You are on page 1of 7

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI NGHĨA

1 Ability a Có khả năng

2 Acoustic coupler n Bộ ghép âm

3 Centerpiece n Mảnh trung tâm

4 Characteristic n Thuộc tính, nét tính cách

5 Consist v Bao gồm

6 Equipment n Trang thiết bị

7 Interact v Tương tác

8 Merge v Trộn

9 Network n Mạng

10 Reliability n Sự có thể tin cậy được

11 Teleconference n Hội thảo từ xa

12 Animation n Hoạt hình

13 Condition n Điều kiện

14 Crystal n Tinh thể


15 Display v,n Hiển thị; màn hình

16 Divide v Chia

17 Electromechanical a Có tính chất cơ điện tử

18 Estimate v Ước lượng

19 Expertise n Sự thành thạo

20 Hardware n Phần cứng

21 Liquid n Chất lỏng

22 Majority n Phần lớn, phần chủ yếu

23 Online a Trực tuyến

24 Physical a Thuộc về vật chất

25 Secondary a Thứ cấp

26 Software n Phần mềm

27 Sophistication n Sự phức tạp

28 Task n Nhiệm vụ

29 Accommodate v Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng


30 Associate v Có liên quan, quan hệ

31 Century n Thế kỷ

32 Communication n Sự liên lạc

33 Conflict v Xung đột

34 Database n Cơ sở dữ liệu

35 Decrease v Giảm

36 Design v,n Thiết kế; bản thiết kế

37 Disparate a Khác nhau, khác loại

38 Distributed system n Hệ phân tán

39 Environment n Môi trường

40 Fibre-optic cable n Cáp quang

41 Flexible a Mềm dẻo

42 Hook v Ghép vào với nhau

43 Imitate v Mô phỏng

44 Impact v,n Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động


45 Indicate v Chỉ ra, cho biết

46 Interface n Giao diện

47 Access v,n Truy cập; sự truy cập

48 Analyst n Nhà phân tích

49 Channel n Kênh

50 Cluster controller n Bộ điều khiển trùm

51 Convert v Chuyển đổi

52 Gateway n Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn

53 Limit v,n Hạn chế

54 Multiplexor n Bộ dồn kênh

55 Peripheral a Ngoại vi

56 Single-purpose n Đơn mục đích

57 Activity n Hoạt động

58 Attach v Gắn vào, đính vào

59 Coordinate v Phối hợp


60 Diagram n Biểu đồ

61 Distribute v Phân phối

62 Document n Văn bản

63 Encode v Mã hóa

64 Execute v Thi hành

65 Graphics n Đồ họa

66 Interchange v Trao đổi lẫn nhau

67 Magazine n Tạp chí

68 Multimedia n Đa phương tiện

69 Package n Gói

70 Recognize v Nhận ra, nhận diện

71 Service n Dịch vụ

72 Solve v Giải quyết

73 Superior a Hơn, trên, cao hơn…

74 Text n Văn bản chỉ bao gồm ký tự


75 Aspect n Lĩnh vực, khía cạnh

76 Causal a Có tính nhân quả

77 Chronological a Thứ tự thời gian

78 Configuration n Cấu hình

79 Contemporary a Cùng lúc, đồng thời

80 Decade n Thập kỷ

81 Definition n Định nghĩa

82 Discourage v Không khuyến khích, không động viên

83 Distinction n Sự phân biệt, sự khác biệt

84 Encourage v Động viên, khuyến khích

85 Essential a Thiết yếu, căn bản

86 Filtration n Lọc

87 Global a Toàn cầu, tổng thể

88 Hybrid a Lai

89 Immense a Bao la, rộng lớn


90 Increase v Tăng

91 Install v Cài đặt, thiết lập

You might also like