You are on page 1of 51

Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 1: 소개 (Giới thiệu)


1. 한국
Hàn Quốc
2. 베트남
Việt Nam
3. 말레이시아
Malaysia
4. 일본
Nhật Bản
5. 미국
Mỹ
6. 중국
Trung Quốc
7. 태국
Thái Lan
8. 호주
Úc
9. 몽골
Mông Cổ
10. 인도네시아
Indonesia
11. 필리핀
Philippines
12. 인도
Ấn Độ
13. 영국
Anh
14. 독일
Đức
15. 프랑스
Pháp
16. 러시아
Nga
17. 학생
học sinh
18. 회사원
nhân viên công ty

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 은행원
nhân viên ngân hàng
20. 선생님
giáo viên
21. 공무원
công chức
22. 의사
bác sĩ
23. 관광 가이드
hướng dẫn viên du lịch
24. 주부
nội trợ
25. 약사
dược sĩ
26. 운전기사
tài xế lái xe
27. 한국어
tiếng Hàn
28. 안녕하세요
Xin chào
29. 안녕하십니까
Xin chào (trịnh trọng)
30. 안녕히 가세요.
Xin tạm biệt (Đi về bình an).
31. 안녕히 계세요.
Xin tạm biệt (Ở lại bình an).
32. 처음 뵙겠습니다.
Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)
33. 반갑습니다
Rất vui được gặp
34. 국어국문학과
khoa ngữ văn
35. 국적
quốc tịch
36. 네
vâng
37. 대학교
trường đại học

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 대학생
sinh viên
39. 보기
mẫu, ví dụ
40. 사람
người
41. ~씨
bạn
42. 아니요
không
43. 은행
ngân hàng
44. 이
này
45. 이름
tên
46. 이메일
thư điện tử, email
47. 저
tôi
48. 전화
điện thoại
49. 제
của tôi
50. 주소
địa chỉ
51. 직업
nghề nghiệp
52. 학과
bộ môn

53. 학번
mã số sinh viên

54. 학생증
thẻ sinh viên
55. 한국어과
khoa Hàn ngữ

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 2: 학교 (Trường học)


1. 학교
trường học
2. 도서관
thư viện
3. 식당
nhà ăn, nhà hàng
4. 호텔
khách sạn
5. 극장
nhà hát
6. 우체국
bưu điện
7. 병원
bệnh viện
8. 은행
ngân hàng
9. 백화점
cửa hàng bách hoá
10. 약국
hiệu thuốc
11. 가게
cửa tiệm, cửa hàng
12. 사무실
văn phòng
13. 강의실
giảng đường
14. 교실
phòng học
15. 화장실
nhà vệ sinh
16. 휴게실
phòng nghỉ
17. 랩실
phòng thí nghiệm

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

18. 동아리방
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
19. 체육관
nhà thi đấu thể thao
20. 운동장
sân vận động
21. 강당
giảng đường lớn, hội trường
22. 학생 식당
nhà ăn học sinh
23. 세미나실
phòng hội thảo
24. 서점
hiệu sách
25. 명동
khu Myeong Dong
26. 텔레비전
ti vi
27. 휴대전화
điện thoại di động
28. 책상
bàn
29. 의자
cái ghế
30. 칠판
bảng
31. 문
cửa
32. 창문
cửa sổ
33. 시계
đồng hồ
34. 가방
cặp sách
35. 컴퓨터
máy vi tính
36. 책
sách

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

37. 공책
vở
38. 사전
từ điển
39. 지우개
cục tẩy
40. 지도
bản đồ
41. 펜
bút, viết
42. 필통
hộp bút
43. 거기
ở đó
44. 그것
cái đó
45. 라디오
đài, radio
46. 많이
nhiều
47. 어디
ở đâu
48. 무엇
cái gì
49. 없다
không có
50. 여기
ở đây
51. 이것
cái này
52. 있다

53. 저것
cái kia
54. 저기
ở kia

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 3: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)


1. 가다
đi
2. 오다
đến
3. 자다
ngủ
4. 먹다
ăn
5. 마시다
uống
6. 이야기하다
nói chuyện
7. 읽다
đọc
8. 듣다
nghe
9. 보다
nhìn, xem
10. 일하다
làm việc
11. 공부하다
học
12. 운동하다
luyện tập thể thao, vận động
13. 쉬다
nghỉ, nghỉ ngơi
14. 만나다
gặp gỡ
15. 사다
mua
16. 좋아하다
thích
17. 크다
to
18. 작다
nhỏ

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 많다
nhiều
20. 적다
ít
21. 좋다
tốt
22. 나쁘다
xấu, tồi
23. 재미있다
hay, thú vị
24. 재미없다
không hay
25. 여행
du lịch
26. 옷
quần áo
27. 자주
hay, thường xuyên
28. 전화하다
gọi điện thoại
29. 카페
quán cà phê
30. 차
trà
31. 커피
cà phê
32. 빵
bánh mì
33. 우유
sữa
34. 영화
phim
35. 음악
âm nhạc
36. 친구
bạn, bạn bè
37. 무엇
cái gì

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 어디
ở đâu
39. 누구
ai
40. 언제
khi nào, bao giờ
41. 공원
công viên
42. 노래
bài hát
43. 대한빌딩
tòa nhà Dae Han
44. 방
phòng
45. 사과
táo
46. 산책하다
đi dạo
47. 쇼핑하다
mua sắm
48. 시내
trung tâm thành phố, nội thành
49. 시장
chợ
50. 식사하다
dùng bữa
51. 신문
báo
52. 아이스크림
kem
53. 아주
rất
54. 이메일
thư điện tử, email
55. 위
trên
56. 지금
bây giờ

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

57. 축구를 하다
đá bóng
58. 헬스클럽
câu lạc bộ thể dục thể thao

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày trong tuần)


1. 월요일
thứ hai
2. 화요일
thứ ba
3. 수요일
thứ tư
4. 목요일
thứ năm
5. 금요일
thứ sáu
6. 토요일
thứ bảy
7. 일요일
chủ nhật
8. 년
năm
9. 월
tháng
10. 일
ngày
11. 시
giờ
12. 그저께
hôm kia
13. 어제
hôm qua
14. 오늘
hôm nay
15. 내일
ngày mai
16. 모레
ngày kia
17. 지난해
năm trước, năm ngoái
18. 작년
năm trước, năm ngoái

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 올해
năm nay
20. 금년
năm nay
21. 다음 해
năm sau
22. 내년
năm sau
23. 지난달
tháng trước
24. 이번 달
tháng này
25. 다음 달
tháng sau
26. 지난주
tuần trước
27. 이번 주
tuần này
28. 다음 주
tuần sau
29. 강사
giảng viên
30. 계획표
bảng kế hoạch
31. 구경하다
ngắm, xem
32. 그리고

33. 등산
việc leo núi
34. 명절
ngày lễ
35. 방학
kỳ nghỉ (của học sinh)
36. 산
núi
37. 생일파티
tiệc sinh nhật

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 설날
ngày Tết
39. 숙제
bài tập
40. 시험
kỳ thi, kỳ kiểm tra
41. 아르바이트
sự làm thêm
42. 아름답다
đẹp
43. 안내
sự hướng dẫn
44. 전화번호
số điện thoại
45. 졸업하다
tốt nghiệp
46. 층
tầng
47. 커피숍
quán cà phê
48. 크리스마스
Giáng sinh
49. 파티를 하다
tổ chức tiệc
50. 한글날
ngày kỉ niệm chữ Hangeul
51. 호
số (phòng)
52. 회의하다
họp, hội nghị
53. 휴가
kỳ nghỉ
54. 평일
ngày thường trong tuần
55. 주중
ngày thường trong tuần
56. 주말
cuối tuần

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 5: 하루 일과 (Thói quen hằng ngày)


1. 오전
buổi sáng
2. 오후
buổi chiều
3. 낮
ban ngày
4. 밤
ban đêm
5. 아침
sáng
6. 점심
trưa
7. 저녁
tối
8. 새벽
sáng sớm
9. 시
giờ
10. 분
phút
11. 초
giây
12. 일어나다
thức dậy
13. 이를 닦다
đánh răng
14. 세수하다
rửa mặt
15. 읽다
đọc
16. 보다
nhìn, xem
17. 다니다
đi lại (có tính thường xuyên)
18. 배우다
học

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 숙제하다
làm bài tập
20. 청소하다
dọn vệ sinh
21. 목욕하다
tắm
22. 출근하다
đi làm
23. 퇴근하다
tan tầm
24. 시작하다
bắt đầu
25. 끝나다
xong, kết thúc
26. 고향
quê hương
27. 공항
sân bay
28. 날
ngày
29. 남자
nam giới
30. 노래방
quán karaoke
31. 받다
nhận
32. 밥
cơm
33. 부모님
bố mẹ
34. 수업
giờ học, buổi học
35. 수영
bơi lội
36. 시험을 보다
thi
37. 여자
phụ nữ

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 영문과
khoa Ngữ văn Anh
39. 영어
tiếng Anh
40. 운전하다
lái xe
41. 인터넷
Internet
42. 일기
nhật ký
43. 집
nhà
44. 출근
đi làm
45. 출발하다
xuất phát
46. 후
sau, sau khi
47. 회사
công ty
48. 회의
họp, hội nghị
49. PC방
dịch vụ vi tính, quán internet
50. 겨울
mùa đông
51. 자다
ngủ

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)


1. 무슨

2. 어떤
thế nào
3. 어느
nào
4. 등산하다
leo núi
5. 영화를 보다
xem phim
6. 운동하다
luyện tập thể thao, vận động
7. 여행하다
du lịch
8. 쇼핑하다
mua sắm
9. 수영하다
bơi lội
10. 쉬다
nghỉ, nghỉ ngơi
11. 외식하다
ăn ngoài
12. 친구를 만나다
gặp bạn
13. 산책하다
đi dạo
14. 소풍가다
đi dã ngoại
15. 책을 읽다
đọc sách
16. 가수
ca sĩ
17. 갈비
món Galbi (sườn nướng)
18. 개
con chó

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 고양이
con mèo
20. 골프
môn đánh gôn
21. 공포 영화
phim kinh dị
22. 김밥
món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
23. 나무
cây
24. 낚시
câu cá
25. 농구
bóng rổ
26. 동물
động vật

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 7: 물건 사기 (Mua hàng)


1. 여러
nhiều, vài
2. 개
cái
3. 명
người
4. 사람
người
5. 마리
con
6. 잔
chén, ly
7. 대
chiếc (xe, máy móc)
8. 병
bình
9. 켤레
đôi
10. 권
quyển
11. 장
trang
12. 과일
hoa quả
13. 채소
rau
14. 음료수
thức uống
15. 옷
quần áo
16. 바지
quần
17. 치마
váy
18. 구두
giày

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 모자
mũ, nón
20. 과자
bánh quy
21. 귤
quả quýt
22. 디자인
thiết kế
23. 마트
siêu thị nhỏ
24. 망고
xoài
25. 안녕하세요
Xin chào
26. 어서 오세요
Xin mời vào
27. 무얼 찾으세요?
Anh (chị) tìm gì ạ?
28. (...) 이/가 있어요?
Có (...) không ạ?
29. (...) 이/가 어때요?
(...) thì thế nào ạ?
30. 이거 얼마예요?
Cái này bao nhiêu ạ?
31. 10,000원이에요
10,000 won
32. 이거 두 개 주세요
Lấy cho tôi cái này 2 cái
33. 너무 비싸요
Đắt quá
34. 깎아 주세요
Bớt đi cô (chú, anh, chị...)
35. 싸게 해 주세요
Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị...)
36. 8,000원에 드릴게요
Tôi lấy 8,000 won thôi nhé
37. 여기 있어요
Đây ạ

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 다음에 또 오세요


Mời lần sau lại đến nữa nhé
39. 문구점
cửa hàng văn phòng phẩm
40. 생선

41. 서점
hiệu sách
42. 세일
hạ giá
43. 소설책
sách tiểu thuyết
44. 수박
dưa hấu
45. 전자상가
khu bán hàng điện tử
46. 주스
nước hoa quả, sinh tố
47. 카메라
máy ảnh
48. 셔츠
áo sơ mi
49. 필통
hộp bút

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 8: 음식 (Thức ăn)


1. 국
canh
2. 김치
kim chi
3. 불고기
món Bulgogi
4. 된장찌개
canh tương, canh Doen-jang
5. 비빔밥
món Bibimbap (cơm trộn)
6. 냉면
Món Naeng-myeon (mì lạnh)
7. 떡
bánh tteok
8. 라면
mì gói
9. 삼겹살
món thịt ba chỉ nướng
10. 김치찌개
canh kim chi
11. 갈비탕
súp sườn bò
12. 삼계탕
gà tần sâm
13. 볶음밥
cơm chiên, cơm rang
14. 갈비
món Galbi (sườn nướng)
15. 국수
mì, bún
16. 맛있다
ngon
17. 맛없다
không ngon
18. 달다
ngọt

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 쓰다
đắng
20. 짜다
mặn
21. 시다
chua
22. 맵다
cay
23. 싱겁다
nhạt
24. 숟가락
thìa, muỗng
25. 젓가락
đũa
26. 메뉴
thực đơn
27. 컵
cốc, ly
28. 테이블
bàn ăn
29. 종업원
người phục vụ nhà hàng
30. 손님
khách
31. 흡연석
chỗ được hút thuốc lá
32. 금연석
chỗ cấm hút thuốc lá
33. 차
trà
34. 채소
rau
35. 커피
cà phê
36. 케이크
bánh kem
37. 콜라
coca cola

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 영수증
hóa đơn
39. 주문하다
gọi món
40. 계산하다
tính toán, tính tiền
41. 계산서
phiếu tính tiền
42. 가지
cà tím
43. 고추
ớt
44. 그래서
vì vậy
45. 기다리다
chờ đợi
46. 남편
chồng
47. 녹차
trà xanh
48. 더
thêm, nữa, càng
49. 드시다
dùng, ăn (kính ngữ)
50. 레몬
chanh
51. 만들다
làm, tạo nên
52. 맛있게
một cách ngon lành
53. 물
nước
54. 반찬
món ăn phụ
55. 병
bình
56. 보통
bình thường

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

57. 빵
bánh mì
58. 소금
muối
59. 아침
sáng
60. 앉다
ngồi
61. 어서
xin mời
62. 여기
ở đây
63. 여러
nhiều, vài
64. 음식
thức ăn
65. 인삼차
trà sâm
66. 잔
chén, ly
67. 잠깐만
chỉ một lát
68. 저녁
tối
69. 점심
trưa
70. 좀
một chút
71. 주다
cho
72. 주말
cuối tuần
73. 특히
đặc biệt
74. 항상
luôn luôn

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 9: 집 (Nhà)
1. 위
trên
2. 아래
dưới
3. 안
trong
4. 밖
ngoài
5. 옆
bên cạnh
6. 사이
giữa
7. 앞
trước
8. 뒤
sau
9. 왼쪽
bên trái
10. 오른쪽
bên phải
11. 양쪽
hai phía
12. 건너편
đối diện
13. 맞은편
đối diện
14. 똑바로
thẳng
15. 동
đông
16. 쭉
thẳng
17. 서
tây
18. 남
nam

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 북
bắc
20. 주택
nhà riêng
21. 아파트
nhà chung cư
22. 안방
phòng trong
23. 공부방
phòng học
24. 거실
phòng khách
25. 부엌
bếp
26. 화장실
nhà vệ sinh
27. 현관
lối vào, cổng vào
28. 베란다
ban công
29. 오피스텔
nhà văn phòng
30. 세탁실
phòng giặt đồ
31. 침실
phòng ngủ
32. 침대
giường
33. 책장
tủ sách
34. 경찰서
sở cảnh sát
35. 세탁소
tiệm giặt ủi
36. 박물관
viện bảo tàng
37. 슈퍼마켓
siêu thị

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 지하철역
ga tàu điện ngầm
39. 버스 정류장
trạm, điểm dừng xe buýt
40. 빵집
tiệm bánh
41. 꽃집
tiệm bán hoa
42. 미용실
tiệm làm tóc nữ
43. 기숙사
ký túc xá
44. 단독주택
nhà đơn lập
45. 복잡하다
phức tạp
46. 불편하다
bất tiện
47. 사무실
văn phòng
48. 사용하다
sử dụng, dùng
49. 인터넷
Internet
50. 자취 집
nhà thuê
51. 정원
vườn
52. 지내다
sống, trải qua
53. 지하
hầm, dưới lòng đất
54. 친절하다
thân thiện, tử tế
55. 편리하다
tiện lợi
56. 편하다
thoải mái

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

57. 하숙비
tiền thuê nhà trọ
58. 하숙집
nhà trọ
59. 호텔
khách sạn
60. 혼자
một mình
61. 옷장
tủ quần áo
62. 소파
sa-lông, ghế sofa
63. 탁자
bàn
64. 식탁
bàn ăn
65. 화장대
bàn trang điểm
66. 신발장
tủ giày

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 10: 가족 (Gia Đình)


1. 할아버지
ông nội
2. 할머니
bà nội
3. 외할아버지
ông ngoại
4. 외할머니
bà ngoại
5. 아버지
bố
6. 어머니
mẹ
7. 오빠
anh trai
8. 언니
chị gái
9. 나
tôi
10. 남동생
em trai
11. 누나
chị gái
12. 형
anh trai
13. 여동생
em gái
14. 교수
giáo sư
15. 연구원
người nghiên cứu
16. 군인
bộ đội
17. 사업가
doanh nhân
18. 변호사 luật sư

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 경찰관
cảnh sát
20. 통역사
người thông dịch
21. 농부
nông dân
22. 사업을 하다
kinh doanh
23. 장사를 하다
buôn bán
24. 출장을 가다
đi công tác
25. 강아지
chó con, cún con
26. 결혼식
lễ cưới
27. 계시다
có, ở (kính ngữ)
28. 고모

29. 고모부
dượng (chồng của cô)
30. 고양이
con mèo
31. 공항
sân bay
32. 근처
gần
33. 나중에
sau này
34. 대가족
đại gia đình
35. 댁
nhà (kính ngữ)
36. 되다
trở thành
37. 드시다
dùng, ăn (kính ngữ)

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 딸
con gái
39. 말씀
lời nói
40. 말씀하시다
thưa chuyện, nói (kính ngữ)
41. 분
vị, người (kính ngữ)
42. 사촌
anh chị em họ
43. 삼촌
chú, cậu
44. 생신
sinh nhật (kính ngữ của 생일)
45. 성함
tên, danh tánh (kính ngữ)
46. 술
rượu
47. 아내
vợ
48. 아들
con trai
49. 연세
tuổi (kính ngữ của 나이)
50. 열심히
một cách chăm chỉ
51. 올해
năm nay
52. 외동딸
con gái duy nhất
53. 외아들
con trai duy nhất
54. 유치원생
trẻ mẫu giáo
55. 잡수시다
dùng, ăn (kính ngữ)
56. 전공하다
học chuyên ngành

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

57. 주무시다
ngủ (kính ngữ)
58. 진지
cơm (kính ngữ)
59. 초등학생
học sinh tiểu học
60. 큰아버지
bác trai
61. 큰어머니
bác gái
62. 근무
làm việc

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 11: 날씨 (Thời tiết)


1. 봄
mùa xuân
2. 여름
mùa hè
3. 가을
mùa thu
4. 겨울
mùa đông
5. 따뜻하다
ấm áp
6. 덥다
nóng
7. 쌀쌀하다
se se lạnh
8. 춥다
lạnh
9. 비가 오다
trời mưa
10. 비가 내리다
trời mưa
11. 비가 그치다
mưa tạnh
12. 눈이 오다
tuyết rơi
13. 눈이 내리다
tuyết rơi
14. 눈이 그치다
tuyết ngừng rơi
15. 맑다
trong
16. 흐리다
âm u
17. 바람이 불다
gió thổi
18. 구름이 끼다
nhiều mây

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 해
mặt trời
20. 태양
mặt trời
21. 비
mưa
22. 눈
tuyết
23. 구름
mây
24. 기온
nhiệt độ không khí
25. 영상
trên 0 độ, độ dương
26. 영하
dưới 0 độ, độ ẩm
27. 도
độ
28. 가장
nhất
29. 곱다
đẹp, xinh xắn
30. 긴팔옷
áo dài tay
31. 깨끗하다
sạch sẽ
32. 노란색
màu vàng
33. 단풍
lá phong, lá mùa thu
34. 답장
thư hồi âm
35. 도와주다
giúp đỡ cho
36. 돕다
giúp đỡ
37. 목도리
khăn quàng cổ

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 반바지
quần soóc
39. 반팔옷
áo cộc tay
40. 부츠
giày bốt, giày ủng
41. 비슷하다
tương tự, giống
42. 스노보드
ván trượt tuyết
43. 스키
trượt tuyết
44. 스키장
sân trượt tuyết, khu trượt tuyết
45. 시끄럽다
ồn ào, ầm ĩ
46. 아름답다
đẹp
47. 우산
ô, dù che mưa
48. 입다
mặc
49. 장갑
găng tay, bao tay
50. 좁다
hẹp
51. 추억
kỷ niệm, ký ức
52. 필요하다
cần thiết
53. 하늘
trời, bầu trời
54. 하얀눈
tuyết trắng
55. 호수
hồ

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 12: 전화 (Điện thoại)


1. 전화
điện thoại
2. 집
nhà
3. 집 전화
điện thoại nhà riêng
4. 공중
công cộng
5. 공중전화
điện thoại công cộng
6. 휴대
di động, cầm tay
7. 휴대전화
điện thoại di động
8. 전화번호
số điện thoại
9. 연락처
nơi liên lạc, số liên lạc
10. 전화요금
phí điện thoại
11. 전화카드
thẻ điện thoại
12. 국내전화
điện thoại quốc nội
13. 국제전화
điện thoại quốc tế
14. 수신자 부담
điện thoại người nhận trả tiền
15. 인터넷 전화
điện thoại Internet
16. 국가 번호
mã số quốc gia
17. 지역 번호
mã số khu vực
18. 전화를 걸다
gọi điện thoại

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 전화를 하다
gọi điện thoại
20. 전화가 오다
cuộc gọi đến
21. 전화를 받다
nhận điện thoại
22. 전화를 바꾸다
chuyển điện thoại cho ai đó
23. 전화를 끊다
kết thúc cuộc gọi
24. 통화 중이다
điện thoại bận, đang bận máy
25. 문자메시지를 보내다
gửi tin nhắn
26. 문자메시지를 받다
nhận tin nhắn
27. 답장을 보내다
gửi tin trả lời
28. 답장을 받다
nhận tin trả lời
29. 역사
lịch sử
30. 출발하다
xuất phát
31. 여보세요?
A lô?
32. 그런데요?
Rồi sao ạ?
33. 거기 (...) 지요?
Có phải đó là (...) không?
34. 실례지만 누구세요?
Xin lỗi, ai đấy ạ?
35. (...) 계세요?
Có (...) ở đấy không?
36. 지금 없는데요
Bây giờ không có ở đây
37. (...) 바꿔 주시겠어요?
Có thể chuyển máy cho (...) được không ạ?

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 잠깐 외출하셨는데요
Đi ra ngoài một lúc rồi.
39. 메모 좀 전해 주세요.
Xin hãy chuyển hộ lời nhắn.
40. 말씀 좀 전해 주세요.
Xin hãy chuyển lời giúp.
41. 메모 전해
드리겠습니다. Tôi sẽ chuyển lời nhắn.

42. 말씀 전해
드리겠습니다. Tôi sẽ chuyển lời.

43. 다시 전화하겠습니다
Sẽ gọi lại sau
44. 누구라고 전해
드릴까요? Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ?

45. 그분
vị, ngài ấy
46. 깨우다
đánh thức
47. 남기다
để lại, còn lại
48. 내다
đưa ra
49. 늦게
muộn, trễ
50. 대사관
đại sứ quán
51. 들어오다
đi vào
52. 말씀 드리다
thưa chuyện, nói (kính ngữ)
53. 맞다
đúng
54. 사장님
giám đốc

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

55. 소리
âm thanh, tiếng
56. 약속
cuộc hẹn
57. 얼마나
bao nhiêu, bao lâu
58. 정하다
quyết định
59. 짐
hành lý

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)


1. 생일
sinh nhật
2. 카드
thiệp
3. 케이크
bánh kem
4. 축하 노래
bài hát chúc mừng
5. 잔치
tiệc
6. 초대
mời
7. 나이
tuổi
8. 살
tuổi
9. 생신 sinh nhật (kính ngữ của 생일)
10. 연세
tuổi (kính ngữ của 나이)
11. 세
tuổi (kính ngữ của 살)
12. 지갑
cái ví
13. 화장품
mỹ phẩm
14. 손수건
khăn tay
15. 넥타이
cà vạt
16. 귀걸이
hoa tai, bông tai
17. 목걸이
dây chuyền
18. 반지
nhẫn

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 꽃다발
lãng hoa, bó hoa
20. 선물을 주다
tặng quà
21. 선물을 드리다
kính tặng quà
22. 선물을 받다
nhận quà
23. 선물을 고르다
chọn quà
24. 가볍다
nhẹ
25. 금반지
nhẫn vàng
26. 길다
dài
27. 꼭
nhất định
28. 되다
trở thành
29. 레스토랑
nhà hàng
30. 먼저
trước
31. 무겁다
nặng
32. 번째
lần
33. 부르다
gọi, hát
34. 불편하다
bất tiện
35. 생활
sinh hoạt
36. 스웨터
áo len
37. 스파게티
món mì Ý

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 시청
tòa thị chính
39. 아빠
ba, bố
40. 엄마
mẹ, má
41. 오래간만
lâu ngày không gặp
42. 웃다
cười
43. 이탈리아
Italy, Ý
44. 장미
hoa hồng
45. 짧다
ngắn
46. 참
rất
47. 첫
đầu tiên, thứ nhất
48. 피자
bánh pizza
49. 한식당
nhà hàng Hàn
50. 행복하다
hạnh phúc
51. 향수
nước hoa
52. 화장하다
trang điểm
53. 환갑
tiệc mừng thọ 60 tuổi
54. 끝나다
xong, kết thúc

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

Bài 14: 취미 (Sở thích)


1. 경기
trận đấu
2. 농구
bóng rổ
3. 배구
bóng chuyền
4. 야구
bóng chày
5. 축구하다
bóng đá
6. 탁구
bóng bàn
7. 배드민턴
cầu lông
8. 테니스
quần vợt, tennis
9. 태권도
Taekwondo
10. 골프
môn đánh gôn
11. 스키
trượt tuyết
12. 요가
yoga
13. 마라톤
chạy ma-ra-tông
14. 스케이트
trượt băng
15. 볼링
bowling
16. 조깅
chạy bộ
17. 수영
bơi lội
18. 책 읽기
sở thích đọc sách

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

19. 독서
sở thích đọc sách
20. 사진 찍기
sở thích chụp ảnh
21. 그림 그리기
sở thích vẽ tranh
22. 음악 감상(하기)
sở thích nghe nhạc
23. 여행(하기)
sở thích đi du lịch
24. 운동(하기)
sở thích tập thể thao
25. 영화 보기
sở thích xem phim
26. 우표 수집
sở thích sưu tập tem
27. 우표 모으기
sở thích sưu tập tem
28. 컴퓨터 게임(하기)
sở thích chơi trò chơi điện tử
29. 항상
luôn luôn
30. 언제나
luôn luôn
31. 자주
hay, thường xuyên
32. 가끔
thỉnh thoảng
33. 거의 안~
hầu như không
34. 전혀
hoàn toàn
35. 잘하다
làm tốt
36. 못하다
không thể làm được
37. 보통이다
làm bình thường

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

38. 조금 하다
làm được một chút
39. 가곡
ca khúc, bài hát
40. 가요
dân ca
41. 걱정하다
lo lắng
42. 건강
sức khoẻ
43. 걷다
đi bộ
44. 혼자
một mình
45. 경치
cảnh trí, phong cảnh
46. 고등학교
trường trung học phổ thông
47. 기초
cơ sở, cơ bản
48. 도시락
cơm hộp
49. 동아리방
câu lạc bộ
50. 디지털카메라
máy ảnh kỹ thuật số
51. 만화책
truyện tranh
52. 묻다
hỏi
53. 믿다
tin, tin tưởng
54. 사진을 찍다
chụp ảnh
55. 소설책
sách tiểu thuyết
56. 아침마다
mỗi sáng

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

57. 앞으로
sau này, phía trước
58. 어렵다
khó
59. 얼마나
bao nhiêu, bao lâu
60. 오토바이
xe máy
61. 운전하다
lái xe
62. 유럽
châu Âu
63. 자막
phụ đề
64. 정도
mức độ, khoảng
65. 주로
chủ yếu
66. 준비물
đồ chuẩn bị
67. 채팅하다
chat
68. 취미
thú vui, sở thích
69. 치다
đánh, chơi (thể thao)
70. 타다
đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi (phương tiện giao thông)
71. 통역하다
thông dịch
72. 특기
đặc biệt
73. 피아노
piano, đàn dương cầm
74. 하늘
trời, bầu trời
75. 한글
chữ Hangeul

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

76. 해외여행
du lịch nước ngoài

Bài 15: 교통 (Giao thông)


1. 버스
xe buýt
2. 기차
tàu hoả
3. 택시
taxi
4. 지하철
tàu điện ngầm
5. 오토바이
xe máy
6. 자동차
ô tô
7. 배
thuyền
8. 비행기
máy bay
9. 자전거
xe đạp
10. 전차
tàu điện
11. 세옴
xe ôm
12. 시클로
xích lô
13. 어떻게
như thế nào
14. 얼마나
bao nhiêu, bao lâu
15. 언제
khi nào, bao giờ
16. 왜
tại sao

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

17. 모범택시
taxi cao cấp
18. 개인택시
taxi cá nhân
19. 요금
tiền vé, cước phí
20. 버스 정류장
trạm, điểm dừng xe buýt
21. 버스 정거장
trạm, điểm dừng xe buýt
22. 고속버스
xe buýt cao tốc
23. 시내버스
xe buýt nội thành
24. 버스 터미널
bến xe khách
25. 교통 카드
thẻ giao thông
26. 마을버스
xe buýt tuyến ngắn
27. 매표소
quầy vé
28. 지하철역
ga tàu điện ngầm
29. 지하철 노선도
bản đồ tuyến tàu điện ngầm
30. 횡단보도
vạch, lối băng sang đường
31. 육교
cầu vượt
32. 지하도
đường hầm
33. 신호등
đèn tín hiệu giao thông
34. 고속도로
đường cao tốc
35. 도로
đường, đại lộ

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

36. 타다
đi (xe), cưỡi (ngựa), lên
37. 내리다
xuống
38. 갈아타다
đổi (phương tiện giao thông)
39. 길이 막히다
tắc đường
40. 시간이 걸리다
mất thời gian
41. 교통사고가 나다
xảy ra tai nạn giao thông
42. 간식
bữa phụ, quà vặt
43. 남산
núi Namsan
44. 노랗다
có màu vàng
45. 리무진 버스
xe buýt limousine, xe buýt cao cấp, xe đưa đón
46. 빨갛다
có màu đỏ
47. 야경
quang cảnh buổi tối
48. 시내
trung tâm thành phố, nội thành
49. 요리 학원
trung tâm dạy nấu ăn
50. 지각하다
muộn, trễ
51. 파랗다
có màu xanh da trời
52. 편의점
cửa hàng tiện lợi
53. 학생회관
hội quán sinh viên
54. 기차역
ga tàu hoả

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)

55. 공항
sân bay
56. 주차장
bãi đỗ xe
57. 주유소 trạm xăng

---------------------------------

Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713

You might also like