You are on page 1of 21

The Ultimate Guide to

BEGINNER
VIETNAMESE

Cheat Sheet Collection For Learning Vietnamese


CLICK HERE to get our Vietnamese Learning System! Get your Free Lifetime Account!

Create Your
TRAVEL TO VIETNAM
Conversation Cheat Sheet
FREE Account
CLICK

MONEY & SHOPPING

Is there an ATM
nearby ?
Có cây ATM nào ở gần
đây không?

How much is ~ ? two hundred hundred thousand fifty thousand


~ bao nhiêu tiền thousand dongs dongs dongs
hai trăm một trăm năm mươi
nghìn đồng nghìn đồng nghìn đồng

twenty thousand ten thousand five thousand two thousand one thousand five hundred
dongs dongs dongs dongs dongs dongs
hai mươi nghìn đồng mười nghìn đồng năm nghìn đồng hai nghìn đồng một nghìn đồng năm trăm đồng

AROUND TOWN

Where is ~ ?
~ ở đâu?

I’d like to go to ~
Tôi muốn đến ~ .

One Pillar Pagoda Ha Long Bay Temple of Literature


Chùa Một Cột Vịnh Hạ Long Văn Miếu

Po Nagar My Son Sanctuary Hoi An Ancient Town


Tháp Bà Ponagar Thánh địa Mỹ Sơn Phố cổ Hội An

SURVIVAL PHRASES

Please take me to ~ Where is the station? Where is the restroom?


Hãy đưa tôi đến ~. Nhà ga ở đâu? Nhà vệ sinh ở đâu?
COMMUNICATION

Excuse me.
Hello. Excuse me. I'm sorry. Xin lỗi.
Chào bạn. Xin lỗi. Tôi xin lỗi.
Hello.
Chào bạn.

Nice to meet you. Please. Yes.


Rất vui được gặp bạn. Làm ơn. Vâng.

I am ~ Thank you. No.


Tôi ~. Cảm ơn. Không.

ASKING QUESTIONS

Do you understand? I understand. I don't understand.


I don’t understand.
Bạn có hiểu không? Tôi hiểu. Tôi không hiểu. Tôi không hiểu.

Do you speak English? Yes, I do. No I don’t.


Bạn có nói tiếng Anh không? Có, tôi có. Không, tôi không.

Can you eat this? Of course. No, I can’t eat it.


Bạn có thể ăn cái này không ? Tất nhiên. Không, tôi không thể ăn nó.

ORDERING FOOD

~ please. What do you


Cho tôi ~ . recommend?
Bạn thấy món
nào ngon?
boiled spinach noodle soup soft sesame cake crispy pancakes
rau muống luộc phở mè xửng bánh xèo

grilled pork pickled fried spring roll fresh spring roll


& noodle vegetables nem rán nem tươi
bún chả cà muối
COUNTERS

~ please.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Cho tôi ~ .
bir ikit üç dört beş altı yedi sekiz dokuz on
COUNTERS
Want More? Talking About Your Family in Vietnamese › START HERE

FAMILY & RELATIVES


Conversation Cheat Sheet
FAMILY RELATIONS

rson is
What kind of pe
your ~
người
~ của bạn là kiểu
nào?
grandmother grandfather
bà ông

uncle cousin aunt father mother


chú anh em họ cô me bố mẹ
tôi

younger sister older sister older brother younger brother


em gái chị gái anh trai em trai

How’s your mother? My mother is well.


Mẹ của bạn thế nào? Mẹ của tôi tốt.

FAMILY RELATIONS

Forward my greetings
to your ~.
Chuyển lời chào của
husband wife son daughter tôi tới ~ của bạn.
chồng vợ con trai con gái

PETS

I have a ~ dog cat bird fish bunny snake


Tôi có một
chó mèo chim cá thỏ rắn
con ~.
FIRST MEETING

Nice to meet you. Where are you from? Can I sit here?
Rất vui được gặp bạn. Bạn từ đâu đến? Tôi có thể ngồi đây được
không?

What’s your name? I’m from Hanoi. What is this?


Tên của bạn là gì? Tôi đến từ Hà Nội. Cái này là gì?

How are you? This is for you. How long will you stay?
Bạn có khoẻ không? Cái này dành cho bạn. Bạn sẽ ở lại bao lâu?

I’ve heard a lot about you. How many people are there It was nice to meet you.
Tôi đã nghe rất nhiều về bạn. in your family? Rất vui được gặp bạn.
Có bao nhiêu người trong gia
đình bạn?

HOLIDAYS AND OBSERVANCES

on ~?
What do you do
Bạn làm gì vào ~?

Lunar New Year Mid-Autumn Festival National Day Hung Kings’


When is ~ Tết Nguyên Đán Tết Trung Thu Quốc khánh Temple Festival
~ là vào khi nào? Ngày Giỗ tổ Hùng
Vương

Please tell me more


about ~
Hãy nói cho tôi biết Reunification Day Buddha’s Birthday August Revolution President Ho Chi
thêm về ~.
Ngày giải phóng Lễ Phật Đản Commemoration Minh’s Birthday
miền Nam Day Ngày sinh của Chủ
Ngày Cách mạng tịch Hồ Chí Minh
Tháng Tám
CELEBRATIONS

Happy birthday! April Fools! Merry Christmas!


Chúc mừng sinh nhật! Kỷ niệm ngày Cá tháng Tư! Giáng sinh vui vẻ!

Congratulations! Happy Halloween! Happy New Year!


Xin chúc mừng! Halloween vui vẻ! Chúc mừng năm mới!
Want More? Talking About Your School Life in Vietnamese› START HERE

BACK TO SCHOOL
Learn Vietnamese Conversation Cheat Sheet
Create Your
FREE Account
CLICK

CLASSROOM

1
What is in your classroom?
Trong lớp học của bạn có gì?
15

2
There is a ~. 14
Có một ~. 3
4

13

12
6
11
7
10

9
8

1. clock 2. fire alarm 3. world map 4. notebook 5. pencil


(cái) đồng hồ (chiếc) thiết (tấm) bản đồ (quyển) vở (cái) bút chì
bị báo cháy thế giới

6. desk 7. chair 8. pen 9. textbook 10. projector


(cái) bàn (cái) ghế (cái) bút (quyển) sách (chiếc) máy chiếu
giáo khoa

11. podium 12. monitor 13. screen 14. marker 15. whiteboard
(cái) bục giảng (cái) màn hình (cái) màn hình (cái) bút dạ (cái) bảng trắng
PHRASES IN CLASS

Please answer me. Do you have a question? Please lend me your notebook.
Hãy trả lời tôi! Em có câu hỏi nào không ? Hãy nhìn vào vở của em.

Please look at your textbook. Please write it down. Please open your book on page 10.
Hãy nhìn vào sách giáo khoa của em. Hãy ghi nó lại. Hãy mở sách trang 10.

Please listen and repeat. Once again, please. Please keep quiet.
Hãy nghe và lặp lại. Lại một lần nữa. Hãy giữ trật tự.

If you have any questions, Slowly, please. Please read it.


please ask. Hãy chậm lại. Hãy đọc nó.
Nếu em có bất kỳ câu hỏi nào, xin
hãy hỏi.

CLASSES

What is your favorite subject? My favorite subject is ~.


Môn học yêu thích của bạn là gì ? Môn học yêu thích của tôi là ~.

Mathematics Chemistry Biology Geography


toán hóa học sinh học địa lý

Physical Education History Art Music


giáo dục thể chất lịch sử nghệ thuật âm nhạc

EXCUSES

I don’t feel well. Can I be excused for the day? I am late because the bus did not show up.
Tôi cảm thấy không khoẻ. Thứ lỗi cho tôi hôm nay được Tôi muộn vì xe buýt đã không đến.
không?

Someone stole my books. My dog ate my homework.


Ai đó đã lấy trộm sách của tôi. Con chó của tôi đã ăn bài tập về nhà của tôi.
Want More? Talking About Your Work in Vietnamese› START HERE

BUSINESS VIETNAMESE
Business Conversation Cheat Sheet
Create Your
FREE Account
CLICK

OFFICE

What is in your office?


Trong văn phòng của bạn có những
gì?
14
There is a ~ 1
Có một ~.
13

12
2

11
3

10 4
9

5
6
8
7

1. refrigerator 2. desk 3. whiteboard 4. chair 5. telephone 6. stapler 7. magazine


tủ lạnh bàn làm việc bảng trắng ghế điện thoại dập ghim tạp chí

8. sofa 9. keyboard 10. monitor 11. fax 12. copier 13. coffee 14. microwave
ghế sô pha bàn phím màn hình máy fax máy phô-tô maker lò vi sóng
máy pha
cà phê
Phrases for a Buisiness Meeting

Good morning, everyone. We’re here today to. I get your point.
Chào mọi người. Chúng ta ở đây ngày hôm nay để ~. Tôi hiểu quan điểm của bạn.

Let’s begin, shall we? What are your views on this? I don’ t really agree.
Chúng ta bắt đầu nhé! Quan điểm của bạn về vấn đề này Tôi không thực sự đồng ý.
là gì?

I’d like to introduce. The way I see it. I didn’t catch that.
Tôi xin được giới thiệu ~. Cách tôi nhìn về nó ~. Could you repeat that, please?
Tôi đã không kịp nghe. Bạn có thể
nhắc lại được không?

So, let’s start with. Precisely.


Vậy, chúng ta hãy bắt đầu với ~. Đúng. Thank you all for coming.
Cảm ơn tất cả các bạn đã đến.

Job Titles

Introducing your boss to This is [title name], Mr/s. [family name].


your client in Vietnamese: Đây là [title name], ông/bà [family name].

Executive
President managing director Managing director General manager
chủ tịch giám đốc quản lý điều giám đốc điều hành tổng giám đốc
hành

Assistant
general manager Section manager Assistant manager Chief
trợ lý tổng giám đốc trưởng bộ phận trợ lý quản lý chánh

Motivational Quotes For Work

Embrace the pain No rest for the weary.


to inherit the gain. Không nghỉ ngơi cho sự
Có công mài sắt có ngày mệt mỏi.
nên kim.

Another day, another dollar. If you want something


Vẫn như mọi ngày. done right, do it yourself.
Nếu bạn muốn điều gì đó được
thực hiện đúng thì hãy tự làm nó.

Make hay while the sun Give assistance not


shines. advice in a crisis.
Hãy nắm bắt cơ hội khi nó đến. Hãy hỗ trợ chứ đừng đưa lời
khuyên khi có khủng hoảng.
Do You Want To Be a Great Lover in Vietnamese? › CLICK HERE

Romance & LOVe


Learn Vietnamese Conversation Cheat Sheet
Create Your
FREE Account
CLICK

BASIC ROMANCE WORDS

Nice to meet you.


Rất vui được gặp bạn.

Hello.
Xin chào! Hi. Can I sit here? I’m (name).
Xin chào! Tôi có thể ngồi ở đây được Tôi là (tên).
không ?

May I ask your Don't I know you from What are you doing here? I would like to
name? somewhere? Bạn đang làm gì ở đây? meet you again.
Tôi có thể hỏi tên của Chẳng phải là tôi đã biết bạn Tôi muốn gặp lại bạn.
bạn được không? từ đâu đó rồi chứ?

Check What Adjectives Describes Your Lover Best ››› CLICK

You are so ~
Bạn rất...

Thanks.
Cám ơn. handsome beautiful kind
đẹp trai đẹp tốt bụng

cool lovely funny interesting


tuyệt vời đáng yêu buồn cười thú vị

BASIC ROMANCE WORDS

girlfriend boyfriend heart kiss date hug love


bạn gái bạn trai trái tim nụ hôn buổi hẹn hò ôm yêu
Discover More Compliments You Always Want to Hear ››› CLICK

Your smile is beautiful. You're smart! I like your hairstyle.


Nụ cười của bạn thật đẹp. Bạn thật thông minh! Tôi thích kiểu tóc của bạn.

You look gorgeous. You have beautiful eyes. You are very stylish.
Bạn trông thật lộng lẫy. Bạn có đôi mắt đẹp. Bạn rất phong cách.

You have good taste. You're handsome. You are amazing.


Bạn có có gu thẩm mỹ. Bạn đẹp trai. Bạn thật tuyệt.

You have a way with words. That jacket looks nice on you. You are very funny.
Bạn có khả năng ăn nói. Chiếc áo khoác trông đẹp khi bạn Bạn rất hài hước.
mặc nó.

Check the Full List and Be a better Lover than Don Juan himself! ››› CLICK

Pick-up lines.
Những câu tán tỉnh
CAUTION!
Please use the pick-up lines below only at your own risk.

This time next year, let’s be laughing together. Do you have time next Saturday?
Giờ này năm tới, chúng ta hãy cùng cười với nhau. Bạn có thời gian vào thứ bảy tới
không?

Will you go out with me? I have extra ticket


Bạn sẽ đi chơi với tôi chứ ? for this movie...
Tôi có thêm 1 vé cho bộ
phim này ...
Will you be my Vietnamese teacher?
Bạn sẽ là giáo viên tiếng Việt của tôi chứ?

Would you like to


When do you want to get married? have dinner with me?
Khi nào bạn muốn kết hôn? Bạn có muốn ăn tối với tôi
không?

Top 15 Questions You Should Know for Conversations ››› CLICK

What is your favorite ~ ? color movie song number


màu sắc phim bài hát số
~ ưa thích của bạn là gì ?

It’s ~ actor singer book food


Đó là ~ . nam diễn viên nam ca sỹ sách món ăn
CLICK HERE to get our Vietnamese Learning System! Get your Free Lifetime Account!

DINING LIKE A CHAMP


Conversation Cheat Sheet
Create Your
FREE Account
CLICK

Phrases You Need to Know at the Dining Table

I have a reservation at nine. Do you have a table for two? May I have a menu?
Tôi có chỗ đặt trước vào lúc 9 giờ. Bạn có bàn dành cho 2 người không? Tôi có thể xem thực đơn
được không?

May I order? What do you recommend? I’ll have this, please.


Tôi có thể gọi món được không? Bạn thấy cái gì được nhất? Tôi chọn cái này.

Excuse me. My order hasn’t come yet. Check, please.


Xin lỗi. Món tôi gọi chưa ra. Tính tiền cho tôi.

Top Words You’ll Need at the Restaurant

POINT & SPEAK


~ please.
CHỈ và NÓI Cho tôi ~.
指差 話す。 .

appetizer main dish dessert


món khai vị món chính món tráng miệng

chicken beef pork salad seafood


gà thịt bò thịt lợn sa lát hải sản

What are today’s specials? Can I have a drink menu? Can I have some more ~.
Món đặc biệt hôm nay là gì? Tôi có thể xem thực đơn đồ Cho tôi thêm ~ .
uống được không?

Counters

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín mười
How to Choose The Best Foods to Fit Your Preferences

With~, please.
Với ~ ạ. meat fish vegetables butter sugar olive oil
thịt cá rau bơ đường dầu ô liu
Without~, please.
Không ~ ạ.

bell pepper onions wine cheese tomato alcohol


ớt chuông hành rượu vang phô mai cà chua rượu

Does this dish contain any~? I can’t eat/drink ~. Please remove ~ from this dish.
Món này có ~ trong nó không? Tôi không thể ăn/ uống ~. Làm ơn hãy bỏ ~ ra khỏi món này.

Table Request In The Restaurant

Can you bring me (a)~ ? spoon fork knife napkin salt black pepper
Bạn có thể mang cho tôi (một)
cái thìa cái dĩa con dao cái khăn ăn muối tiêu
~ không?

I need (a)~.
Tôi cần (một) ~. water bread drink menu coffee dessert
nước bánh mỳ đồ uống thực đơn cà phê món tráng
miệng

Complimenting and Criticizing the Food

It’s delicious! It looks tasty. It’s very good.


Nó rất ngon! Nó trông rất ngon! Nó rất tuyệt.

It’s overcooked. It lacks salt. It’s raw!


Nó bị chín quá. Nó hơi nhạt. Nó còn sống.

It smells so nice. This is not fresh. It’s too spicy.


Nó rất thơm. Cái này không tươi. Nó quá cay.

Food Allergies & Restrictions!

I am allergic to~ meat eggs milk peanuts shellfish wheat soy fish
Tôi bị dị ứng với ~. thịt trứng sữa đậu phộng thuỷ hải sản lúa mì đậu nành cá
có vỏ

I am a vegetarian. I can’t eat spicy food. I can’t eat pork.


Tôi là người ăn chay. Tôi không thể ăn đồ cay. Tôi không thể ăn được thịt lợn.
Want More? Emergency Words and Phrases in Vietnamese › START HERE

Emergency Words in Vietnamese


Create Your
FREE Account
CLICK

CALLING FOR HELP

In case of emergency, This is 114. Please state the nature


dial 114. Đây là 114.
of your emergency.
Làm ơn hãy nói rõ về tình trạng
For police dial 113. khẩn cấp của anh.

I need a doctor! I need the police! There is a fire!


Tôi cần một bác sĩ! Tôi cần đến cảnh sát! Có một đám cháy!

I’m [name]. My location is ... My phone number is ...


Tôi là [tên]. Vị trí của tôi là .... Số điện thoại của tôi là ...

MEDICAL EMERGENCY

What is wrong?
Anh bị làm sao?
My ~ hurts.
... của tôi đau.
head stomach tooth knee
đầu dạ dày Răng đầu gối

chest back ankle ear


ngực lưng mắt cá chân tai

I am suffering from ... asthma diabetes an allergy heart disease


Tôi đang bị .... hen suyễn tiểu đường dị ứng bệnh tim

SICKNESS, INJURY

medicine vaccine antibiotics prescription virus bacteria


dược phẩm thuốc tiêm thuốc kháng đơn thuốc vi-rút vi khuẩn
chủng sinh
POLICE ASSISTANCE

Please give me directions to ... There was an accident! I was robbed!


Làm ơn chỉ cho tôi đường tới ... Đã có một tại nạn! Tôi đã bị cướp!

I want to report a crime. I am being harassed. I am lost.


Tôi muốn báo cáo một tội ác. Tôi đang bị quấy rối. Tôi bị lạc.

I found this item. Someone’s gone missing. Could you tell me your
Tôi đã tìm thấy cái này. Có một người bị mất tích. badge number?
Anh có thể cho tôi biết số hiệu
của anh không?

LOST & FOUND

Lost & Found I lost my [item]! Someone stole my [item]!


Sentence Patterns Tôi đã mất .... của tôi. Ai đó đã lấy trộm ... của tôi.

passport wallet phone camera suitcase money


hộ chiếu ví điện thoại máy ảnh va li tiền

Master Colors Like a Pro › CLICK Words for Describing Things › CLICK

red white blue square heavy soft


đỏ trắng xanh da trời vuông nặng mềm

NATURAL DISASTERS

fire earthquake tsunami flood storm hurricane


hoả hoạn động đất sóng thần lũ lụt bão cơn bão

EVERYDAY EMERGENCIES

Where is the restroom? I need toilet paper. I need Wi-Fi.


Nhà vệ sinh ở đâu? Tôi cần giấy vệ sinh. Tôi cần wi-fi.
Want More? Talking About Cooking in Vietnamese › START HERE

LET’S COOK IN VIETNAMESE


Conversation Cheat Sheet
KITCHEN

What is in your kitchen?


Có gì trong bếp của bạn?
6 7
8
5 9
10
4
11
3 12

.
There is a ~
Có một ~.

1. blender 2. bowl 3. coffeemaker 4. sink


máy xay bát máy pha cà phê bồn rửa

5. cutting board 6. timer 7. electric mixer 8. pot


thớt thiết bị bấm máy trộn bằng nồi
giờ điện

9. microwave oven 10. stove 11. toaster 12. refrigerator


lò vi sóng lò nướng lò nướng bánh tủ lạnh
Reading a Recipe

Ingredients Please add ~ . I need ~ for this recipe.


Nguyên liệu Hãy thêm ~ Tôi cần ~ cho công thức này.

• a pinch of salt • 200 ml of milk


một nhúm muối 200 mi li lít sữa

• black pepper to taste • 300 g of sugar


tiêu đen vừa phải 300 gam đường

• 1 cup of flour • 3 tablespoons of oil


1 chén bột 3 thìa dầu

• 2 eggs • 1 teaspoon of butter


2 quả trứng 1 thìa bơ

Must-Know Verbs for the Kitchen

stir slice grill add


khuấy thái lát nướng cho vào

chop peel beat mix


chặt / thái miếng bóc vỏ/ lột vỏ đánh bông trộn

Reading Recipe Directions

Thinly slice the onions. Beat the egg whites. Blend it until smooth.
Thái lát hành mỏng. Đánh bông lòng trắng trứng. Trộn đều.

Preheat the oven. Add the mixture to the cream. Let it simmer for 30 minutes.
Làm nóng lò trước. Thêm hỗn hợp vào kem/ Cho hỗn hợp Để sôi trong 30 phút.
vào kem.
Want More? Getting Around Town in Vietnamese › START HERE

AROUND TOWN Create Your


FREE Account
Conversation Cheat Sheet CLICK

DOWNTOWN

Where is the ~?
~ ở đâu?
1
2
12
3

11

10 4
9
8
5
6

I need to go to the ~.
7
Tôi cần đi đến ~.

1. park 2. church 3. hospital 4. restaurant


công viên nhà thờ bệnh viện nhà hàng

5. city hall 6. police station 7. school 8. post office


ủy ban thành phố đồn cảnh sát trường học bưu điện

9. museum 10. library 11. movie theater 12. hotel


bảo tàng thư viện rạp chiếu phim khách sạn
Sentence Patterns to Ask Directions

How do I get to the ~? Excuse me, do you know where the ~ is?
Làm thế nào để tôi đến được ~? Xin lỗi, bạn có biết ~ ở đâu không?

Is there a ~ near here? Is the ~ far from here?


Có ~ gần đây không? Từ đây tới ~ có xa không?

Directions

turn left turn right go straight go past


rẽ trái rẽ phải đi thẳng đi qua

at the corner of next to opposite between


ở góc kế bên đối diện ở giữa

Taking the Bus or Train

Does this bus go to ~? What’s the next stop? How much is the fare?
Xe buýt này có đi ~ không? Điểm dừng tiếp theo là gì? Tiền vé hết bao nhiêu?

bus bus stop subway train station


xebasu
buýt trạm xe tei
basu buýt tàu điện ngầm
chikatetsu gaeki
tàu
バス バス停 地下鉄 駅

Taking the Taxi

How much is it to ~? Turn right here, please. Go straight, please.


Để đi đến ~ hết bao nhiêu tiền ạ? Xin vui lòng rẽ phải ở đây. Xin vui lòng đi thẳng.

Can you take me to this place? Here is fine. To this hotel, please.
Bạn có thể đưa tôi đến chỗ này không? Ở đây rồi. Xin vui lòng đến khách sạn này.
Want More? Find Your Hotel in Vietnamese › START HERE

CHECKING IN A HOTEL Create Your


FREE Account
Conversation Cheat Sheet CLICK

Checking in a Hotel

Is there a ~ in this hotel?


Có ~ trong khách sạn này không?

6
4
3
5 7

12
There is a ~.
Có một ~. 9
11
10

1. room service cart 2. twin-sized bed 3. TV 4. double-sized bed


xe đẩy dịch vụ phòng hai giường đơn Ti vi giường đôi

5. corridor 6. elevator 7. vending machine 8. king-sized bed


hành lang thang máy máy bán hàng tự động giường King size

9. shower 10. bathtub 11. sink 12. front desk


vòi hoa sen bồn tắm bồn rửa quầy lễ tân
Types of Accommodation

hotel resort bed & breakfast


khách sạn khu nghỉ dưỡng giường và bữa sáng

inn hostel campground


nhà trọ nhà nghỉ bãi cắm trại

Sentences You’ll Use In A Hotel

I’d like to check in. What time is check out? Is breakfast included?
Tôi muốn nhận phòng Mấy giờ trả phòng? Có bao gồm bữa sáng không?

Could you please recommend


a good restaurant around here? Could you please call me a taxi? Do you have a city guide?
Bạn vui lòng giới thiệu một nhà hàng Bạn vui lòng gọi taxi cho tôi được Bạn có chỉ dẫn thành phố không?
ngon quanh đây được không? không?

Must-Know Hotel Vocabulary

cable TV air conditioning heater soap shampoo


truyền hình cáp điều hòa nhiệt độ lò sưởi xà phòng dầu gội đầu

toothbrush WI-FI swimming pool gym mountain view


bàn chải đánh răng WI-FI bể bơi phòng thể dục/ phòng hướng núi
gym

ocean view all inclusive room number key check in


hướng biển bao trọn gói số phòng chìa khóa nhận phòng

Complaining At the Hotel

The WI-FI is not working. The bathwater is cold.


WI-FI không hoạt động. Nước tắm lạnh.

There are no towels. It’s too noisy.


Không có khăn tắm. Quá ồn.

You might also like