You are on page 1of 11

Tổng hợp 99 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B1 sát đề thi THẬT

Chương trình ngữ pháp tiếng Anh B1 là tiền đề quan trọng để người học hoàn thành các
phần thi với kết quả cao nhất. Những chủ điểm ngữ pháp trong các đề thi, ôn tập B1 thường
không khó nhưng lại đòi hỏi sự nhạy bén khi vận dụng trong nhiều dạng bài khác nhau. Hãy
cùng điểm qua 6 cấu trúc tiếng Anh B1 phổ biến nhất qua bài viết dưới đây nhé.

1. Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp B1

● B1 là chứng chỉ được sử dụng phổ biến tại Việt Nam nhằm đánh giá trình độ theo
khung năng lực tiếng Anh Châu Âu.
● Thông thường, chứng chỉ tiếng Anh B1 được xem là tiêu chuẩn để tốt nghiệp tại các
trường Đại học hoặc điều kiện để tăng lương, thưởng, thăng chức đối với một số cơ
quan nhất định.
● Trong phạm vi chứng chỉ B1 thường bao gồm 6 chủ chủ điểm ngữ pháp như sau:

1.1 Từ loại

Trong tiếng Anh có 8 từ loại phổ biến nhất

Từ loại Công dụng

Danh từ (Noun) Chỉ người, vật hoặc khái niệm

Đại từ (Pronoun) Dùng thay thế cho danh từ

Tính từ (Adjective) Chỉ tính chất, đặc điểm của người, sự vật, sự
việc

Động từ (Verb) Chỉ hành động hoặc trạng thái

Trạng từ (Adverb) Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc dùng để


nhấn mạnh tính chất sự việc.

Giới từ ( Preposition) Chỉ nơi chốn, thời gian, sự vật, chỉ mối liên
kết giữa hai danh từ khác nhau trong câu.

Liên từ (Conjunction) Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu với
nhau

Thán từ (Interjection) Diễn tả cảm xúc

1.2 Cấu trúc câu

● Trong văn viết hoặc nói, để diễn đạt một ý hoàn chỉnh, người ta thường sử dụng cấu
trúc câu hoàn chỉnh. Bao gồm S + V + O
● Trong đó: S là chủ ngữ, V là động từ (có thể tobe), O là tân ngữ.

1.3 Các thì trong tiếng Anh

Chương trình ngữ pháp tiếng Anh bao gồm 12 thì. Mỗi chủ điểm “thì hiện tại”, “thì quá khứ”
và “thì tương lai” đều bao gồm 4 loại thì khác nhau. Cụ thể:

● Thì hiện tại đơn (Simple present tense)

● Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)

● Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

● Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)

● Thì quá khứ đơn (Past simple tense)

● Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)

● Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

● Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)

● Thì tương lai đơn (Simple future tense)

● Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

● Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)

● Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
1.4 Cấu trúc so sánh

So sánh bằng

● Với tính từ/trạng từ: S + V + as + (adj/ adv) + as

● Với danh từ: S + V + the same + (noun) + as

So sánh hơn

● Với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

● Với tính từ/trạng từ dài: S + V + more + Adj/Adv + than

So sánh hơn nhất

● Với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv + -est

● Với tính từ/trạng từ dài: S + V + the + most + Adj/Adv


1.5 Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 0

● Công thức: If + S + V(s,es), S+ V(s,es)/câu mệnh lệnh

● Được dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc thói quen.

Câu điều kiện loại 1

● Công thức: If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall…… + V

● Dùng diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai.

Câu điều kiện loại 2

● Công thức: If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should…+ V


● Dùng để diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại.

Câu điều kiện loại 3

● Công thức: If + S + Had + V(pp)/Ved, S + would/ could…+ have + V(pp)/Ved

● Là mẫu câu điều kiện không có thật trong quá khứ

1.6 Câu bị động

Câu bị động được dùng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động bằng cách
đảo tân ngữ lên trước. Động từ của câu bị động bắt buộc phải chia theo thì của câu chủ động.

● Câu chủ động: S1 + V + O

● Câu bị động: S2 + Tobe+ V phân từ II

1.7 Mệnh đề quan hệ

Trong khuôn khổ chương trình ngữ pháp tiếng Anh B1 có tổng cộng 5 loại mệnh đề quan hệ
được dùng phổ biến nhất, có thể kể đến như:
● Who: ….. N (person) + WHO + V + O
● Whom: …..N (person) + WHOM + S + V
● Which: ….N (thing) + WHICH + V + O/….N (thing) + WHICH + S + V
● That: Có thể dùng từ that thay thế cho who, whom, which...
● Whose: …..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

1.8 84 cấu trúc tiếng Anh luyện thi B1

Ngoài những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh kể trên, người học sẽ phải ôn tập một số cấu trúc
đặc biệt như:

● S+V+too+adj/adv + for someone +to do something?: quá…để cho ai làm gì đó

● S+V+too+adj/adv+that+S+V?: quá đến nỗi mà

● It + V + such + (a/an) + N(s)+that+S+V: quá đến nỗi mà

● S+V+adj/adv +enough+for someone +to do something: Đủ cho ai làm gì


● Have/get +something +done: nhờ/thuê ai đó làm gì

● It+be+time+S+V (-ed, cột 2)/It’s +time+for someone+to do something: đã đến lúc ai


đó phải làm gì

● It +takes/look +someone + amount of time + to do something: mất bao nhiêu thời gian
để làm gì.

● To prevent/stop + someone/something +from +Ving: ngăn cản ai đó làm gì.

● S+find+it+adj to do something? cảm thấy…để làm gì

● Would rather (‘d rather) + V inf +than+ Vinf: thích làm điều gì hơn

● To be/get used to + V-ing: Quen làm điều gì đó

● Used to + V-inf: Thường làm điều gì đó trong quá khứ

● To be amazed at N/V-ing: Ngạc nhiên về điều gì

● To be angry at +N/V-ing: Tức giận về điều gì hoặc cái gì

● To be keen on + N+V-ing: Thích làm/đam mê làm gì đó

● Can’t stand/help/bear/resist + V-ing: không thể ngừng/nhịn làm điều gì..

● To waste +time/money + V-ing?: Lãng phí thời gian, tiền bạc để làm gì đó

● To spend + amount of time/money + V-ing: Dành bao nhiêu tiền, thời gian để làm gì

● To give up + V-ing/N: từ bỏ cái gì, làm gì.

● It+be+something/someone +that/who: Chính…mà

● Had better + V-inf: Nên làm gì

2. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh B1

Exercise 1: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct
answer to each of the following questions

Question 1: I waited in Times Square for Alfonzo for more than two hours, but he never
__________.
A: showed up

B: hang around

C: pulled off

D: turned in

Question 2: Irish whiskey is made from rye, so it has a different taste from Scottish whiskey,
__________ is made from wheat.

A: which

B: that

C: when

D: who

Question 3: Before the children at the day care center can have their snacks, they must
__________ all the crafts and toys __________ in the plastic bins.

A: put… away

B: break … off

C: hand … back

D: pack … off

Question 4: Whether you’ll go to the concert or not will depend __________ your behavior
__________ the next week; you will not be allowed to go if you misbehave.

A: over – for

B: with – around

C: upon – during

D: through – over
Question 5: Some people still believe that ___________ threat to world peace today is the
large number of nuclear weapons still in existence.

A: such big

B: so big

C: the biggest

D: big enough

Question 6: Cats _____ milk, but birds _____.

A: like / do not

B: have liked / have not

C: are liking / are not

D: were liking / were not

Exercise 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs
correction in each of the following questions.

1. Breaking (A) her leg the last time she went (B), Laura decided not (C) to go on the school
trip (D) this year.

2. Lived (A) here for seven years, my friend volunteers to act (B) as (C) tour guide for us all
on our city break (D)

3. We found (A) a hotel, we looked for (B) somewhere (C) to have (D) dinner

4. "Wait (A) a minute," said (B) Tom, ran (C) through (D) the door

5. Amy seems like (A) a bright (B) student. She's always the first (C) to be finished (D) her
work

6. Annoying (A) by the receptionist's behaviour (B), they decided (C) not to stay (D) in that
hotel.

Đáp án:

Ex1: A/A/D/C/C/A
Ex2: A/A/A/C/D/A

3. Tài liệu ôn thi chứng chỉ tiếng Anh B1

Trong quá trình tự học hoặc ôn tập theo hướng dẫn, bạn đọc có thể tham khảo một số đầu
sách luyện ngữ pháp tiếng Anh B1 được gợi ý dưới đây:

● Destination B1 Grammar and Vocabulary with Answer Key

● Ngữ pháp tiếng anh – Vũ Thanh Phương, Bùi Ý

● Sách vàng ngữ pháp và bài tập tiếng Anh - Brandon Royal

● 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm

● English Grammar in use - Raymond Murphy

4. Cách ôn thi tiếng Anh B1 hiệu quả

Để đạt được những kết quả cao trong bài thi thì ngữ pháp tiếng anh B1 mọi người có thể
tham khảo một số tips ôn tập hiệu quả mà bạn đọc không thể bỏ qua:
● Xác định mục tiêu: Thay vì cố gắng học toàn bộ nội dung ngữ pháp tiếng Anh, hãy
tập trung vào các chủ điểm có thế mạnh và được giáo viên hoặc giảng viên chú trọng.
● Học ngữ pháp tiếng anh theo cấp độ: Bạn nên chia nhỏ ngữ pháp tiếng Anh theo
nhiều cấp độ; phù hợp với tiến độ của bản thân.
● Luôn mang sổ ghi chú: Mỗi lần chép lại từ vựng hoặc cấu trúc sẽ tương đương với
một lần ôn tập và giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
● Thực hành viết tiếng anh mỗi ngày: Bạn hoàn toàn có thể đa dạng thể loại viết như
chính tả, luận văn hoặc hội thoại để tăng sự hứng thú và kích thích tư duy chủ động
trong quá trình học tiếng Anh.
● Học ngữ pháp tiếng anh qua các lỗi sai: Hãy thử cố gắng quan sát và rút kinh
nghiệm; tránh lặp lại sai lầm và cải thiện khả năng nhận diện dạng bài tập khác nhau.
● Ôn tập thường xuyên: Để hình thành được nền tảng cấu trúc vững chắc nhất đòi hỏi
quá trình ôn tập thường xuyên. Trung bình cứ sau 4 - 5 chủ điểm ngữ pháp mới, người
học nên ôn tập lại một lần.

Ngữ pháp tiếng Anh B1 không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các dạng bài thi mà còn là nền
tảng vững chắc để phát triển những kỹ năng khác như nói, nghe, đọc. Hy vọng rằng thông
qua những kiến thức mà bài viết cung cấp có thể giúp độc giả chủ động hơn khi ôn tập chứng
chỉ B1 và đạt được kết quả như mong muốn.

You might also like