2 Come here V /kʌm hɪər/ Đến đây 3 Come in V /kʌm ɪn/ Mời vào (nơi nào đó) 4 Don’t talk V /dəʊnt tɔːk/ Đừng nói chuyện 5 Good morning N /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ Chào buổi sáng (lịch sự) 6 May Modal V /meɪ/ Có thể 7 Open V /ˈəʊ.pən/ Mở 8 Please Exclamation /pliːz/ Vui lòng 9 Question N /ˈkwes.tʃən/ Câu hỏi 10 Quiet Adj /ˈkwaɪ.ət/ Im lặng 11 Write V /raɪt/ Viết
Day 2: My school
STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Beautiful Adj /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Đẹp 2 Big Adj /bɪɡ/ To, lớn 3 But Conj /bʌt/ Nhưng mà 4 Classroom N /ˈklɑːs.ruːm/ Lớp học 5 Large Adj /lɑːdʒ/ Rộng 6 Library N /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện 7 Look V /lʊk/ Nhìn 8 New Adj /njuː/ Mới 9 Computer V /kəmˈpjuː.tər/ Máy vi tính 10 Gym V /dʒɪm/ Nhà đa năng, phòng tập 11 Old Adj /əʊld/ Cũ 12 Playground N /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi 13 Room N /ru:m/ Phòng