You are on page 1of 2

030823 - #7 VOCABULARY CHECK

1 những hoạt động ngoài trời phrase


2 vùng quê n
3 bị cháy nắng phrase
4 những vấn đề sức khoẻ phrase
5 tốt cho cái gì cấu trúc
6 môi nứt nẻ n
7 ánh sáng mờ nhạt n
8 son dưỡng n
9 đồ uống có ga n
10 tình trạng da n
11 giữ dáng phrase
12 người ăn chay n
13 nghe có vẻ cấu trúc
14 tránh ai/ cái gì cấu trúc
15 lí do chính n
16 sản phẩm n
17 bệnh nghiệm trọng n
18 chăm sóc (2 từ) v
19 đặc biệt là adv
20 dịch vụ cộng đồng n
21 bệnh nhân n
22 ủng hộ cái gì cho ai cấu trúc
23 cho phép ai làm gì cấu trúc
24 sự ảnh hưởng n
25 khu vực nông thôn n
26 bảo vệ môi trường phrase
27 trại trẻ mồ côi n
28 gây quỹ phrase
29 tái chế chai nhựa phrase
30 tin rằng cấu trúc
31 help the ill phrase
32 decorate v
33 exchange v
34 teenager n
35 reduce v
36 different from a
37 touch v
38 soybean n
39 receive v
40 develop v
41 way n
42 urban a
43 untidy a
44 village n
45 tutor v
46 go cycling v
47 insect n
48 take on responsibility phrase
49 maturity n
50 divide v
51 belong to v
52 valuable a
53 creativity n
54 unusual a
55 common a
56 lesson n
57 hobby n
58 red spots n
59 local a
60 nursing home n

You might also like