You are on page 1of 256

đánh bại buổi hòa nhạc tổ chức /'ɔ:gənaiz/

trò chơi trên bảng đánh bại /'pleʒə/ sự thích thú


đội trưởng giải trí /,entə'teiniη/ trọng tài /refə'ri:/
thử thách nhạc dân gian /fəʊk/ /'riðəm/ giai điệu
/'t∫æmpiən/ người thắng lợi, nhà vô địch nhóm rủi ro
gian lận phòng tập điểm/ ghi điểm
nhạc cổ điển có đc niềm vui ủng hộ /sə'pɔ:t/
clb niềm vui, sự thú vị nhóm
huấn luyện viên /kəʊt∫/ thành viên huấn luyện
/,kəmpə'ti∫n/ = contest: cuộc thi đối thủ /ə'pəʊnənt/ trò chơi điện tử

giới từ
cụm đi với giới từ

các loại từ xuất phát từ 1 từ gốc

cụm từ cố định
C H A M P I O N

E P

G Y M P

B C O A C H

G E N H
R R E F E R E E

O N A

S U P P O R T T

F O L K

scoring
beating interests
have fun
chính quyền địa phương

organize của riêng ai


challenge
train

khu vực

BOARD

CAPTAIN
PLEASURE
CONCERT
TEAM
CLASSICAL
experiment: this nghiệm
clever intelligent
password
celcius degree: độ C mask

đạt được cj đoán


não
do dự
khôn vặt
focus/ + on: tập trung vào cj tiến bộ
xem xét đảm bảo
khóa học
(chấm) điểm
bằng
tâm lý
kinh nghiệm đỗ đạt
; chuyên gia bằng cấp
thất bại failure: sự thất bại nhắc nhở remind sb of st
be expert in sth: chuyên gia về cj my school reminds me of a beautiful childhood.

You might also like