2 vùng quê n 3 bị cháy nắng phrase 4 những vấn đề sức khoẻ phrase 5 tốt cho cái gì cấu trúc 6 môi nứt nẻ n 7 ánh sáng mờ nhạt n 8 son dưỡng n 9 đồ uống có ga n 10 tình trạng da n 11 giữ dáng phrase 12 người ăn chay n 13 nghe có vẻ cấu trúc 14 tránh ai/ cái gì cấu trúc 15 lí do chính n 16 sản phẩm n 17 bệnh nghiệm trọng n 18 chăm sóc (2 từ) v 19 đặc biệt là adv 20 dịch vụ cộng đồng n 21 bệnh nhân n 22 ủng hộ cái gì cho ai cấu trúc 23 cho phép ai làm gì cấu trúc 24 sự ảnh hưởng n 25 khu vực nông thôn n 26 bảo vệ môi trường phrase 27 trại trẻ mồ côi n 28 gây quỹ phrase 29 tái chế chai nhựa phrase 30 tin rằng cấu trúc 31 help the ill phrase 32 decorate v 33 exchange v 34 teenager n 35 reduce v 36 different from a 37 touch v 38 soybean n 39 receive v 40 develop v 41 way n 42 urban a 43 untidy a 44 village n 45 tutor v 46 go cycling v 47 insect n 48 take on responsibility phrase 49 maturity n 50 divide v 51 belong to v 52 valuable a 53 creativity n 54 unusual a 55 common a 56 lesson n 57 hobby n 58 red spots n 59 local a 60 nursing home n