Professional Documents
Culture Documents
Âm /i:/ Âm /ɪ/ Âm /u:/ Âm /ʊ
Âm /i:/ Âm /ɪ/ Âm /u:/ Âm /ʊ
Âm /ɪ/
Âm /u:/
Âm /ʊ/
Mục lục
II. Âm /u:/ ( dài) + /ʊ/ ( ngắn)
I. Âm /i:/ ( dài) + /ɪ/ ( ngắn)
1. Âm /u:/
1. Âm /i:/ a/ Luyện khẩu hình
a/ Luyện khẩu hình b/ Luyện từ vựng
b/ Luyện từ vựng c/ Luyện câu
c/ Luyện câu
2. Âm /ʊ/
2. Âm /ɪ/ a/ Luyện khẩu hình
a/ Luyện khẩu hình b/ Luyện từ vựng
b/ Luyện từ vựng c/ Luyện câu
c/ Luyện câu
3. Phân biệt Âm /u:/ và /ʊ/
3. Phân biệt Âm /i:/ và /ɪ/
I.
Âm /i:/ ( dài)
/ɪ/ ( ngắn)
1.
Âm /i:/
a/ Luyện khẩu hình
1. He is a good cook.
/hi: ɪz ə gʊd kʊk/
Anh ấy là một đầu bếp giỏi.
/u:/ /ʊ/
pool pull
fool full
Luke look
food foot