You are on page 1of 4

CLOTHES

1. To be on trend : theo kịp xu hướng, đúng mốt

2. Casual clothes : quần áo thường ngày, không trang trọng

3. Classic style : phong cách đơn giản, cổ điển, lịch sự

4. Designer label : nhãn hiệu thiết kế nổi tiếng

5. Dressed to kill : chau chuốt, mặc đẹp tới mức thu hút sự ngưỡng mộ

6. To dress for the occasion : ăn mặc phù hợp với sự kiện, tình huống

7. Fashion house : công ty thời trang cao cấp

8. Fashion icon : biểu tượng thời trang

9. To get dressed up : mặc chỉn chu

10. To go out of fashion : lỗi thời, không hợp thời trang

11. Hand-me-downs : quần áo truyền từ người khác

12. To have an eye for (fashion) : có mắt nhìn thẩm mỹ, thời thượng

13. To have a sense of style : có khiếu thẩm mỹ, tư duy thời trang tốt

14. The height of fashion : rất sành điệu

15. Keep up with the latest fashion : theo kịp với xu hướng thời trang mới nhất

16. To look good in : trông hợp với bộ quần áo đang mặc

17. To mix and match : phối đồ

18. Must-have : đồ cần phải có

19. Off the peg : đồ may sẵn

20. A slave to fashion : tín đồ thời trang


21. To take pride in one’s apperance : chú ý tới vẻ ngoài, cách ăn mặc của người khác

22. Timeless : không bao giờ lỗi mốt

23. Well-dressed : ăn mặc đẹp

24. Throw-away society : xã hội có xu hướng sử dụng hàng hóa phung phí (sử dụng vài
lần rồi bỏ)

25. Throw money at : vung tiền vào

26. To be a steal : giá rất rẻ

HOBBY

1. Leisure pursuit: hoạt động, sở thích giải trí

2. Temporarily escape reality: tạm thời thoát khỏi thực tại

3. Do/does wonders for mental and physical health : có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể
chất 

4. Strengthen the immune system : tăng cường hệ thống miễn dịch

5. Keep fit/be in shape : giữ dáng

6. Expand the knowledge/ know more about the world : mở rộng kiến thức/biết thêm về
thế giới

7. Relieve stress/ unwind after a stressful day/ week : giảm căng thẳng / thư giãn sau một
ngày/ tuần căng thẳng

8. To maintain a well-balanced life : duy trì một cuộc sống cân bằng

9. To blow off steam : giải toả cảm xúc tiêu cực

10. On a daily basis : hàng ngày

11. Nine times out of ten : thường xuyên

12. Once in a while : thỉnh thoảng


COUNTRY
27. High-rise buildings : nhà cao tầng, nhà chọc trời

28. Gentrification : chỉnh trang đô thị

29. The high street : đại lộ

30. Multicultural : đa văn hoá

31. The pace of life : nhịp sống

32. Mass transportation systems / public transport systems : hệ thống phương tiện giao thông

33. Dangerous levels of air pollution : chất lượng không khí nguy hiểm

34. Prestigious educational facilities : cơ sở giáo dục uy tín, chất lượng cao

35. Advanced medical care : dịch vụ y tế tiên tiến

36. Higher crime and poverty rates : sự gia tăng tỉ lệ nạn đói và tội phạm

37. Inequality of wealth : sự phân biệt giàu nghèo

38. Overcrowding : đông đúc

39. Hustle and bustle : ồn ào và náo nhiệt

40. Off the beaten track : xa những nơi mà mọi người thường tới

41. Alleyway : ngõ hẹp

42. Tourist attraction : những nơi thu hút du lịch

You might also like