Professional Documents
Culture Documents
8
1 2
2.5 5
2 4
1 2
3 6
3
9
3.5
10.5
3 6
2 4
4 12
3 6
2 4
2 4
1.5 3
2.5 5
1.5 3
3.5 7
3 6
3.5 7
3 6
1.5 3
3.5
7
3
6
2.5 5
1.5 3
2
4
2 4
3
6
2 6
1.5 4.5
2 4
2 4
2.5 5
2.5
7.5
2
4
2
6
1.5 3
2 4
1 3
1.5 4.5
1 3
3 6
4 12
4 8
3 6
2 4
4
12
1 2
3.5 35
315
An toàn
1 1001 2 7 6 8,5
điện
An toàn
2 1002 2 9 8 8
hóa chất
An toàn
thiết bị
3 1003 nâng, 2 10 8 9
vận
chuyển
Chế độ,
chính
sách
pháp luật
về bảo
hộ lao
động
4 1005 2 10 9 9,5
(Chế độ,
chính
sách về
an toàn,
vệ sinh
lao
động)
Cơ học
5 1006 2 10 9 0
lý thuyết
Cơ khí
6 1007 đại 2 4 4 1
cương
Công
7 1008 nghệ hoá 2 9,5 10 6
chất
Cung
cấp điện
8 1009 xí nghiệp 2 7 8 7,5
(Cung
cấp điện)
Đề án
9 1010 2 8 8 -1
môn học
Đồ án về
kỹ thuật
an toàn
(Đồ án
10 1012 3 7 7 7 7
về kỹ
thuật an
toàn lao
động)
Đồ án về
kỹ thuật
vệ sinh
(Đồ án
11 1013 3 9 9 9 9
về kỹ
thuật vệ
sinh lao
động)
Ecgono
12 1014 2 9 8 7
mi
Hình hoạ
13 1015 - vẽ kỹ 2 7 5 3,5
thuật
Hoá học
14 1016 đại 3 7 7 5 4
cương
Kỹ thuật
an toàn
15 1017 2 10 9 4
trong
xây dựng
Kỹ thuật
chiếu
16 1018 sáng 2 8 9 8,5
công
nghiệp
Kỹ thuật
17 1019 2 8 4 9
điện
Kỹ thuật
18 1020 2 8 8 5
điện tử
Kỹ thuật
19 1021 2 8 8 7
đo lường
Kỹ thuật
20 1022 2 8 9 8
nhiệt
Kỹ thuật
xử lý
21 1023 2 10 9 8
chất thải
rắn
Kỹ thuật
xử lý ô
nhiễm
22 1024 2 9 8 8
môi
trường
khí
Kỹ thuật
xử lý ô
nhiễm
23 1025 2 8 9 8
môi
trường
nước
Kỹ thuật
xử lý
24 1026 tiếng ồn 2 10 9 8
và rung
động
Môi
trường
25 1027 2 10 9 6,5
và phát
triển
Nhận
diện,
đánh giá
26 1028 rủi ro 2 9 9 9
môi
trường
lao động
Phòng
chống
cháy nổ
(Phòng
27 1029 cháy, 2 9 8 6
chữa
cháy và
cứu hộ,
cứu nạn)
Phương
tiện bảo
28 1030 2 10 9 10
vệ cá
nhân
Sức bền
29 1038 2 10 9,5 5,5
vật liệu
Thống
kê và
phân tích
30 1039 2 9 8 8
an toàn -
vệ sinh
lao động
Thuỷ khí
31 1040 động lực 2 9 7,5 7
học
Tổng
quan về
bảo hộ
lao động
(Tổng
32 1041 2 8 8 7
quan về
an toàn,
vệ sinh
lao
động)
33 1042 Vật lý 1 3 8 8 7 5
34 1043 Vật lý 2 3 9 6 8 6,5
Y học
35 1044 2 8 6 7
lao động
Tâm lý
36 1225 học lao 2 7 7 6
động
Pháp luật
37 1431 đại 2 9 7 8
cương
Đường
lối cách
mạng
của
38 1802 3 9 9 8 7
Đảng
Cộng sản
Việt
Nam
Những
nguyên
lý cơ bản
39 1805 của chủ 2 7 8 8
nghĩa
Mác-
Lênin I
Những
nguyên
lý cơ bản
40 1806 của chủ 3 8 4 7 6
nghĩa
Mác-
Lênin II
Tư tưởng
41 1807 Hồ Chí 2 9 8 4
Minh
Xã hội
42 1910 học công 2 8 8 8
nghiệp
Anh văn
cơ bản 1
51 2308 3 9 9 9
(Đại
học)
Anh văn
cơ bản 2
52 2309 2 6 6 6
(Đại
học)
Anh văn
cơ bản 3
53 2310 2 8 9 4,5
(Đại
học)
Anh văn
54 2311 cơ bản 4 2 8 8,2 4
(TOEIC)
Tin học
đại
cương
55 2401 (Kỹ năng 3 10 10 9 8
sử dụng
CNTT
cơ bản)
Tin học
ứng
56 2405 dụng 2 9 8,5 8
(ngành
BHLĐ)
116
7,8 B(7,9) 3
6
8,1 B+(8,1) 3.5
7
8,9 A(8,9) 4
9,4 A+(9,4) 4
8
6 2,8 7 B(7) 3
6
7,2 B(7,2) 3
6
7,6 B(7,6) 3
7 B(7) 3
9 A+(9) 4
12
7,4 B(7,4) 3
6
4,2 D(4,2) 1
2
4,7 D(4,7) 1
3
5,6 C(5,6) 2
8,6 A(8,5) 4
8
7,9 B(7,9) 3
6
5,9 C(5,9) 2
4
7,3 B(7,3) 3
6
8,2 B+(8,2) 3.5
7
7
8,4 B+(8,4) 3.5
7,4 B(7,3) 3
9 A+(9) 4
9,8 A+(9,8) 4
8
6,8 C+(6,8) 1.5
3
8,1 B+(8,1) 3.5
7,3 B(7,3) 3
7,3 B(7,3) 3
6
5,8 C(5,8) 2 6
6,8 C+(6,9) 2.5 7.5
6,3 C(6,3) 2
4
7,9 B(7,9) 3
6
7,5 B(7,5) 3
7,9 B(7,9) 3
6,1 C(6,1) 2
8 B+(8) 3.5
7
6 C(6) 2 6
7,7 B(7,7) 3
9
6,8 C+(6,8) 2.5
7.5
7,7 B(7,7) 3
9 A+(9) 4
12
6 C(6) 2
5,8 C(5,8) 2
8,5 A(8,5) 4
12
7
331
2.853448