You are on page 1of 2

TỪ VỰNG UNIT 1- FAMILY LIFE

A. New words

1. household chore /tʃɔː(r)/ (n) việc nhà


2. collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v) cộng tác, hợp tác
3. consider /kənˈsɪdər/ (v) xem xét, cân nhắc
4. divide/dɪˈvaɪd/ (v) chia, tách
5. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình
6. equally shared parenting /ˈiːkwəli - ʃeə(r)d - ˈpeərəntɪŋ/ (np): chia sẻ đều công việc nội
trợ và chăm sóc con cái
7. extended family /ɪkˈstendɪd - ˈfæməli/ (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
8. grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n): thực phẩm và tạp hóa
9. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n): người nội trợ
10. crash (v) va chạm
11. track (n) dấu vết, (v) tìm kiếm
12. crane (n) cần trục
13. tread (v) giẫm lên
14. create (v) sáng tạo
15.brain(n) não bộ, đầu óc

B. Các cụm động từ cần học


16.Take out/put out the rubbish/trash/ – đổ rác
17.Do the laundry – giặt quần áo
18.Shop for groceries – đi mua sắm = do the shopping
19.Do the heavy lifting – nâng vật nặng
20.Do the washing-up – vệ sinh bát đĩa
21.Prepare meals – nấu ăn = do the cooking
22.Mow the lawn – cắt tỉa cây
23.Fold the clothes – gấp quần áo
24.Moop= sweep =clean up= tidy up – lau ,dọn, vệ sinh nhà cửa
25.Water plants/trees = tưới cây
26.Bath the baby = tắm cho em
27.Set/lay the table meals = dọn, xếp bàn ăn
28. feed the baby – cho em ăn
29.wash dishes – rửa bát đĩa
30. do the household chores – làm việc nhà
___________________________________________________________

You might also like