2 Looking into a laundry cart Nhìn giỏ đựng quần áo 3 Removing some clothes from Lấy một số quần áo khỏi móc treo hangers 4 Standing in front of a washing Đứng trước máy giặt machine 5 Leaning against a doorway Tựa vào ngưỡng cửa 6 Opening up a package Mở một gói hàng 7 Plugging in a printer Cắm máy in 8 Wearing glasses Đeo kính 9 Attaching price tags to some Gắn giá cho một số hàng hóa merchandise 10 Pilling up some boxes Chất chồng một số hộp 11 Holding up some fruit Cầm một số trái cây lên 12 Throwing away a plastic bag Vứt túi ni lông 13 A jacket has been placed on the Một cái áo khoác được đặt trên mặt đất ground 14 Watering some flowers Tưới nước cho hoa 15 A garden has been planted outside Một mảnh vườn được trồng ở bên of a building ngoài 1 tòa nhà 16 Putting some tools in a toolbox Đặt một số dụng cụ vào hộp đựng dụng cụ 18 Some chairs are stacked in the Một vài cái ghế được chồng lên ở trong corner góc 19 Some light fixtures are mounted on Một số thiết bị chiếu sáng được gắn the walls trên tường 20 Some tables are covered with Một số bàn được trải khăn trải bàn tablecloths 21 Some furniture is on display in a Một số đồ đạc được trưng bày trong window cửa sổ 22 Taping signs to a board Dán biển báo vào bảng 23 Carrying a pair of scissors Mang theo một cái kéo 24 Hanging an apron on a hook Treo tạp dề lên móc [Document title]
25 Parking a truck Đậu xe tải
26 Lifting some furniture Nhấc một số đồ đạc 27 Starting an engine Khởi động động cơ 28 Driving a car Lái xe 29 Some curtains have been closed Một vài rèm cửa được kéo lại/ đóng lại. 30 Some jackets have been laid on a Một số áo khoác được đặt trên ghế chair. 31 Some people are gathered around Một số người tụ tập xung quanh cái a desk. bàn. 32 Turning on a lamp. Bật đèn để bàn. 33 Reaching into a bag Đưa tay vào túi 34 Waiting in a line Xếp hàng chờ 35 Leading a tour group Dẫn tour 36 Opening a cash register Mở máy tính tiền 37 Bending over a bicycle Chồm người qua chiếc xe đạp. 38 A wheel has been propped against Một bánh xe đè lên 1 chồng gạch. a stack of bricks. 39 Collecting some pieces of wood Gom (nhặt) một vài khúc gỗ 40 A handrail is being installed. Lan can đang được lắp đặt. 41 An armchair has been placed Một ghế bành được đặt dưới cửa sổ under a window 42 Adjusting the height of an umbrella Điều chỉnh độ cao của cái ô (dù) 43 Inspecting the tires on a vending Kiểm tra lốp xe của xe bán hàng tự cart. động 44 There is a mobile food stand on a Có 1 quầy bán đồ ăn di động trên lối đi walkway. 45 There are some cooking utensils Có một số dụng cụ nấu ăn trên mặt đất on the ground