You are on page 1of 3

UNIT 1: FAMILY LIFE

Lesson 1: Getting started

1. sports field /ˈspɔːts fiːld/


(n/p): sân chơi thể thao

I’m going to play football at our school sports field with a few friends this
evening.
(Tôi sẽ chơi bóng đá tại sân thể thao của trường với một vài người bạn vào
tối nay.)

2. prepare /prɪˈ
peə(r)/

(v): chuẩn bị

I’m preparing dinner.


(Tôi đang chuẩn bị bữa tối.)

3. help with something /help wɪð ˈ


sʌmθɪŋ/

(v.phr): giúp làm việc gì đó

Does she help with the housework?


(Cô ấy có giúp việc nhà không?)

4. divide /dɪˈ
vaɪd/
(v): phân chia

How do you divide the household chores in your family?


(Bạn phân chia việc nhà trong gia đình như thế nào?)

5. household chores /ˌ haʊshəʊld tʃɔː(r)z/


(n.phr): công việc nhà
Everybody in Nam’s family does some of the household chores.
(Mọi người trong gia đình của Nam làm một số công việc nhà.)

6. homemaker /ˈ
həʊmmeɪkə(r)/
(n): nội trợ

Mum is the homemaker, so she does the chores.


(Mẹ là nội trợ, nên mẹ làm việc nhà.)

7. breadwinner /ˈ bredwɪnə(r)/
(n): trụ cột gia đình

My dad is the breadwinner, so he earns money.


(Bố tôi là trụ cột gia đình, nên bố kiếm tiền.)

8. earn money /ɜːn ˈ


mʌni/
(v.phr): kiếm tiền

He tries to earn money doing part-time jobs.


(Anh ấy cố gắng kiếm tiền bằng cách làm những công việc bán thời gian.)

9. equally /ˈ
iːkwəli/
(adv): một cách công bằng, bình đẳng

In my family, we divide the housework equally.


(Trong gia đình chúng tôi phân chia việc nhà bình đẳng)

10.shop for groceries /ʃɒp fɔː(r) ˈ


ɡrəʊsəri/
(v.phr): mua thực phẩm

Mum usually cooks and shops for groceries.


(Mẹ thường nấu ăn và mua thực phẩm.)
11. do the laundry /duːðə ˈ lɔːndri/
(v.phr): làm công việc giặt giũ

My sister does the laundry.


(Chị tôi làm công việc giặt giũ.)

12. do the washing-up /duːðə ˌ


wɒʃɪŋ ˈ
ʌp/
(v.phr): rửa chén / bát

I do the washing up after meals eveyday.


(Tôi làm công việc rửa bát sau các bữa ăn mỗi ngày.)

13. put out the rubbish /pʊt aʊt ðə rˈʌbɪʃ/


(v.phr): vứt rác

My brother puts out the rubbish after dinner.


(Anh tôi vứt rác sau bữa ăn tối.)

You might also like