phục thể hiện cá tính 2. Fashionable/stylish: hợp thời trang 3. Funky: sôi nổi, hiện đại, hấp dẫn nhưng hơi lạ 4. Trendy: hợp xu hướng 5. Classic: kinh điển 6. Elegant: thanh lịch 7. Subdued: màu sắc không quá sặc sỡ 8. Loud: sặc sỡ 9. a cocktail dress: váy dạ hội 10. A dress shirt: áo sơ mi 11. An evening gown: đầm dạ hội 12. A tuxedo: áo đuôi tôm 13. Long-sleeved: áo tay dài 14. Low-cut: áo cổ thấp 15. Print: áo có họa tiết 16. Striped: áo sọc kẻ đứng 17. Plaid: áo sọc caro 18. Short-sleeved: tay ngắn 19. Solid: đơn sắc 20. Polka dots: chấm bi 21. Bow ties: nơ 22. Crewneck: áo cổ tròn 23. Turtle neck: áo cổ lọ 24. Sweater: áo len 25. Polo shirt: áo thun có cổ 26. Bacteria: vi khuẩn 27. Bans: lệnh cấm 28. Disinfect: khử trùng 29. Exfoliate: tẩy tế bào chết 30. Mislabel: 31. Predator: động vật ăn thịt 32. Self-confidence: tự tin 33. Self-esteem: tự trọng 34. Self-image: hình tượng bản thân 35. Self-pity: tủi thân 36. Self-centered: tự luyến, tự cao 37. Self-confident: tự tin 38. Self-conscious: tự ti 39. Self-critical: tự phê bình