Professional Documents
Culture Documents
(DH5) Bang Tu Tuan 1 136252 613202235827PM
(DH5) Bang Tu Tuan 1 136252 613202235827PM
Mark.
N
I.
1
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Emotional a /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ cảm động, xúc động, liên quan đến cảm xúc
A
2
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
the expedition.
IE
IL
A
3
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
46 Run v /rʌn/ chạy, vận hành, hoạt động, điều hành,quản lý.
trông nom
run the household: trông nom việc nhà
47 Overwhelmed a /ˌəʊ.vəˈwelmd/ bị choáng ngợp
48 Overload n /ˈəʊ.və.ləʊd/ lượng quá tải, sự quá tải
49 Conflict n /ˈkɒn.flɪkt/ sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
There was a lot of conflict between him and his
father.
50 Shoulder v /ˈʃəʊl.dər/ vác lên vai; gánh trách nhiệm
51 Concept n /ˈkɒn.sept/ khái niệm, quan niệm, ý kiến
It is very difficult to define the concept of
beauty.
52 Old-fashioned a /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ lạc hậu, lỗi thời
53 Face v /feɪs/ đương đầu, đối phó, gặp phải (vấn đề)
Passengers could face long delays.
54 Decision n /dɪˈsɪʒ.ən/ sự quyết định, quyết nghị
make a decision: đưa ra quyết định
Decide v /dɪˈsaɪd/ quyết định, định đoạt
Decisive a /dɪˈsaɪ.sɪv/ 1uyết đoán, kiên quyết, dứt khoát
Decisiveness n /dɪˈsaɪ.sɪv.nəs/ sự quả quyết, sự quyết đoán, sự dứt khoát
4
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Obedient a /əˈbiː.di.ənt/ biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan
T
N
ngoãn
O
Disobedient a /ˌdɪsəˈbiːdiənt/ không vâng lời, không tuân theo, khó bảo
U
IE
5
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
wife died.
N
I.
94 Suffer v /ˈsʌf.ər/ chịu, bị (nỗi đau về thể chất hay tinh thần)
H
sẽ xảy ra
U
IE
6
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
96 Incapable a /ɪnˈkeɪ.pə.bəl/ không đủ khả năng, bất tài, bất lực, không thể
làm gì
He seems incapable of walking past a music
shop without going in and buying another CD.
97 Inactive a /ɪnˈæk.tɪv/ không hoạt động
It's bad for your health to be physically
inactive.
98 Impactful a /ɪmˈpækt.fəl/ tác động mạnh mẽ
I'm trying to use my time in a more impactful
way.
II. Structure
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Work as + job làm việc gì
2 Earn the money kiếm tiền
3 Support a family nuôi sống gia đình
4 Make effort to do sth nỗ lực làm gì
5 Win a place at university đỗ đại học
6 Find it hard to do sth thấy khó để làm gì
7 Be able to do sth có thể làm gì (thường chỉ những khả năng, năng lực nhất
thời)
He is not able to swim, the swimming pool is closed today. (Anh
ấy không thể bơi vì hồi bơi đóng cửa hôm nay).
8 Come off dừng dùng gì (thuốc men, ma túy)
9 Come out đi chơi
10 Come into thừa kế
11 Come up xảy ra
12 Remind sb to do sth nhắc nhở ai làm gì
13 Take on bắt đầu làm gì, dùng gì, có gì
Her voice took on a troubled tone.
14 Take over bắt đầu nắm quyền điều hành cái gì
The firm was badly in need of restructuring when she took
over.
15 Take out vứt cái gì khỏi đâu
16 Take up bắt đầu làm gì (thói quen, sở thích, …)
I’m not very good at golf – I only took it up recently.
17 Protect sth from sth bảo vệ cái gì khỏi cái gì
18 Meet the need(s) of sb đáp ứng nhu cầu của ai
T
24 Take the responsibility for sth chịu trách nhiệm cho cái gì
IE
IL
7
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
9 Close-knit a /ˌkləʊsˈnɪt/ gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi)
I.
H
8
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Try to do sth cố gắng làm gì
2 Spend time with sb dành thời gian với ai
3 As much as possible nhiều nhất có thể
4 Get up thức dậy
5 Make sure đảm bảo, chắc chắn
6 Be willing to do sth sẵn lòng làm gì
7 Give a hand with sth giúp làm việc gì
8 Enjoy doing sth thích làm gì
9 Be in sb’s attempt to do sth cố gắng, nỗ lực làm gì
10 Help with sth giúp việc gì
11 Wash the dishes rửa chén bát, rửa bát
people.
T
8 Control v /kənˈtrəʊl/ điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiểm soát
IE
9
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
9 Affect v /əˈfekt/ làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến
Both buildings were badly affected by the fire.
10 Difference n /ˈdɪf.ər.əns/ sự khác nhau, tình trạng khác nhau
11 Develop v /dɪˈvel.əp/ phát triển
It became clear that he wasn't developing like all
the other little boys.
12 Ability n /əˈbɪl.ə.ti/ năng lực, khả năng (làm việc gì)
She had the ability to explain things clearly and
concisely.
13 Experience n /ɪkˈspɪə.ri.əns/ trải nghiệm
I had a pretty unpleasant experience at the
dentist's.
14 Peer n /pɪər/ người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng,
người cùng tuổi, bạn đồng trang lứa
15 Basic a /ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản, cơ sở
I really need to get some basic financial advice.
16 Religious a /rɪˈlɪdʒ.əs/ (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng
17 Value n /ˈvæl.juː/ giá trị
18 Issue n /ˈɪʃ.uː/ /ˈɪs.juː/ vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo, cân nhắc,
bàn luận...)
19 Relationship n /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ mối quan hệ, mối liên hệ
20 Opinion n /əˈpɪn.jən/ ý kiến, quan điểm
21 Advice n /ədˈvaɪs/ lời khuyên, lời chỉ bảo
22 Adult n /ˈæd.ʌlt/ /əˈdʌlt/ người lớn, người đã trưởng thành
23 Belief n /bɪˈliːf/ lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
24 Action n /ˈæk.ʃən/ hành động
25 Essential a /ɪˈsen.ʃəl/ cần thiết, thiết yếu
Government support will be essential if the
project is to succeed.
26 Passion n /ˈpæʃ.ən/ đam mê
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Lay the foundation for sth đặt nền tảng cho cái gì
2 For example = for instance ví dụ
3 Show sb how to do sth chỉ ai cách làm gì
4 Help sb (to) do sth giúp ai làm gì
5 Talk about sth nói về chuyện gì
T
10
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
I. Vocabulary
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa & Ví dụ
loại
1 Award (often in n /əˈwɔːd/ (a prize such as money, etc. for something that
names of somebody has done) giải thưởng
particular awards) He was nominated for the best actor award.
2 Grateful a /ˈɡreɪtfl/ biết ơn
I am extremely grateful to all the teachers for
their help.
Gratitude n /ˈɡrætɪˌtjuːd/ lòng biết ơn
I felt I owed a debt of gratitude ( nợ ân tình) to
my old teacher.
3 Sympathetic a /ˌsɪmpəˈθetɪk/ đồng cảm
I did not feel at all sympathetic to/towards Kate.
Sympathize v /ˈsɪmpəθaɪz/ đồng cảm với ai, thông cảm
sympathize (with somebody/something)
Sympathy n /ˈsɪmpəθi/ sự thông cảm; sự đồng cảm
express/feel sympathy for somebody
4 Antipathetic a /ˌæntɪpəˈθetɪk/ có ác cảm, không thích
antipathetic to change
Antipathy n /ænˈtɪpəθi/ ác cảm
hostility
5 Respect n /rɪˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép
v respect (for somebody/something)
kính trọng, lễ phép
Respectable a /rɪˈspektəbl/ (considered by society to be acceptable, good or
correct) Đúng đắn, chỉnh tề
Go and make yourself look respectable.
Respectful a /rɪˈspektf(ə)l/ thể hiện sự tôn trọng, tôn kính
Respective a /rɪˈspektɪv/ riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa
vị...)
6 Run v /rʌn/ điều hành, quản lý
He has no idea how to run a business.
7 worship n /ˈwɜːʃɪp/ sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính
trọng
v Thờ, thờ phụng, tôn thờ, sung bái
8 Touched (not a /tʌtʃt/ Xúc động, cảm động
before noun) She was touched by their warm welcome.
T
E
Untouched a /ʌnˈtʌtʃt/ còn nguyên vẹn; không bị ảnh hưởng, tác động
N
I.
Untouchable a /ʌnˈtʌtʃəbl/ không thể động đến được, bất khả xâm phạm
N
11
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
the task.
E
v thay thế
N
12
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
làm to lên
N
36 Lightly adv /ˈlaɪtli/ thể hiện sự không coi trọng, không xem xét kỹ
IE
lưỡng
IL
A
13
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
religion.
E
14
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
II. Structure
6 Pass by đi qua, lướt qua; không ảnh hưởng tới ai; không để ý
I.
H
8 Commune with (share your emotions and feelings with sb/sth without speaking)
O
U
15
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Nursing home n viện dưỡng lão
2 Concord n /ˈkɒŋkɔːd/ sự hoà hợp, hoà thuận
harmony
3 Token n /ˈtəʊkən/ dấu hiệu, biểu hiện
expression, mark Please accept this small gift as a token of our
gratitude.
4 Virtuous a /ˈvɜːtʃuəs/ có đức, đạo đức hơn người
irreproachable
5 Notion n /ˈnəʊʃn/ ý kiến, quan điểm
6 Blood relation = n /ˌblʌd rɪˈleɪ.ʃən/ quan hệ huyết thống
blood relative
T
mind.
N
O
U
IE
Structure
IL
A
16
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Bearable a /ˈbeərəbl/ có thể chịu được
tolerable
2 Coordinate v /kəʊˈɔːdɪneɪt/ sắp xếp, điều phối
It was her task to coordinate all the relevant
information.
3 Play date n buổi gặp gỡ chơi đùa của trẻ con
4 Amuse v /əˈmjuːz/ làm ai đó vui vẻ, cười đùa
5 Built-in a cần thiết, không thể thiếu
6 Inevitable a /ɪnˈevɪtəbl/ hiển nhiên, không thể tránh
unavoidable They came to see defeat as inevitable.
7 Uproar n /ˈʌprɔː(r)/ sự ồn ào, om sòm
The room was in (an) uproar.
8 Melee n /ˈmeleɪ/ cuộc đụng độ, xô xát
9 Quarrel n /ˈkwɒrəl/ (an angry argument or disagreement between
people, often about a personal matter) cuộc tranh
cãi, cãi vã
a family quarrel
10 Wrangle n /ˈræŋɡl/ (an argument that is complicated and continues
over a long period of time) cuộc tranh cãi ầm ĩ, kéo
dài
a lengthy wrangle over the new contract
Structure
17
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa & Ví dụ
loại
1 Set n /set/ (a number of ideas, rules, facts, or principles that
form a group) bộ
a set of guidelines/rules/instructions/values:
Nearly every language has a complete set of rules
for the writing down of its sounds.
2 Value n /ˈvæljuː/ - giá trị ( về tiền mặt của cái gì)
- values = beliefs: beliefs about what is right and
wrong and what is important in life: niềm tin về
cái gì đúng hay sai và quan trọng trong cuộc sống
result/effect
E
N
n công việc
I.
Workable a /ˈwɜːrkəbl/ sẽ hoạt động được, có thể làm được, có thể thực
H
T
18
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
individuals
I.
19
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
II. Structure
I.
H
T
1
U
20
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Input n /ˈɪnpʊt/ góp ý
Input from visiting scientists will increase the value
T
E
of our work.
N
many years.
IL
A
21
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
Care about quan tâm đến
1
No one seemed to care about her feelings.
Share something with someone chia sẻ điều gì với ai
2
Sue shares a house with three other students.
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Fragile a /ˈfrædʒaɪl/ mỏng manh, dễ vỡ, dễ tổn thương
fragile habitats threatened by pollution
Fragility n /frəˈdʒɪləti/ sự yếu đuối, mỏng manh, dễ tổn thương, không chắc
chắn
the fragility of the economy
2 Comfort n /ˈkʌmfət/ sự an nhàn, sung túc
3 Shape v /ʃeɪp/ ảnh hưởng, hình thành nên
His generation firmly believed they could shape the
future.
4 Collapse v /kəˈlæps/ sụp đổ, thất bại
The old system would have collapsed under the
strain.
5 Oppose v /əˈpəʊz/ không tán thành, chống đối, đối lập
a group that opposes the death penalty
Opposition n /ˌɒpəˈzɪʃn/ sự chống đối
Delegates expressed strong opposition to the plans.
6 Trait n /treɪt/ đặc điểm
Awareness of class is a typically British trait.
7 Wealthy a /ˈwelθi/ giàu có
rich
Wealth n /welθ/ sự giàu có, sung túc
T
E
N
I.
H
STRUCTURE
T
N
community.
A
22
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa & Ví dụ
loại
1 Serve v /sɜːv/ đóng vai trò
Their spare room also serves as an office.
2 Source n /sɔːs/ (a place, person or thing that you get something
from) nguồn cung cấp, nơi mà bạn nhận được cái
gì đó…,
A garden was the source of inspiration for the
painting.
3 Profound a /prəˈfaʊnd/ sâu, rộng, hết sức, hoàn toàn, nhiều, lớn…
a profound change in the climate of the Earth
4 Resource n /rɪˈsɔːs/ - tài nguyên ( natural resources: tài nguyên thiên
nhiên)
- tài nguyên để học tập (educational resource)
Resourceful a /rɪˈsɔːsfl/ tháo vát, có tài xoay sở
enterprising These women were strong, resourceful and
courageous.
5 Basis n /ˈbeɪsɪs/ nền tảng
We are in contact on a regular basis.
6 Cause n /kɔːz/ nguyên do
The major cause of these accidents is drivers
going too fast.
7 Financially adv /faɪˈnænʃəli/ về mặt tài chính, về phương tiện tài chính
She is still financially dependent on her parents.
Financial a /faɪˈnænʃl/ (thuộc) tài chính, (về) tài chính
financial support/aid/assistance
Finance n /ˈfaɪnæns/ tài chính
8 Dependent a /dɪˈpendənt/ dựa dẫm vào ai
T
E
life.
I.
H
T
23
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
niên
U
home.
IL
A
24
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
regularity.
I.
everyday life.
O
safe
A
25
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
onerous
H
army
U
IE
Desirable a /dɪˈzaɪərəbl/ đáng khao khát, được nhiều người thèm muốn
IL
A
26
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
55 Scene n /siːn/ cảnh trong fim, tiểu thuyết, hiện trường (tai
I.
H
27
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
optimistic
H
groups.
IL
A
28
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Substantive a /səbˈstæn.tɪv/ quan trọng, nghiêm túc, liên quan đến tài liệu,
thực chất
a substantive issue/matter
75 Insignificant a /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ không quan trọng, tầm thường
unimportant, minor, These results are statistically insignificant.
petty
Insignificance n /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkəns/ sự tầm thường, không quan trọng
Significant a /sɪɡˈnɪfɪkənt/ đáng kể, quan trọng
Significance n /sɪɡˈnɪfɪkəns/ sự quan trọng, sự đáng kể
76 Additional a /əˈdɪʃənl/ thêm vào
extra He provided additional information about this
incident.
II. Structure
same time.
I.
H
Children’s lives are in danger every time they cross this road
IE
29
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Moody a /ˈmuːdi/ tâm tính thay đổi thất thường
2 Boundary n /ˈbaʊndri/ ranh giới
It is up to the teacher to set the boundary between
acceptable and unacceptable behaviour.
3 Boost v /buːst/ củng cố, nâng lên
The win boosted the team’s confidence.
4 Well-adjusted a /ˌwel əˈdʒʌstɪd/ thích nghi, điều chỉnh tốt trong mọi tình huống
The school aims to produce well-adjusted members of
society.
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Be/become/get involved in (taking part in something; being part of something or connected
T
I just have to get through the first five minutes of my speech, and
U
30
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Undergo v /ˌʌndə(r)ˈɡəʊ/ trải qua, b cái gì
My mother underwent major surgery last year.
2 Lone a /ləʊn/ một mình, đơn thân
single a lone mother/parent/father
3 Norm n /nɔːm/ chuẩn mực
social/cultural norms
4 Insight n /ˈɪnsaɪt/ sự hiểu biết
The book gives us fascinating insights into life in
Mexico.
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Rise in sự tăng lên về cái gì
Experts predict a sharp rise in unemployment.
2 Concentrate on tập trung vào cái gì
I struggled to concentrate on my job because I was worried about my
son.
3 Born of/to somebody sinh ra bởi ai
He was born of/to German parents.
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa & Ví dụ
loại
1 Welfare n /ˈwelfeə(r)/ phúc lợi
Police are concerned for the welfare of the child’s
mother.
2 Blame v /bleɪm/ đổ lỗi
blame sth/sb for sth: She doesn't blame anyone
for her father's death.
3 Nuclear family np /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ gia đình hạt nhân
4 Extended family np /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ gia đình nhiều thế hệ
T
E
organic food
IE
IL
A
31
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
lifetime achievement.
N
budget.
IE
32
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
like this.
N
O
U
IE
II. Structure
IL
A
33
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
something)
A
34
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
35
T
https://TaiLieuOnThi.Net