You are on page 1of 4

UNIT 4:

1. Clothing should express individuality: trang


phục thể hiện cá tính
2. Fashionable/stylish: hợp thời trang
3. Funky: sôi nổi, hiện đại, hấp dẫn nhưng hơi lạ
4. Trendy: hợp xu hướng
5. Classic: kinh điển
6. Elegant: thanh lịch
7. Subdued: màu sắc không quá sặc sỡ
8. Loud: sặc sỡ
9. a cocktail dress: váy dạ hội
10. A dress shirt: áo sơ mi
11. An evening gown: đầm dạ hội
12. A tuxedo: áo đuôi tôm
13. Long-sleeved: áo tay dài
14. Low-cut: áo cổ thấp
15. Print: áo có họa tiết
16. Striped: áo sọc kẻ đứng
17. Plaid: áo sọc caro
18. Short-sleeved: tay ngắn
19. Solid: đơn sắc
20. Polka dots: chấm bi
21. Bow ties: nơ
22. Crewneck: áo cổ tròn
23. Turtle neck: áo cổ lọ
24. Sweater: áo len
25. Polo shirt: áo thun có cổ
26. Bacteria: vi khuẩn
27. Bans: lệnh cấm
28. Disinfect: khử trùng
29. Exfoliate: tẩy tế bào chết
30. Mislabel:
31. Predator: động vật ăn thịt
32. Self-confidence: tự tin
33. Self-esteem: tự trọng
34. Self-image: hình tượng bản thân
35. Self-pity: tủi thân
36. Self-centered: tự luyến, tự cao
37. Self-confident: tự tin
38. Self-conscious: tự ti
39. Self-critical: tự phê bình

You might also like