You are on page 1of 20

VĂN BÍCH TRÂM

** CHỦ ĐỀ 1: HÀNH ĐỘNG MẮT **


Be looking at a computer monitor nhìn vào màn hình máy tính

Be looking at paintings in a museum Xem các bức vẽ trong bảo tàng

Browsing in a bookstore Xem lướt qua ở cửa hàng sách

Checking information from reference books Đang kiểm tra thông tin từ sách tham khảo

Checking= examining = looking at the map Đang xem bản đồ

Examining some papers Kiểm tra một số tài liệu

Facing some equipment Nhìn một số thiết bị

Filing cabinet Tủ hồ sơ

Focusing on the computer screen Tập trung vào màn hình máy tính

Gazing at a painting hung on a wall Chăm chú vào bức tranh trên tường

Gazing out at the scenery Ngắm cảnh

Looking at a computer monitor Nhìn vào màn hình máy tính

Looking at a painting/ a picture on the wall Ngắm một bức tranh trên tường

Looking at a telephone directory Đang nhìn vào danh bạ điện thoại

Looking at his reflection Nhìn vào bóng của anh ta

Looking in a drawer Nhìn vào ngăn kéo

Looking into each other’s eyes Nhìn vào mắt nhau

Looking out the window Nhìn ra ngoài cửa sổ

Looking through a telescope Nhìn vào 1 cái kính thiên văn

Looking through the window Nhìn qua cửa sổ

Observing a match Quan sát một trận đấu

Reading a sign Đọc 1 bảng hiệu

Reading labels on some boxes Đọc nhãn mác trên những chiếc hộp

Reading the newspaper Đọc báo

Page 1
VĂN BÍCH TRÂM

Reviewing some documents Xem xét tài liệu

Staring at a screen Nhìn chăm chăm vào màn hình

Staring at something in the pot Nhìn chằm chằm vào cái gì đó trong chậu

Staring into the distance Nhìn chăm chăm vào khoảng không

Viewing a document in a notebook Xem tài liệu trong sổ tay

Visitors in the gallery khách thăm quan ở thư viện

Watching a program on television Xem một chương trình ti vi

Watching a sports event Đang xem một sự kiện thể thao

** CHỦ ĐỀ 2 : HÀNG HÓA **


Carrying heavy boxes Mang vác những chiếc hộp nặng

Driving a cart Đang Lái một chiếc xe đẩy hàng

Loaded with cargo Đang được chất hàng hóa lên

Lifting some cartons Nhấc vài thùng các tôn

Loading a box into a cart Chất 1 cái hộp vào xe đẩy

Loading cargo onto a plane Đang chất hàng hóa lên máy bay

Pulling a cart Kéo một xe đẩy hàng

Pushing a cart Đẩy xe hàng

Pushing a cart through the line Đẩy một chiếc xe qua các hàng

Reattaching the wheel to the cart Gắn bánh xe cho xe kéo

Stacking items onto a wheel barrow Chất vật dụng lên một xe rùa

Working with a forklift Đang làm việc với 1 chiếc xe nâng

Page 2
VĂN BÍCH TRÂM

** CHỦ ĐỀ 3: CÔNG TRƯỜNG **


Balance on the ladder Đang cân bằng trên thang

Be under construction Đang trong quá trình xây dựng

Bending over with a shovel Cúi xuống với 1 cái xẻng

Buildings are being demolish Những tòa nhà đang bị phá hủy

Chopping wood Đang chặt gỗ

Climbing the ladder Trèo lên thang

Construcion equipment on the field Thiết bị xây dựng trên cánh đồng

Cutting the tube into pieces Đang cắt cái ống thành từng miếng

Electricians are working on the cables Thợ điện đang làm việc trên những dây cáp

Hanging from some cables Đang treo trên những dây cáp

Measuring the pipe Đang đo cái ống

Operating heavy machinery Vận hành máy móc nặng

Packing away some poles Đóng gói một số cột

Preparing to dig the earth Đang chuẩn bị đào đất

Raking the leaves Cào lá

Reaching to pick up a tool Với tay để lấy một công cụ

Shoveling snow Xúc dọn tuyết

Stacking up some bricks Xếp gạch

Standing on a stone Đứng trên 1 tảng đá

The cable has rolled into a coil Dây cáp được cuộn vào 1 cái cuộn

The man is hanging from a cable Người đàn ông đang treo trên 1 cái cáp

Transporting some building materials Vận chuyển một số vật liệu xây dựng

Tying up the ropes Cột chặt sợi dây thừng

Using ladder to climb a cliff Dùng thang leo lên vách đá

Page 3
VĂN BÍCH TRÂM

Wheeling some carts out of the building Đẩy xe ra khỏi tòa nhà

Working at the workstation Làm việc tại xưởng

Working on a rooftop Làm việc trên mái nhà

Working with a wheel Đang làm việc với một cái bánh xe

Working with the pipe Đang làm việc với cái ống

** CHỦ ĐỀ 4: ÂM NHẠC **
Greeting the audience Chào mừng khán giả

Playing a musical instrument chơi một nhạc cụ

Setting up a stage for an event Đang thiết lập sân khấu cho sự kiện

Speaking into a microphone Nói bằng micro

The performers are bowing to the audience Người trình diễn đang cúi chào khán giả

Watching a musical performance xem biểu diễn âm nhạc

Waving at the audience Đang vẫy tay chào khán giả

** CHỦ 5: ĐỀ ĐI BỘ **
Ascending a staircase Chạy lên cầu thang

Crowed on the walkway Đông đúc trên đường cho người đi bộ

Jogging along the street Tản bộ dọc theo con phố

Hiking in the woods Đang đi bộ trên rừng

Pedestrian are crossing the road Người đi bộ đang băng qua đường

Pushing a stroller Đẩy xe nôi em bé

Riding the escalator to the next floor Lên tầng tiếp theo bằng thang cuốn

Riding the escalator to the next floor Đi thang máy lên tầng trên

Page 4
VĂN BÍCH TRÂM

Running ahead of the man Chạy trước mặt người đàn ông

Running in the halls Đang chạy trong hành lang

Scooters are parked along the side of the Những chiếc xe tay ga được đậu dọc 1 bên
road đường.

Sliding down a hill trượt xuống đồi

Stairs cầu thang

Stepping into the building leo bậc thang lên nhà

Strolling along the path Đi dạo trên đường

Taking a walk đi bộ

Walking along the street Đi bộ dọc đường phố

Walking through the forest Đi bộ vào rừng

Walking up a stairway Đi lên cầu thang

** CHỦ ĐỀ 6 : GIAO THÔNG**


A lamppost next to the railroad Một cột đèn bên cạnh đường ray

A lot of leaves on the road Rất nhiêu lá trên đường

Along the edge of the street Dọc theo rìa đường

Arrows painted on the road Mũi tên được sơn trên đường

At the rear of the vehicle Ở cuối phương tiện

Be closed to traffic= jammed with traffic: Bị kẹt xe

Boarding the bus/ train / plane Lên xe bus. Tàu, máy bay

Cars are parked in a line Xe đậu thành 1 hàng

Cars are parked on both sides of the road Ô tô được đỗ ở 2 bên đường

Cars are stuck in traffic Ô tô bị tắc đường

Crashing into each other Đang đâm vào nhau

Page 5
VĂN BÍCH TRÂM

Cross the street Qua đường

Driving along the road Lái xe dọc trên đường

Driving the truck down the hill Đang lái xe đẩy xuống dưới đồi

Each car is the same model Xe có cùng loại

Full of traffic Đông đúc, nhiều xe cộ

Getting in a fire truck Đi vào một xe cứu hỏa

Getting off the train Xuống tàu

Getting on a bus~board the bus Lên xe buýt

Jogging along the street Đi dạo bộ trên phố

Lines are being painted on the road Vạch kẻ đang được sơn trên đường

Lining up at the bus stop Đứng xếp hàng ở bến xe bus

Loading a box on top of the vehicle Đang chất 1 cái hộp lên nóc xe

Moving down the slope Di chuyển xuống con dốc

On both sides of the road Cả 2 bên đường

Opening a hood Mở mui xe

Packing for a trip Đóng gói cho một chuyến đi

Packing for a trip Sắp xếp đồ đạc cho môt chuyến đi

Parking in the lot Đỗ xe ở bãi gửi xe

Parking one’s bike in a rack Đỗ xe đạp của ai vào giá để xe

Parking the car Đậu xe

Pedaling down the street Đạp xe xuống đường phố

Pushing a stroller Đẩy xe nôi em bé

Pushing a stroller Đẩy một cái ghế đẩy

Racing down the street Phóng xe xuống đường

Riding bicycles Đạp xe

Page 6
VĂN BÍCH TRÂM

Running out to board the bus Chạy ra để lên xe bus

Scooters are parked along the side of the Những chiếc xe tay ga được đậu dọc 1 bên
road đường.

Signs along the roadside Những tấm biển dọc theo con đường

Standing at the rear of the vehicle Đang đứng ở đằng sau xe

Stepping out of the car Bước ra khỏi xe

Stop at the intersections Dừng ở đường giao nhau

Stopped at a traffic light Đang dừng lại ở trụ đèn xanh đèn đỏ

Taking a walk Đi bộ

The buildings are the same height: Những tòa nhà có cùng chiều cao

The car is broken down on the side of the Xe bị hỏng ở bên đường
road

The door has been left open Cửa được để mở

The road is being resurfaced Con đường đang được tráng lại

The road is jammed with traffic Đường đang bị tắc nghẽn

The trees are planted along the road Cây cối được trồng dọc đường phố

Tires are being removed from the vehicle Lốp xe đang được tháo ra

Tools have been piled up behind a vehicle Những công cụ được chất đống bên cạnh
chiếc xe

Traffic is moving into the intersection Các phương tiện đang di chuyển tới ngã tư

Traffic sign is being taken down Biển báo giao thông đang được tháo xuống

Turning at the corner Cua xe

Unfolding a map Mở bản đồ

Waiting by the train tracks Đợi cạnh đường ray

Waiting to board the bus Chờ để lên xe bus

Waiting to board the vehicle Chờ để bước lên xe

Page 7
VĂN BÍCH TRÂM

Wearing a safety helmet Đang đội mũ bảo hiểm

** CHỦ ĐỀ 7 : SÂN BAY**


A set of stairs has been pushed up to a Một bộ thang đã được đẩy lên máy bay
plane

Carrying their luggage Mang vác hành lý

Disembarking from the aircraft Xuống máy bay

People are seated on an airplane Mọi người đã ngồi trên máy bay

Weighing one’s luggage Cân hành lí của ai đó

** CHỦ ĐỀ 8 : MUA SẮM**


A clerk at the counter Một thư ký tại quầy lễ tân

A patron is seated at a table outside Khách quen đang ngồi ở bàn bên ngoài

All of the car doors are open Tất cả các cửa xe mở

At the rear of the vehicle Ở cuối phương tiện

Browsing in somewhere Đang ở cửa hàng xem món

Cars are parked in the outdoor parking lot Xe được đậu ở bãi đậu xe ngoài trời.

Closet Tủ quần áo

Digging a ditch Đang đào 1 cái rãnh

Displayed for sale~ be laid out for sale: Được trưng bày để bán

Each car is the same model Xe có cùng loại

Examining a store item Kiểm tra hàng hóa trong siêu thị

Fruits are being placed in bags Hoa quả đang được đặt trong những cái túi

Getting into the vehicle Bước vào xe

Page 8
VĂN BÍCH TRÂM

Hanging in the closet: Được treo trong tủ quần áo

Holding a pen on the left hand Cầm một chiếc bút ở tay trái

Holding up some merchandise Cầm một vài món hàng lên

Jogging along the street Đi dạo bộ trên phố

Looking at merchandise on display Ngắm nhìn hàng hóa được trưng bày

Making price tags Đang dán nhãn giá

Making some purchase Đang thực hiện mua hàng

On both sides of the road Cả 2 bên đường

On display Đang được trưng bày

Packages are marked for shipment Những kiện hàng được đóng dấu để chuyển
đi

Parking the car Đậu xe

Paying for a purchase Đang thanh toán một vật mua được

Paying for an item Trả tiền cho một món hàng

Picking vegetables in a field Chọn rau trong một khu vực

Placing a coin in the slot Đặt một đồng xu vào khe

Putting fruits in the baskets Đặt hoa quả vào cái giỏ

Putting ribbons on the gifts Đặt những ruy- băng lên món quà

Reaching for an item Với tay lấy 1 đồ vật( hàng hoá)

Sale items are displayed outside the store Vật phẩm đã được trưng bày bên ngoài cửa
hàng

Selling a pattern Bán mẫu, hoa văn

Shelving merchandise Xếp hàng hoá

Standing behind the counter Đứng sau quầy hàng

Stepping out of the car Bước ra khỏi xe

Page 9
VĂN BÍCH TRÂM

Stopped at a traffic light: Đang dừng lại ở trụ đèn xanh đèn đỏ

The car is broken down on the side of the Xe bị hỏng ở bên đường
road

Various goods are laid out for sale Nhiều hàng hóa được bày ra để bán

Waiting at the counter Chờ ở quầy tính tiền

Waiting at the counter Chờ ở quầy thu ngân

Waiting in line Đứng chờ theo hàng, xếp theo hàng

Waiting in line for their turn Đang xếp hàng đợi đến lượt của họ

Waving hands Vẫy tay

Weighing some fruits Cân hoa quả

Wrapping the package Đang gói kiện hàng

** CHỦ ĐỀ 9 :LIÊN QUAN ĐẾN NƯỚC **


A boat is passing under a bridge Con thuyền đang đi qua gầm cầu

A shipment is being unload at the port 1 chuyến hàng đang được dỡ tại cảng

Docked at (v) neo (thuyền)

Being pushed into a water Được đẩy xuống nước

Boats are docked at the harbor Những con thuyền đang đậu tại bến cảng

Diving into the water Đang lặn xuống nước

Fishing from the railing Đang câu cá từ lan can

Floating in the water nổi trên mặt nước

Lake cái hồ

Mopping the floor Lau sàn nhà

Picking up his fishing gear Nhặt đồ câu cá lên

Piloting a boat out to the sea Dẫn tàu ra biển

Page 10
VĂN BÍCH TRÂM

Public phone= public booth= Điện thoại công cộng

Racing through the water Chạy trên mặt nước

Resting on the beach Nghỉ ngơi

Riding a bicycle by the water Đạp xe đạp bên bờ sông

Rowing a boat Chèo thuyền

Rowing a small boat Chèo một con thuyền nhỏ

Sailing (v) Giăng buồm

Sailing on the open sea Chèo thuyền ở giữa biển

Strolling along the water’s edge Đi dạo dọc bờ sông

Swimming in a lake Bơi trong hồ

The boat is being loaded with goods Thuyền được chất đầy hàng hóa

The boat is docked at the harbor Con thuyền được neo/đậu tại cảng

The boat is floating in the water Thuyền nổi trên mặt nước

The boat is leaving the dock Con tàu đang rời bến cảng

The boat is sailing on the open sea Thuyền đang giăng buồm trên biển

The man is standing in his boat Người đàn ông đang đứng trên con thuyền

The woman is rowing a small boat Người phụ nữ đang chèo thuyền

Walking along the dock đi bộ dọc cảng

** CHỦ ĐỀ 10: XUNG QUANH NHÀ **


A statue in the corner Một bức tượng ở góc

Carrying some plants mang một vài cái cây

Climbing over the fence Đang trèo qua hàng rào

Every building has a balcony Mọi tòa nhà đều có ban công

Page 11
VĂN BÍCH TRÂM

Exiting through a door đi ra ngoài cửa

Farm machines are parked near the Máy nông nghiệp được đỗ gần tòa nhà
building

Farming in the field Trồng trọt trên cánh đông

Feeding a horse Đang cho ngựa ăn

Flowers have been arranged in vases Hoa đã được sắp xếp trong bình

Leaning on the railing dựa vào lan can

Moving the trash cans Đang di chuyển những thùng rác

Mowing the grass cắt cỏ

Mowing= cutting = trimming the grass Cắt cỏ

People are enjoying a game outdoors Mọi người đang tham gia trò chơi ngoài
trời

Planting a garden in front of the store Trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng

Planting some trees in front of the store Trồng cây phía trước cửa hàng

Porch hiên nhà

Relaxing outdoors Thư giãn ngoài trời

Resting on the grass Thư giãn trên bãi cỏ

Sitting around the fountain ngồi xung quanh đài phun nước

Sitting on the bench Ngồi trên ghế

Sitting on the fountain ledge Ngồi trên đài phun nước

Stretching out on the bench Nằm duỗi thằng trên ghế dài

Taking a break~ rest nghỉ ngơi

Taking break under the tree Nghỉ giải lao dưới tán cây

The building are the same height Mọi tòa nhà đều cao bằng nhau

The fountain is in operation Đài phun nước đang hoạt động

Page 12
VĂN BÍCH TRÂM

There are trees surrounding the buildings Có những cái cây xung quanh tòa nhà

Waiting to enter the art museum Chờ để vào bảo tàng nghệ thuật

Watering a plant Tưới cây

Watering the lawn tưới cỏ

Waving flags from a window Những lá cờ bay trong gió từ cửa sổ

** CHỦ ĐỀ 11 : NHÀ HÀNG **


Booking a table Đang đặt bàn

Chairs are placed around a table Ghế được đặt xung quanh bàn

Chairs are stacked against the wall Ghế đã được chồng dựa vào tường

Dessert menu Tráng miệng

Driving along the road Lái xe dọc trên đường

Grocery store Cửa hàng bách hóa

Lined up to get into the building Xếp hàng để đi vào tòa nhà

Meals are being served to the patrons Đồ ăn đang được phục vụ cho khách quen
outside ở ngoài

Offering someone a meal Cung cấp cho ai đó một bữa ăn

Ordering some food from a menu Gọi một vài món ăn từ thưc đơn

Paying a restaurant bill Trả tiền cho hóa đơn

Picking up pastries from the trays Chọn bánh ngọt từ các khay

Pouring water into glasses/ into a cup Rót nước vào ly

Preparing food in two pans Chuẩn bị thức ăn trong hai chảo

Purchasing loaves of the bread Mua ổ bánh mì

Serving drinks/ beverages/ food Phục vụ đồ uống/ đồ tráng miệng/ đồ ăn

Setting the table Dọn bàn trước bữa ăn

Page 13
VĂN BÍCH TRÂM

Sipping a cup of coffee Đang nhấp nháp 1 cốc cà phê

Sipping some water Uống từng ngụm nước

Sitting outdoors at café Ngồi ở quán café ngoài trời

Slicing pieces of cake Cắt lát bánh

Tables have been set for dinner Bàn đã được bố trí cho bữa ăn

Taking a dish out of the oven Lấy một cái đĩa ra khỏi lò nướng

Taking a nap on the beach Ngủ chợp mắt trên bãi biển

Taking orders from the customers Đang lấy phiếu gọi món từ khách hàng

Tanning in the swimming pool Tắm nắng ở hồ bơi

Tasting the soup Nếm món canh

The chairs are arranged around the tables Ghế được xếp xung quanh cái bàn.

The seats are unoccupied Tất cả ghế đang còn trống

** CHỦ ĐỀ 12 :NHÀ BẾP **


Preparing food in the kitchen Chuẩn bị đồ ăn trong nhà bếp

Standing at the sink Đứng ở bồn rửa chén

Taking a dish out of the oven Lấy đĩa ra khỏi lò nướng

The cook is serving chicken Đầu bếp đang làm món gà

Washing the dish Rửa đĩa

Washing the dishes Rửa bát đĩa

Wiping off the kitchen counter Lau chùi kệ bếp

** CHỦ ĐỀ 13 : LIÊN QUAN THUYẾT TRÌNH **


Delivering a presentation Đưa ra một bài thuyết trình

Page 14
VĂN BÍCH TRÂM

Gather for a meeting Tụ tập để họp

Giving a presentation Đang thuyết trình

Having a conversation Đang giao tiếp với nhau

Having a meeting/ discussion Có một buổi họp/ cuộc thảo luận

Minutes Biên bản cuộc họp

Set up for a conference Sắp xếp chuẩn bị cho cuộc họp

** CHỦ ĐỀ 14 : LIÊN QUAN ĐẾN NGƯỜI **


Adjusting his tie Đang điều chỉnh cả vạt của anh ta

Be occupied Đã có người ngồi (thường bức tranh có ghế


có người ngồi, chưa có người ngồi là
unoccupied)

Carrying something Mang, vác cái gì đó

Cleaning the closet Dọn dẹp nhà vệ sinh

Delivering the mail đưa thư, phát bưu phẩm

Dressed in identical uniforms Mặc đồng phục giống nhau

Folding up the chairs Gập những cái ghế lại

Gesturing with his hands Ra hiệu bằng tay của anh ta

Hanging paintings up Đang treo những bức tranh lên

Has his/her arms folded Đang chéo tay vào nhau

Holding a hose Đang cầm 1 cái vòi

Holding a pencil Đang cầm một chiếc bít chì

Holding a plate Cầm 1 cái đĩa

Holding headphones with both hands cầm headphone bằng hai tay

Holding something Giữ 1 cái gì đó

Page 15
VĂN BÍCH TRÂM

Leaning against a tree Đang dựa vào cái cây

Lifting a chair off the floor Nhấc ghế lên khỏi sàn nhà

Lighting a fire Đang nhóm lửa

Mopping = cleaning the floor Đang lau nhà

Opening a drawer Mở một ngăn kéo

Opening the backpack Đang mở cái balo đeo vai

Operating heavy machinery Vận hành máy móc nặng

Organizing some paper Sắp xếp một số giấy tờ

Painting a picture Vẽ một bức tranh

Passing a box to another Chuyển một chiếc hộp cho ai đó

Photographing the scenery Chụp ảnh phong cảnh

Plugging in a machine Cắm điện vào máy tính

Pointing a finger to the monitor Chỉ một ngón tay lên màn hình

Polishing a window Đánh bóng cửa sổ

Posing for a picture Sắp đặt tư thế cho một bức ảnh

Posting a notice on the window Đăng một thông báo trên cửa sổ

Putting a key into a lock Đặt một chìa khóa vào ổ khóa

Putting a sunglasses on Đang đeo 1 kính râm

Putting down one’s pen Đặt bút của ai xuống

Putting on sweaters Mặc áo len

Putting up a poster Dán 1 tấm áp phích

Reaching across the table Đi qua cái bàn

Rearranging the furniture Sắp xếp lại đồ đạc

Removing one’s coat Cởi áo khoác

Repairing fishing equipment Sửa chữa dụng cụ câu cá

Page 16
VĂN BÍCH TRÂM

Rewing a dress Sửa quần áo

Rinsing off the counter Rửa cái kệ

Rolling up one’s sleeve Cuộn tay áo

Shaking hands Bắt tay

Signing some forms Kí theo mẫu

Sitting across from each other Ngồi gần nhau

Sitting by a plant Ngồi cạnh một cái cây

Sitting in a circle Ngồi thành vòng

Smiling at a friend Cười với bạn bè

Sorting envelopes Xếp thư

Sorting mail into the slots on the wall Sắp xếp thư từ vào những cái rãnh trên
tường

Speaking into a microphone Nói bằng micro

Standing in the hallway Đang đứng ở hành lang

Standing up straight Đứng thẳng

Stretching the hose Kéo căng ống (vòi)

Stuffing st into st Nhồi, nhét cái gì vào cái gì

Taking the nap on the bench Có một giấc ngủ ngắn trên ghế dài

Talking off the cowboy hat Đang bỏ cái mũ cao bồi xuống

The man is having his hair cut Người đàn ông đang cắt tóc

Tidying up one’desk Dọn bàn của ai đó

Trying on a sweater Thử một cái áo len

Turning the pages of a book Lật các trang của một cuốn sách

Tying a scarf around one’s neck Buộc một chiếc khăn quanh cổ ai đó

Tying her hair back with a scarf Đang Buộc tóc bằng 1 cái khăn

Page 17
VĂN BÍCH TRÂM

Tying up the ropes Buộc chặt những sợi dây thừng

Typing on the keyboard Đánh máy

Using a bank machine Sử dụng máy rút tiền

Vacuuming the floor Hút bụi sàn nhà

Wearing a short/long sleeved shirt Mặc áo ngắn/ dài tay.

Wearing a short-sleeved shirt đang mặc một chiếc áo phông ngắn tay

Wearing a tie Đang đeo cà vạt

Writing on a piece of paper Viết lên trên một mảnh giấy

Writing some directions Viết một số hướng dẫn

Putting the boots on Đang đeo 1 đôi giày ủng

signing a paper ký giấy tờ

Sitting around a table Ngồi quanh chiếc bàn

Taking out some papers from the bags Đang lấy giấy ra từ những cái túi

** CHỦ ĐỀ 15 : ĐỊA ĐIỂM **


Library

A librarian is putting away books Người coi thư viện đang cất sách đi

Bags are stacked on the shelves Túi được chất đống trên giá

Books are piled on the floor Những quyển sách được chất đống trên sàn

Focusing on the book Chăm chú nhìn vào quyển sách

Piling some books on the shelves Chồng một số quyển sách lên kệ

Reaching for a book Với tay lấy một cuốn sách

Restocking the shelves Thêm đồ vào giá sách

Shelves are filled with books Giá sách được chất đầy sách

Stacking books Xếp 1 chồng sách

Page 18
VĂN BÍCH TRÂM

Taking a book from the bookcase Lấy một cuốn sách từ tủ sách

The room is full of books Phòng chứa đầy sách

Turning the page Lật trang sách

Office

All the computers are turned off Tất cả màn hình máy tính đều tắt

All the cords are hanging on the wall Tất cả dây điện được treo trên tường

Arranging the desk Xắp xếp bàn làm việc

Carrying a briefcase Xách cặp đựng hồ sơ

Handling some documents Xử lý một vài tài liệu

Lots of cords are plugged in Dây điện cắm vào mấy cái ổ cắm

Operating a computer Sử dụng máy tính

Organizing files on a shelf Sắp xếp hồ sơ trên kệ

piled up on the desk Xếp thành chồng ở trên bàn

Putting a file in the cabinet Đặt một tệp vào ngăn tủ

Several people are working on the Vài người làm việc với cái máy tính
computers

Turning on/off the computer Đang bật/ tắt máy tính.

Typing on a keyboard Gõ bàn phím

Working at a desk Làm việc tại bàn

TELEPHONE

Calling from a public phone/booth Gọi điện thoại công cộng

Each telephone is in a separate booth Mỗi cái ĐT công cộng thì nó ở trong 1 cái
hộp

Neither of the phone is being used Không có chiếc điện thoại nào đang được
dùng

Taking on the phone Nói chuyện điện thoại

Page 19
VĂN BÍCH TRÂM

Talking on his cellular phone Lấy cái điện thoại của anh ta

The telephones are being repaired Những đtcc đang được sửa chữa.

(thường là đáp án sai)

The two phones are different in size from Hai điện thoại có kích thước khác nhau
each other
(Bạn nhìn kỹ 2 cái đtcc đó có cùng kích
thước ko nhé, thường là nó cùng kích
thước)

Using the public telephone Sử dụng điện thoại công cộng

BED/ LIVING ROOM

Curtains are flapping in the wind Màn bay phấp phới trong gió

Lamps are hanging from the ceiling Đèn đang được treo trên trần nhà

Lifting a bed Đang nâng một cái giường

Lying on the bed Đang nằm trên giường

Pictures are mounted on the wall Những bức tranh đã được đóng khung trên
tường

Seal cushions have been positioned on the Những cái gối được đặt trên cái ghế
chair

The bed is between two lamps Giường ở giữa 2 cái đèn

The lamp is hanging from the ceiling Cái đèn treo từ trần nhà

The television is hanging on the wall Tivi đang treo trên tường

The walls in the room are bare Tường nhà không được trang trí ( trống
không)

There is a lamp beside the bed Có 1 cái đèn bên cạnh cái giường

Page 20

You might also like