Professional Documents
Culture Documents
Tổng Hợp Từ Vựng Đã Học (Bài 1 - Bài 7)
Tổng Hợp Từ Vựng Đã Học (Bài 1 - Bài 7)
Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
오랜만이에요. Lâu rồi không gặp
그동안 어떻게 지 냈어 Thời gian qua….. sống ổn
요? chứ?
즐겁다 Vui vẻ
재미있다 Thú vị
Bài 2 Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Hàn
취미 Sở thích
시끄럽다 Ầm ỉ, ồn ào
취미 Sở thích
수영 Bơi
너무 Rất
모집 Tuyển mộ
매주 Hang tuần
제
Tôi(khiêm tốn, khi kết hợp với )
Bài 3 Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
삼계탕 Canh gà hầm sâm
맛있나 Ngon
싱겁다 Nhạt
라면 Mì tôm
맵다 Cay
짜다
Mặn
쓰다 Đắng
시다 Chua
Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
지하철 Tàu điện ngầm
걸어가다 Đi bộ
걸어오다 Đi bộ đến
버스 Xe buýt
택시 Taxi
자전거 Xe đạp
기차 Tàu hỏa
내리다 Xuống
기숙사 Ký túc xá
먼저 Trước tiên
Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
그쪽 Đằng kia
계단 Cầu thang bộ
은행 Ngân hàng
가깝다 Gần
쭉
Thẳng tuốt, miết
서점
Hiệu sách
길
Đường
멀다
Xa
미터
Mét(m)
쯤
Khoảng
Bài 6 Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
진화를하다/걸다 : Gọi điện thoại
전화를받다 Nhận điện thoại
Ngắt điện thoại, ngưng cuộc
전화를끊다
gọi
문자메시지를보내다 Gửi tin nhắn
음성메시지를 남기 Để lại lời nhắn
여 보세요 A lô
씨좀바꿔주세요 Làm ơn chuyển máy cho
잠깐만 기다리세요 Xin đợi một chút
통화중입니다 Máy đang bận
잘못 걸었습니다 Quay nhầm số
실례지만어디세요 Xin lỗi Nhưng đó là đâu ạ
안계신데요 Không có ở đây
여행사 Công ty du lịch
사전 Từ điển
휴대전화 Điện thoại di động
전화 번호 Số điện thoại
Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
여학생 Học sinh nữ
Bài 7
호텔 Khách sạn
마른다 Gầy gò
날씬하다 Thon thả
예쁜다 Đẹp
귀엽다 Dễ thương, đáng yêu
날씬한다 Thon thả
모자를 쓰다 Đội mũ
넥타이를 매다 Đeo cà vạt
저기 Đằng kia
안경을쓰다 Đeo kính
헐바지 Quần bò