Professional Documents
Culture Documents
제기차
cầu, trò
기 đá cầu
trò chơi
구술치
bi ve, trò
기 bắn bi
나뭇가 cành
지 cây.
trò chơi
소꿉놀 nấu ăn,
이 trò chơi
nhà bếp
밥을 nấu
짓다 cơm
Chơi tạo
그림자
hình với
놀이 bóng
trò chơi
tạo hình
실뜨기 bằng sợi
chỉ
Điệu
múa
강강술
Gang
래 gang
sullae
trò chơi
윷놀이 Yut
đầu
인원수 người
v. thổi
bay, làm
날리다 bay, nổi
danh
v.
không
phân
비기다 thắng
bại, hòa,
đều
nhau.
túm
삼삼오 năm tụm
오 ba, lũ
lượt
thế hệ
신세대 trẻ, thế
hệ mới
giải trí,
여가 thời gian
nhàn rỗi
요새 dạo này
chạy
chơi,
chạy
뛰어놀
giỡn,
다 chạy
nhảy vui
đùa
hỏi
동문서
Đông
답 đáp Tây
chín
trong số
십중팔 mười
구 người,
đại đa
số
nhất cử
lưỡng
일석이
tiện, một
조 công đôi
việc
sự
huyên
thuyên,
횡설수
sự luyên
설 thuyên,
sự lắp
bắp
múa
탈춤 mặt nạ
Trang
web
웝툰 truyện
tranh
참치 cá ngừ