You are on page 1of 3

스캔들 scandal

nơi
đến,
목적지 điểm
đến,
đích đến

check
전자 điểm
출결 danh
điện tử
셔틀버

학사
포탈
주간 ......tron
식단 g tuần

vâng,
lễ, ví dụ,
예 trước
đây

더위를
팔다
달맞이 đón
를 하다 trăng

chuyến
xe cuối,
막차 chuyến
xe cuối
ngày

dung
메모리 lượng
bộ nhớ
dịch
링거 truyền
nước
sơn
매니큐 (móng
어 tay,
móng
chân)
Ổ cắm
멀티탭 chuyền

블루투
Bluetoot
스 h
Tai
이어폰 nghe

chỉ
ngắm
hàng
thôi chứ
아이쇼
không
핑 mua
(Eye
shoppin
g)

xe mui
오픈가 trần
Bộ đồ
추리닝 thể thao
gara ô
카센터 tô
cơ sở,
khuôn
캠퍼스 viên
trường,
campus
sự
커닝 quay
cóp
파이팅 cố lên
phích
플러그 cắm,
nút, chốt
tay
핸들 cầm, tay
nắm
명사 xe
휠체어
lăn
thông
실생활 tin đời
정보 sống
thực

Động từ
khai
thông,
개통하
khánh
다 thành và
đưa vào
sử dụng

유익하 Tính từ
다 hữu ích

You might also like