You are on page 1of 3

(S) SYNONYMS

WORDS MEANING EXAMPLES


(A) ANTONYMS

1. Cotton absorbs liquids at a faster rate


Absorb (v) (S) than polyester.
To take something in
(Dùng trong ngôn ngữ Mop up 2. I mopped up the spilt milk with a rag.
(hút, hút lại)
kỹ thuật) Wick away 3. The jacket uses a special fabric to
wick away moisture.
Existing as an idea,
feeling, or quality, not (S)
Abstract (adj)
as a material object.
(Trừu tượng)

Accent (n) Giọng điệu

Accidentaly (adv) Một cách tình cờ

To provide with a place


Accommodate (v) to live or to be stored in
Cung cấp cho ai/cái gì

Đạt hiệu quả, thành


Accomplish (v)
công
Accountant (n) Nhân viên kế toán

Đúng đắn
Accuracy (n)
Sự thật

Accurately (adv) Đúng đắn, chính xác

Activate (v) Kích hoạt

Addiction (n) Nghiện

Thêm vào
Additionally (adv)
Ngoài ra

Adequate (adj) Đầy đủ (có mục đích)

Một cách đầy đủ (có


Adequately (adv)
mục đích)
Adjust (v) Điều chỉnh

Affordable (adj) Not expensive

Agriculture (n) Farming

You might also like