You are on page 1of 12

Lesson 2

Unit 3:
Teen stress and pressure
Vocabulary

Wow!

1. informed (a)
/ɪnˈfɔːmd/
am hiểu, sáng suốt

e.g:

Tôi luôn muốn đảm bảo rằng mình có đủ thông tin cần thiết trước khi lựa chọn, để có
thể đưa ra quyết định sáng suốt.
Vocabulary

Wow!

2. left out (a)


/left aʊt/
cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

e.g:

Anh ấy không được mời đến bữa tiệc và điều đó làm anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi.
Vocabulary

Wow!

3. relaxed (adj)
/rɪˈlækst/
thấy thoải mái, thư giãn

e.g: Anh ấy có vẻ thoải mái và tự tin trước trận đấu.


Vocabulary

Wow!

4. resolve (v)
/rɪˈzɒlv/
giải quyết

e.g:

Các nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết vấn đề an ninh trong trường học.
Vocabulary

Wow!

5. risk taking (n)


/rɪsk teɪkɪŋ/
tập trung

e.g:

Việc dạy trẻ hiểu về ranh giới của việc đối mặt với rủi ro là rất quan trọng.
Vocabulary

Wow!

6. self-aware (a)
/ˌself-əˈweə(r)/
tự nhận thức

e.g:

Cô ấy đã đủ nhận thức để nhận ra nguyên nhân về các vấn đề của mình.


Vocabulary

Wow!

7. self-disciplined (a)
/ˌself- ˈdɪsəplɪnd/
tự rèn luyện, tự kỷ luật

e.g:

Các nhá quản lý phải có động lực và tự kỷ luật.


Vocabulary

Wow!

8. tense (a)
/tens/
căng thẳng

e.g:

Các học sinh tỏ ra căng thẳng khi chờ đợi kết quả bài thi của mình.
Vocabulary

Wow!

9. worried (a)
/ˈwʌrid/
lo lắng

e.g:

Tôi lo lắng về việc trượt bài kiểm tra lái xe của mình.
Vocabulary

Wow!

10. unemployment (n)


/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
tình trạng thất nghiệp

e.g:

Nhiều người lo lắng về tình trạng thất nghiệp, nhưng chính phủ đang nỗ lực giải quyết
vấn đề và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.
Vocabulary

1. adolescence Wow!
11. frustrated 21. self-aware
2. adulthood 12. helpline 22. self-disciplined
3. calm 13. house-keeping skill 23. tense
4. cognitive skill 14. life skill 24. worried
5. concentrate 15. independence 25. unemployment
6. confident 16. informed
7. delighted 17. left out
8. depressed 18. relaxed
9. embarrassed 19. resolve
10.emergency 20. risk taking

You might also like