- Microeconomics: Kinh tế học vi mô - Macroeconomics: Kinh tế học vĩ mô - Positive statements: Phát biểu thực chứng - Normative statements: Phát biểu chuẩn tắc - Scarcity: Khan hiếm - Efficiency: Hiệu quả - Equity: Cân bằng - Opportunity cost: Chi phí cơ hội - Rational people: Con người duy lý - Incentive: Động cơ khuyến khích - Marginal changes: Sự thay đổi biên - Market economy: Kinh tế thị trường - Property rights: Quyền sở hữu tài sản - Market failure: Thất bại thị trường - Market power: Quyền lực thị trường - Externality: Ngoại tác - Production possibilities frontier: Đường giới hạn khả năng sản xuất - Circular-flow diagram: Sơ đồ chu chuyển - Business cycle: Chu kì kinh tế - Inflation: Lạm phát - Unemployment: Thất nghiệp - Productivity: Năng suất - Phillips curve: Đường cong phillips - Growth: Tăng trưởng - Market: Thị trường - Competitive market: Thị trường cạnh tranh - Quantity demanded: Lượng cầu - Law of demand: Luật cầu - Demand schedule: Biểu cầu - Demand curve: Đường cầu - Normal good: Hàng hóa thông thường - Inferior good: Hàng hóa thứ cấp - Substitutes: Thay thế - Complements: Bổ sung - Quantity supplied: Lượng cung - Law of supply: Luật cung - Supply schedule: Biểu cung - Supply curve: Đường cung - Equilibrium: Trạng thái cân bằng - Equilibrium price: Giá cân bằng - Equelibrium Quantity: Lượng cân bằng - Surplus: Thặng dư - Shortage: Thiếu hụt - Law of supply and demand: Quy luật cung cầu - Elasticity: Độ co giãn - Price elasticity of demand: Co giãn cầu theo giá - Price elasticity of supply: Co giãn cung theo giá - Income elasticity of demand: Co giãn cầu theo thu nhập - Cross – price elasticity of demand: Co giãn chéo của cầu theo giá - Total revenue: Tổng doanh thu - Price ceiling: Giá trần - Price floor: Giá sàn - Tax incidence: Phạm vi ảnh hưởng của thuế - Welfare economics: Kinh tế học phúc lợi - Willingness to pay: Giá sẵn lòng chi trả - Consumer surplus: Thặng dư tiêu dùng - Producer surplus: Thặng dư sản xuất - Deadweight loss: Tổn thất xã hội/ vô ích - Budget constrain: Ràng buộc ngân sách - Indifference curve: Đường bàng quan - Marginal rate of substituted: Tỉ lệ thay thế biên - Perfect substitutes: Hàng hoá thay thế hoàn toàn - Perfect complements: Hàng hóa bổ sung hoàn toàn - Income effect: Tác động thu nhập - Substitution effect: Tác động thay thế - Giffen good: Hàng hóa giffen - Total cost: Tổng chi phí - Profit: Lợi nhuận - Explicit costs: Chi phí hiện/sổ sách - Implicit costs: Chi phí ẩn/ cơ hội - Economic profit: Lợi nhuận kinh tế - Accounting profit: Lợi nhuận kế toán - Production Function: Hàm sản xuất - Marginal product: Năng suất biên, sản lượng biên - Diminishing marginal product: Năng suất biên giảm dần - Fixed costs: Chi phí cố định - Variable costs: Chi phí biến đổi - Average total cost: Tổng chi phí bình quân - Average fixed cost: Chi phí cố định bình quân - Average variable cost: Chi phí biến đổi bình quân - Marginal cost: Chi phí biên - Efficient scale: Quy mô hiệu quả - Economies of scale: Tính kinh tế theo quy mô - Diseconomies of scale: Tính phi kinh tế theo quy mô - Constant returns to scale: Lợi thế không đổi theo quy mô - Average Revenue: Doanh thu bình quân - Marginal Revenue: Doanh thu biên - Sunk cost: Chi phí chìm - Monopoly: Độc quyền - Natural monopoly: Độc quyền tự nhiên - Price discrimination: Phân biệt giá - Oligopoly: Độc quyền nhóm - Monopolistic Competition: Cạnh tranh độc quyền - Game theory: Lý thuyết trò chơi - Collustion: Sự cấu kết - Nash equilibrium: Cân bằng Nash - Prisoner’s dilemma: Tình thế tiến thoái lưỡng nan của người tù - Dominant strategy: Chiến lược thống soái - Utility: Hữu dụng - Total utility: Tổng hữu dụng - Marginal utility: Hữu dụng biên - Budget line: Đường ngân sách - Law of diminishing marginal unility: Quy luật hữu dụng biên giảm dần - Engel curve: Đường engel