Professional Documents
Culture Documents
Vietnamese Key Words
Vietnamese Key Words
BEGINNER
VIETNAMESE
Create Your
TRAVEL TO VIETNAM
Conversation Cheat Sheet
FREE Account
CLICK
Is there an ATM
nearby ?
Có cây ATM nào ở gần
đây không?
twenty thousand ten thousand five thousand two thousand one thousand five hundred
dongs dongs dongs dongs dongs dongs
hai mươi nghìn đồng mười nghìn đồng năm nghìn đồng hai nghìn đồng một nghìn đồng năm trăm đồng
AROUND TOWN
Where is ~ ?
~ ở đâu?
I’d like to go to ~
Tôi muốn đến ~ .
SURVIVAL PHRASES
Excuse me.
Hello. Excuse me. I'm sorry. Xin lỗi.
Chào bạn. Xin lỗi. Tôi xin lỗi.
Hello.
Chào bạn.
ASKING QUESTIONS
ORDERING FOOD
~ please.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Cho tôi ~ .
bir ikit üç dört beş altı yedi sekiz dokuz on
COUNTERS
Want More? Talking About Your Family in Vietnamese › START HERE
rson is
What kind of pe
your ~
người
~ của bạn là kiểu
nào?
grandmother grandfather
bà ông
FAMILY RELATIONS
Forward my greetings
to your ~.
Chuyển lời chào của
husband wife son daughter tôi tới ~ của bạn.
chồng vợ con trai con gái
PETS
Nice to meet you. Where are you from? Can I sit here?
Rất vui được gặp bạn. Bạn từ đâu đến? Tôi có thể ngồi đây được
không?
How are you? This is for you. How long will you stay?
Bạn có khoẻ không? Cái này dành cho bạn. Bạn sẽ ở lại bao lâu?
I’ve heard a lot about you. How many people are there It was nice to meet you.
Tôi đã nghe rất nhiều về bạn. in your family? Rất vui được gặp bạn.
Có bao nhiêu người trong gia
đình bạn?
on ~?
What do you do
Bạn làm gì vào ~?
BACK TO SCHOOL
Learn Vietnamese Conversation Cheat Sheet
Create Your
FREE Account
CLICK
CLASSROOM
1
What is in your classroom?
Trong lớp học của bạn có gì?
15
2
There is a ~. 14
Có một ~. 3
4
13
12
6
11
7
10
9
8
11. podium 12. monitor 13. screen 14. marker 15. whiteboard
(cái) bục giảng (cái) màn hình (cái) màn hình (cái) bút dạ (cái) bảng trắng
PHRASES IN CLASS
Please answer me. Do you have a question? Please lend me your notebook.
Hãy trả lời tôi! Em có câu hỏi nào không ? Hãy nhìn vào vở của em.
Please look at your textbook. Please write it down. Please open your book on page 10.
Hãy nhìn vào sách giáo khoa của em. Hãy ghi nó lại. Hãy mở sách trang 10.
Please listen and repeat. Once again, please. Please keep quiet.
Hãy nghe và lặp lại. Lại một lần nữa. Hãy giữ trật tự.
CLASSES
EXCUSES
I don’t feel well. Can I be excused for the day? I am late because the bus did not show up.
Tôi cảm thấy không khoẻ. Thứ lỗi cho tôi hôm nay được Tôi muộn vì xe buýt đã không đến.
không?
BUSINESS VIETNAMESE
Business Conversation Cheat Sheet
Create Your
FREE Account
CLICK
OFFICE
12
2
11
3
10 4
9
5
6
8
7
8. sofa 9. keyboard 10. monitor 11. fax 12. copier 13. coffee 14. microwave
ghế sô pha bàn phím màn hình máy fax máy phô-tô maker lò vi sóng
máy pha
cà phê
Phrases for a Buisiness Meeting
Good morning, everyone. We’re here today to. I get your point.
Chào mọi người. Chúng ta ở đây ngày hôm nay để ~. Tôi hiểu quan điểm của bạn.
Let’s begin, shall we? What are your views on this? I don’ t really agree.
Chúng ta bắt đầu nhé! Quan điểm của bạn về vấn đề này Tôi không thực sự đồng ý.
là gì?
I’d like to introduce. The way I see it. I didn’t catch that.
Tôi xin được giới thiệu ~. Cách tôi nhìn về nó ~. Could you repeat that, please?
Tôi đã không kịp nghe. Bạn có thể
nhắc lại được không?
Job Titles
Executive
President managing director Managing director General manager
chủ tịch giám đốc quản lý điều giám đốc điều hành tổng giám đốc
hành
Assistant
general manager Section manager Assistant manager Chief
trợ lý tổng giám đốc trưởng bộ phận trợ lý quản lý chánh
Hello.
Xin chào! Hi. Can I sit here? I’m (name).
Xin chào! Tôi có thể ngồi ở đây được Tôi là (tên).
không ?
May I ask your Don't I know you from What are you doing here? I would like to
name? somewhere? Bạn đang làm gì ở đây? meet you again.
Tôi có thể hỏi tên của Chẳng phải là tôi đã biết bạn Tôi muốn gặp lại bạn.
bạn được không? từ đâu đó rồi chứ?
You are so ~
Bạn rất...
Thanks.
Cám ơn. handsome beautiful kind
đẹp trai đẹp tốt bụng
You look gorgeous. You have beautiful eyes. You are very stylish.
Bạn trông thật lộng lẫy. Bạn có đôi mắt đẹp. Bạn rất phong cách.
You have a way with words. That jacket looks nice on you. You are very funny.
Bạn có khả năng ăn nói. Chiếc áo khoác trông đẹp khi bạn Bạn rất hài hước.
mặc nó.
Check the Full List and Be a better Lover than Don Juan himself! ››› CLICK
Pick-up lines.
Những câu tán tỉnh
CAUTION!
Please use the pick-up lines below only at your own risk.
This time next year, let’s be laughing together. Do you have time next Saturday?
Giờ này năm tới, chúng ta hãy cùng cười với nhau. Bạn có thời gian vào thứ bảy tới
không?
I have a reservation at nine. Do you have a table for two? May I have a menu?
Tôi có chỗ đặt trước vào lúc 9 giờ. Bạn có bàn dành cho 2 người không? Tôi có thể xem thực đơn
được không?
What are today’s specials? Can I have a drink menu? Can I have some more ~.
Món đặc biệt hôm nay là gì? Tôi có thể xem thực đơn đồ Cho tôi thêm ~ .
uống được không?
Counters
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín mười
How to Choose The Best Foods to Fit Your Preferences
With~, please.
Với ~ ạ. meat fish vegetables butter sugar olive oil
thịt cá rau bơ đường dầu ô liu
Without~, please.
Không ~ ạ.
Does this dish contain any~? I can’t eat/drink ~. Please remove ~ from this dish.
Món này có ~ trong nó không? Tôi không thể ăn/ uống ~. Làm ơn hãy bỏ ~ ra khỏi món này.
Can you bring me (a)~ ? spoon fork knife napkin salt black pepper
Bạn có thể mang cho tôi (một)
cái thìa cái dĩa con dao cái khăn ăn muối tiêu
~ không?
I need (a)~.
Tôi cần (một) ~. water bread drink menu coffee dessert
nước bánh mỳ đồ uống thực đơn cà phê món tráng
miệng
I am allergic to~ meat eggs milk peanuts shellfish wheat soy fish
Tôi bị dị ứng với ~. thịt trứng sữa đậu phộng thuỷ hải sản lúa mì đậu nành cá
có vỏ
MEDICAL EMERGENCY
What is wrong?
Anh bị làm sao?
My ~ hurts.
... của tôi đau.
head stomach tooth knee
đầu dạ dày Răng đầu gối
SICKNESS, INJURY
I found this item. Someone’s gone missing. Could you tell me your
Tôi đã tìm thấy cái này. Có một người bị mất tích. badge number?
Anh có thể cho tôi biết số hiệu
của anh không?
Master Colors Like a Pro › CLICK Words for Describing Things › CLICK
NATURAL DISASTERS
EVERYDAY EMERGENCIES
.
There is a ~
Có một ~.
Thinly slice the onions. Beat the egg whites. Blend it until smooth.
Thái lát hành mỏng. Đánh bông lòng trắng trứng. Trộn đều.
Preheat the oven. Add the mixture to the cream. Let it simmer for 30 minutes.
Làm nóng lò trước. Thêm hỗn hợp vào kem/ Cho hỗn hợp Để sôi trong 30 phút.
vào kem.
Want More? Getting Around Town in Vietnamese › START HERE
DOWNTOWN
Where is the ~?
~ ở đâu?
1
2
12
3
11
10 4
9
8
5
6
I need to go to the ~.
7
Tôi cần đi đến ~.
How do I get to the ~? Excuse me, do you know where the ~ is?
Làm thế nào để tôi đến được ~? Xin lỗi, bạn có biết ~ ở đâu không?
Directions
Does this bus go to ~? What’s the next stop? How much is the fare?
Xe buýt này có đi ~ không? Điểm dừng tiếp theo là gì? Tiền vé hết bao nhiêu?
Can you take me to this place? Here is fine. To this hotel, please.
Bạn có thể đưa tôi đến chỗ này không? Ở đây rồi. Xin vui lòng đến khách sạn này.
Want More? Find Your Hotel in Vietnamese › START HERE
Checking in a Hotel
6
4
3
5 7
12
There is a ~.
Có một ~. 9
11
10
I’d like to check in. What time is check out? Is breakfast included?
Tôi muốn nhận phòng Mấy giờ trả phòng? Có bao gồm bữa sáng không?