You are on page 1of 2

1

Translate into English


1. Bên tay trái:on the left
2. Bên tay phải:on the right
3. ở thành phố:in the city
4. ở nông thông:in the contryside
5. ở phố Chiến Thắng:in chien thang street
6. ở tại số nhà 115 phố Chiến Thắng:at 5 chien thang street
7. ở phòng khách:in the living room
8. tại trang 32:on page 32
9. ở dưới sàn :on the floor
10.ở tầng một:on the fi
11.ở trung tâm:
12.vào ngày mùng 2 tháng 8 năm 1990:
13.vào buổi sáng:
14.vào lúc hoàng hôn:
15.vào tháng 9:
16.vào ngày mùng 5 tháng 9 năm 2021:
17.vào giờ nghỉ giải lao:
18.vào lúc nửa đêm:
19.vào ban đêm:
20.vào buổi tối:
21.vào giờ đi ngủ:
22.vào giờ ăn trưa:
23.ở rạp chiếu phim:
24.ở trên tàu hỏa:
25.ở trên máy bay:
26.ở trên tầng 2:
27.ở hướng Tây:
28.kịp lúc:
29.đúng giờ:
30.ở trường:
31.ở nhà:
32.ở dưới đáy:
33.trên báo:
34.trên đài:
1

35.trên truyền hình: on televison


36.trên bầu trời: in the sky
37.trên thế giới: in the world
38.trên trần nhà: on the ceiling
39.ở trong phòng ngủ: in the bedroom
40. ở thư viện: at the library
41. ở công viên:
42.ở bảo tàng :
43.ở trong rừng:
44. ở dưới biển:
45.ở sân vận động:
46. ở trên bàn:
47.ở trên ghế:
48. ở trong cặp sách:
49. Vào thứ 5:
50.Vào những năm 2000:
51. Trên đường phố:
52. ở trung tâm thành phố:
53. ở trên đầu trang:
54.ở cuối phố:
55. đầu tiên:
56. Cuối cùng:
57. ở thị trấn:
58. ở trên bãi biển:
59. ở trên cây:
60. ở dưới sông:
61. ở trong phòng tắm:
62. ở ga tàu lửa:
63. Trên kệ/ giá sách:
64. Đi nghỉ:
65. Đi công tác:
66. Trong không trung:
67. Trong phòng học:
68. Trong ngăn kéo:
69. Dưới mưa:
70. Vào mùa đông:

You might also like