You are on page 1of 2

Day 1: Stand up, please!

Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa

1 Close V /kləʊz/ Đóng, khép


2 Come here V /kʌm hɪər/ Đến đây
3 Come in V /kʌm ɪn/ Mời vào (nơi nào đó)
4 Don’t talk V /dəʊnt tɔːk/ Đừng nói chuyện
5 Good morning N /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ Chào buổi sáng (lịch sự)
6 May Modal V /meɪ/ Có thể
7 Open V /ˈəʊ.pən/ Mở
8 Please Exclamation /pliːz/ Vui lòng
9 Question N /ˈkwes.tʃən/ Câu hỏi
10 Quiet Adj /ˈkwaɪ.ət/ Im lặng
11 Write V /raɪt/ Viết

Day 2: My school

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa


1 Beautiful Adj /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Đẹp
2 Big Adj /bɪɡ/ To, lớn
3 But Conj /bʌt/ Nhưng mà
4 Classroom N /ˈklɑːs.ruːm/ Lớp học
5 Large Adj /lɑːdʒ/ Rộng
6 Library N /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện
7 Look V /lʊk/ Nhìn
8 New Adj /njuː/ Mới
9 Computer V /kəmˈpjuː.tər/ Máy vi tính
10 Gym V /dʒɪm/ Nhà đa năng, phòng tập
11 Old Adj /əʊld/ Cũ
12 Playground N /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi
13 Room N /ru:m/ Phòng

You might also like