Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung Part 1-Toeic Practice
Tu Vung Part 1-Toeic Practice
Checking information from reference books Đang kiểm tra thông tin từ sách tham khảo
Filing cabinet Tủ hồ sơ
Focusing on the computer screen Tập trung vào màn hình máy tính
Gazing at a painting hung on a wall Chăm chú vào bức tranh trên tường
Looking at a painting/ a picture on the wall Ngắm một bức tranh trên tường
Reading labels on some boxes Đọc nhãn mác trên những chiếc hộp
Page 1
VĂN BÍCH TRÂM
Staring at something in the pot Nhìn chằm chằm vào cái gì đó trong chậu
Staring into the distance Nhìn chăm chăm vào khoảng không
Loading cargo onto a plane Đang chất hàng hóa lên máy bay
Pushing a cart through the line Đẩy một chiếc xe qua các hàng
Stacking items onto a wheel barrow Chất vật dụng lên một xe rùa
Page 2
VĂN BÍCH TRÂM
Buildings are being demolish Những tòa nhà đang bị phá hủy
Construcion equipment on the field Thiết bị xây dựng trên cánh đồng
Cutting the tube into pieces Đang cắt cái ống thành từng miếng
Electricians are working on the cables Thợ điện đang làm việc trên những dây cáp
Hanging from some cables Đang treo trên những dây cáp
The cable has rolled into a coil Dây cáp được cuộn vào 1 cái cuộn
The man is hanging from a cable Người đàn ông đang treo trên 1 cái cáp
Transporting some building materials Vận chuyển một số vật liệu xây dựng
Page 3
VĂN BÍCH TRÂM
Wheeling some carts out of the building Đẩy xe ra khỏi tòa nhà
Working with a wheel Đang làm việc với một cái bánh xe
Working with the pipe Đang làm việc với cái ống
** CHỦ ĐỀ 4: ÂM NHẠC **
Greeting the audience Chào mừng khán giả
Setting up a stage for an event Đang thiết lập sân khấu cho sự kiện
The performers are bowing to the audience Người trình diễn đang cúi chào khán giả
** CHỦ 5: ĐỀ ĐI BỘ **
Ascending a staircase Chạy lên cầu thang
Pedestrian are crossing the road Người đi bộ đang băng qua đường
Riding the escalator to the next floor Lên tầng tiếp theo bằng thang cuốn
Riding the escalator to the next floor Đi thang máy lên tầng trên
Page 4
VĂN BÍCH TRÂM
Running ahead of the man Chạy trước mặt người đàn ông
Scooters are parked along the side of the Những chiếc xe tay ga được đậu dọc 1 bên
road đường.
Taking a walk đi bộ
Arrows painted on the road Mũi tên được sơn trên đường
Boarding the bus/ train / plane Lên xe bus. Tàu, máy bay
Cars are parked on both sides of the road Ô tô được đỗ ở 2 bên đường
Page 5
VĂN BÍCH TRÂM
Driving the truck down the hill Đang lái xe đẩy xuống dưới đồi
Lines are being painted on the road Vạch kẻ đang được sơn trên đường
Loading a box on top of the vehicle Đang chất 1 cái hộp lên nóc xe
Page 6
VĂN BÍCH TRÂM
Scooters are parked along the side of the Những chiếc xe tay ga được đậu dọc 1 bên
road đường.
Signs along the roadside Những tấm biển dọc theo con đường
Stopped at a traffic light Đang dừng lại ở trụ đèn xanh đèn đỏ
Taking a walk Đi bộ
The buildings are the same height: Những tòa nhà có cùng chiều cao
The car is broken down on the side of the Xe bị hỏng ở bên đường
road
The road is being resurfaced Con đường đang được tráng lại
The trees are planted along the road Cây cối được trồng dọc đường phố
Tires are being removed from the vehicle Lốp xe đang được tháo ra
Tools have been piled up behind a vehicle Những công cụ được chất đống bên cạnh
chiếc xe
Traffic is moving into the intersection Các phương tiện đang di chuyển tới ngã tư
Traffic sign is being taken down Biển báo giao thông đang được tháo xuống
Page 7
VĂN BÍCH TRÂM
People are seated on an airplane Mọi người đã ngồi trên máy bay
A patron is seated at a table outside Khách quen đang ngồi ở bàn bên ngoài
Cars are parked in the outdoor parking lot Xe được đậu ở bãi đậu xe ngoài trời.
Closet Tủ quần áo
Displayed for sale~ be laid out for sale: Được trưng bày để bán
Examining a store item Kiểm tra hàng hóa trong siêu thị
Fruits are being placed in bags Hoa quả đang được đặt trong những cái túi
Page 8
VĂN BÍCH TRÂM
Holding a pen on the left hand Cầm một chiếc bút ở tay trái
Looking at merchandise on display Ngắm nhìn hàng hóa được trưng bày
Packages are marked for shipment Những kiện hàng được đóng dấu để chuyển
đi
Paying for a purchase Đang thanh toán một vật mua được
Putting fruits in the baskets Đặt hoa quả vào cái giỏ
Putting ribbons on the gifts Đặt những ruy- băng lên món quà
Sale items are displayed outside the store Vật phẩm đã được trưng bày bên ngoài cửa
hàng
Page 9
VĂN BÍCH TRÂM
Stopped at a traffic light: Đang dừng lại ở trụ đèn xanh đèn đỏ
The car is broken down on the side of the Xe bị hỏng ở bên đường
road
Various goods are laid out for sale Nhiều hàng hóa được bày ra để bán
Waiting in line for their turn Đang xếp hàng đợi đến lượt của họ
A shipment is being unload at the port 1 chuyến hàng đang được dỡ tại cảng
Boats are docked at the harbor Những con thuyền đang đậu tại bến cảng
Lake cái hồ
Page 10
VĂN BÍCH TRÂM
The boat is being loaded with goods Thuyền được chất đầy hàng hóa
The boat is docked at the harbor Con thuyền được neo/đậu tại cảng
The boat is floating in the water Thuyền nổi trên mặt nước
The boat is leaving the dock Con tàu đang rời bến cảng
The boat is sailing on the open sea Thuyền đang giăng buồm trên biển
The man is standing in his boat Người đàn ông đang đứng trên con thuyền
The woman is rowing a small boat Người phụ nữ đang chèo thuyền
Every building has a balcony Mọi tòa nhà đều có ban công
Page 11
VĂN BÍCH TRÂM
Farm machines are parked near the Máy nông nghiệp được đỗ gần tòa nhà
building
Flowers have been arranged in vases Hoa đã được sắp xếp trong bình
People are enjoying a game outdoors Mọi người đang tham gia trò chơi ngoài
trời
Planting a garden in front of the store Trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng
Planting some trees in front of the store Trồng cây phía trước cửa hàng
Sitting around the fountain ngồi xung quanh đài phun nước
Stretching out on the bench Nằm duỗi thằng trên ghế dài
Taking break under the tree Nghỉ giải lao dưới tán cây
The building are the same height Mọi tòa nhà đều cao bằng nhau
Page 12
VĂN BÍCH TRÂM
There are trees surrounding the buildings Có những cái cây xung quanh tòa nhà
Waiting to enter the art museum Chờ để vào bảo tàng nghệ thuật
Chairs are placed around a table Ghế được đặt xung quanh bàn
Chairs are stacked against the wall Ghế đã được chồng dựa vào tường
Lined up to get into the building Xếp hàng để đi vào tòa nhà
Meals are being served to the patrons Đồ ăn đang được phục vụ cho khách quen
outside ở ngoài
Ordering some food from a menu Gọi một vài món ăn từ thưc đơn
Picking up pastries from the trays Chọn bánh ngọt từ các khay
Page 13
VĂN BÍCH TRÂM
Tables have been set for dinner Bàn đã được bố trí cho bữa ăn
Taking a dish out of the oven Lấy một cái đĩa ra khỏi lò nướng
Taking a nap on the beach Ngủ chợp mắt trên bãi biển
Taking orders from the customers Đang lấy phiếu gọi món từ khách hàng
The chairs are arranged around the tables Ghế được xếp xung quanh cái bàn.
Page 14
VĂN BÍCH TRÂM
Holding headphones with both hands cầm headphone bằng hai tay
Page 15
VĂN BÍCH TRÂM
Lifting a chair off the floor Nhấc ghế lên khỏi sàn nhà
Pointing a finger to the monitor Chỉ một ngón tay lên màn hình
Posing for a picture Sắp đặt tư thế cho một bức ảnh
Posting a notice on the window Đăng một thông báo trên cửa sổ
Putting a key into a lock Đặt một chìa khóa vào ổ khóa
Page 16
VĂN BÍCH TRÂM
Sorting mail into the slots on the wall Sắp xếp thư từ vào những cái rãnh trên
tường
Taking the nap on the bench Có một giấc ngủ ngắn trên ghế dài
Talking off the cowboy hat Đang bỏ cái mũ cao bồi xuống
The man is having his hair cut Người đàn ông đang cắt tóc
Turning the pages of a book Lật các trang của một cuốn sách
Tying a scarf around one’s neck Buộc một chiếc khăn quanh cổ ai đó
Tying her hair back with a scarf Đang Buộc tóc bằng 1 cái khăn
Page 17
VĂN BÍCH TRÂM
Wearing a short-sleeved shirt đang mặc một chiếc áo phông ngắn tay
Taking out some papers from the bags Đang lấy giấy ra từ những cái túi
A librarian is putting away books Người coi thư viện đang cất sách đi
Bags are stacked on the shelves Túi được chất đống trên giá
Books are piled on the floor Những quyển sách được chất đống trên sàn
Piling some books on the shelves Chồng một số quyển sách lên kệ
Shelves are filled with books Giá sách được chất đầy sách
Page 18
VĂN BÍCH TRÂM
Taking a book from the bookcase Lấy một cuốn sách từ tủ sách
Office
All the computers are turned off Tất cả màn hình máy tính đều tắt
All the cords are hanging on the wall Tất cả dây điện được treo trên tường
Lots of cords are plugged in Dây điện cắm vào mấy cái ổ cắm
Several people are working on the Vài người làm việc với cái máy tính
computers
TELEPHONE
Each telephone is in a separate booth Mỗi cái ĐT công cộng thì nó ở trong 1 cái
hộp
Neither of the phone is being used Không có chiếc điện thoại nào đang được
dùng
Page 19
VĂN BÍCH TRÂM
Talking on his cellular phone Lấy cái điện thoại của anh ta
The telephones are being repaired Những đtcc đang được sửa chữa.
The two phones are different in size from Hai điện thoại có kích thước khác nhau
each other
(Bạn nhìn kỹ 2 cái đtcc đó có cùng kích
thước ko nhé, thường là nó cùng kích
thước)
Curtains are flapping in the wind Màn bay phấp phới trong gió
Lamps are hanging from the ceiling Đèn đang được treo trên trần nhà
Pictures are mounted on the wall Những bức tranh đã được đóng khung trên
tường
Seal cushions have been positioned on the Những cái gối được đặt trên cái ghế
chair
The lamp is hanging from the ceiling Cái đèn treo từ trần nhà
The television is hanging on the wall Tivi đang treo trên tường
The walls in the room are bare Tường nhà không được trang trí ( trống
không)
There is a lamp beside the bed Có 1 cái đèn bên cạnh cái giường
Page 20