Professional Documents
Culture Documents
Clothes Hobby Country
Clothes Hobby Country
5. Dressed to kill : chau chuốt, mặc đẹp tới mức thu hút sự ngưỡng mộ
6. To dress for the occasion : ăn mặc phù hợp với sự kiện, tình huống
12. To have an eye for (fashion) : có mắt nhìn thẩm mỹ, thời thượng
13. To have a sense of style : có khiếu thẩm mỹ, tư duy thời trang tốt
15. Keep up with the latest fashion : theo kịp với xu hướng thời trang mới nhất
24. Throw-away society : xã hội có xu hướng sử dụng hàng hóa phung phí (sử dụng vài
lần rồi bỏ)
HOBBY
3. Do/does wonders for mental and physical health : có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể
chất
6. Expand the knowledge/ know more about the world : mở rộng kiến thức/biết thêm về
thế giới
7. Relieve stress/ unwind after a stressful day/ week : giảm căng thẳng / thư giãn sau một
ngày/ tuần căng thẳng
8. To maintain a well-balanced life : duy trì một cuộc sống cân bằng
32. Mass transportation systems / public transport systems : hệ thống phương tiện giao thông
33. Dangerous levels of air pollution : chất lượng không khí nguy hiểm
34. Prestigious educational facilities : cơ sở giáo dục uy tín, chất lượng cao
36. Higher crime and poverty rates : sự gia tăng tỉ lệ nạn đói và tội phạm
40. Off the beaten track : xa những nơi mà mọi người thường tới