You are on page 1of 1

Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

Trường: THPT Chúc Động Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: II


Lớp: 12A3 Môn học: TIN HỌC - GV: Lê Thị Ngọc Vân

Giới ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTBm ĐTBm ĐTBm


STT Họ và tên Ngày sinh
tính gk ck hk1 hk2 cn
1 2 3
1 Đặng Phương Anh 28/12/2004 Nữ 7 9 8 7 9 7.6 8.1 7.9
2 Phùng Duy Bảo 02/07/2005 Nam 7 9 8 8 10 8.8 8.8 8.8
3 Vũ Văn Bắc 05/07/2005 Nam 7 10 8 10 9 7.6 9 8.5
4 Mai Thị Kim Chi 23/06/2005 Nữ 7 10 7 10 9 7.4 8.9 8.4
5 Trịnh Thị Dịu 16/12/2005 Nữ 7 8 9 8 10 8.1 8.8 8.6
6 Lê Đình Đoan 26/06/2005 Nam 8 8 7 8 9 7.1 8.3 7.9
7 Nguyễn Hữu Đức 22/08/2005 Nam 7 9 7 9 9 7.1 8.5 8
8 Mai Thị Trà Giang 31/05/2005 Nữ 8 9 8 7 9 8 8.3 8.2
9 Nguyễn Hữu Giang 18/07/2005 Nam 7 9 8 9 9 7.5 8.6 8.2
10 Nguyễn Thị Hòa 07/09/2005 Nữ 8 8 8 7 10 8.8 8.5 8.6
11 Trần Bá Hoàng 04/01/2005 Nam 8 10 8 10 9 8.3 9.1 8.8
12 Phùng Thị Hồng 07/10/2005 Nữ 8 9 8 10 10 7.6 9.4 8.8
13 Nguyễn Việt Hùng 05/03/2005 Nam 9 8 8 9 10 8 9.1 8.7
14 Trần Văn Huy 08/05/2005 Nam 9 9 8 9 10 8.4 9.3 9
15 Vũ Viết Hưng 17/09/2005 Nam 9 8 8 10 9 7.9 9 8.6
16 Nguyễn Quang Khải 19/08/2005 Nam 8 10 8 9 9 6.8 8.9 8.2
17 Hoàng Duy Khánh 27/06/2005 Nam 8 10 8 9 10 8.5 9.3 9
18 Nguyễn Duy Khánh 23/01/2005 Nam 8 9 8 9 10 7.6 9.1 8.6
19 Nguyễn Gia Khiêm 12/10/2005 Nam 7 9 8 10 9 7.9 8.9 8.6
20 Nguyễn Tùng Lâm 18/01/2005 Nam 9 9 8 9 9 7.8 8.9 8.5
21 Đặng Khánh Linh 02/04/2005 Nữ 8 9 8 9 10 8.6 9.1 8.9
22 Nguyễn Thị Linh 28/07/2005 Nữ 8 9 9 9 10 7.8 9.3 8.8
23 Nguyễn Thị Linh 31/07/2005 Nữ 8 8 7 9 10 8.1 8.9 8.6
24 Nguyễn Phương Ly 10/01/2005 Nữ 8 8 8 10 9 7.5 8.9 8.4
25 Nguyễn Thị Mai 24/05/2005 Nữ 9 9 8 10 10 8.4 9.5 9.1
26 Hoàng Hữu Minh 12/12/2005 Nam 8 9 8 9 10 8.3 9.1 8.8
27 Trần Đăng Minh 17/04/2005 Nam 7 8 8 9 9 6.9 8.5 8
28 Đỗ Văn Nam 30/03/2005 Nam 8 8 8 7 9 7.9 8.1 8
29 Trịnh Thị Tuyết Nhi 30/09/2005 Nữ 8 9 7 9 9 7.6 8.6 8.3
30 Nguyễn Đình Phú 03/03/2005 Nam 8 9 7 9 9 7.3 8.6 8.2
31 Hoàng Thị Phương 13/01/2005 Nữ 8 9 8 10 9 8.6 9 8.9
32 Hoàng Văn Quang 05/01/2005 Nam 8 9 7 9 9 8 8.6 8.4
33 Nguyễn Hữu Tấn 21/09/2005 Nam 8 8 7 8 9 7.1 8.3 7.9
34 Trần Văn Thành 24/05/2005 Nam 9 8 7 9 9 8 8.6 8.4
35 Hoàng Thị Thảo 28/12/2005 Nữ 9 10 10 9 9 7.9 9.3 8.8
36 Nguyễn Văn Thịnh 28/07/2005 Nam 9 10 8 9 9 8.4 9 8.8
37 Trịnh Tống Hưng Thịnh 19/02/2005 Nam 9 10 8 8 9 7.3 8.8 8.3
38 Lê Văn Tiến 16/08/2005 Nam 10 8 8 9 10 7.6 9.3 8.7
39 Trần Bá Tính 02/01/2005 Nam 9 9 8 9 10 8.1 9.3 8.9
40 Trịnh Văn Toàn 04/04/2005 Nam 10 8 8 9 10 8.4 9.3 9
41 Nguyễn Tiến Trường 10/02/2005 Nam 9 9 8 9 10 7.9 9.3 8.8
42 Đinh Thị Cẩm Tú 04/02/2005 Nữ 8 10 7 9 9 7.9 8.8 8.5
43 Vũ Viết Tú 27/08/2004 Nam 9 10 8 10 10 8.5 9.6 9.2
44 Bùi Văn Tuấn 17/09/2005 Nam 8 9 8 9 9 7.3 8.8 8.3
45 Nguyễn Hữu Vũ 27/10/2005 Nam 9 9 8 10 10 7.8 9.5 8.9

You might also like