You are on page 1of 5

UNIT 3 – FUN AND GAMES

- Topic Vocabulary
English Vietnamese
Buổi biểu diễn ca nhạc
Câu lạc bộ
có tính giải trí
Cuộc thi
đánh bại
đánh bại
điểm - ghi điểm
Đội
Đối thủ
gian lận
huấn luyện
huấn luyện viên
rủi ro, mạo hiểm
nhà vô địch
nhạc cổ điển
nhạc dân gian, nhạc đồng quê
nhịp điệu
Nhóm
niềm sung sướng, vinh hạnh
thách thức
thành viên
Thể dục, thể hình
thích, sự hứng thú
Vui vẻ (phr)
thủ lĩnh, đội trưởng
tổ chức
Trò chơi điện tử
trò chơi dùng bảng, bàn cờ
trọng tài
ủng hộ
- Phrasal verb
Ăn ngoài hàng
Bắt đầu một sở thích, thói quen
mời ra khỏi sân
Tham gia
Tiếp tục
Từ bỏ
Vặn lớn tiếng
Vặn nhỏ tiếng
- Prepositional phrases:
Cho vui
Kịp giờ
Ở giữa cái gì
Trên CD/DVD/Video
Trên sân khấu
Trong 1 quãng thời gian dài
- Word formation
Original words Meaning Formation
Diễn
Vận động viên
1 đứa trẻ
Sưu tập
Giải trí
Người hùng
Âm nhạc
Chơi
Thủy thủ
hát
- Word parttern
Cảm thấy
Chán nản với
Giỏi việc gì
Lắng nghe
Một cuốn sách viết về cái gì bởi ai
Người hâm mộ của
Phổ biến với
Quan tâm, thích thú cái gì
Tham gia
Thích thú với
Trò chơi đối kháng lại
Vô cùng thích cái gì

UNIT 6 – LEARNING AND DOING


English Vietnamese
Đạt được
Bộ não
Thông minh, sáng dạ
Tập trung
Cân nhắc
Khóa học
Bằng cấp
Kinh nghiệm, trải nghiệm
Thành thạo, chuyên gia
Trượt
Đoán
Do dự
huớng dẫn
có tiến bộ
chắc chắn
đánh dấu/điểm
tinh thần
qua
chứng chỉ
nhắc nhở
báo cáo
ôn tập
Tìm kiếm
kĩ năng
Thông minh
Môn học
Tham gia thi
tài năng
Nhiệm kỳ, học kỳ
phân vân/điều kì diệu
- Phrasal verbs:
gạch
Tìm kiếm
chỉ ra
đọc thành tiếng
xé thành từng mảnh
Tẩy đi
lật
Viết xuống
- Prepositional phrases:
Thuộc lòng
Ví dụ
Kết luận
Thực tế
ủng hộ cho
Nhìn chung
- Word formation
Original words Meaning Formation
Bắt đầu
Dũng cảm
Sửa lỗi/ chính xác
Chia ra
Giáo dục
Hướng dẫn
Kỉ niệm
Tham khảo
Im lặng
Đơn giản

- Word patterns:
Có khả năng
Tài năng ở việc gì
Gian lận
Nhầm lẫn với cái gì
Tiếp tục với
Đương đầu với
Giúp đỡ ai
Biết về cái gì
Học điều gì
Thành công ở việc gì
Một quan điểm về
Một câu hỏi về

UNIT 9 – COMING AND GOING


- Topic vocabulary
English Vietnamese
ở nước ngoài
chỗ ở
đăng kí
Giờ giải lao
hủy bỏ
bắt
huấn luyện viên, xe khách
tiện lợi
tai nạn
đông đúc
cuộc đi chơi biển
trì hoãn
điểm đến
phà, bến phà
chuyến bay
nước ngoài
bến cảng
hành trình
hành lý
gần
đóng gói
hộ chiếu
sân ga
phương tiện giao thông công cộng
đến
khu nghỉ dưỡng
đồ lưu niệm
giao thông
chuyến đi
Xe cộ
- Phrasal verbs:
Lên xe
Xuống xe bus/tàu
Lên xe bus/tàu
Đi ra khỏi đâu
Rời khỏi 1 địa điểm
Quay lại
Bắt đầu một hành trình
Cất cánh/ rời mặt đất
- Prepositional phrases:
Đi bằng phương tiện gì
Trên tàu
Đi bộ
Đi nghỉ dưỡng
Đúng theo tiến độ
Trên bờ biển
- Word formation:
Original words Meaning Formation
Thu hút
Quay lại
Lựa chọn
Làm thoải mái
Khởi hành
Chỉ hướng
Lái
Bay
Du lịch
Thăm
- Word patterns:
Gần gũi với
Nổi tiếng vì
Xa với
Muộn việc gì
Phù hợp với
Đến
Hỏi ai về cái gì
Hỏi để có thông tin gì
Nhìn vào đâu
Chuẩn bị
Cung cấp cho ai cái gì
Đợi chờ cái gì

You might also like