You are on page 1of 20

1 An toàn điện 2 D(4,9)

2 An toàn hóa chất 2 C(5,6)


3 An toàn thiết bị nâng, vận chuyển 2 A(8,7)

Chế độ, chính sách pháp luật về bảo hộ lao


4 động (Chế độ, chính sách về an toàn, vệ sinh 2 A+(9)
lao động)

5 Cơ học lý thuyết 2 D(4,7)


7 Cơ khí đại cương 2 C+(6,9)
8 Công nghệ hoá chất 2 C(6,2)
9 Cung cấp điện xí nghiệp (Cung cấp điện) 2 D(4,7)
10 Đề án môn học 2 B
Đồ án về kỹ thuật an toàn (Đồ án về kỹ thuật
11 3 B(7)
an toàn lao động)
Đồ án về kỹ thuật vệ sinh (Đồ án về kỹ thuật
12 3 B+(8)
vệ sinh lao động)
13 Ecgonomi 2 B(7,1)
14 Hình hoạ - vẽ kỹ thuật 2 C(6,4)
15 Hoá học đại cương 3 D(4,7)
16 Kỹ thuật an toàn trong xây dựng 2 B(7)
17 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 2 C(6,1)
18 Kỹ thuật điện 2 C(6,3)
19 Kỹ thuật điện tử 2 D+(5,4)
20 Kỹ thuật đo lường 2 C+(6,5)
21 Kỹ thuật nhiệt 2 D+(5,4)
22 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2 B+(8,4)
23 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm môi trường khí 2 B(7,4)
24 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm môi trường nước 2 B+(8,2)
25 Kỹ thuật xử lý tiếng ồn và rung động 2 B(7,5)
26 Môi trường và phát triển 2 D+(5)
Nhận diện, đánh giá rủi ro môi trường lao
27 2 B+(8,4)
động
Phòng chống cháy nổ (Phòng cháy, chữa
28 2 B(7,2)
cháy và cứu hộ, cứu nạn)
29 Phương tiện bảo vệ cá nhân 2 C+(6,8)
31 Sức bền vật liệu 2 D+(5,1)
Thống kê và phân tích an toàn - vệ sinh lao
32 2 C(5,6)
động
34 Thuỷ khí động lực học 2 C(5,6)
Tổng quan về bảo hộ lao động (Tổng quan
35 2 B(7,5)
về an toàn, vệ sinh lao động)
36 Vật lý 1 3 C(5,7)
37 Vật lý 2 3 D+(5,2)
38 Y học lao động 2 C(5,9)
39 Tâm lý học lao động 2 C(5,5)
40 Pháp luật đại cương 2 C+(6,8)
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
41 3 C+(6,7)
Việt Nam
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
42 2 C(6,2)
Lênin I
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
43 3 C(5,8)
Lênin II
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 D+(5)
45 Xã hội học công nghiệp 2 C(5,9)
46 Đại số 3 D(4,7)
47 Giải tích 1 3 D+(5)
50 Giải tích 2 3 D(4,2)
51 Anh văn chuyên ngành (BHLĐ) 2 B(7)
52 Anh văn cơ bản 1 (Đại học) 3 A+(10)
53 Anh văn cơ bản 2 (Đại học) 2 A+(9,5)
54 Anh văn cơ bản 3 (Đại học) 2 B(7,5)
55 Anh văn cơ bản 4 (TOEIC) 2 C(5,5)
Tin học đại cương (Kỹ năng sử dụng CNTT
56 3 D(4,4)
cơ bản)
57 Tin học ứng dụng (ngành BHLĐ) 2 D
Đồ án 10
126
TB 2.5
1 2
2 4
4 8

8
1 2
2.5 5
2 4
1 2
3 6
3
9
3.5
10.5
3 6
2 4
4 12
3 6
2 4
2 4
1.5 3
2.5 5
1.5 3
3.5 7
3 6
3.5 7
3 6
1.5 3
3.5
7
3
6
2.5 5
1.5 3
2
4
2 4
3
6
2 6
1.5 4.5
2 4
2 4
2.5 5
2.5
7.5
2
4
2
6
1.5 3
2 4
1 3
1.5 4.5
1 3
3 6
4 12
4 8
3 6
2 4
4
12
1 2
3.5 35
315
An toàn
1 1001 2 7 6 8,5
điện
An toàn
2 1002 2 9 8 8
hóa chất
An toàn
thiết bị
3 1003 nâng, 2 10 8 9
vận
chuyển

Chế độ,
chính
sách
pháp luật
về bảo
hộ lao
động
4 1005 2 10 9 9,5
(Chế độ,
chính
sách về
an toàn,
vệ sinh
lao
động)

Cơ học
5 1006 2 10 9 0
lý thuyết
Cơ khí
6 1007 đại 2 4 4 1
cương
Công
7 1008 nghệ hoá 2 9,5 10 6
chất
Cung
cấp điện
8 1009 xí nghiệp 2 7 8 7,5
(Cung
cấp điện)

Đề án
9 1010 2 8 8 -1
môn học

Đồ án về
kỹ thuật
an toàn
(Đồ án
10 1012 3 7 7 7 7
về kỹ
thuật an
toàn lao
động)

Đồ án về
kỹ thuật
vệ sinh
(Đồ án
11 1013 3 9 9 9 9
về kỹ
thuật vệ
sinh lao
động)

Ecgono
12 1014 2 9 8 7
mi
Hình hoạ
13 1015 - vẽ kỹ 2 7 5 3,5
thuật
Hoá học
14 1016 đại 3 7 7 5 4
cương
Kỹ thuật
an toàn
15 1017 2 10 9 4
trong
xây dựng

Kỹ thuật
chiếu
16 1018 sáng 2 8 9 8,5
công
nghiệp
Kỹ thuật
17 1019 2 8 4 9
điện
Kỹ thuật
18 1020 2 8 8 5
điện tử

Kỹ thuật
19 1021 2 8 8 7
đo lường

Kỹ thuật
20 1022 2 8 9 8
nhiệt
Kỹ thuật
xử lý
21 1023 2 10 9 8
chất thải
rắn

Kỹ thuật
xử lý ô
nhiễm
22 1024 2 9 8 8
môi
trường
khí

Kỹ thuật
xử lý ô
nhiễm
23 1025 2 8 9 8
môi
trường
nước
Kỹ thuật
xử lý
24 1026 tiếng ồn 2 10 9 8
và rung
động

Môi
trường
25 1027 2 10 9 6,5
và phát
triển

Nhận
diện,
đánh giá
26 1028 rủi ro 2 9 9 9
môi
trường
lao động

Phòng
chống
cháy nổ
(Phòng
27 1029 cháy, 2 9 8 6
chữa
cháy và
cứu hộ,
cứu nạn)

Phương
tiện bảo
28 1030 2 10 9 10
vệ cá
nhân
Sức bền
29 1038 2 10 9,5 5,5
vật liệu
Thống
kê và
phân tích
30 1039 2 9 8 8
an toàn -
vệ sinh
lao động

Thuỷ khí
31 1040 động lực 2 9 7,5 7
học

Tổng
quan về
bảo hộ
lao động
(Tổng
32 1041 2 8 8 7
quan về
an toàn,
vệ sinh
lao
động)

33 1042 Vật lý 1 3 8 8 7 5
34 1043 Vật lý 2 3 9 6 8 6,5

Y học
35 1044 2 8 6 7
lao động

Tâm lý
36 1225 học lao 2 7 7 6
động
Pháp luật
37 1431 đại 2 9 7 8
cương
Đường
lối cách
mạng
của
38 1802 3 9 9 8 7
Đảng
Cộng sản
Việt
Nam

Những
nguyên
lý cơ bản
39 1805 của chủ 2 7 8 8
nghĩa
Mác-
Lênin I

Những
nguyên
lý cơ bản
40 1806 của chủ 3 8 4 7 6
nghĩa
Mác-
Lênin II

Tư tưởng
41 1807 Hồ Chí 2 9 8 4
Minh

Xã hội
42 1910 học công 2 8 8 8
nghiệp

47 2101 Đại số 3 8 6 7 5,5


Giải tích
48 2103 3 10 8 10 7
1
Giải tích
49 2104 3 8 7 7 6,5
2
Anh văn
chuyên
50 2301 2 9 8 7,4
ngành
(BHLĐ)

Anh văn
cơ bản 1
51 2308 3 9 9 9
(Đại
học)

Anh văn
cơ bản 2
52 2309 2 6 6 6
(Đại
học)

Anh văn
cơ bản 3
53 2310 2 8 9 4,5
(Đại
học)

Anh văn
54 2311 cơ bản 4 2 8 8,2 4
(TOEIC)

Tin học
đại
cương
55 2401 (Kỹ năng 3 10 10 9 8
sử dụng
CNTT
cơ bản)

Tin học
ứng
56 2405 dụng 2 9 8,5 8
(ngành
BHLĐ)
116
7,8 B(7,9) 3
6
8,1 B+(8,1) 3.5
7

8,9 A(8,9) 4

9,4 A+(9,4) 4

8
6 2,8 7 B(7) 3
6

6 1,9 5,4 D+(5,4) 1.5


3

7,2 B(7,2) 3
6
7,6 B(7,6) 3

2,4 F(2,4) 3.5


7

7 B(7) 3

9 A+(9) 4

12
7,4 B(7,4) 3
6

4,2 D(4,2) 1
2

4,7 D(4,7) 1
3
5,6 C(5,6) 2

8,6 A(8,5) 4

8
7,9 B(7,9) 3
6
5,9 C(5,9) 2
4

7,3 B(7,3) 3
6
8,2 B+(8,2) 3.5
7

8,4 B+(8,4) 3.5

8,1 B+(8,1) 3.5

8,2 B+(8,2) 3.5

7
8,4 B+(8,4) 3.5

7,4 B(7,3) 3

9 A+(9) 4

6,7 C+(6,7) 2.5

9,8 A+(9,8) 4

8
6,8 C+(6,8) 1.5
3
8,1 B+(8,1) 3.5

7,3 B(7,3) 3

7,3 B(7,3) 3

6
5,8 C(5,8) 2 6
6,8 C+(6,9) 2.5 7.5

6,9 C+(6,9) 2.5


5

6,3 C(6,3) 2
4

7,9 B(7,9) 3
6
7,5 B(7,5) 3

7,9 B(7,9) 3

6,1 C(6,1) 2

5,3 D+(5,3) 1.5

8 B+(8) 3.5

7
6 C(6) 2 6
7,7 B(7,7) 3
9
6,8 C+(6,8) 2.5
7.5

7,7 B(7,7) 3

9 A+(9) 4

12

6 C(6) 2

5,8 C(5,8) 2

5,2 D+(5,2) 1.5

8,5 A(8,5) 4

12

8,2 B+(8,2) 3.5

7
331
2.853448

You might also like