học Nguyễn Thái Bình
Tin học Bình Chánh
Tin học Tân Túc
Tin học Tân Túc
Tin học Bình Chánh
Tin học Tân Túc
Công nghệ Nguyễn Thái Bình
Công nghệ Phạm Văn Hai
Công nghệ Phạm Văn Hai
Công nghệ Phạm Văn Hai
Công nghệ Vĩnh Lộc A
Công nghệ Nguyễn Thái Bình
Công nghệ Vĩnh Lộc A
Công nghệ Vĩnh Lộc A
Công nghệ Vĩnh Lộc A
Công nghệ Vĩnh Lộc A
Công nghệ Nguyễn Thái Bình
Công nghệ Đồng Đen
TN Khoa học Vĩnh Lộc A
TN Khoa học Vĩnh Lộc A
TN Khoa học Vĩnh Lộc A
TN Khoa học Vĩnh Lộc A
TN Khoa học Vĩnh Lộc A
TN Khoa học Vĩnh Lộc A
TN Khoa học Tân Túc
TN Khoa học Tân Túc
TN Khoa học Tân Kiên
TN Khoa học Tân Kiên
TN Khoa học Tân Túc
TN Khoa học Tân Túc
TN Khoa học Tân Kiên
TN Khoa học Tân Kiên
TN Khoa học Nguyễn Thái Bình
TN Khoa học Nguyễn Thái Bình
TN Khoa học Nguyễn Thái Bình
TN Khoa học Nguyễn Thái Bình
TN Khoa học Phong Phú
TN Khoa học Phong Phú
Tiếng Anh Đa Phước
Tiếng Anh Bình Chánh
Tiếng Anh Đồng Đen
Tiếng Anh Thế Giới Trẻ Em
Tiếng Anh Đa Phước
Tiếng Anh Bình Chánh
Tiếng Anh Nguyễn Thái Bình
Tiếng Anh Bình Chánh
Tiếng Anh Thế Giới Trẻ Em
Tiếng Anh Đa Phước
Tiếng Anh Lê Minh Xuân
Tiếng Anh Nguyễn Văn Linh
Ngữ văn Bình Chánh
Ngữ văn Tân Kiên
Ngữ văn Bình Chánh
Ngữ văn Bình Chánh
Ngữ văn Tân Kiên
Ngữ văn Đa Phước
Ngữ văn Nguyễn Thái Bình
Ngữ văn Nguyễn Văn Linh
Ngữ văn Phong Phú
Ngữ văn Tân Nhựt
Ngữ văn Tân Túc
Ngữ văn Nguyễn Văn Linh
Ngữ văn Nguyễn Văn Linh
Ngữ văn Tân Kiên
Ngữ văn Vĩnh Lộc A
Ngữ văn Phạm Văn Hai
Ngữ văn Phạm Văn Hai
Ngữ văn Phạm Văn Hai
Ngữ văn Vĩnh Lộc A
Ngữ văn Võ Văn Vân
Ngữ văn Albert Einstein
Ngữ văn Đồng Đen
Ngữ văn Nguyễn Thái Bình
Ngữ văn Tân Quý Tây
Ngữ văn Albert Einstein
Ngữ văn Albert Einstein
Ngữ văn Đa Phước
Ngữ văn Đồng Đen
Ngữ văn Đồng Đen
Ngữ văn Đồng Đen
Ngữ văn Đồng Đen
Ngữ văn Hưng Long
Ngữ văn Hưng Long
Ngữ văn Nguyễn Văn Linh
Ngữ văn Tân Kiên
Ngữ văn Tân Nhựt
Ngữ văn Hưng Long
Ngữ văn Nguyễn Thái Bình
Ngữ văn Nguyễn Văn Linh
Ngữ văn Tân Kiên
KH Tự nhiên Vĩnh Lộc A
KH Tự nhiên Vĩnh Lộc A
KH Tự nhiên Vĩnh Lộc A
KH Tự nhiên Phạm Văn Hai
KH Tự nhiên Vĩnh Lộc A
KH Tự nhiên Vĩnh Lộc A
KH Tự nhiên Nguyễn Văn Linh
KH Tự nhiên Nguyễn Văn Linh
KH Tự nhiên Phạm Văn Hai
KH Tự nhiên Bình Chánh
KH Tự nhiên Phạm Văn Hai
KH Tự nhiên Nguyễn Thái Bình
KH Tự nhiên Vĩnh Lộc B
KH Tự nhiên Đa Phước
KH Tự nhiên Nguyễn Văn Linh
KH Tự nhiên Nguyễn Văn Linh
Lịch sử Tân Túc
Lịch sử Hưng Long
Lịch sử Tân Túc
Lịch sử Phong Phú
Lịch sử Phạm Văn Hai
Lịch sử Vĩnh Lộc A
Lịch sử Nguyễn Văn Linh
Lịch sử Phong Phú
Lịch sử Đồng Đen
Lịch sử Phong Phú
Lịch sử Bình Chánh
Lịch sử Đồng Đen
Lịch sử Hưng Long
Lịch sử Phạm Văn Hai
Lịch sử Vĩnh Lộc A
Địa Lý Vĩnh Lộc A
Địa Lý Vĩnh Lộc A
Địa Lý Vĩnh Lộc A
Địa Lý Vĩnh Lộc A
Địa Lý Tân Nhựt
Địa Lý Vĩnh Lộc A
Địa Lý Vĩnh Lộc A
Địa Lý Bình Chánh
Địa Lý Tân Túc
Địa Lý Tân Nhựt
Địa Lý Tân Túc
Địa Lý Nguyễn Thái Bình
Địa Lý Nguyễn Thái Bình
Địa Lý Tân Nhựt
Địa Lý Tân Túc
Địa Lý Vĩnh Lộc A
GDCD Đa Phước
GDCD Phong Phú
GDCD Gò Xoài
GDCD Phạm Văn Hai
GDCD Vĩnh Lộc A
GDCD Nguyễn Văn Linh
GDCD Vĩnh Lộc B
GDCD Đa Phước
GDCD Đa Phước
GDCD Gò Xoài
GDCD Nguyễn Thái Bình
GDCD Tân Túc
GDCD Vĩnh Lộc A
GDCD Nguyễn Thái Bình
GDCD Nguyễn Văn Linh
GDCD Phong Phú
GDCD Tân Nhựt
GDCD Tân Nhựt
GDCD Tân Quý Tây
GDCD Vĩnh Lộc B
GDCD Vĩnh Lộc B
GDCD Võ Văn Vân
GDCD Vĩnh Lộc A
GDCD Vĩnh Lộc A
GDCD Đa Phước
GDCD Tân Quý Tây
GDCD Tân Túc
GDCD Vĩnh Lộc A
GDCD Nguyễn Văn Linh
GDCD Tân Nhựt
GDCD Gò Xoài
Toán Lê Minh Xuân
Toán Tân Túc
Toán Tân Kiên
Toán Tân Kiên
Toán Tân Nhựt
Toán Đồng Đen
Toán Tân Kiên
Toán Vĩnh Lộc A
Toán Đồng Đen
Toán Tân Kiên
Toán Vĩnh Lộc A
Vật lý Tân Kiên
Vật lý Tân Túc
Vật lý Tân Túc
Vật lý Tân Túc
Vật lý Tân Túc
Vật lý Bình Chánh
Vật lý Tân Kiên
Vật lý Phạm Văn Hai
Vật lý Bình Chánh
Vật lý Gò Xoài
Vật lý Võ Văn Vân
Vật lý Tân Túc
Vật lý Lê Minh Xuân
Vật lý Quy Đức
Vật lý Bình Chánh
Vật lý Vĩnh Lộc B
Vật lý Lê Minh Xuân
Vật lý Vĩnh Lộc B
Vật lý Đa Phước
Vật lý Hưng Long
Vật lý Nguyễn Thái Bình
Vật lý Bình Chánh
Vật lý Phong Phú
Vật lý Phạm Văn Hai
Hóa học Đồng Đen
Hoá học Bình Chánh
Hóa học Đồng Đen
Hoá học Lê Minh Xuân
Hoá học Đa Phước
Hoá học Lê Minh Xuân
Hoá học Nguyễn Thái Bình
Hoá học Đa Phước
Hoá học Lê Minh Xuân
Hóa học Đồng Đen
Hoá học Đa Phước
Hoá học Lê Minh Xuân
Hoá học Lê Minh Xuân
Hoá học Nguyễn Thái Bình
Hoá học Nguyễn Thái Bình
Hoá học Phong Phú
Hoá học Tân Kiên
Hóa học Đồng Đen
Hóa học Đồng Đen
Sinh học Nguyễn Thái Bình
Sinh học Nguyễn Thái Bình
Sinh học Nguyễn Thái Bình
Sinh học Nguyễn Thái Bình
Sinh học Nguyễn Văn Linh
Sinh học Vĩnh Lộc A
Sinh học Vĩnh Lộc A
Sinh học Nguyễn Văn Linh
Sinh học Lê Minh Xuân
Sinh học Vĩnh Lộc A
Sinh học Vĩnh Lộc A
Sinh học Nguyễn Văn Linh
Sinh học Nguyễn Văn Linh
Sinh học Nguyễn Văn Linh
Sinh học Lê Minh Xuân
Sinh học Lê Minh Xuân
Sinh học Lê Minh Xuân
Sinh học Hưng Long
Sinh học Hưng Long
Sinh học Đồng Đen
9 cấp Huyện - Năm học 2018 - 2019

HỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(Đã ký)

Nguyễn Thị Mỹ Châu


ỦY BAN NHÂN HUYỆN BÌNH CHÁNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÁC ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 DỰ THI CẤP THÀNH PH
Khóa ngày 13/3/2019

STT SBD Họ và lót Tên Ngày sinh Nơi sinh


Lớp Môn
1 01TI008 Nguyễn Hồ Hữu Thuận 14 10 2004Vĩnh Long
9/7 Tin học
2 01TI009 Hứa Nguyễn Tường Vy 08 7 TP.2004 9/6Minh Tin học
Hồ Chí
3 01TI007 Nguyễn Trần Đình Huy 14 10 2004 Bến Tre
9/2 Tin học
4 01TI004 Dương Trung Dũng 05 08 TP.2004
Hồ Chí
9/2Minh Tin học
5 01TI003 Nguyễn Hoàng Song Thuyên 15 03 TP.2004
Hồ Chí
9/2Minh Tin học
6 01TI010 Nguyễn Thanh Tùng 19 02 TP.2004 9/6Minh Tin học
Hồ Chí
7 01TI011 Phan Xuân Phú 15 07 TP.2004 9/6Minh Tin học
Hồ Chí
8 01TI001 Nguyễn Thúy Hằng 12 04 TP.2004
Hồ Chí
9/8Minh Tin học
9 01TI012 Võ Đoàn Anh Minh 15 01 TP.2004 9/6Minh Tin học
Hồ Chí
10 02CN025 Nguyễn Minh Trung 19 03 TP.2004
Hồ Chí
9/2MinhCông nghệ
11 02CN029 Nguyễn Hoàng Lâm 24 11 TP.2004
Hồ Chí
9A3MinhCông nghệ
12 02CN030 Lý Anh Tú 20 06 TP.2004
Hồ Chí
9A3MinhCông nghệ
13 02CN028 Chu Hoài Bảo 03 04 TP.2004
Hồ Chí
9A2MinhCông nghệ
14 02CN032 Phan Khánh Duy 12 7 TP.2004
Hồ Chí
9/6MinhCông nghệ
15 02CN026 Trần Ngọc Thúy Quyền 21 01 TP.2004
Hồ Chí
9/8MinhCông nghệ
16 02CN035 Trần Minh Trí 14 0 TP.2004
Hồ Chí
9/2MinhCông nghệ
17 02CN033 Nguyễn Phúc Hưng Nam 10 3 2004
Hưng Yên
9/5 Công nghệ
18 02CN036 Mai Xuân Phúc 07 3 TP.2004
Hồ Chí
9/2MinhCông nghệ
19 02CN034 Lê Đắc Minh Khôi 16 12 TP.2004
Hồ Chí
9/5MinhCông nghệ
20 03TN061 Huỳnh Nhật Hào 23 4 TP.2004
Hồ Chí
9/1Minh
TN Khoa học
21 03TN062 Hoàng Quang Dương 14 11 TP.2004
Hồ Chí
9/6Minh
TN Khoa học
22 03TN063 Nguyễn Hồng Ngọc 01 1 TP.2004
Hồ Chí
9/5Minh
TN Khoa học
23 03TN064 Nguyễn Bình Huy An 09 12 TP.2004
Hồ Chí
9/10
Minh
TN Khoa học
24 03TN059 Nguyễn Công Quân 10 9 2004
Quảng Nam
9/6 TN Khoa học
25 03TN060 Lê Đoàn Văn Tấn 10 1 2004
Quảng Nam
9/1 TN Khoa học
26 03TN055 Trương Thuận Nhiên 16 08 TP.2004 9/4Minh
Hồ Chí TN Khoa học
27 03TN056 Nguyễn Huỳnh An Khánh 31 10 TP.2004 9/5Minh
Hồ Chí TN Khoa học
28 03TN052 Nguyễn Minh Tâm 16 01 TP.2004
Hồ Chí9/3
Minh
TN Khoa học
29 03TN054 Hà Thị Tuyết Mai 17 12 TP.2004
Hồ Chí9/6
Minh
TN Khoa học
30 04TA076 Nguyễn Ngọc Quế Thanh 29 04 TP.2004
Hồ Chí
9A3MinhTiếng Anh
31 04TA079 Huỳnh Thanh Hiền 24 5 TP.2004
Hồ Chí
9/9MinhTiếng Anh
32 04TA085 Trần Nguyễn Anh Minh 23 1 Quảng
2004 Ngãi
9/3 Tiếng Anh
33 05TA127 Bùi Khánh Nhi 9 9 TP.2004
Hồ Chí9MinhTiếng Anh
34 04TA073 Nguyễn Yến My 09 02 TP.2004
Hồ Chí
9A3MinhTiếng Anh
35 04TA082 Nguyễn Vĩnh Tiến 26 3 TP.2004
Hồ Chí
9/9MinhTiếng Anh
36 04TA095 Dương Thị Ngọc Hân 06 05 TP.2004
Hồ Chí
9/2MinhTiếng Anh
37 04TA078 Nguyễn Hồng Anh 9 10 TP.2004
Hồ Chí
9/9MinhTiếng Anh
38 05TA126 Hồ Bảo  Nghi 2 11 TP.2004
Hồ Chí9MinhTiếng Anh
39 04TA072 Lê Quốc Vinh 21 08 TP.2004
Hồ Chí
9A2 MinhTiếng Anh
40 04TA089 Pak Nguyễn Đăng Khoa 14 8 TP.2004
Hồ Chí
9A3 MinhTiếng Anh
41 04TA099 Lại Thụy Quỳnh Giao 12 10 TP.2004
Hồ Chí
9/2MinhTiếng Anh
42 06NV138 Hà Hồng Anh 7 7 TP.2004
Hồ Chí
9/7Minh Ngữ văn
43 07NV177 Phạm Nguyễn Thảo Vy 13 07 TP.2004
Hồ Chí9/5
Minh Ngữ văn
44 06NV136 Phạm Ngọc Trâm 1 12 TP.2004
Hồ Chí
9/8Minh Ngữ văn
45 06NV137 Trần Lê Thanh Thúy 23 3 TP.2004
Hồ Chí
9/8Minh Ngữ văn
46 07NV173 Cao Thị Ngọc Mỹ 30 12 2004Lâm Đồng
9/5 Ngữ văn
47 06NV139 Nìm Khả Doanh 25 04 TP.2004
Hồ Chí
9A3 Minh Ngữ văn
48 06NV153 Phan La Phương Uyên 26 12 TP.2004
Hồ Chí
9/1Minh Ngữ văn
49 06NV159 Đoàn Trần Ngọc Quyên 10 9 TP.2004
Hồ Chí
9/2Minh Ngữ văn
50 07NV168 Văn Mỹ Uyên 18 8 TP.2004 9/8Minh Ngữ văn
Hồ Chí
51 07NV182 Trần Thị Kim Trúc 09 9 TP.2004
Hồ Chí
9/6Minh Ngữ văn
52 07NV188 Ngô Minh Thư 11 07 TP.2004 9/3Minh Ngữ văn
Hồ Chí
53 06NV158 Nguyễn Trang Mai Thy 13 10 TP.2004
Hồ Chí
9/1Minh Ngữ văn
54 06NV160 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 13 12 TP.2004
Hồ Chí
9/2Minh Ngữ văn
55 07NV174 Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc 23 01 2004Hậu Giang
9/5 Ngữ văn
56 07NV195 Nguyễn Phương Thảo 06 12 TP.2004
Hồ Chí
9/1Minh Ngữ văn
57 07NV164 Đặng Minh Xuân Nghi 03 06 TP.2004
Hồ Chí
9A1 Minh Ngữ văn
58 07NV165 Bùi Vũ Hương Giang 19 08 TP.2004
Hồ Chí
9A3 Minh Ngữ văn
59 07NV166 Phạm Nguyễn Thúy Vi 14 07 TP.2004
Hồ Chí
9A2 Minh Ngữ văn
60 07NV194 Bùi Phương Linh 10 5 2004Lâm Đồng
9/3 Ngữ văn
61 07NV196 Hồ Lê Hoàng Trúc 30 03 TP.2004
Hồ Chí
9/3Minh Ngữ văn
62 13KH239 Trần Văn Lâm 23 5 2004
Quảng Nam
9/1 KH Tự nhiên
63 13KH238 Nguyễn Huệ Tâm 04 6 TP.2004
Hồ Chí
9/1Minh
KH Tự nhiên
64 13KH237 Trần Diệu Linh 23 6 2004Hải Phòng
9/1 KH Tự nhiên
65 10KH215 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 14 07 TP.2004
Hồ Chí
9A1 Minh
KH Tự nhiên
66 13KH236 Phạm Thị Kim Thanh 02 5 TP.2004
Hồ Chí
9/5Minh
KH Tự nhiên
67 13KH235 Kiều Tiến Tài 15 11 TP.2004
Hồ Chí
9/6Minh
KH Tự nhiên
68 09KH209 Nguyễn Đoàn Gia Bảo 27 8 TP.2004
Hồ Chí
9/2Minh
KH Tự nhiên
69 09KH207 Trần Ngọc Đăng Khoa 19 6 TP.2004
Hồ Chí
9/2Minh
KH Tự nhiên
70 11KH218 Phạm Ngọc Uyên Thủy 23 05 2004 Bến Tre
9A4 KH Tự nhiên
71 08KH198 Mai Thị Trúc Loan 8 8 TP.2004
Hồ Chí
9/5Minh
KH Tự nhiên
72 11KH219 Trần Kiều Anh 17 11 2004 Hà Nội
9A6 KH Tự nhiên
73 09KH204 Lê Thị Lan Anh 29 11 2004
Thanh 9/1
Hóa KH Tự nhiên
74 13KH240 Nguyễn Trần Hoàng 09 11 Quảng
2004 9/11
Ngãi KH Tự nhiên
75 08KH199 Huỳnh Ngọc Thùy Dương 08 07 TP.2004
Hồ Chí
9A2 Minh
KH Tự nhiên
76 09KH205 Trần Ngọc Thúy Nghi 8 8 TP.2004
Hồ Chí
9/1Minh
KH Tự nhiên
77 10KH211 Nguyễn Văn Hải 26 7 2004
QuảngNgãi
9/6 KH Tự nhiên
78 12SU271 Phan Nguyễn Bảo Trâm 02 06 TP.2004 9/2Minh
Hồ Chí Lịch sử
79 10SU254 Phạm Đặng Quỳnh Như 16 5 TP.2004 9/1Minh
Hồ Chí Lịch sử
80 12SU269 Đặng Thị Mỹ Quyên 21 02 2004Bến Tre
9/2 Lịch sử
81 11SU265 Nguyễn Trần Đông Nghi 28 3 TP.2004 9/8Minh
Hồ Chí Lịch sử
82 11SU261 Nguyễn Ngọc Như Thơ 07 01 TP.2004
Hồ Chí
9A2 Minh Lịch sử
83 13SU275 Trần Thị Ngọc Châu 28 3 TP.2004
Hồ Chí9/5Minh Lịch sử
84 10SU259 Hoàng Thị Kim Trúc 10 9 TP.2004
Hồ Chí9/7Minh Lịch sử
85 11SU263 Nguyễn Phúc Uyên Thanh 19 10 TP.2004
Hồ Chí9/6Minh Lịch sử
86 09SU250 Nguyễn Thị Thu Hương 21 11 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Lịch sử
87 11SU264 Nguyễn Võ Hương Mỹ 10 1 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Lịch sử
88 08SU244 Tôn Nữ Thúy Quỳnh 28 2 TP.2004
Hồ Chí9/9Minh Lịch sử
89 09SU252 Nguyễn Vũ Ly Ly 9 1 2004
Thanh 9/9
Hóa Lịch sử
90 10SU255 Lê Nguyễn Kiều Ngân 6 2 TP.2004
Hồ Chí9/7Minh Lịch sử
91 11SU260 Phạm Cao Tiến Đạt 06 02 TP.2004
Hồ Chí
9A1 Minh Lịch sử
92 13SU274 Nguyễn Đắc Long 17 6 2004
Đồng Nai
9/7 Lịch sử
93 12DI320 Nguyễn Ngọc Trâm 12 7 2004
Quảng Nam
9/1 Địa Lý
94 13DI321 Lý Nhật Anh 01 8 TP.2004
Hồ Chí9/6Minh Địa Lý
95 12DI318 Phan Lê Kiều Anh 08 4 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Địa Lý
96 12DI319 Đỗ Mai Anh 23 3 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Địa Lý
97 11DI305 Tạ Thị Thùy Trang 14 10 TP.2004
Hồ Chí9/2Minh Địa Lý
98 12DI316 Hoàng Thị Hồng Ngọc 08 8 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Địa Lý
99 12DI317 Đỗ Thị Thùy Trang 15 7 2004
Thanh 9/1
Hóa Địa Lý
100 08DI278 Võ Quốc Bữu 6 8 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Địa Lý
101 11DI307 Phan Thanh Hiền 04 05 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Địa Lý
102 11DI304 Lê Đức Trung 24 3 2004
Long 9/2
An Địa Lý
103 11DI311 Lê Thị Thùy Trang 14 08 2004Đồng 9/1
Nai Địa Lý
104 08DI284 Huỳnh Phúc Thịnh 17 06 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Địa Lý
105 08DI285 Nguyễn Văn Tú 15 02 2004Hậu Giang
9/5 Địa Lý
106 11DI306 Nguyễn Lê Minh Mẫn 20 02 TP.2004
Hồ Chí9/2Minh Địa Lý
107 11DI310 Trần Đặng Ngọc Ánh 08 08 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Địa Lý
108 12DI315 Đặng Hoàng Lai 22 9 TP.2004
Hồ Chí
9/10Minh Địa Lý
109 16TO405 Thái Nguyễn Đăng Khoa 14 03 TP.2004
Hồ Chí
9A7 Minh Toán
110 20TO436 Võ Thanh Huy 20 01 TP.2004
Hồ Chí9/9Minh Toán
111 19TO427 Huỳnh Bảo Trân 24 02 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Toán
112 18TO420 Võ Quang Dũng 19 01 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Toán
113 19TO429 Phạm Nguyễn Phúc An 08 01 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Toán
114 15TO395 Lâm Quốc Huy 18 9 2004
Đồng Nai
9/2 Toán
115 18TO423 Đỗ Thị Thanh Nguyên 18 02 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Toán
116 20TO438 Lê Việt Anh 18 6 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Toán
117 14TO393 Phạm Tuấn Kiê ̣t 10 3 Quảng
2004 Nam9/1 Toán
118 19TO428 Nguyễn Khắc Vũ 28 01 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Toán
119 20TO440 Phạm Tấn Tài 27 10 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Toán
120 19VL491 Nguyễn Đỗ Tấn Tài 21 08 2004
Tây Ninh
9/4 Vật lý
121 19VL494 Bùi Thanh Hậu 09 11 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Vật lý
122 20VL499 Võ Huỳnh Thanh Thủy 18 01 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Vật lý
123 19VL495 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 03 12 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Vật lý
124 20VL500 Nguyễn Phan Thanh Tâm 07 01 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Vật lý
125 14VL456 Từ Ánh Sương 17 05 TP.2004
Hồ Chí9/9Minh Vật lý
126 19VL493 Nguyễn Trung Tín 05 09 TP.2004
Hồ Chí9/4Minh Vật lý
127 17VL482 Nguyễn Đức Luân 03 02 2004
Kiên Giang
9A5 Vật lý
128 14VL453 Huỳnh Gia Bảo 22 01 TP.2004
Hồ Chí9/9Minh Vật lý
129 16VL467 Lê Nguyễn Đăng Khoa 2 11 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Vật lý
130 21VL513 Lý Trần Mỹ Tiên 15 06 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Vật lý
131 19VL496 Trần Huỳnh Phương Anh 29 05 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Vật lý
132 16VL473 Nguyễn Mai Hoàng Vũ 20 09 TP.2004
Hồ Chí
9A7 Minh Vật lý
133 18VL488 Nguyễn Trọng Đạt 08 04 Tp.2004
Hồ Chí9/3Minh Vật lý
134 14VL452 Phan Phú Khang 08 12 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Vật lý
135 21VL509 Nguyễn Quang Thông 29 2 2004
Lâm Đồng
9/3 Vật lý
136 17VL476 Lê Dương Hào Bảo 17 02 TP.2004
Hồ Chí
9A4 Minh Vật lý
137 21VL508 Ngô Quốc Doanh 09 4 TP.2004
Hồ Chí9/3Minh Vật lý
138 21HH578 Phan Thị Thu Hà 8 3 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Hóa học
139 14HH516 Nguyễn Đình Hoàng 04 1 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Hoá học
140 21HH576 Phan Thảo Nhi 15 9 Quảng
2004 Nam9/2 Hóa học
141 16HH531 Nguyễn Ngọc Như Ý 30 01 TP.2004
Hồ Chí
9A1 Minh Hoá học
142 15HH524 Nguyễn Hoàng Khánh Đoan 08 04 TP.2004
Hồ Chí
9A3 Minh Hoá học
143 16HH535 Nguyễn Hải Sơn 20 07 TP.2004
Hồ Chí
9A5 Minh Hoá học
144 17HH541 Đinh Nguyễn Ngọc Thảo 16 01 2004 Đắk Lắk
9/1 Hoá học
145 15HH525 Lê Trần Anh Kiệt 25 05 TP.2004
Hồ Chí
9A3 Minh Hoá học
146 16HH536 Lê Trúc Phương 23 12 TP.2004
Hồ Chí
9A7 Minh Hoá học
147 21HH580 Phạm Hồng Trường 28 2 2004
Hà Tĩnh
9/8 Hóa học
148 14HH521 Vũ Nguyễn Yến Nhi 23 09 TP.2004
Hồ Chí
9A1 Minh Hoá học
149 16HH533 Trần Hoàng Long 10 07 TP.2004
Hồ Chí
9A1 Minh Hoá học
150 16HH534 Nguyễn Tấn Dũng 01 08 TP.2004
Hồ Chí
9A6 Minh Hoá học
151 16HH537 Phan Thành Lộc 22 07 TP.2004
Hồ Chí9/2Minh Hoá học
152 17HH538 Nguyễn Hồng Nhung 06 08 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Hoá học
153 18HH551 Huỳnh Minh Thư 4 4 TP.2004
Hồ Chí9/8Minh Hoá học
154 19HH556 Lê Vũ Tiến 01 07 2004Tây Ninh
9/6 Hoá học
155 21HH577 Nguyễn Thị Khánh Nhi 30 5 TP.2004
Hồ Chí9/4Minh Hóa học
156 21HH579 Nguyễn Thị Bích Phượng 22 3 2004
Bình Định
9/7 Hóa học
157 16SI596 Dương Thị Thanh Thúy 09 08 TP.2004
Hồ Chí9/2Minh Sinh học
158 17SI599 Cù Minh Tâm 09 02 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Sinh học
159 17SI598 Nguyễn Huỳnh Quang Khánh 11 09 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Sinh học
160 17SI597 Tăng Kim Anh 06 03 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Sinh học
161 17SI601 Văn Đoàn Đoan Trang 26 9 2004 9/1
Long An Sinh học
T
162 21SI620 Võ Minh Quỳnh 12 6 TP.2004
Hồ Chí
h9/1Minh Sinh học
163 21SI618 Võ Thị Thùy Trang 15 4 TP.2004
Hồ Chí
a9/1Minh Sinh học
164 18SI604 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25 9 TP.2004
Hồ Chí
n9/7Minh Sinh học
165 15SI591 Nguyễn Thị Hà Vân 18 09 2004 h9A8 Sinh học
166 21SI617 Trương Thị Phượng Sang 13 6 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Sinh học
167 20SI616 Bùi Quang Lê 20 2 2004 H
Quãng Ngãi
9/1 Sinh học
168 18SI603 Nguyễn Trần Trâm Anh 26 6 TP.2004 ó
Hồ Chí9/2Minh Sinh học
a
169 18SI602 Đoàn Nguyệt Trâm 1 8 TP.2004
Hồ Chí9/2Minh Sinh học
170 17SI600 Huỳnh Khánh Nhi 07 6 TP.2004
Hồ Chí9/1Minh Sinh học
171 16SI595 Nguyễn Thị Hoàng Anh 07 03 TP.2004
Hồ Chí
9A7 Minh Sinh học
172 16SI593 Trần Mỹ Anh 30 08 TP.2004
Hồ Chí
9A3 Minh Sinh học
173 16SI592 Lê Ngọc Tú Như 20 08 TP.2004
Hồ Chí
9A1 Minh Sinh học
174 15SI590 Nguyễn Thị Thúy Hằng 14 3 TP.2004 9/5Minh
Hồ Chí Sinh học
175 15SI587 Huỳnh Thụy Kim Ngọc 3 12 2004
Tiền Giang
9/4 Sinh học
176 14SI584 Nguyễn Thụy Kim Như 3 5 TP.2004
Hồ Chí9/6Minh Sinh học

Tổng kết danh sách có 176 em được chọn vào các đội tuyển dự thi HSG cấp Thành phố - Năm học 2018 - 20

DUYỆT CỦA LÃNH ĐẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

(Đã ký) (Đã ký)

Nguyễn Trí Dũng Nguyễn Thị Mỹ Châu

`
I CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Hạnh phúc

I CẤP THÀNH PHỐ

Trường THCS
Nguyễn Văn Linh
Tân Túc
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Thái Bình
Bình Chánh
Tân Túc
Tân Túc
Bình Chánh
Tân Túc
Nguyễn Thái Bình
Phạm Văn Hai
Phạm Văn Hai
Phạm Văn Hai
Vĩnh Lộc A
Nguyễn Thái Bình
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Tân Túc
Tân Túc
Tân Kiên
Tân Kiên
Đa Phước
Bình Chánh
Đồng Đen
Thế Giới Trẻ Em
Đa Phước
Bình Chánh
Nguyễn Thái Bình
Bình Chánh
Thế Giới Trẻ Em
Đa Phước
Lê Minh Xuân
Nguyễn Văn Linh
Bình Chánh
Tân Kiên
Bình Chánh
Bình Chánh
Tân Kiên
Đa Phước
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Văn Linh
Phong Phú
Tân Nhựt
Tân Túc
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Linh
Tân Kiên
Vĩnh Lộc A
Phạm Văn Hai
Phạm Văn Hai
Phạm Văn Hai
Vĩnh Lộc A
Võ Văn Vân
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Phạm Văn Hai
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Linh
Phạm Văn Hai
Bình Chánh
Phạm Văn Hai
Nguyễn Thái Bình
Vĩnh Lộc B
Đa Phước
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Linh
Tân Túc
Hưng Long
Tân Túc
Phong Phú
Phạm Văn Hai
Vĩnh Lộc A
Nguyễn Văn Linh
Phong Phú
Đồng Đen
Phong Phú
Bình Chánh
Đồng Đen
Hưng Long
Phạm Văn Hai
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Tân Nhựt
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Bình Chánh
Tân Túc
Tân Nhựt
Tân Túc
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Bình
Tân Nhựt
Tân Túc
Vĩnh Lộc A
Lê Minh Xuân
Tân Túc
Tân Kiên
Tân Kiên
Tân Nhựt
Đồng Đen
Tân Kiên
Vĩnh Lộc A
Đồng Đen
Tân Kiên
Vĩnh Lộc A
Tân Kiên
Tân Túc
Tân Túc
Tân Túc
Tân Túc
Bình Chánh
Tân Kiên
Phạm Văn Hai
Bình Chánh
Gò Xoài
Võ Văn Vân
Tân Túc
Lê Minh Xuân
Quy Đức
Bình Chánh
Vĩnh Lộc B
Lê Minh Xuân
Vĩnh Lộc B
Đồng Đen
Bình Chánh
Đồng Đen
Lê Minh Xuân
Đa Phước
Lê Minh Xuân
Nguyễn Thái Bình
Đa Phước
Lê Minh Xuân
Đồng Đen
Đa Phước
Lê Minh Xuân
Lê Minh Xuân
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Bình
Phong Phú
Tân Kiên
Đồng Đen
Đồng Đen
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Văn Linh
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Nguyễn Văn Linh
Lê Minh Xuân
Vĩnh Lộc A
Vĩnh Lộc A
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Linh
Lê Minh Xuân
Lê Minh Xuân
Lê Minh Xuân
Hưng Long
Hưng Long
Đồng Đen

ố - Năm học 2018 - 2019

ĐỒNG CHẤM THI

Thị Mỹ Châu

You might also like