You are on page 1of 5

TỔNG HỢP TỪ VỰNG

Từ bài 1 đến bài 7


Tên_Mang Thị Trà My
MSSV22dh716105

Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
오랜만이에요. Lâu rồi không gặp
그동안 어떻게 지 냈어 Thời gian qua….. sống ổn
요? chứ?

방학을 잘 보 냈어 요? …..nghĩ ( hè) vui chứ ?

Kỳ nghỉ vừa rồi bạn đã làm


휴 가 때 뭐 했어 요
gì?

요 즘 어 떻게 지 내 요? Dạo này thế nào ?

전 화 를 못 받다 Không thể nhận điện thoại

남 자 배 우 가 멋 있다 Nam diễn viên bảnh bao

힘들다 Mệt, vất vả

Bài 1 바쁘다 Bận rộn

즐겁다 Vui vẻ

피곤하다 Mệt mỏi

재미있다 Thú vị

재미없다 Chán, không thú vị

정신이없다 Lu bu, bù đầu

그저그렇다 Bình thường 취미

Bài 2 Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Hàn
취미 Sở thích

언 제 나/항상 Bất cứ lúc nào/luôn luôn

신입회 원 Thành viên mới


들어 오 다 Đi vào, tham gia vào

건강에 좋다 Sức khoẻ tốt

유명하다 Nổi tiếng

시끄럽다 Ầm ỉ, ồn ào

Câu lạc bộ/hội cùng sở


동아리/동호회
thích

별로(안) Hầu như ( không )

배드민턴을치다 Chơi cầu lông

취미 Sở thích

수영 Bơi

너무 Rất

모집 Tuyển mộ

매주 Hang tuần


Tôi(khiêm tốn, khi kết hợp với )

Bài 3 Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
삼계탕 Canh gà hầm sâm

맛있나 Ngon

맛없다 Không ngon

싱겁다 Nhạt

아주머니 Cô( phụ nữ đã có chồng)

인기가있다 Được biết đến, có tiếng

소개하다 Giới thiệu

외국어 Tiếng nước ngoài


냉면 Miếng lạnh
김밥 Cơm cuộn

라면 Mì tôm

맵다 Cay

짜다
Mặn

쓰다 Đắng

시다 Chua

Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
지하철 Tàu điện ngầm

Đổi, chuyển( phương tiện


갈아타다
giao thông)

Bài 4 Đi bằng( phương tiện giao


타고가다
thông )

Đi lại bằng ( phương tiện


타고다니다
giao thông )

보내다 Gửi, trải qua

어떻게 Thế nào

걸어가다 Đi bộ

Trung tâm văn hoá hàn


한국문화원
quốc

걸어오다 Đi bộ đến

설악산 Núi seorak

버스 Xe buýt
택시 Taxi

자전거 Xe đạp
기차 Tàu hỏa

비행기 Máy bay

타다 Lên ( phương tiện giao thông )

내리다 Xuống

기숙사 Ký túc xá

먼저 Trước tiên

Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
그쪽 Đằng kia

실례지만 Xin lỗi nhưng

엘리베이터 Thang máy

화장실 Nhà vệ sinh

사무실 Văn phòng


Bài 5

계단 Cầu thang bộ

은행 Ngân hàng

가깝다 Gần

우파집 Nhà tôi

쩐흥다오 Trần hưng đạo


Thẳng tuốt, miết

서점
Hiệu sách


Đường

멀다
Xa

미터
Mét(m)


Khoảng
Bài 6 Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
진화를하다/걸다 : Gọi điện thoại
전화를받다 Nhận điện thoại
Ngắt điện thoại, ngưng cuộc
전화를끊다
gọi
문자메시지를보내다 Gửi tin nhắn
음성메시지를 남기 Để lại lời nhắn
여 보세요 A lô
씨좀바꿔주세요 Làm ơn chuyển máy cho
잠깐만 기다리세요 Xin đợi một chút
통화중입니다 Máy đang bận
잘못 걸었습니다 Quay nhầm số
실례지만어디세요 Xin lỗi Nhưng đó là đâu ạ
안계신데요 Không có ở đây
여행사 Công ty du lịch
사전 Từ điển
휴대전화 Điện thoại di động
전화 번호 Số điện thoại
Từ vựng
Tiếng Hàn Tiếng Việt
여학생 Học sinh nữ
Bài 7
호텔 Khách sạn
마른다 Gầy gò
날씬하다 Thon thả
예쁜다 Đẹp
귀엽다 Dễ thương, đáng yêu
날씬한다 Thon thả
모자를 쓰다 Đội mũ
넥타이를 매다 Đeo cà vạt
저기 Đằng kia
안경을쓰다 Đeo kính

목도리를하다 Quàng khăn

보이다 Trông nhìn thấy, hiện ra trước


mắt
문 Cửa

헐바지 Quần bò

You might also like