You are on page 1of 5

Numbers Common Greetings Food & Dining

(Số) (Lời chào phổ biến)


(Thực phẩm & Ăn uống)
English Vietnamese English Vietnamese
English Vietnamese
One Một Good morning! Chào buổi sáng! Phrase Phrase
Two Hai Good afternoon! Chào buổi chiều! I'm hungry Tôi đói.
Three Ba Good evening! Chào buổi tối! Water Nước
Four Bốn Hello! Chào bạn! Food Thực phẩm
Five Năm Goodbye! Tạm biệt! Breakfast Bữa sáng
Six Sáu How are you? Bạn khỏe không? Lunch Bữa trưa
Seven Bảy See you later! Hẹn gặp lại! Dinner Bữa tối
Eight Tám How's it going? Dạo này thế nào?
Nine Chín What's up? Có chuyện gì? Travel & Directions
Ten Mười (Hướng dẫn du lịch)
Rất vui được gặp
Nice to meet you!
bạn! Vietnamese
English Phrase Phrase
Telling Time
(Hỏi và Nói Giờ) Where is...? ...ở đâu?

English Vietnamese Hotel Khách sạn

What time is it? Mấy giờ rồi? Airport Sân bay

It's 1 o'clock. Một giờ. Station Ga, trạm

It's half past two. Hai giờ rưỡi. Left Bên trái
Days of the Week
It's a quarter to Gần ba giờ (Ngày trong tuần) Right Bên phải
three. mười lăm. Straight Thẳng
Noon English Vietnamese
Buổi trưa.
(12:00 PM) Shopping
Monday Thứ Hai
Midnight English
Nửa đêm. Tuesday Thứ Ba Vietnamese Phrase
(12:00 AM) Phrase
Wednesday Thứ Tư
Early morning (5:00 How much Cái này giá bao
Sáng sớm.
AM) Thursday Thứ Năm is this? nhiêu?

In the afternoon Friday Thứ Sáu Tôi muốn mua cái


Buổi chiều. I want this.
(3:00 PM) này.
Saturday Thứ Bảy
Expensive Đắt
In the evening
Buổi tối. Sunday Chủ Nhật
(7:00 PM) Cheap Rẻ
Today Hôm nay
At night (10:00PM) Ban đêm.
Tomorrow Ngày mai

Yesterday Hôm qua


Basic Questions (Câu hỏi cơ bản)
English Vietnamese English Answers Vietnamese Answers
What's your name? Bạn tên gì? My name is [Name]. Tên tôi là [Tên].

Where are you from? Bạn đến từ đâu? I'm from [City/Country]. Tôi đến từ [Thành phố/Quốc gia].

How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? I'm [Age] years old. Tôi [Tuổi] tuổi.

Do you speak English? Bạn có biết tiếng Anh không? Yes, I do. / No, I don't. Có, tôi biết. / Không, tôi không biết.

Where do you live? Bạn sống ở đâu? I live in [City/Country]. Tôi sống ở [Thành phố/Quốc gia].

Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn? Yes, please. / No, thank you. Có, xin vui lòng. / Không, cảm ơn.

How much is this? Cái này giá bao nhiêu? It's [Amount]. Giá là [Số tiền].

Can you repeat that? Bạn nói lại được không? Yes, sure. / Sorry, I can't. Có, chắc chắn. / Xin lỗi, tôi không thể.

Do you understand? Bạn hiểu không? Yes, I understand. / No, I don't. Có, tôi hiểu. / Không, tôi không hiểu.

Are you okay? Bạn có sao không? Yes, I'm fine / No, I'm not okay. Tôi ổn, cảm ơn. / Không, tôi không ổn.

Shopping (Mua sắm)


English Phrase | Vietnamese Phrase
How much is this? | Cái này giá bao nhiêu?
I want this. | Tôi muốn mua cái này.
Expensive | Đắt
Cheap | Rẻ

Travel & Directions (Hướng dẫn du lịch)


Where is...? - ...ở đâu? Hotel - Khách sạn | Airport - Sân bay | Station - Ga, trạm Left - Bên
trái | Right - Bên phải | Straight - Thẳng

Emergencies (Trường hợp khẩn cấp)


Help! - Cứu vớt! I'm lost. - Tôi lạc đường. Police - Cảnh sát | Hospital - Bệnh viện | Doctor -
Bác sĩ

Note: Always ensure you're polite when speaking, especially in a new culture or language.
Using "please" (Xin vui lòng) and "thank you" (Cảm ơn) can go a long way!

Use Contractions
English Vietnamese

I am
Tôi là
I'm

He is
Anh ấy là
He's

She is
Cô ấy là
She's

It is
Nó là
It's

You are
Bạn là
You're

We are
Chúng tôi là
We're

They are
Họ là
They're

Negative Contractions
English Vietnamese

Cannot
Không thể
Can't

Will not
Sẽ không
Won't

Is not

Isn't
Không phải
Are not

Aren't

Do not

Does not
Không
Doesn't

Does not
Numbers
(Số)
English Vietnamese
One 1
Two 2
Three 3
Four 4
Five 5
Six 6
Seven 7
Eight 8
Nine 9
Ten 10

You might also like